Chiral – Khái niệm đối lập
Chiral (bất đối xứng) là thuật ngữ trái ngược với achiral. Phân tử chiral không thể chồng khít lên ảnh phản chiếu của nó. Một ví dụ kinh điển về tính chiral là bàn tay của chúng ta. Bàn tay trái và bàn tay phải là ảnh phản chiếu của nhau nhưng không thể chồng khít lên nhau. Sự khác biệt này, dù là ảnh phản chiếu, nhưng không thể chồng khít, được gọi là tính đối xứng bàn tay hay còn gọi là tính enantiomer trong hóa học.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tính achiral
Có hai yếu tố chính xác định tính achiral của một phân tử:
- Mặt phẳng đối xứng (σ): Nếu một phân tử có mặt phẳng đối xứng, nghĩa là có một mặt phẳng tưởng tượng chia phân tử thành hai nửa giống hệt nhau, phân tử đó là achiral. Mỗi nguyên tử ở một bên của mặt phẳng phải có một nguyên tử tương ứng ở phía bên kia, cách mặt phẳng một khoảng cách bằng nhau. Ví dụ, phân tử metan (CH4) có nhiều mặt phẳng đối xứng.
- Tâm đối xứng (i): Nếu một phân tử có tâm đối xứng, nghĩa là mỗi điểm trên phân tử đều có một điểm tương ứng đối xứng qua tâm đó, thì phân tử đó là achiral. Tâm đối xứng thường nằm ở trung tâm của phân tử. Ví dụ, phân tử trans-1,2-dichloroethene có tâm đối xứng.
Ví dụ về phân tử achiral
Dưới đây là một số ví dụ về phân tử achiral:
- Metan (CH4)
- Eten (C2H4)
- trans-1,2-Dichloroethene (C2H2Cl2) – ClHC=CHCl (trans)
Ý nghĩa của tính achiral
Tính achiral đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Hóa học: Tính achiral ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của một phân tử. Ví dụ, các enantiomer (đồng phân đối quang) của một phân tử chiral có thể tương tác khác nhau với ánh sáng phân cực phẳng. Phân tử achiral thì không thể hiện tính chất này. Sự khác biệt trong tương tác với ánh sáng phân cực phẳng là một phương pháp quan trọng để phân biệt các enantiomer.
- Dược phẩm: Nhiều loại thuốc là chiral, và chỉ một enantiomer cụ thể mới có hoạt tính sinh học mong muốn. Enantiomer còn lại có thể không có hoạt tính hoặc thậm chí gây ra tác dụng phụ nguy hiểm. Vì vậy, việc tổng hợp có chọn lọc enantiomer mong muốn là một thách thức quan trọng trong hóa dược.
- Khoa học vật liệu: Tính achiral của các vật liệu có thể ảnh hưởng đến các tính chất như độ bền, độ dẻo và tính dẫn điện. Việc thiết kế và tổng hợp vật liệu achiral có thể giúp tạo ra những vật liệu mới với những tính chất đặc biệt.
Phân biệt achiral và meso compound
Một trường hợp đặc biệt cần lưu ý là các meso compound. Đây là những phân tử có chứa các trung tâm chiral (nguyên tử cacbon gắn với 4 nhóm thế khác nhau) nhưng lại là achiral do sự hiện diện của một mặt phẳng đối xứng nội phân tử. Mặt phẳng đối xứng này chia phân tử thành hai nửa là ảnh phản chiếu của nhau, mặc dù có sự hiện diện của các trung tâm chiral. Ví dụ, meso-tartaric acid có hai trung tâm chiral nhưng lại là achiral.
Nhận diện phân tử Achiral
Để xác định một phân tử có phải là achiral hay không, ta có thể thực hiện các bước sau:
- Vẽ cấu trúc của phân tử: Vẽ cấu trúc không gian ba chiều của phân tử, thể hiện rõ ràng vị trí của các nguyên tử và liên kết. Mô hình phân tử hoặc hình chiếu Fischer có thể hữu ích trong việc này.
- Tìm kiếm mặt phẳng đối xứng: Quan sát xem phân tử có bất kỳ mặt phẳng nào chia nó thành hai nửa giống hệt nhau hay không. Nếu có, phân tử đó là achiral.
- Tìm kiếm tâm đối xứng: Kiểm tra xem phân tử có một điểm mà mỗi điểm trên phân tử đều có một điểm tương ứng đối xứng qua điểm đó hay không. Nếu có, phân tử đó là achiral.
- Lưu ý trường hợp meso compound: Nếu phân tử có chứa nhiều trung tâm chiral, hãy kiểm tra xem nó có mặt phẳng đối xứng hay không. Nếu có, phân tử đó là một meso compound và là achiral mặc dù có chứa các trung tâm chiral.
Ví dụ minh họa việc xác định tính achiral
- Metan (CH4): Phân tử metan có hình tứ diện đều và có nhiều mặt phẳng đối xứng. Do đó, metan là achiral.
- trans-1,2-dichloroethene (ClHC=CHCl): Phân tử này có tâm đối xứng nằm ở giữa liên kết đôi C=C. Do đó, nó là achiral.
Ứng dụng của phân tử Achiral
Ngoài những ứng dụng đã nêu ở trên, các phân tử achiral còn đóng vai trò quan trọng trong:
- Kỹ thuật polyme: Tính achiral của các monomer có thể ảnh hưởng đến tính chất của polymer được tạo thành.
- Công nghệ nano: Việc thiết kế và tổng hợp các vật liệu nano achiral có thể dẫn đến các tính chất độc đáo.
Phân biệt giữa Achiral, Chiral và Prochiral
Bên cạnh achiral và chiral, còn một khái niệm nữa là prochiral. Một phân tử prochiral là một phân tử achiral có thể trở thành chiral bằng một phản ứng hóa học đơn lẻ, ví dụ như thay thế một trong hai nhóm giống nhau gắn với một nguyên tử sp3 bằng một nhóm khác. Điều này làm cho nguyên tử cacbon đó trở thành trung tâm chiral.
Tài liệu tham khảo:
- Vollhardt, K. P. C., & Schore, N. E. (2018). Organic Chemistry: Structure and Function. W. H. Freeman and Company.
- Clayden, J., Greeves, N., Warren, S., & Wothers, P. (2012). Organic Chemistry. Oxford University Press.
- McMurry, J. (2015). Organic Chemistry. Cengage Learning.
Câu hỏi và Giải đáp
Làm thế nào để phân biệt giữa một phân tử achiral có tâm đối xứng và một phân tử achiral có mặt phẳng đối xứng? Trả lời: Một phân tử achiral có tâm đối xứng (i) sẽ có một điểm trung tâm mà mọi nguyên tử đều có một nguyên tử tương ứng nằm đối xứng qua điểm đó. Một phân tử achiral có mặt phẳng đối xứng (σ) sẽ có một mặt phẳng chia phân tử thành hai nửa giống hệt nhau, như hình ảnh phản chiếu trong gương. Một phân tử có thể có cả tâm đối xứng và mặt phẳng đối xứng. Ví dụ, $C_2H_4$ có cả hai. Tất cả các phân tử có tâm đối xứng đều là achiral? Ngược lại thì sao? Trả lời: Đúng vậy, tất cả các phân tử có tâm đối xứng đều là achiral. Tâm đối xứng đảm bảo rằng phân tử có thể chồng khít lên ảnh phản chiếu của nó. Tuy nhiên, không phải tất cả các phân tử achiral đều có tâm đối xứng. Một số phân tử achiral chỉ có mặt phẳng đối xứng, ví dụ như $CH_2Cl_2$. Làm thế nào để xác định tính achiral của một phân tử phức tạp? Trả lời: Đối với phân tử phức tạp, việc vẽ mô hình 3D và tìm kiếm mặt phẳng hoặc tâm đối xứng có thể hữu ích. Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm mô hình phân tử cũng có thể giúp xác định tính achiral một cách nhanh chóng và chính xác. Tính achiral có ảnh hưởng gì đến hoạt tính quang học của một phân tử? Trả lời: Phân tử achiral không thể hiện hoạt tính quang học. Chúng không làm quay mặt phẳng của ánh sáng phân cực phẳng. Chỉ các phân tử chiral mới có thể tương tác với ánh sáng phân cực phẳng và thể hiện hoạt tính quang học. Tại sao việc hiểu về tính achiral lại quan trọng trong hóa dược? Trả lời: Trong hóa dược, tính chiral của một phân tử thuốc có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt tính sinh học và tác dụng phụ của nó. Hai enantiomer của cùng một phân tử thuốc có thể có tác dụng dược lý khác nhau, thậm chí một enantiomer có thể có lợi trong khi enantiomer kia lại có hại. Do đó, việc hiểu rõ về tính chiral và achiral là rất quan trọng để thiết kế và phát triển thuốc an toàn và hiệu quả. Việc tổng hợp có chọn lọc enantiomer mong muốn là một thách thức quan trọng trong lĩnh vực này.
- Đường trong gương: Glucose, một loại đường quan trọng đối với sự sống, là chiral. Một đồng phân đối quang của nó, được gọi là L-glucose, là ảnh phản chiếu trong gương của D-glucose (loại đường mà cơ thể chúng ta sử dụng) và hầu như không tồn tại trong tự nhiên. Hơn nữa, cơ thể chúng ta không thể chuyển hóa L-glucose thành năng lượng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của tính chiral trong các hệ thống sinh học.
- Mùi hương khác nhau: Carvone, một phân tử tìm thấy trong tinh dầu bạc hà và thì là, tồn tại ở hai dạng enantiomer. Một dạng có mùi bạc hà, trong khi dạng kia có mùi thì là. Sự khác biệt nhỏ về cấu trúc ba chiều này dẫn đến sự khác biệt đáng kể về mùi hương, minh họa cách tính chiral ảnh hưởng đến tương tác của phân tử với các thụ thể trong mũi của chúng ta.
- Thalidomide – bài học đáng nhớ: Thalidomide, một loại thuốc được sử dụng vào những năm 1950 và 1960 để điều trị chứng buồn nôn buổi sáng ở phụ nữ mang thai, tồn tại ở hai dạng enantiomer. Một dạng có tác dụng điều trị, trong khi dạng kia gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Bi kịch này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét tính chiral trong phát triển thuốc.
- Vũ trụ chiral? Mặc dù các phân tử achiral và chiral thường được tìm thấy với số lượng tương đương trong môi trường phi sinh học, sự sống trên Trái Đất lại thể hiện sự ưu tiên rõ rệt đối với một số enantiomer nhất định, chẳng hạn như L-amino acid và D-đường. Nguồn gốc của sự thiên vị chiral này vẫn là một bí ẩn chưa được giải đáp và là chủ đề của nhiều nghiên cứu khoa học. Có giả thuyết cho rằng sự thiên vị này có thể bắt nguồn từ vũ trụ.
- Phân tử achiral phức tạp: Mặc dù các phân tử achiral thường được coi là đơn giản hơn các phân tử chiral, chúng cũng có thể có cấu trúc rất phức tạp. Ví dụ, một số fullerene, một dạng carbon allotrope, là achiral mặc dù có cấu trúc đối xứng cao phức tạp.