Actin (Actin)

by tudienkhoahoc
Actin là một họ protein hình cầu, có khả năng trùng hợp thành các sợi, đóng vai trò thiết yếu trong tất cả các tế bào nhân thực. Nó là một trong những protein phong phú nhất trong các tế bào eukaryote, chiếm khoảng 1-5% tổng protein tế bào. Actin tham gia vào nhiều quá trình tế bào quan trọng, bao gồm co cơ, vận động tế bào, phân chia tế bào, vận chuyển nội bào và duy trì hình dạng tế bào.

Cấu trúc của Actin

Actin tồn tại ở hai dạng chính:

  • Actin đơn phân (G-actin): Đây là dạng monomer hình cầu của actin. Mỗi đơn phân G-actin có khối lượng phân tử khoảng 42 kDa và chứa một vị trí gắn ATP hoặc ADP. Vị trí gắn nucleotide này cùng với cấu trúc phân tử cho phép G-actin trùng hợp thành dạng sợi.
  • Actin sợi (F-actin): Các đơn phân G-actin có thể trùng hợp với nhau để tạo thành các sợi xoắn kép được gọi là F-actin (filamentous actin). Quá trình trùng hợp này cần ATP, và ATP bị thủy phân thành ADP sau khi kết hợp vào sợi. Sợi F-actin có tính phân cực, với một đầu (+) (đầu gai) tăng trưởng nhanh và một đầu (-) (đầu nhọn) tăng trưởng chậm. Sự phân cực này ảnh hưởng đến động lực học của sợi actin và tương tác của nó với các protein khác.

Chức năng của Actin

Actin tham gia vào nhiều chức năng tế bào quan trọng, bao gồm:

  • Co cơ: Trong tế bào cơ, actin tương tác với myosin để tạo ra sự co cơ. Sự trượt của các sợi actin so với myosin tạo ra lực co. Cụ thể hơn, các đầu myosin gắn vào actin và thực hiện các “bước đi” dọc theo sợi actin, gây ra sự rút ngắn của sarcomere, đơn vị cơ bản của cơ vân.
  • Vận động tế bào: Actin đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cấu trúc như chân giả (pseudopodia) và vi nhung mao (microvilli), cho phép tế bào di chuyển và thay đổi hình dạng. Sự trùng hợp và phân ly actin ở mép tế bào tạo ra lực đẩy cho phép tế bào di chuyển.
  • Phân chia tế bào: Trong quá trình phân bào, actin hình thành vòng co thắt (contractile ring), giúp tách tế bào mẹ thành hai tế bào con. Vòng co thắt này được cấu tạo từ actin và myosin II, co lại để chia tế bào chất.
  • Vận chuyển nội bào: Actin tham gia vào việc vận chuyển các bào quan và các túi chứa bên trong tế bào. Actin kết hợp với các protein motor như myosin để vận chuyển các túi chứa dọc theo sợi actin.
  • Duy trì hình dạng tế bào: Mạng lưới actin dưới màng tế bào (cortex) giúp duy trì hình dạng và độ cứng của tế bào. Mạng lưới này cung cấp hỗ trợ cơ học cho màng tế bào và giúp tế bào chống lại biến dạng.
  • Tín hiệu tế bào: Actin có thể tương tác với nhiều protein khác nhau, đóng vai trò trong các con đường tín hiệu tế bào. Ví dụ, actin có thể điều chỉnh hoạt động của một số kênh ion và tham gia vào quá trình truyền tín hiệu từ bên ngoài vào bên trong tế bào.

Điều hòa hoạt động của Actin

Hoạt động của actin được điều hòa chặt chẽ bởi nhiều protein khác nhau, bao gồm:

  • Protein gắn actin (Actin-binding proteins – ABPs): Các protein này có thể ảnh hưởng đến sự trùng hợp, phân ly, sắp xếp và chức năng của actin. Ví dụ như profilin thúc đẩy sự trùng hợp, cofilin thúc đẩy sự phân ly, thymosin-β4 ức chế sự trùng hợp, và formin tham gia vào quá trình tạo mầm và kéo dài sợi actin.
  • Các yếu tố tín hiệu: Các con đường tín hiệu tế bào có thể điều chỉnh hoạt động của actin thông qua việc phosphoryl hóa hoặc các biến đổi hóa học khác của ABPs. Ví dụ, con đường Rho GTPase đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự tổ chức lại bộ xương actin.

Bệnh lý liên quan đến Actin

Các đột biến trong gen mã hóa actin hoặc các protein liên quan đến actin có thể gây ra nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm các bệnh cơ (như loạn dưỡng cơ), bệnh tim mạch và ung thư. Sự rối loạn chức năng của actin có thể dẫn đến sự di chuyển tế bào bất thường, phân chia tế bào không kiểm soát và các vấn đề khác ảnh hưởng đến sức khỏe.

Actin là một protein quan trọng và đa năng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình tế bào. Sự hiểu biết về cấu trúc và chức năng của actin là rất quan trọng để hiểu được các cơ chế cơ bản của sự sống.

Các isoform của Actin

Mặc dù actin được bảo tồn cao trong quá trình tiến hóa, nhưng vẫn tồn tại các isoform khác nhau của actin trong các sinh vật eukaryote. Ở động vật có vú, sáu isoform actin chính đã được xác định, được chia thành ba nhóm dựa trên sự biểu hiện của chúng:

  • Actin alpha: Được tìm thấy chủ yếu trong tế bào cơ, bao gồm actin cơ trơn, cơ tim và cơ xương.
  • Actin beta và gamma: Được tìm thấy trong các tế bào không phải tế bào cơ. Actin beta tập trung ở mép tế bào đang di chuyển, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các bướu màng và di chuyển tế bào. Trong khi actin gamma phân bố khắp tế bào chất, tham gia vào quá trình vận chuyển nội bào và duy trì hình dạng tế bào.

Sự khác biệt nhỏ về trình tự axit amin giữa các isoform actin góp phần tạo nên các chức năng chuyên biệt của chúng trong các loại tế bào khác nhau.

Tương tác của Actin với các Protein khác

Như đã đề cập, hoạt động của actin được điều chỉnh bởi một loạt các protein gắn actin (ABPs). Một số ví dụ về ABPs quan trọng bao gồm:

  • Profilin: Gắn với G-actin và thúc đẩy sự trao đổi ADP thành ATP, chuẩn bị cho quá trình trùng hợp actin.
  • Cofilin: Gắn với F-actin và thúc đẩy sự phân ly của sợi actin, điều chỉnh độ dài và động lực học của sợi.
  • Thymosin-β4: Gắn với G-actin và ngăn chặn quá trình trùng hợp, duy trì một nguồn dự trữ G-actin sẵn sàng.
  • Formin: Thúc đẩy sự hình thành hạt nhân và kéo dài của sợi actin.
  • Arp2/3 complex: Thúc đẩy sự hình thành nhánh của sợi actin.

Actin và các quá trình vận động tế bào

Sự trùng hợp và phân ly actin có động lực cao cho phép tế bào tạo ra lực và di chuyển. Một số ví dụ về các cấu trúc dựa trên actin tham gia vào vận động tế bào bao gồm:

  • Chân giả (Pseudopodia): Các phần nhô ra của tế bào được hình thành bởi sự trùng hợp actin, cho phép tế bào di chuyển theo hướng của chất hóa hướng động.
  • Lamellipodia: Các cấu trúc giống tấm màng được hình thành bởi mạng lưới actin phân nhánh, thúc đẩy sự di chuyển của tế bào.
  • Filopodia: Các phần nhô ra mỏng, giống như ngón tay được hình thành bởi các bó sợi actin song song, tham gia vào việc thăm dò môi trường xung quanh và hình thành các điểm bám dính.

Phương pháp nghiên cứu Actin

Một số kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu actin bao gồm:

  • Huỳnh quang miễn dịch: Sử dụng các chất nhuộm huỳnh quang gắn với actin để hình dung các sợi actin trong tế bào.
  • Vi hiển vi lực nguyên tử (AFM): Cho phép hình ảnh và thao tác với các sợi actin ở độ phân giải nano.
  • Phân tích sinh hóa: Sử dụng các kỹ thuật như điện di trên gel polyacrylamide (SDS-PAGE) và Western blot để phân tích sự biểu hiện và tương tác của actin với các protein khác.

Tóm tắt về Actin

Actin là một protein thiết yếu có trong tất cả các tế bào nhân thực, đóng vai trò trung tâm trong vô số quá trình tế bào. Khả năng trùng hợp thành sợi (F-actin) từ các đơn phân hình cầu (G-actin) là cốt lõi của chức năng của nó. Quá trình trùng hợp này, được điều khiển bởi ATP, cho phép actin tạo thành các cấu trúc động và thích nghi, thúc đẩy các hoạt động như co cơ, vận động tế bào, phân chia tế bào và duy trì hình dạng tế bào.

Sự tương tác của actin với một loạt các protein gắn actin (ABPs) là yếu tố quyết định sự điều hòa và chức năng đa dạng của nó. Các ABPs như profilin, cofilin, thymosin-β4 và formin tinh chỉnh một cách chính xác động lực học của actin, ảnh hưởng đến tốc độ trùng hợp, độ dài sợi và tổ chức không gian. Sự phối hợp phức tạp giữa actin và ABPs đảm bảo các cấu trúc dựa trên actin được lắp ráp và tháo rời một cách hiệu quả, đáp ứng với các tín hiệu tế bào.

Vận động tế bào là một ví dụ nổi bật về vai trò động của actin. Sự hình thành các cấu trúc như chân giả, lamellipodia và filopodia, tất cả đều được thúc đẩy bởi sự trùng hợp actin, cho phép tế bào di chuyển, khám phá môi trường và tương tác với môi trường xung quanh. Sự phá vỡ trong động lực học actin có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, làm nổi bật tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe tế bào. Từ co cơ đến phân chia tế bào, actin nổi bật như một thành phần quan trọng của bộ máy tế bào, đảm bảo hoạt động chính xác của các quá trình cơ bản của sự sống.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 6th edition. New York: Garland Science; 2014.
  • Pollard TD, Earnshaw WC. Cell Biology. 2nd edition. Philadelphia: Saunders; 2007.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào sự thủy phân ATP ảnh hưởng đến động lực học của sợi actin?

Trả lời: Sự thủy phân ATP đóng một vai trò quan trọng trong động lực học của sợi actin. G-actin gắn với ATP có ái lực cao hơn với F-actin so với G-actin gắn với ADP. Sau khi kết hợp vào sợi, ATP bị thủy phân thành ADP. Điều này làm giảm ái lực của đơn phân actin đối với sợi, làm cho đầu (-) của sợi dễ phân ly hơn. Kết quả là hiện tượng “treadmilling”, trong đó sợi actin “mọc” ở đầu (+) (đầu gắn với ATP-actin) và “co rút” ở đầu (-) (đầu gắn với ADP-actin).

Vai trò của Arp2/3 complex trong việc hình thành mạng lưới actin là gì?

Trả lời: Arp2/3 complex là một protein gắn actin thúc đẩy sự hình thành nhánh của sợi actin. Nó liên kết với sợi actin hiện có và tạo ra một nhánh mới ở góc 70 độ. Điều này dẫn đến sự hình thành mạng lưới actin phân nhánh, rất quan trọng cho các quá trình như vận động tế bào và thực bào.

Sự khác biệt chính giữa actin beta và actin gamma trong tế bào không phải cơ là gì?

Trả lời: Cả actin beta và gamma đều được tìm thấy trong tế bào không phải cơ, nhưng chúng có sự phân bố và chức năng khác nhau. Actin beta tập trung ở mép tế bào đang di chuyển, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành lamellipodia và filopodia. Ngược lại, actin gamma phân bố khắp tế bào chất và tham gia vào việc duy trì hình dạng tế bào và vận chuyển nội bào.

Làm thế nào các đột biến trong gen actin có thể dẫn đến bệnh lý?

Trả lời: Các đột biến trong gen actin có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein actin, dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau. Ví dụ, các đột biến trong actin alpha của cơ tim có thể gây ra bệnh cơ tim phì đại, trong khi các đột biến trong actin của cơ xương có thể gây ra các bệnh cơ khác nhau. Các đột biến trong actin không phải cơ cũng có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư do ảnh hưởng đến vận động và di căn của tế bào.

Ngoài các kỹ thuật được đề cập, còn phương pháp nào khác được sử dụng để nghiên cứu actin?

Trả lời: Ngoài huỳnh quang, AFM và phân tích sinh hóa, còn có một số kỹ thuật khác được sử dụng để nghiên cứu actin. Ví dụ, kỹ thuật FRAP (Fluorescence Recovery After Photobleaching) được sử dụng để nghiên cứu động lực học của actin trong tế bào sống. Kỹ thuật TIRF (Total Internal Reflection Fluorescence) cho phép hình dung các sợi actin gần màng tế bào với độ phân giải cao. Các thử nghiệm in vitro sử dụng actin tinh khiết cũng được sử dụng để nghiên cứu động lực học trùng hợp và tương tác của actin với các protein khác.

Một số điều thú vị về Actin

  • Actin phổ biến đến mức đáng kinh ngạc: Nếu bạn lấy tất cả actin trong cơ thể người và nối nó lại với nhau, nó sẽ dài hơn khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trăng! Điều này cho thấy mức độ phong phú và tầm quan trọng của actin trong cơ thể chúng ta.
  • Actin không chỉ là một protein cấu trúc: Mặc dù nổi tiếng với vai trò trong co cơ và vận động, actin còn tham gia vào các quá trình tế bào khác, chẳng hạn như tín hiệu tế bào, vận chuyển nội bào và thậm chí là phiên mã gen. Nó giống như một “người đa năng” thực sự của tế bào.
  • Actin có thể “đi bộ”: Các sợi actin có thể “mọc” ở một đầu và “co rút” ở đầu kia, tạo ra một dạng chuyển động được gọi là “treadmilling”. Điều này cho phép các tế bào di chuyển và thay đổi hình dạng một cách nhanh chóng.
  • Độc tố của một số sinh vật nhắm vào actin: Một số loại vi khuẩn và nấm tạo ra độc tố ảnh hưởng đến động lực học của actin, làm gián đoạn các quá trình tế bào quan trọng. Ví dụ, độc tố nấm phalloidin liên kết chặt chẽ với F-actin, ngăn chặn sự phân ly của nó và gây ra rối loạn chức năng tế bào. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc điều chỉnh actin đối với sức khỏe tế bào.
  • Actin đã được bảo tồn trong suốt quá trình tiến hóa: Từ nấm men đến con người, actin được tìm thấy trong hầu hết các tế bào nhân thực, cho thấy vai trò cơ bản của nó trong sự sống. Sự tương đồng cao về trình tự giữa các loài khác nhau làm nổi bật tầm quan trọng của nó được bảo tồn trong suốt quá trình tiến hóa.
  • Actin tham gia vào “vũ điệu” tế bào phức tạp: Trong quá trình phân chia tế bào, actin đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành vòng co thắt, một cấu trúc giúp tách hai tế bào con. Quá trình này giống như một “vũ điệu” được dàn dựng cẩn thận, đòi hỏi sự phối hợp chính xác của nhiều protein, bao gồm cả actin.
  • Nghiên cứu về actin đã đạt giải Nobel: Nhiều nhà khoa học đã được trao giải Nobel cho những khám phá của họ liên quan đến actin và các protein liên kết với actin, làm nổi bật tầm quan trọng của protein này trong sinh học tế bào.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt