Actini (Actinides)

by tudienkhoahoc
Actini (hay còn gọi là Actinide) là một chuỗi gồm 15 nguyên tố hóa học phóng xạ có số hiệu nguyên tử từ 89 đến 103, bắt đầu từ actini (Ac) đến lawrenci (Lr). Chuỗi này lấy tên từ nguyên tố đầu tiên, actini.

Đặc điểm chung của các nguyên tố Actini:

  • Vị trí trong bảng tuần hoàn: Actini thuộc khối f và nằm ở chu kỳ 7 của bảng tuần hoàn. Chúng được đặt riêng biệt bên dưới phần thân chính của bảng. Điều này nhấn mạnh sự tương đồng về tính chất hóa học của chúng.
  • Cấu hình electron: Các electron phân biệt của actini được điền dần vào phân lớp 5f. Tuy nhiên, việc điền electron vào phân lớp 5f và 6d không tuân theo một quy luật chặt chẽ, dẫn đến một số bất thường trong cấu hình electron của một số nguyên tố actini. Ví dụ, Thorium ($_{90}$Th) có cấu hình $[Rn]6d^27s^2$ thay vì $[Rn]5f^27s^2$ như dự đoán. Sự không tuân theo quy luật này là do năng lượng của các phân lớp 5f, 6d và 7s khá gần nhau.
  • Tính phóng xạ: Tất cả các đồng vị của actini đều phóng xạ, nghĩa là hạt nhân của chúng không ổn định và sẽ phân rã theo thời gian, phát ra các hạt và năng lượng. Một số đồng vị có chu kỳ bán rã rất ngắn, trong khi những đồng vị khác có chu kỳ bán rã dài hơn. Tính phóng xạ này là do sự mất cân bằng giữa số proton và neutron trong hạt nhân.
  • Tính chất hóa học: Actini thể hiện nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau, nhưng trạng thái +3 là phổ biến nhất. Chúng có xu hướng phản ứng mạnh với các nguyên tố phi kim loại như oxy, halogen và chalcogen. Tính chất hóa học của actini phần nào tương tự với các nguyên tố nhóm Lantan.
  • Tính chất vật lý: Actini là các kim loại màu trắng bạc, có tính dẻo và dễ uốn. Chúng có khối lượng riêng và điểm nóng chảy tương đối cao. Giống như nhiều kim loại khác, chúng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Các nguyên tố Actini

Dưới đây là danh sách 15 nguyên tố actini, cùng với ký hiệu và số hiệu nguyên tử của chúng:

  • Actini (Ac) – 89
  • Thori (Th) – 90
  • Protactini (Pa) – 91
  • Uranium (U) – 92
  • Neptuni (Np) – 93
  • Plutoni (Pu) – 94
  • Americi (Am) – 95
  • Curi (Cm) – 96
  • Berkeli (Bk) – 97
  • Californi (Cf) – 98
  • Einsteini (Es) – 99
  • Fermi (Fm) – 100
  • Mendelevi (Md) – 101
  • Nobeli (No) – 102
  • Lawrenci (Lr) – 103

Trong đó, các nguyên tố từ Neptuni (Np) đến Lawrenci (Lr) là các nguyên tố tổng hợp, nghĩa là chúng không tồn tại trong tự nhiên mà được tạo ra trong phòng thí nghiệm.

Ứng dụng của Actini

Mặc dù có tính phóng xạ, một số actini có ứng dụng quan trọng:

  • Uranium và Plutonium: Được sử dụng làm nhiên liệu trong các lò phản ứng hạt nhân và trong vũ khí hạt nhân. Uranium-235 là đồng vị quan trọng nhất cho các lò phản ứng hạt nhân do khả năng phân hạch hạt nhân của nó.
  • Americi: Được sử dụng trong các thiết bị phát hiện khói. Đồng vị Americi-241 là nguồn phát tia alpha được sử dụng trong các loại máy dò khói ion hóa.
  • Actini: Được sử dụng như một nguồn neutron. Ví dụ, Actini-227 kết hợp với Berili được dùng để tạo ra nguồn neutron.
  • Thori: Được nghiên cứu như một nguồn nhiên liệu hạt nhân thay thế tiềm năng cho uranium. Thori-232 có thể được chuyển đổi thành Uranium-233, một đồng vị phân hạch.

Lưu ý về an toàn: Do tính phóng xạ, cần phải thận trọng khi làm việc với các nguyên tố actini. Việc tiếp xúc với chúng có thể gây hại cho sức khỏe. Cần phải có các biện pháp bảo vệ và xử lý chất thải phóng xạ đúng cách.

Phân biệt Actini với Lantan

Actini thường bị nhầm lẫn với lantan, một nguyên tố thuộc chuỗi lantan. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt quan trọng:

  • Phân lớp electron được lấp đầy: Actini lấp đầy phân lớp 5f, trong khi lantan lấp đầy phân lớp 4f. Điều này dẫn đến sự khác biệt về tính chất hóa học và vật lý giữa hai chuỗi.
  • Trạng thái oxy hóa: Actini thể hiện nhiều trạng thái oxy hóa hơn lantan. Lantan chủ yếu tồn tại ở trạng thái oxy hóa +3, trong khi actini có thể tồn tại ở các trạng thái oxy hóa từ +2 đến +7, mặc dù +3 vẫn là phổ biến nhất.
  • Tính phóng xạ: Tất cả các actini đều phóng xạ, trong khi chỉ có promethium trong chuỗi lantan là phóng xạ.

Sự co lại Actini (Actinide Contraction)

Tương tự như sự co lại Lantan, actini cũng thể hiện sự giảm dần bán kính nguyên tử theo chiều tăng của số hiệu nguyên tử. Hiện tượng này được gọi là sự co lại Actini. Nguyên nhân chính là do sự tăng yếu ớt của lực hút hạt nhân đối với các electron lớp ngoài cùng, không đủ để bù trừ sự tăng lực đẩy giữa các electron. Việc lấp đầy electron vào phân lớp 5f che chắn kém hiệu quả hơn so với việc lấp đầy electron vào phân lớp 4f ở chuỗi Lantan, dẫn đến sự co lại Actini rõ rệt hơn.

Tính chất Từ tính

Nhiều hợp chất của actini thể hiện tính chất từ tính phức tạp. Điều này là do sự hiện diện của các electron chưa ghép đôi trong phân lớp 5f.

Khác biệt giữa các Actini đầu và Actini cuối

Các actini đầu (từ Actini đến Americi) có tính chất hóa học tương tự như các lantan. Chúng dễ dàng tạo thành các ion $3^+$. Trong khi đó, các actini sau (từ Curi trở đi) có tính chất hóa học giống các nguyên tố chuyển tiếp đầu, thể hiện nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau.

Sản xuất Actini

Hầu hết các actini không tồn tại trong tự nhiên mà được tổng hợp nhân tạo bằng cách bắn phá các nguyên tố nặng bằng neutron hoặc các hạt nhân nhẹ khác. Một số nguyên tố như Thori và Uranium có thể được tìm thấy trong tự nhiên với hàm lượng nhỏ.

Độc tính

Ngoài tính phóng xạ, actini còn có độc tính hóa học. Chúng có thể tích tụ trong xương và gan, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Vai trò trong nghiên cứu khoa học

Actini đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và hóa học hạt nhân. Việc nghiên cứu các nguyên tố siêu nặng, nằm sau actini trong bảng tuần hoàn, giúp mở rộng hiểu biết của chúng ta về cấu trúc hạt nhân và các lực cơ bản của tự nhiên.

Tóm tắt về Actini

Actini (Actinide) là một chuỗi 15 nguyên tố phóng xạ nằm ở chu kỳ 7 của bảng tuần hoàn. Chúng nằm ở khối f và được đặc trưng bởi việc lấp đầy dần electron vào phân lớp 5f. Tất cả các đồng vị của actini đều phóng xạ, điều này đòi hỏi sự thận trọng đặc biệt khi xử lý chúng. Tính chất hóa học của actini khá đa dạng, với trạng thái oxi hóa +3 là phổ biến nhất, nhưng các trạng thái khác cũng được quan sát thấy, đặc biệt là ở các actini sau Curi.

Sự co lại Actini là một hiện tượng quan trọng cần ghi nhớ, tương tự như sự co lại Lantan, dẫn đến việc giảm bán kính nguyên tử khi số hiệu nguyên tử tăng. Ứng dụng của actini, mặc dù bị hạn chế bởi tính phóng xạ, vẫn rất đáng kể. Uranium và Plutonium đóng vai trò then chốt trong năng lượng hạt nhân, trong khi Americi được sử dụng trong các thiết bị phát hiện khói. Thori đang được nghiên cứu như một nguồn nhiên liệu hạt nhân thay thế tiềm năng.

Cần phân biệt Actini với Lantan. Mặc dù có vị trí tương tự trong bảng tuần hoàn, chúng khác nhau về phân lớp electron được lấp đầy (4f cho Lantan và 5f cho Actini) và phạm vi trạng thái oxy hóa. Cuối cùng, cần lưu ý về độc tính của Actini, cả về mặt phóng xạ và hóa học, đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt khi làm việc với chúng. Nghiên cứu về Actini vẫn đang tiếp diễn và đóng góp quan trọng vào sự hiểu biết của chúng ta về vật lý và hóa học hạt nhân.


Tài liệu tham khảo:

  • Cotton, F. A., & Wilkinson, G. (1988). Advanced Inorganic Chemistry. John Wiley & Sons.
  • Greenwood, N. N., & Earnshaw, A. (1997). Chemistry of the Elements. Butterworth-Heinemann.
  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic Chemistry. Pearson Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao sự co lại Actini ít rõ rệt hơn sự co lại Lantan?

Trả lời: Sự co lại Actini, sự giảm bán kính nguyên tử dọc theo chuỗi actini, ít rõ rệt hơn sự co lại Lantan. Điều này là do các electron 5f của actini bị che chắn kém hơn so với các electron 4f của lantan. Electron 5f phân bố rộng hơn trong không gian và bị che chắn kém hiệu quả hơn bởi các electron ở các lớp bên trong, làm giảm tác động của lực hút hạt nhân tăng lên đối với bán kính nguyên tử.

Ngoài Uranium và Plutonium, còn nguyên tố actini nào khác được sử dụng trong năng lượng hạt nhân?

Trả lời: Thori ($_{90}Th$) đang được nghiên cứu như một nguồn nhiên liệu hạt nhân tiềm năng. Thori có nhiều ưu điểm so với Uranium, bao gồm trữ lượng dồi dào hơn, ít tạo ra chất thải phóng xạ tầm dài và khả năng chống phổ biến vũ khí hạt nhân tốt hơn. Tuy nhiên, chu trình nhiên liệu Thori vẫn đang trong giai đoạn phát triển.

Tại sao các actini sau Curi lại có nhiều trạng thái oxy hóa hơn các actini đầu?

Trả lời: Các actini sau Curi, bắt đầu từ Curi ($_{96}Cm$), có năng lượng ion hóa của electron 5f và 6d tương đối gần nhau. Điều này cho phép chúng tham gia vào liên kết hóa học với nhiều trạng thái oxy hóa khác nhau. Ngược lại, các actini đầu có năng lượng ion hóa của electron 5f thấp hơn đáng kể, dẫn đến việc chúng chủ yếu tồn tại ở trạng thái oxy hóa +3.

Các phương pháp nào được sử dụng để tổng hợp các nguyên tố actini nhân tạo?

Trả lời: Các nguyên tố actini nhân tạo được tổng hợp bằng cách bắn phá các hạt nhân nặng, như Uranium hoặc Plutonium, bằng neutron hoặc các hạt nhân nhẹ khác, như $^4He$ (hạt alpha) hoặc $^{12}C$. Quá trình này tạo ra các hạt nhân mới với số hiệu nguyên tử cao hơn. Ví dụ, Plutonium (${94}Pu$) được tạo ra bằng cách bắn phá Uranium (${92}U$) bằng neutron.

Ngoài ứng dụng trong năng lượng hạt nhân và máy dò khói, actini còn có ứng dụng nào khác?

Trả lời: Actini có một số ứng dụng khác, bao gồm:

  • Y học: Actinium-225 được sử dụng trong liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu. Californium-252 được sử dụng trong xạ trị.
  • Công nghiệp: Một số actini được sử dụng làm nguồn neutron trong các thiết bị đo lường, ví dụ như đo độ ẩm của đất.
  • Nghiên cứu khoa học: Actini được sử dụng trong nghiên cứu về cấu trúc hạt nhân, vật lý hạt nhân và hóa học hạt nhân.
Một số điều thú vị về Actini

  • Nguồn gốc tên gọi “Actini”: Actini được đặt tên theo nguyên tố đầu tiên trong chuỗi, Actinium (Ac), có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “aktinos” nghĩa là “tia” hoặc “chùm tia”, phản ánh tính phóng xạ của nó.
  • “Con cừu đen” Thori: Thori ($_{90}Th$) có cấu hình electron bất thường so với các nguyên tố actini khác. Thay vì điền electron vào phân lớp 5f, Thori lại điền vào phân lớp 6d, thể hiện sự không tuân theo quy tắc chung.
  • Uranium không phải là nguyên tố phóng xạ nhất: Mặc dù Uranium nổi tiếng với tính phóng xạ và được sử dụng trong vũ khí hạt nhân, nó không phải là nguyên tố phóng xạ mạnh nhất trong chuỗi actini. Polonium và một số nguyên tố siêu urani có tính phóng xạ cao hơn.
  • Plutonium tự phát nhiệt: Một số đồng vị của Plutonium, như $^{238}Pu$, sinh nhiệt đáng kể do phân rã phóng xạ alpha. Nhiệt này được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các tàu vũ trụ và thiết bị thăm dò không gian.
  • Americi trong mỗi gia đình: Hầu hết các máy dò khói đều chứa một lượng nhỏ Americi-241, một đồng vị phóng xạ của Americi. Nó phát ra các hạt alpha ion hóa không khí, cho phép máy dò phát hiện khói.
  • Actini nhân tạo: Phần lớn các nguyên tố actini, từ Neptuni ($_{93}Np$) trở đi, không tồn tại trong tự nhiên mà được tổng hợp nhân tạo trong các lò phản ứng hạt nhân hoặc máy gia tốc hạt.
  • Cuộc đua tìm kiếm nguyên tố mới: Việc tổng hợp các nguyên tố actini mới, đặc biệt là các nguyên tố siêu nặng, là một cuộc đua không ngừng nghỉ giữa các nhóm nghiên cứu trên thế giới. Mỗi nguyên tố mới được phát hiện đều mở ra những hiểu biết sâu sắc hơn về cấu trúc của vật chất.
  • Màu sắc của các ion Actini: Một số ion Actini có màu sắc đặc trưng. Ví dụ, ion $U^{3+}$ có màu đỏ, $U^{4+}$ có màu xanh lá cây, và $UO_2^{2+}$ có màu vàng. Điều này giúp trong việc nhận dạng và nghiên cứu chúng.
  • Ứng dụng y học của Actini: Actinium-225, một đồng vị của Actinium, đang được nghiên cứu để sử dụng trong liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt