AIM2 (Absent In Melanoma 2 / AIM2)

by tudienkhoahoc
AIM2 (Absent In Melanoma 2) là một thụ thể nhận diện dạng mẫu tế bào chất (cytosolic pattern recognition receptor – PRR) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Nó nhận diện DNA sợi đôi (dsDNA) ngoại lai trong tế bào chất, một dấu hiệu cho thấy sự nhiễm trùng hoặc tổn thương tế bào. Sau khi được kích hoạt bởi dsDNA, AIM2 khởi động quá trình hình thành inflammasome, một phức hợp protein đa phân tử dẫn đến việc kích hoạt caspase-1 và sản xuất các cytokine tiền viêm interleukin-1β (IL-1β)interleukin-18 (IL-18).

Cấu trúc của AIM2

AIM2 là một protein bao gồm hai miền chính:

  • Miền PYHIN (pyrin and HIN domain-containing protein): Miền PYD (Pyrin domain) nằm ở đầu N của protein và chịu trách nhiệm tương tác với các protein khác trong inflammasome, đặc biệt là ASC (Apoptosis-associated speck-like protein containing a CARD). Sự tương tác này rất quan trọng cho việc lắp ráp và hoạt hóa inflammasome.
  • Miền HIN-200 (hematopoietic interferon-inducible nuclear proteins with a 200-amino-acid repeat): Miền HIN nằm ở đầu C và chịu trách nhiệm liên kết trực tiếp với dsDNA ngoại lai trong tế bào chất. Miền này chứa các motif liên kết DNA không đặc hiệu, cho phép AIM2 nhận diện nhiều loại dsDNA từ các nguồn gốc khác nhau, bao gồm vi khuẩn, virus và cả dsDNA của chính cơ thể bị rò rỉ từ nhân hoặc ty thể trong các trường hợp tế bào bị tổn thương hoặc chết theo chương trình. Tính không đặc hiệu này cho phép AIM2 hoạt động như một “cảnh sát” giám sát sự hiện diện của DNA lạ trong tế bào chất.

Cơ chế hoạt động

  1. Nhận diện dsDNA: Khi dsDNA ngoại lai (từ virus, vi khuẩn, hoặc DNA ty thể/nhân bị rò rỉ) xuất hiện trong tế bào chất, nó sẽ được miền HIN của AIM2 nhận diện và liên kết. Sự liên kết này là bước khởi đầu quan trọng cho toàn bộ quá trình.
  2. Hình thành inflammasome: Sự liên kết của dsDNA với AIM2 gây ra sự thay đổi cấu trúc, cho phép miền PYD của AIM2 tương tác với miền PYD của ASC. ASC sau đó sẽ tuyển dụng và kích hoạt pro-caspase-1 thông qua miền CARD (caspase activation and recruitment domain) của nó. Phức hợp đa protein gồm AIM2, ASC, và pro-caspase-1 được gọi là AIM2 inflammasome.
  3. Kích hoạt caspase-1: Nhiều phân tử pro-caspase-1 được tập trung lại trong inflammasome và tự xúc tác (autocatalysis) để cắt chính nó, tạo thành dạng hoạt động là caspase-1.
  4. Sản xuất cytokine: Caspase-1 hoạt động sẽ cắt các tiền chất cytokine pro-IL-1βpro-IL-18 thành dạng trưởng thành IL-1βIL-18. Các cytokine này sau đó được tiết ra khỏi tế bào và gây ra phản ứng viêm, thu hút các tế bào miễn dịch khác đến vị trí nhiễm trùng, đồng thời hoạt hóa các con đường bảo vệ khác của tế bào.

Vai trò trong bệnh lý

AIM2 đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng do nhiều loại mầm bệnh khác nhau, bao gồm cả vi khuẩn và virus. Tuy nhiên, sự hoạt hóa quá mức hoặc không phù hợp của AIM2 cũng có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn và các bệnh viêm nhiễm khác, chẳng hạn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấpxơ vữa động mạch. Sự vắng mặt của AIM2 (như tên gọi của nó) cũng được liên kết với sự phát triển của ung thư hắc tố, cho thấy vai trò tiềm năng của nó trong việc ngăn chặn sự phát triển khối u. Ngoài ra, một số nghiên cứu gần đây gợi ý vai trò của AIM2 trong bệnh tim mạch và các bệnh thoái hóa thần kinh.

Tóm lại

AIM2 là một thụ thể miễn dịch bẩm sinh quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện và phản ứng với dsDNA ngoại lai trong tế bào chất. Hiểu biết về cấu trúc, chức năng và cơ chế hoạt động của AIM2 là cần thiết để phát triển các liệu pháp mới nhắm vào các bệnh liên quan đến miễn dịch, bao gồm các bệnh nhiễm trùng, tự miễn, và ung thư.

AIM2 và các bệnh lý cụ thể

  • Nhiễm trùng: AIM2 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn như <i>Francisella tularensis</i>, <i>Listeria monocytogenes</i>, và virus như Cytomegalovirus (CMV). Nó cũng tham gia vào việc nhận diện dsDNA từ ký sinh trùng như <i>Plasmodium</i>, tác nhân gây bệnh sốt rét. Trong những trường hợp này, AIM2 giúp kích hoạt phản ứng miễn dịch để loại bỏ mầm bệnh.
  • Bệnh tự miễn: Hoạt hóa AIM2 bất thường có thể góp phần gây ra các bệnh tự miễn. Ví dụ, trong lupus ban đỏ hệ thống (SLE), dsDNA từ các tế bào chết (apoptosis) có thể kích hoạt AIM2, dẫn đến sản xuất IL-1β và gây viêm. Tương tự, trong bệnh gout, các tinh thể urat monosodium có thể kích hoạt inflammasome AIM2, góp phần gây ra viêm khớp. Các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp cũng có liên quan đến sự hoạt động quá mức của AIM2.
  • Ung thư: Mặc dù AIM2 ban đầu được xác định là một gen bị mất trong ung thư hắc tố, vai trò của nó trong ung thư vẫn còn phức tạp và đang được nghiên cứu sâu. Một số nghiên cứu cho thấy AIM2 có thể hoạt động như một gen ức chế khối u (tumor suppressor gene), ức chế sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư. Trong khi những nghiên cứu khác cho thấy nó có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u trong một số loại ung thư, có thể thông qua việc điều hòa môi trường vi mô của khối u (tumor microenvironment). Cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về vai trò đa chiều của AIM2 trong ung thư.
  • Các bệnh chuyển hóa: AIM2 cũng có liên quan đến các bệnh chuyển hóa như tiểu đường type 2bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD). Việc kích hoạt AIM2 bởi dsDNA từ ty thể bị tổn thương (mtDNA) có thể góp phần vào tình trạng viêm và kháng insulin trong các bệnh này. mtDNA bị rò rỉ ra ngoài ty thể khi tế bào bị stress hoặc tổn thương, và được AIM2 nhận diện như một tín hiệu nguy hiểm.

Điều hòa hoạt động của AIM2

Hoạt động của AIM2 được điều hòa chặt chẽ để ngăn chặn sự kích hoạt quá mức và gây viêm không cần thiết, đảm bảo rằng phản ứng miễn dịch được kiểm soát và không gây hại cho cơ thể. Một số cơ chế điều hòa bao gồm:

  • Điều hòa phiên mã: Biểu hiện của AIM2 có thể được điều chỉnh bởi các interferon type I, các cytokine quan trọng trong phản ứng miễn dịch kháng virus. Interferon type I có thể tăng cường biểu hiện AIM2 để đáp ứng với nhiễm trùng.
  • Điều hòa sau phiên mã: Sự ổn định và phân hủy của protein AIM2 được điều chỉnh bởi quá trình ubiquitination. Ubiquitination là quá trình gắn các phân tử ubiquitin nhỏ vào protein, đánh dấu protein đó để phân hủy hoặc thay đổi chức năng của nó.
  • Các protein ức chế: Một số protein, chẳng hạn như p202 (ở chuột), có thể liên kết trực tiếp với AIM2 và ức chế hoạt động của nó, ngăn chặn sự hình thành inflammasome.
  • Điều hòa ở mức độ tập hợp inflammasome: Các protein khác có thể can thiệp vào quá trình lắp ráp inflammasome, chẳng hạn như POP3, ngăn chặn tương tác giữa AIM2 và ASC.

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu về AIM2 đang được tiến hành tích cực để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong các bệnh lý khác nhau và để phát triển các liệu pháp mới nhắm vào AIM2. Các lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn bao gồm:

  • Phát triển các chất ức chế AIM2 đặc hiệu để điều trị các bệnh viêm nhiễm và tự miễn, với mục tiêu giảm thiểu tác dụng phụ so với các thuốc chống viêm hiện có.
  • Khám phá tiềm năng của việc kích hoạt AIM2 trong điều trị ung thư, dựa trên các bằng chứng cho thấy AIM2 có thể có hoạt động chống khối u trong một số trường hợp. Việc sử dụng các chất chủ vận (agonist) AIM2 có thể được xem xét.
  • Nghiên cứu vai trò của AIM2 trong các bệnh chuyển hóa và tìm kiếm các cách điều hòa hoạt động của nó để cải thiện tình trạng kháng insulin và viêm trong các bệnh này.
  • Nghiên cứu sâu hơn ở cấp độ phân tử và tế bào về cơ chế điều hòa AIM2, bao gồm cả vai trò của các RNA không mã hóa (non-coding RNAs).

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt