An toàn sinh học (Biosafety)

by tudienkhoahoc
An toàn sinh học (Biosafety) là tập hợp các biện pháp, thực hành và quy trình được thiết kế để ngăn ngừa phơi nhiễm với các tác nhân sinh học nguy hiểm hoặc sự giải phóng không chủ ý của chúng. Mục tiêu chính của an toàn sinh học là bảo vệ sức khỏe con người và môi trường khỏi những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các tác nhân sinh học. Các tác nhân này có thể bao gồm:
  • Vi sinh vật: vi khuẩn, vi-rút, nấm, ký sinh trùng.
  • Độc tố sinh học: các chất độc hại được tạo ra bởi các sinh vật sống.
  • Axit nucleic: DNA và RNA tái tổ hợp, đặc biệt là những loại có thể gây hại.
  • Sinh vật biến đổi gen (GMOs): sinh vật có vật liệu di truyền đã bị thay đổi nhân tạo.
  • Tế bào và mô người: bao gồm cả các mẫu bệnh phẩm.

Các cấp độ an toàn sinh học (BSL)

Để phân loại và quản lý rủi ro sinh học, các phòng thí nghiệm và cơ sở nghiên cứu được phân thành các cấp độ an toàn sinh học khác nhau, từ BSL-1 (rủi ro thấp) đến BSL-4 (rủi ro cao nhất). Việc phân loại dựa trên các yếu tố như:

  • Khả năng gây bệnh của tác nhân sinh học.
  • Phương thức lây truyền.
  • Độ khả dụng của phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
  • Độ phức tạp của các thủ tục được thực hiện.
Cấp độ BSL Mô tả Ví dụ tác nhân
BSL-1 Rủi ro thấp, tác nhân không gây bệnh cho người khỏe mạnh E. coli không gây bệnh
BSL-2 Rủi ro trung bình, tác nhân có thể gây bệnh vừa phải cho người Virus viêm gan B, HIV
BSL-3 Rủi ro cao, tác nhân có thể gây bệnh nghiêm trọng hoặc gây tử vong qua đường hô hấp Vi khuẩn lao, virus SARS
BSL-4 Rủi ro cực kỳ cao, tác nhân gây bệnh nghiêm trọng hoặc gây tử vong, thường không có phương pháp điều trị hoặc vắc-xin hiệu quả Virus Ebola, virus Marburg

Các biện pháp an toàn sinh học

Tùy thuộc vào cấp độ BSL, các biện pháp an toàn sinh học có thể bao gồm:

  • Biện pháp kỹ thuật: tủ an toàn sinh học, hệ thống thông gió đặc biệt, thiết bị khử trùng.
  • Biện pháp hành chính: quy trình làm việc tiêu chuẩn (SOPs), đào tạo nhân viên, đánh giá rủi ro.
  • Biện pháp bảo vệ cá nhân (PPE): áo khoác phòng thí nghiệm, găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang.

Tấm quan trọng của an toàn sinh học

An toàn sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
  • Bảo vệ môi trường: ngăn ngừa sự ô nhiễm sinh học.
  • Đảm bảo nghiên cứu khoa học an toàn và có đạo đức: tạo ra môi trường làm việc an toàn cho các nhà khoa học.
  • Tuân thủ các quy định pháp luật: tuân thủ các quy định quốc gia và quốc tế về an toàn sinh học.

An toàn sinh học là một lĩnh vực đa ngành, liên tục phát triển để đối phó với các mối đe dọa sinh học mới nổi. Việc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học một cách nghiêm túc là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người, môi trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững của khoa học và công nghệ sinh học.

Các nguyên tắc cơ bản của an toàn sinh học

An toàn sinh học được xây dựng dựa trên một số nguyên tắc cốt lõi, bao gồm:

  • Đánh giá rủi ro: Xác định và đánh giá các mối nguy hiểm tiềm ẩn liên quan đến các tác nhân sinh học và các hoạt động liên quan.
  • Kiểm soát rủi ro: Thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đã được xác định.
  • Kiểm soát ngăn chặn: Ngăn chặn sự giải phóng không chủ ý của các tác nhân sinh học vào môi trường.
  • Giám sát: Theo dõi hiệu quả của các biện pháp an toàn sinh học và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết.
  • Minh bạch và giao tiếp: Chia sẻ thông tin về các rủi ro sinh học và các biện pháp an toàn với nhân viên, cộng đồng và các bên liên quan khác.

Ứng dụng của an toàn sinh học

An toàn sinh học được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Nghiên cứu y sinh học: Phòng thí nghiệm nghiên cứu về các tác nhân gây bệnh.
  • Công nghệ sinh học: Sản xuất thuốc, vắc-xin và các sản phẩm sinh học khác.
  • Nông nghiệp: Sử dụng sinh vật biến đổi gen và các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại.
  • Chăm sóc sức khỏe: Phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện và các cơ sở y tế.
  • Ứng phó với dịch bệnh: Xử lý và kiểm soát sự lây lan của các dịch bệnh truyền nhiễm.
  • Bảo vệ môi trường: Xử lý chất thải sinh học và ngăn ngừa ô nhiễm sinh học.

An toàn sinh học và đại dịch

Đại dịch COVID-19 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn sinh học trong việc ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Các biện pháp an toàn sinh học, chẳng hạn như đeo khẩu trang, giãn cách xã hội và vệ sinh tay, đã được áp dụng rộng rãi để giảm thiểu sự lây truyền của virus. Sự kiện này cũng làm nổi bật sự cần thiết phải tăng cường năng lực an toàn sinh học toàn cầu để chuẩn bị và ứng phó với các đại dịch trong tương lai.

Thách thức đối với an toàn sinh học

  • Các mối đe dọa sinh học mới nổi: Sự xuất hiện của các tác nhân gây bệnh mới và sự tiến hóa của các tác nhân hiện có đặt ra những thách thức liên tục đối với an toàn sinh học.
  • Kháng kháng sinh: Sự gia tăng của vi khuẩn kháng kháng sinh làm cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn.
  • Chủ nghĩa khủng bố sinh học: Nguy cơ sử dụng các tác nhân sinh học như vũ khí khủng bố là một mối quan tâm nghiêm trọng.
  • Nâng cao nhận thức và đào tạo: Đảm bảo rằng tất cả những người làm việc với các tác nhân sinh học đều được đào tạo đầy đủ về an toàn sinh học là điều cần thiết.

Tóm tắt về An toàn sinh học

An toàn sinh học là một yếu tố thiết yếu trong việc bảo vệ sức khoẻ con người và môi trường khỏi các nguy cơ tiềm ẩn của các tác nhân sinh học. Từ vi sinh vật gây bệnh đến các độc tố sinh học và sinh vật biến đổi gen, việc tiếp xúc với những tác nhân này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc hiểu và thực hành các nguyên tắc an toàn sinh học là rất quan trọng, không chỉ đối với các chuyên gia làm việc trong phòng thí nghiệm mà còn đối với bất kỳ ai tiếp xúc với vật liệu sinh học.

Các cấp độ an toàn sinh học (BSL) cung cấp một khuôn khổ có cấu trúc để phân loại và quản lý rủi ro sinh học. Từ BSL-1 cho các tác nhân có nguy cơ thấp đến BSL-4 cho các tác nhân gây chết người, mỗi cấp độ đều có các biện pháp ngăn chặn cụ thể. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình BSL là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm và ngăn chặn sự lây lan không chủ ý của các tác nhân sinh học.

Các biện pháp an toàn sinh học bao gồm nhiều tầng bảo vệ, từ tủ an toàn sinh học và hệ thống thông gió chuyên dụng đến quy trình vận hành tiêu chuẩn và thiết bị bảo hộ cá nhân. Đào tạo thường xuyên và đánh giá rủi ro là rất cần thiết để đảm bảo rằng mọi cá nhân đều nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn và được trang bị để xử lý vật liệu sinh học một cách an toàn.

An toàn sinh học không phải là một khái niệm tĩnh mà là một lĩnh vực đang phát triển không ngừng. Với sự xuất hiện của các mối đe dọa sinh học mới và sự tiến bộ của công nghệ sinh học, việc luôn cập nhật những tiến bộ mới nhất trong thực hành an toàn sinh học là rất quan trọng. Cam kết liên tục với an toàn sinh học là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, duy trì tính toàn vẹn của nghiên cứu khoa học và ứng phó hiệu quả với các tình huống khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng. Hãy nhớ rằng, cảnh giác và tuân thủ là chìa khóa để duy trì an toàn sinh học hiệu quả.


Tài liệu tham khảo:

  • World Health Organization. (2004). Laboratory biosafety manual, 3rd ed. Geneva: WHO.
  • Centers for Disease Control and Prevention. (n.d.). Biosafety in microbiological and biomedical laboratories (BMBL), 6th ed. Atlanta, GA: US Department of Health and Human Services.
  • National Institutes of Health. (n.d.). Guidelines for research involving recombinant or synthetic nucleic acid molecules. Bethesda, MD: NIH Office of Science Policy.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa khử trùng, tiệt trùng và khử nhiễm là gì?

Trả lời: Mặc dù cả ba đều liên quan đến việc loại bỏ hoặc tiêu diệt vi sinh vật, nhưng chúng khác nhau về mức độ hiệu quả. Tiệt trùng là quá trình tiêu diệt tất cả các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử. Khử trùng làm giảm số lượng vi sinh vật đến mức an toàn theo tiêu chuẩn y tế công cộng, trong khi khử nhiễm chỉ đơn giản là loại bỏ vi sinh vật khỏi bề mặt mà không nhất thiết phải tiêu diệt chúng.

Vai trò của đánh giá rủi ro trong việc thực hiện các biện pháp an toàn sinh học là gì?

Trả lời: Đánh giá rủi ro là nền tảng của an toàn sinh học. Nó liên quan đến việc xác định các mối nguy hiểm tiềm ẩn, đánh giá khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của chúng, và sau đó phát triển các chiến lược để giảm thiểu những rủi ro đó. Quá trình này giúp ưu tiên các biện pháp can thiệp và đảm bảo rằng các nguồn lực được phân bổ hiệu quả.

Làm thế nào để tủ an toàn sinh học bảo vệ cả nhân viên phòng thí nghiệm và môi trường?

Trả lời: Tủ an toàn sinh học sử dụng luồng không khí được lọc HEPA để tạo ra một không gian làm việc không có chất gây ô nhiễm. Không khí được hút vào tủ và đi qua bộ lọc HEPA, loại bỏ các hạt và vi sinh vật trong không khí. Điều này bảo vệ cả người vận hành bằng cách ngăn chặn việc hít phải các tác nhân nguy hiểm và môi trường bằng cách ngăn chặn sự giải phóng của chúng.

Vật liệu sinh học nên được xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn sinh học?

Trả lời: Việc xử lý vật liệu sinh học phải tuân theo các quy trình nghiêm ngặt để giảm thiểu rủi ro phơi nhiễm. Điều này bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp, chẳng hạn như găng tay và áo khoác phòng thí nghiệm, khử nhiễm bề mặt làm việc thường xuyên và xử lý chất thải sinh học đúng cách thông qua phương pháp thích hợp như hấp tiệt trùng hoặc đốt.

An toàn sinh học kép (Dual Use Research of Concern – DURoC) là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Trả lời: DURoC đề cập đến nghiên cứu khoa học có thể được sử dụng cho cả mục đích có lợi và có hại. Mặc dù nghiên cứu như vậy có thể mang lại những tiến bộ khoa học quan trọng, nhưng nó cũng có nguy cơ bị sử dụng sai cho các mục đích bất chính, chẳng hạn như phát triển vũ khí sinh học. Do đó, việc cân nhắc cẩn thận các cân nhắc về đạo đức và thực hiện các biện pháp an ninh phù hợp để ngăn chặn việc sử dụng sai là rất quan trọng.

Một số điều thú vị về An toàn sinh học

  • Tủ an toàn sinh học không phải lúc nào cũng an toàn: Mặc dù tủ an toàn sinh học được thiết kế để bảo vệ người dùng khỏi các tác nhân sinh học nguy hiểm, nhưng nếu không được sử dụng và bảo trì đúng cách, chúng có thể trở thành nguồn lây nhiễm. Ví dụ, luồng không khí bị gián đoạn bởi các vật thể đặt sai vị trí hoặc bộ lọc HEPA bị hỏng có thể làm giảm hiệu quả của tủ.
  • Bệnh than đã từng được gửi qua đường bưu điện: Sau vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001, các bào tử bệnh than đã được gửi qua dịch vụ bưu chính Hoa Kỳ, dẫn đến 5 người chết và 17 người bị nhiễm bệnh. Sự kiện này đã làm nổi bật lỗ hổng an toàn sinh học tiềm ẩn và dẫn đến việc tăng cường các quy trình xử lý thư.
  • Không phải tất cả các vi sinh vật đều có hại: Mặc dù an toàn sinh học tập trung vào việc bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh, nhưng phần lớn vi sinh vật là vô hại hoặc thậm chí có lợi. Trên thực tế, cơ thể con người chứa một hệ vi sinh vật phức tạp đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta.
  • Cấp độ an toàn sinh học cao nhất (BSL-4) rất hiếm: Chỉ có một số ít phòng thí nghiệm BSL-4 trên thế giới do chi phí xây dựng và vận hành cao cũng như các giao thức an ninh nghiêm ngặt cần thiết. Các phòng thí nghiệm này được sử dụng để nghiên cứu các tác nhân gây bệnh nguy hiểm nhất, chẳng hạn như virus Ebola và Marburg.
  • An toàn sinh học không chỉ dành cho các nhà khoa học: Các nguyên tắc an toàn sinh học được áp dụng trong nhiều ngành nghề, từ chăm sóc sức khỏe và nông nghiệp đến thực thi pháp luật và ứng phó khẩn cấp. Ví dụ, nhân viên y tế sử dụng các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn để ngăn ngừa nhiễm trùng, trong khi nông dân thực hiện các biện pháp an toàn sinh học để bảo vệ cây trồng và vật nuôi khỏi dịch bệnh.
  • Công nghệ CRISPR có cả tiềm năng và rủi ro về an toàn sinh học: Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR có tiềm năng to lớn cho việc điều trị bệnh và cải thiện sức khỏe con người. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những lo ngại về an toàn sinh học tiềm ẩn, chẳng hạn như khả năng sử dụng công nghệ này cho các mục đích độc hại hoặc hậu quả không lường trước được của việc thay đổi gen.

Những sự thật này làm nổi bật tính chất đa diện của an toàn sinh học và tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt