Androgen và Antiandrogen (Androgens and Antiandrogens)

by tudienkhoahoc
Androgen và antiandrogen là hai nhóm chất có tác động đối lập nhau lên hệ thống nội tiết, cụ thể là lên các thụ thể androgen. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì các đặc điểm giới tính nam, cũng như một số chức năng sinh lý khác ở cả nam và nữ.

1. Androgen

Androgen là nhóm hormone steroid, chủ yếu được sản xuất ở tinh hoàn nam, buồng trứng nữ và tuyến thượng thận của cả hai giới. Chúng kích thích sự phát triển và duy trì các đặc điểm giới tính nam, bao gồm:

  • Tăng trưởng cơ bắp và xương
  • Phát triển lông và tóc theo kiểu nam
  • Giọng nói trầm
  • Tăng sản xuất hồng cầu
  • Ham muốn tình dục

Các androgen chính bao gồm:

  • Testosterone (T): Androgen mạnh nhất và phổ biến nhất ở nam giới.
  • Dihydrotestosterone (DHT): Được chuyển hóa từ testosterone bởi enzyme 5α-reductase. DHT có ái lực mạnh hơn với thụ thể androgen so với testosterone.
  • Androstenedione: Một tiền chất của testosterone và estrogen.
  • Dehydroepiandrosterone (DHEA) và DHEA sulfate (DHEA-S): Được sản xuất chủ yếu bởi tuyến thượng thận. Chúng đóng vai trò như tiền chất của androgen và estrogen khác.

Cơ chế tác động

Androgen tác động bằng cách liên kết với thụ thể androgen (AR) bên trong tế bào. Phức hợp androgen-AR sau đó di chuyển vào nhân tế bào, nơi nó điều chỉnh biểu hiện của các gen cụ thể, dẫn đến các thay đổi sinh lý khác nhau.

Ứng dụng lâm sàng

Androgen được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý, bao gồm:

  • Thiểu năng sinh dục nam: Bổ sung testosterone cho nam giới có nồng độ testosterone thấp.
  • Chậm dậy thì ở bé trai: Kích thích dậy thì.
  • Một số loại thiếu máu: Kích thích sản xuất hồng cầu.
  • Suy mòn cơ (cachexia): Tăng cường khối lượng cơ.

2. Antiandrogen

Antiandrogen là các chất ức chế tác động của androgen. Chúng có thể hoạt động theo các cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Đối kháng cạnh tranh: Liên kết với thụ thể androgen nhưng không kích hoạt, ngăn chặn androgen liên kết.
  • Ức chế sản xuất androgen: Ức chế các enzyme tham gia vào quá trình sinh tổng hợp androgen, ví dụ như 5α-reductase.
  • Giảm bài tiết gonadotropin: Giảm sản xuất hormone kích thích tuyến sinh dục (LH và FSH) từ tuyến yên, từ đó giảm sản xuất androgen ở tinh hoàn.

Một số ví dụ về antiandrogen:

  • Flutamide: Đối kháng thụ thể androgen không steroid.
  • Bicalutamide: Đối kháng thụ thể androgen không steroid.
  • Spironolactone: Đối kháng thụ thể androgen steroid, cũng có tác dụng lợi tiểu.
  • Cyproterone acetate: Đối kháng thụ thể androgen steroid, cũng có tác dụng progestogen.
  • Finasteride và Dutasteride: Ức chế 5α-reductase, enzyme chuyển đổi testosterone thành DHT.

Ứng dụng lâm sàng

Antiandrogen được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý, bao gồm:

  • Ung thư tuyến tiền liệt: Ức chế tác động của androgen, làm chậm sự phát triển của khối u.
  • Rụng tóc androgenetic (hói đầu): Ức chế DHT, nguyên nhân chính gây rụng tóc.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Giảm các triệu chứng liên quan đến androgen dư thừa, chẳng hạn như mụn trứng cá và lông mọc quá mức.
  • Chống rậm lông: Giảm lông mọc quá mức ở nữ giới.

Kết luận

Tóm lại, androgen và antiandrogen đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nội tiết. Hiểu biết về tác động và ứng dụng của chúng là cần thiết để điều trị hiệu quả các bệnh lý liên quan đến rối loạn androgen. Tuy nhiên, việc sử dụng các chất này cần có sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.

Tác dụng phụ

Cả androgen và antiandrogen đều có thể gây ra một số tác dụng phụ.

  • Tác dụng phụ của androgen: Ở nam giới có thể bao gồm giảm sản xuất tinh trùng, teo tinh hoàn, vú to, tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và các vấn đề về tim mạch. Ở nữ giới có thể bao gồm giọng nói trầm, lông mọc quá mức, rối loạn kinh nguyệt và rụng tóc kiểu nam.
  • Tác dụng phụ của antiandrogen: Có thể bao gồm giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, mệt mỏi, buồn nôn, vú to, gan nhiễm mỡ và tăng nguy cơ loãng xương.

Tương tác thuốc

Androgen và antiandrogen có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Ví dụ, androgen có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, trong khi antiandrogen có thể làm giảm tác dụng của một số loại thuốc điều trị ung thư.

Lưu ý khi sử dụng

  • Việc sử dụng androgen và antiandrogen cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
  • Thường xuyên theo dõi các chỉ số xét nghiệm máu để đánh giá chức năng gan, thận và các thông số nội tiết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ androgen

Nồng độ androgen trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nồng độ testosterone giảm dần theo tuổi tác, đặc biệt là ở nam giới.
  • Béo phì: Béo phì có thể làm giảm nồng độ testosterone.
  • Stress: Stress mãn tính có thể làm giảm sản xuất androgen.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như suy tuyến yên, suy sinh dục, hội chứng Klinefelter và ung thư tinh hoàn có thể ảnh hưởng đến nồng độ androgen.

Nghiên cứu hiện tại

Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào việc phát triển các loại androgen và antiandrogen mới có hiệu quả cao hơn và ít tác dụng phụ hơn. Một số hướng nghiên cứu bao gồm:

  • Phát triển các chất chủ vận thụ thể androgen chọn lọc (SARMs) có tác dụng đồng hóa mạnh nhưng ít tác dụng phụ androgen.
  • Nghiên cứu các liệu pháp nhắm mục tiêu vào các con đường tín hiệu cụ thể liên quan đến androgen.
  • Phát triển các antiandrogen mới có cơ chế tác động khác biệt.

Tóm tắt về Androgen và Antiandrogen

Androgen, như testosterone và DHT, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và duy trì các đặc điểm giới tính nam. Chúng ảnh hưởng đến mọi thứ, từ tăng trưởng cơ bắp và xương cho đến giọng nói và ham muốn tình dục. Mặc dù cần thiết cho sức khỏe nam giới, nhưng sự mất cân bằng androgen, chẳng hạn như mức testosterone thấp, có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Ngược lại, androgen dư thừa cũng có thể gây ra các vấn đề như rụng tóc kiểu nam và tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.

Antiandrogen hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của androgen. Chúng có thể làm điều này bằng cách cạnh tranh với androgen để liên kết với các thụ thể hoặc bằng cách ức chế sản xuất androgen. Antiandrogen được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, rụng tóc và mụn trứng cá. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng có thể đi kèm với các tác dụng phụ tiềm ẩn, chẳng hạn như giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương.

Điều quan trọng là phải nhớ rằng cả androgen và antiandrogen đều là những chất mạnh và chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Tự điều trị bằng các chất này có thể nguy hiểm và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Việc theo dõi chặt chẽ và kiểm tra thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của liệu pháp androgen và antiandrogen. Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào về nồng độ androgen hoặc khả năng điều trị bằng androgen hoặc antiandrogen, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cá nhân.


Tài liệu tham khảo:

  • Katzung, B. G., Masters, S. B., & Trevor, A. J. (2018). Basic & clinical pharmacology. McGraw-Hill Education.
  • Longo, D. L., Fauci, A. S., Kasper, D. L., Hauser, S. L., Jameson, J. L., & Loscalzo, J. (2018). Harrison’s principles of internal medicine. McGraw-Hill Education.
  • Melmed, S., Polonsky, K. S., Larsen, P. R., & Kronenberg, H. M. (2016). Williams textbook of endocrinology. Elsevier Health Sciences.

Câu hỏi và Giải đáp

Sự khác biệt chính giữa tác động của testosterone và DHT trên cơ thể là gì?

Trả lời: Mặc dù cả testosterone (T) và dihydrotestosterone (DHT) đều là androgen, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. DHT có ái lực mạnh hơn với thụ thể androgen so với testosterone, khiến nó mạnh hơn khoảng 3-10 lần trong việc kích thích các đặc điểm giới tính nam. DHT đóng vai trò chính trong sự phát triển của tuyến tiền liệt, trong khi testosterone có tác động rộng hơn đến cơ thể, bao gồm sự phát triển cơ bắp, sản xuất hồng cầu và ham muốn tình dục. DHT được hình thành từ testosterone bởi enzyme 5α-reductase.

Ngoài ung thư tuyến tiền liệt, antiandrogen còn được sử dụng để điều trị những bệnh lý nào khác?

Trả lời: Antiandrogen được sử dụng trong điều trị một loạt các tình trạng liên quan đến androgen dư thừa hoặc nhạy cảm với androgen. Một số ví dụ bao gồm: rụng tóc androgenetic (hói đầu), mụn trứng cá, chứng rậm lông ở phụ nữ (hirsutism), hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), và giảm ham muốn tình dục quá mức. Trong một số trường hợp, chúng cũng được sử dụng để điều trị dậy thì sớm ở bé trai và ung thư vú nhạy cảm với hormone ở phụ nữ.

Tác dụng phụ tiềm ẩn của việc sử dụng androgen ngoại sinh là gì?

Trả lời: Sử dụng androgen ngoại sinh, như testosterone, có thể dẫn đến một số tác dụng phụ, bao gồm: giảm sản xuất tinh trùng, teo tinh hoàn, gynecomastia (vú to ở nam giới), tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, các vấn đề về tim mạch (như tăng huyết áp và cholesterol cao), thay đổi tâm trạng, mụn trứng cá, và rụng tóc. Ở phụ nữ, tác dụng phụ có thể bao gồm giọng nói trầm, lông mọc quá mức, rối loạn kinh nguyệt, và rụng tóc kiểu nam.

Làm thế nào để các chất ức chế 5α-reductase như finasteride hoạt động để điều trị rụng tóc androgenetic?

Trả lời: Các chất ức chế 5α-reductase như finasteride hoạt động bằng cách ngăn chặn việc chuyển đổi testosterone thành DHT. Vì DHT là androgen chính chịu trách nhiệm cho việc thu nhỏ các nang tóc trên da đầu, dẫn đến rụng tóc androgenetic, nên việc giảm DHT bằng finasteride có thể làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình rụng tóc này.

Có những lựa chọn điều trị thay thế nào cho antiandrogen trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt?

Trả lời: Ngoài antiandrogen, một số lựa chọn điều trị khác cho ung thư tuyến tiền liệt bao gồm: phẫu thuật (cắt bỏ tuyến tiền liệt), xạ trị, liệu pháp hormone (như liệu pháp tước đo androgen – ADT), hóa trị, liệu pháp miễn dịch, và các liệu pháp nhắm mục tiêu. Lựa chọn điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào giai đoạn của ung thư, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, và các yếu tố cá nhân khác.

Một số điều thú vị về Androgen và Antiandrogen

  • Testosterone không chỉ dành cho nam giới: Phụ nữ cũng sản xuất testosterone, mặc dù với lượng nhỏ hơn nhiều so với nam giới. Hormone này đóng một vai trò trong ham muốn tình dục, mật độ xương và khối lượng cơ ở phụ nữ.
  • Mùi hương có thể ảnh hưởng đến mức testosterone: Nghiên cứu cho thấy một số mùi hương, như mùi hương của bánh bí ngô và cam thảo, có thể làm tăng mức testosterone ở nam giới.
  • Rụng tóc có liên quan đến DHT, không phải testosterone: Mặc dù testosterone thường bị đổ lỗi cho chứng hói đầu kiểu nam, nhưng thủ phạm thực sự là dihydrotestosterone (DHT), một chất chuyển hóa của testosterone.
  • Antiandrogen có thể được sử dụng để điều trị chứng rậm lông ở phụ nữ: Chứng rậm lông, đặc trưng bởi sự phát triển lông quá mức theo kiểu nam ở phụ nữ, thường được điều trị bằng antiandrogen để ngăn chặn tác động của androgen.
  • Một số antiandrogen cũng được sử dụng làm thuốc tránh thai: Cyproterone acetate, một loại antiandrogen, cũng có tác dụng progestogen và được sử dụng trong một số loại thuốc tránh thai.
  • Nồng độ testosterone dao động trong ngày: Nồng độ testosterone thường cao nhất vào buổi sáng và giảm dần trong suốt cả ngày.
  • Tập thể dục có thể làm tăng mức testosterone: Tập thể dục cường độ cao, đặc biệt là tập tạ, đã được chứng minh là làm tăng mức testosterone ở cả nam và nữ.
  • Thiếu ngủ có thể làm giảm mức testosterone: Ngủ không đủ giấc có thể làm giảm đáng kể nồng độ testosterone, dẫn đến giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Androgen được sử dụng trong thể thao để tăng cường hiệu suất: Việc sử dụng androgen như chất kích thích trong thể thao bị cấm bởi hầu hết các tổ chức thể thao do những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn và lợi thế cạnh tranh không công bằng.
  • Androgen đóng một vai trò trong sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt: Ung thư tuyến tiền liệt thường phụ thuộc vào androgen để phát triển, đó là lý do tại sao antiandrogen thường được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt