Anion enolat (Enolate Anion)

by tudienkhoahoc
Anion enolat là một anion được tạo thành bằng cách loại bỏ một proton (H$^{+}$) khỏi vị trí alpha (cacbon liền kề với nhóm carbonyl) của một hợp chất carbonyl như aldehyde, ketone, ester, v.v. Nó là một chất trung gian phản ứng quan trọng trong nhiều phản ứng hữu cơ, bao gồm các phản ứng ngưng tụ aldol, alkyl hóa và halogen hóa.

Cấu trúc và Tính chất:

Anion enolat thể hiện tính cộng hưởng giữa hai dạng: dạng carbanion, trong đó điện tích âm nằm trên nguyên tử cacbon alpha, và dạng enolat, trong đó điện tích âm phân bố trên nguyên tử oxy của nhóm carbonyl. Sự cộng hưởng này làm cho anion enolat tương đối ổn định.

$C^{-}-C=O \leftrightarrow C=C-O^{-}$

Vị trí của cân bằng cộng hưởng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của nhóm carbonyl và dung môi. Nói chung, dạng enolat được ưa chuộng hơn vì oxy có độ âm điện cao hơn cacbon và do đó có thể ổn định điện tích âm tốt hơn.

Sự hình thành Anion Enolat:

Anion enolat được hình thành bằng cách xử lý một hợp chất carbonyl với một bazơ. Bazơ phải đủ mạnh để tách proton alpha tương đối có tính axit. Các bazơ thường được sử dụng bao gồm các hydrua kim loại (như NaH, KH), alkoxide (như $CH_{3}O^{-}Na^{+}$), LDA (lithium diisopropylamide) và các amin khác.

Ví dụ về phản ứng tạo anion enolat từ acetone ($CH{3}COCH{3}$) với bazơ LDA:

$CH{3}COCH{3} + LDA \rightarrow CH{3}COCH{2}^{-}Li^{+} + (CH{3}){2}CHNH_{2}$

Tính chất nucleophin:

Do mang điện tích âm, anion enolat là một nucleophin mạnh. Nó có thể phản ứng với nhiều loại chất điện li, dẫn đến sự hình thành liên kết C-C mới. Tính chất nucleophin của anion enolat là cơ sở cho nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng.

Các phản ứng quan trọng involving Anion Enolat:

  • Phản ứng Aldol: Hai phân tử aldehyde hoặc ketone phản ứng với nhau trong điều kiện bazơ để tạo thành β-hydroxyaldehyde hoặc β-hydroxyketone.
  • Alkyl hóa: Anion enolat phản ứng với alkyl halide để tạo thành một hợp chất carbonyl được alkyl hóa ở vị trí alpha.
  • Halogen hóa: Anion enolat phản ứng với halogen (như $Cl{2}$, $Br{2}$) để tạo thành một hợp chất carbonyl được halogen hóa ở vị trí alpha.

Tóm lại: Anion enolat là một chất trung gian quan trọng trong hóa học hữu cơ. Tính chất nucleophin của nó cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng khác nhau, dẫn đến việc hình thành các liên kết C-C và C-heteroatom mới, tạo điều kiện cho việc tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp.

Tính chọn lọc trong sự hình thành Enolat:

Khi một hợp chất carbonyl có nhiều hơn một vị trí alpha, có thể tạo thành nhiều loại enolat khác nhau. Ví dụ, trong trường hợp ketone không đối xứng, có thể hình thành hai enolat regioisomer: enolat “kinetic” và enolat “thermodynamic”.

  • Enolat Kinetic: Được hình thành nhanh hơn và được ưa chuộng ở nhiệt độ thấp và với bazơ mạnh, cồng kềnh như LDA. Nó được hình thành bằng cách loại bỏ proton có tính axit nhất, thường là proton ở vị trí alpha ít bị cản trở nhất.
  • Enolat Thermodynamic: Được hình thành chậm hơn nhưng ổn định hơn về mặt nhiệt động lực học. Nó được ưa chuộng ở nhiệt độ cao hơn và với bazơ nhỏ hơn, ít cồng kềnh hơn như alkoxide. Nó thường là enolat được thế nhiều hơn.

Ví dụ: Xét 2-methylcyclohexanone, proton alpha ít bị cản trở hơn (kinetic) nằm ở vị trí methyl, trong khi proton alpha bị cản trở hơn (thermodynamic) nằm trên vòng.

Kim loại Enolat:

Anion enolat thường tồn tại dưới dạng muối với một cation kim loại, ví dụ như lithium, natri hoặc kali. Bản chất của cation kim loại có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của enolat. Ví dụ, lithium enolat thường phản ứng như nucleophin, trong khi các enolat kim loại kiềm khác có thể thể hiện tính chất của cả nucleophin và bazơ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định của Enolat:

Độ ổn định của anion enolat bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố:

  • Cộng hưởng: Sự cộng hưởng giữa dạng carbanion và dạng enolat làm tăng độ ổn định của anion.
  • Các nhóm thế: Các nhóm thế hút electron (như $NO_2$, $CN$) làm tăng độ ổn định của enolat bằng cách phân tán điện tích âm.
  • Dung môi: Các dung môi phân cực aprotic (như DMSO, DMF) ổn định anion enolat và tăng khả năng phản ứng nucleophin của nó.

Ứng dụng của Enolat trong Tổng hợp Hữu cơ:

Anion enolat được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo thành liên kết C-C mới và xây dựng các phân tử phức tạp. Một số ứng dụng quan trọng bao gồm:

  • Tổng hợp các hợp chất β-hydroxycarbonyl (Phản ứng Aldol):
  • Alkyl hóa các hợp chất carbonyl:
  • Acylation của các hợp chất carbonyl (Phản ứng Claisen):
  • Halogen hóa các hợp chất carbonyl:
  • Tổng hợp các hợp chất 1,3-dicarbonyl (Phản ứng Michael):

[/custom_textbox]

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt