Áp suất tới hạn (Critical Pressure)

by tudienkhoahoc
Áp suất tới hạn (Pc) của một chất là áp suất tối thiểu cần thiết để hóa lỏng chất đó ở nhiệt độ tới hạn. Nói cách khác, nó là áp suất hơi bão hòa của chất tại điểm tới hạn. Trên điểm tới hạn, không có ranh giới pha riêng biệt giữa trạng thái lỏng và trạng thái khí. Dù tăng áp suất bao nhiêu đi nữa ở nhiệt độ trên nhiệt độ tới hạn, ta cũng không thể hóa lỏng chất đó.

Điểm tới hạn là điểm cuối cùng trên đường cong chung pha giữa pha lỏng và pha khí trên giản đồ pha. Tại điểm này, pha lỏng và pha khí trở nên không thể phân biệt được. Điểm này được xác định bởi nhiệt độ tới hạn (Tc)áp suất tới hạn (Pc).

Ý nghĩa của áp suất tới hạn:

  • Đặc trưng chất: Áp suất tới hạn là một tính chất vật lý đặc trưng cho mỗi chất, giống như nhiệt độ tới hạn, thể tích tới hạn, và các hằng số tới hạn khác.
  • Ứng dụng trong nhiệt động lực học: Áp suất tới hạn được sử dụng trong nhiều phương trình trạng thái, ví dụ như phương trình Van der Waals và phương trình Redlich-Kwong, để mô tả hành vi của chất lỏng và chất khí. Các phương trình này sử dụng áp suất tới hạn (cùng với các tham số tới hạn khác) để điều chỉnh phương trình cho phù hợp với hành vi thực tế của từng chất.
  • Kỹ thuật siêu tới hạn: Áp suất tới hạn là một thông số quan trọng trong các quá trình sử dụng chất lỏng siêu tới hạn. Chất lỏng siêu tới hạn là chất tồn tại ở nhiệt độ và áp suất trên điểm tới hạn. Chúng có các tính chất độc đáo, nằm giữa chất lỏng và chất khí, rất hữu ích trong các ứng dụng như chiết xuất, sắc ký, và tổng hợp vật liệu.

Ví dụ

Áp suất tới hạn của nước là khoảng 22.064 MPa (218 atm). Điều này có nghĩa là ở nhiệt độ tới hạn của nước (374.15 °C hay 647.3 K), cần một áp suất tối thiểu là 22.064 MPa để hóa lỏng nước. Nếu nhiệt độ cao hơn 374.15 °C, không thể hóa lỏng nước dù áp suất có cao đến đâu.

Mối liên hệ với các hằng số tới hạn khác

Áp suất tới hạn có liên quan đến các hằng số tới hạn khác thông qua hệ số nén tới hạn (Zc):

$Z_c = \frac{P_cV_c}{RT_c}$

Trong đó:

  • Vc là thể tích tới hạn
  • R là hằng số khí lý tưởng
  • Tc là nhiệt độ tới hạn

Kết luận

Tóm lại, áp suất tới hạn là một tính chất nhiệt động lực học quan trọng giúp xác định điều kiện mà tại đó ranh giới giữa pha lỏng và pha khí biến mất. Nó có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu cơ bản đến các ứng dụng công nghiệp.

Phương pháp xác định áp suất tới hạn

Áp suất tới hạn có thể được xác định bằng thực nghiệm hoặc thông qua các phương trình trạng thái.

  • Thực nghiệm: Một phương pháp phổ biến là quan sát meniscus (mặt phân cách giữa pha lỏng và pha khí) trong một ống kín chứa chất cần khảo sát. Khi nhiệt độ và áp suất tăng dần đến gần điểm tới hạn, meniscus sẽ mờ dần và biến mất hoàn toàn tại điểm tới hạn. Áp suất tại thời điểm này chính là áp suất tới hạn.
  • Phương trình trạng thái: Nhiều phương trình trạng thái, như phương trình van der Waals và phương trình Redlich-Kwong, có thể được sử dụng để ước tính áp suất tới hạn. Các phương trình này liên hệ áp suất, thể tích và nhiệt độ của một chất, và chứa các hằng số đặc trưng cho từng chất, bao gồm cả áp suất tới hạn. Ví dụ, đối với phương trình van der Waals, áp suất tới hạn được tính theo công thức: $P_c = \frac{a}{27b^2}$, trong đó a và b là các hằng số van der Waals.

Ứng dụng trong công nghiệp

Ngoài các ứng dụng đã đề cập ở trên, áp suất tới hạn còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác, bao gồm:

  • Thiết kế và vận hành đường ống: Hiểu biết về áp suất tới hạn của các chất lỏng vận chuyển trong đường ống là rất quan trọng để đảm bảo an toàn vận hành và tránh các sự cố do áp suất vượt quá giới hạn cho phép.
  • Lưu trữ và vận chuyển khí: Áp suất tới hạn được sử dụng để tối ưu hóa điều kiện lưu trữ và vận chuyển khí hóa lỏng, ví dụ như khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Áp suất tới hạn đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác, chế biến và vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên.

Bảng áp suất tới hạn của một số chất phổ biến (ở nhiệt độ tới hạn tương ứng)

Chất Pc (MPa) Tc (°C)
Nước 22.064 374.15
Cacbon dioxide 7.377 31.04
Metan 4.599 -82.56
Etan 4.872 32.17
Propan 4.248 96.67
Butan 3.796 152.0
Amoniac 11.33 132.4

Tóm tắt về Áp suất tới hạn

Áp suất tới hạn (Pc) là một thông số nhiệt động lực học thiết yếu, xác định áp suất tối thiểu cần thiết để hóa lỏng một chất ở nhiệt độ tới hạn (Tc) của nó. Tại điểm tới hạn, pha lỏng và pha khí trở nên không thể phân biệt, tạo thành một pha siêu tới hạn. Nắm vững khái niệm này là rất quan trọng để hiểu hành vi của các chất ở điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.

Điểm cần ghi nhớ đầu tiên là áp suất tới hạn là một tính chất đặc trưng của mỗi chất, giống như nhiệt độ sôi hay nhiệt độ nóng chảy. Nó phụ thuộc vào bản chất của chất và lực liên phân tử giữa các phân tử. Giá trị Pc được sử dụng trong nhiều phương trình trạng thái, cho phép tính toán và dự đoán hành vi của chất ở các điều kiện khác nhau.

Thứ hai, áp suất tới hạn đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ siêu tới hạn. Chất lỏng siêu tới hạn, tồn tại ở nhiệt độ và áp suất trên điểm tới hạn, sở hữu các tính chất độc đáo, kết hợp giữa tính chất của chất lỏng và chất khí, rất hữu ích trong chiết xuất, sắc ký và các quá trình khác.

Cuối cùng, việc xác định áp suất tới hạn có thể thực hiện bằng phương pháp thực nghiệm hoặc thông qua các phương trình trạng thái. Việc hiểu rõ các phương pháp này và các yếu tố ảnh hưởng đến Pc sẽ giúp tối ưu hóa các quy trình công nghiệp và đảm bảo an toàn vận hành trong các hệ thống áp suất cao. Tóm lại, áp suất tới hạn là một khái niệm quan trọng trong nhiệt động lực học với nhiều ứng dụng thực tiễn.


Tài liệu tham khảo:

  • Atkins, P., & de Paula, J. (2010). Atkins’ Physical Chemistry. Oxford University Press.
  • Cengel, Y. A., & Boles, M. A. (2011). Thermodynamics: An Engineering Approach. McGraw-Hill Education.
  • Smith, J. M., Van Ness, H. C., & Abbott, M. M. (2005). Introduction to Chemical Engineering Thermodynamics. McGraw-Hill Education.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để áp suất tới hạn ảnh hưởng đến thiết kế và vận hành các hệ thống áp suất cao, ví dụ như nồi hơi công nghiệp?

Trả lời: Trong thiết kế nồi hơi, áp suất tới hạn của nước là một yếu tố quyết định. Áp suất vận hành của nồi hơi phải luôn được giữ dưới áp suất tới hạn của nước để tránh hiện tượng nước chuyển sang trạng thái siêu tới hạn, gây ra sự mất kiểm soát áp suất và nguy cơ nổ. Việc hiểu rõ Pc giúp kỹ sư thiết kế hệ thống an toàn và hiệu quả, lựa chọn vật liệu phù hợp và xác định các giới hạn vận hành an toàn.

Ngoài phương trình van der Waals, còn những phương trình trạng thái nào khác có thể được sử dụng để ước tính áp suất tới hạn? Ưu và nhược điểm của từng phương trình là gì?

Trả lời: Một số phương trình trạng thái khác có thể được sử dụng để ước tính Pc bao gồm phương trình Redlich-Kwong, Peng-Robinson, và Soave-Redlich-Kwong. Phương trình Redlich-Kwong cải thiện độ chính xác so với van der Waals, đặc biệt là đối với các chất không phân cực. Peng-Robinson và Soave-Redlich-Kwong có độ chính xác cao hơn nữa, đặc biệt là cho các chất gần điểm tới hạn. Tuy nhiên, các phương trình phức tạp hơn thường yêu cầu nhiều tham số đầu vào hơn và tính toán phức tạp hơn.

Tại sao CO2 siêu tới hạn thường được ưu tiên sử dụng làm dung môi so với các dung môi hữu cơ truyền thống?

Trả lời: CO2 siêu tới hạn có nhiều ưu điểm so với dung môi hữu cơ truyền thống. Nó không độc hại, không cháy nổ, dễ dàng loại bỏ khỏi sản phẩm sau quá trình chiết xuất, và có thể được tái sử dụng. Hơn nữa, các tính chất của CO2 siêu tới hạn (như mật độ và khả năng hòa tan) có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi áp suất và nhiệt độ, cho phép tối ưu hóa quá trình chiết xuất cho các ứng dụng cụ thể.

Sự khác biệt chính giữa chất lỏng ở trạng thái siêu tới hạn và chất khí thông thường là gì?

Trả lời: Mặc dù chất lỏng siêu tới hạn có khả năng khuếch tán như khí, nhưng mật độ của nó gần với mật độ chất lỏng. Điều này tạo ra khả năng hòa tan cao hơn đáng kể so với chất khí thông thường. Ngoài ra, các tính chất vận chuyển của chất lỏng siêu tới hạn (như độ nhớt và hệ số khuếch tán) cũng khác biệt so với chất khí, ảnh hưởng đến hiệu quả của các quá trình như chiết xuất và phản ứng hóa học.

Ứng dụng của chất lỏng siêu tới hạn trong lĩnh vực y sinh là gì?

Trả lời: Chất lỏng siêu tới hạn, đặc biệt là CO2 siêu tới hạn, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y sinh, bao gồm: sản xuất thuốc (ví dụ: tạo hạt nano chứa thuốc), khử trùng thiết bị y tế, kỹ thuật mô (ví dụ: tạo ra các giá thể ba chiều cho nuôi cấy tế bào), và phân phối thuốc. Tính chất không độc hại và khả năng điều chỉnh các tính chất của CO2 siêu tới hạn làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong các ứng dụng y sinh.

Một số điều thú vị về Áp suất tới hạn

  • Vượt qua ranh giới: Khi một chất ở trạng thái siêu tới hạn (vượt quá cả Pc và Tc), bạn không thể quan sát thấy sự chuyển đổi rõ ràng từ lỏng sang khí hay ngược lại, ngay cả khi thay đổi áp suất. Nó giống như một “chất lỏng đặc” có khả năng khuếch tán như khí.
  • Nước “siêu tới hạn” có thể phân hủy chất hữu cơ: Ở trạng thái siêu tới hạn, nước trở thành một dung môi mạnh mẽ có thể hòa tan và phân hủy nhiều loại chất hữu cơ, bao gồm cả chất thải độc hại. Tính chất này được ứng dụng trong các công nghệ xử lý chất thải tiên tiến.
  • CO2 siêu tới hạn – người bạn thân thiện với môi trường: Cacbon dioxide (CO2) ở trạng thái siêu tới hạn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ khử caffein cà phê đến chiết xuất các hợp chất tự nhiên. Nó được coi là một dung môi “xanh” vì không độc hại và dễ dàng tái chế.
  • Điểm tới hạn của nước – một thách thức cho các nhà khoa học: Việc đo lường chính xác điểm tới hạn của nước là một thách thức đáng kể do tính phản ứng cao của nước ở nhiệt độ và áp suất cao.
  • Áp suất tới hạn có thể thay đổi theo tạp chất: Sự hiện diện của tạp chất trong một chất có thể ảnh hưởng đến áp suất tới hạn của nó. Ví dụ, muối hòa tan trong nước có thể làm tăng Pc của nước.
  • Mặt trời – một ví dụ về trạng thái siêu tới hạn: Lõi của mặt trời tồn tại ở trạng thái plasma, có thể coi là một dạng vật chất siêu tới hạn ở nhiệt độ và áp suất cực kỳ cao.
  • Ứng dụng trong khoa học vật liệu: Chất lỏng siêu tới hạn được sử dụng để tổng hợp và chế tạo các vật liệu nano với kích thước và hình dạng được kiểm soát chính xác.

Đây chỉ là một vài ví dụ về sự thú vị và đa dạng của áp suất tới hạn và trạng thái siêu tới hạn. Nghiên cứu về lĩnh vực này vẫn đang tiếp tục phát triển và hứa hẹn mang lại nhiều ứng dụng đột phá trong tương lai.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt