Axit cacboxylic (Carboxylic acid)

by tudienkhoahoc
Axit cacboxylic là một loại hợp chất hữu cơ chứa nhóm cacboxyl (-COOH), được tạo thành bởi một nhóm carbonyl (C=O) và một nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào cùng một nguyên tử cacbon. Công thức tổng quát của axit cacboxylic là $R-COOH$, trong đó $R$ là một nhóm alkyl, aryl, hoặc hydro. Nhóm $R$ có thể là mạch thẳng, mạch nhánh, mạch vòng, chứa liên kết đôi, liên kết ba, hoặc các nguyên tố khác như halogen.

Cấu trúc và Liên kết

Nhóm cacboxyl thể hiện sự liên hợp giữa liên kết đôi C=O và cặp electron tự do của nguyên tử oxy trong nhóm hydroxyl. Sự liên hợp này làm cho liên kết C-O trong nhóm cacboxyl có đặc điểm nằm giữa liên kết đơn và liên kết đôi. Cụ thể hơn, liên kết pi trong C=O phân bố electron sang liên kết C-O của nhóm hydroxyl, tạo ra một liên kết có bậc liên kết khoảng 1.5. Do đó, axit cacboxylic có tính axit mạnh hơn so với các hợp chất chứa nhóm hydroxyl như ancol. Nguyên nhân của tính axit này là do sự ổn định của ion cacboxylat ($R-COO^-$) được tạo thành sau khi axit cacboxylic mất proton ($H^+$). Sự ổn định này đến từ việc điện tích âm phân bố đều trên hai nguyên tử oxy của nhóm cacboxylat.

Danh pháp

Có hai cách gọi tên axit cacboxylic phổ biến:

  • Danh pháp IUPAC: Tên của axit cacboxylic được bắt đầu bằng từ “axit” và kết thúc bằng hậu tố “-oic”. Mạch cacbon chính được đánh số bắt đầu từ nguyên tử cacbon của nhóm cacboxyl. Ví dụ: $CH_3COOH$ là axit etanoic (axit axetic). Đối với axit cacboxylic có nhiều nhóm chức, ta sử dụng các tiền tố như “đi”, “tri”, “tetra”… trước hậu tố “-oic” và thêm đuôi “an” vào tên hiđrocacbon tương ứng.
  • Danh pháp thông thường: Nhiều axit cacboxylic có tên thông thường được sử dụng rộng rãi. Ví dụ: $HCOOH$ là axit formic (axit metanoic), $CH_3COOH$ là axit axetic (axit etanoic), $CH_3CH_2COOH$ là axit propionic (axit propanoic).

Tính chất Vật lý

Các tính chất vật lý của axit cacboxylic bị ảnh hưởng bởi khả năng tạo liên kết hydro:

  • Các axit cacboxylic mạch ngắn (từ 1 đến 4 nguyên tử cacbon) là chất lỏng ở nhiệt độ phòng, có mùi hăng và tan tốt trong nước. Khả năng tan trong nước giảm khi mạch cacbon dài ra.
  • Axit cacboxylic mạch dài là chất rắn, không mùi và ít tan trong nước. Chúng thường tồn tại ở dạng sáp hoặc chất béo.
  • Nhiệt độ sôi của axit cacboxylic cao hơn so với ancol và anđehit có cùng số nguyên tử cacbon, do sự hình thành liên kết hydro mạnh giữa các phân tử axit cacboxylic. Mỗi phân tử axit cacboxylic có thể tạo hai liên kết hydro với phân tử khác.

Tính chất Hóa học

  • Tính axit: Axit cacboxylic là axit yếu, có thể phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: $CH_3COOH + NaOH \rightarrow CH_3COONa + H_2O$. Độ mạnh của axit cacboxylic phụ thuộc vào nhóm thế đính kèm. Các nhóm thế hút electron làm tăng tính axit, trong khi các nhóm thế đẩy electron làm giảm tính axit.
  • Phản ứng este hóa: Axit cacboxylic phản ứng với ancol để tạo thành este và nước, xúc tác bởi axit mạnh. Phản ứng này là phản ứng thuận nghịch. Ví dụ: $CH_3COOH + CH_3CH_2OH \rightleftharpoons CH_3COOCH_2CH_3 + H_2O$
  • Phản ứng tạo thành halogenua axit: Axit cacboxylic phản ứng với $PCl_3$, $PCl_5$ hoặc $SOCl_2$ để tạo thành halogenua axit. Ví dụ: $CH_3COOH + SOCl_2 \rightarrow CH_3COCl + SO_2 + HCl$
  • Phản ứng tạo thành anhydrit axit: Axit cacboxylic có thể mất nước khi đun nóng với chất khử nước như $P_2O_5$ để tạo thành anhydrit axit. Ví dụ: $2CH_3COOH \xrightarrow[P_2O_5]{\Delta} (CH_3CO)_2O + H_2O$

Ứng dụng

Axit cacboxylic có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp, bao gồm:

  • Axit axetic ($CH_3COOH$): Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấm, axetat cellulose (sản xuất phim ảnh, băng keo), và nhiều sản phẩm hóa học khác như dung môi, chất tẩy rửa.
  • Axit formic ($HCOOH$): Được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm, thuộc da, sản xuất thuốc trừ sâu và làm chất bảo quản thức ăn chăn nuôi.
  • Axit citric: Là một axit tricarboxylic có trong các loại trái cây họ cam quýt, được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, tạo hương vị và làm chất tẩy rửa.
  • Axit béo: Là thành phần quan trọng của chất béo và dầu mỡ, đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng và năng lượng.

Một số Axit Cacboxylic Quan trọng

Dưới đây là một số axit cacboxylic phổ biến:

  • Axit formic ($HCOOH$): Axit cacboxylic đơn giản nhất.
  • Axit axetic ($CH_3COOH$): Thành phần chính của giấm.
  • Axit propionic ($CH_3CH_2COOH$): Được sử dụng làm chất bảo quản.
  • Axit butyric ($CH_3(CH_2)_2COOH$): Có trong bơ ôi.
  • Axit benzoic ($C_6H_5COOH$): Được sử dụng làm chất bảo quản.

Phản ứng Decarboxyl hóa

Axit cacboxylic có thể bị mất nhóm cacboxyl (-COOH) dưới dạng $CO_2$ trong một số phản ứng, quá trình này được gọi là decarboxyl hóa. Ví dụ, khi muối của axit cacboxylic được nung nóng với xút (NaOH, KOH), sẽ tạo ra hydrocarbon và cacbonat kim loại.

$RCOONa + NaOH \rightarrow RH + Na_2CO_3$

Axit béo

Axit béo là một loại axit cacboxylic mạch dài, thường có số nguyên tử cacbon chẵn. Chúng là thành phần quan trọng của lipid, bao gồm chất béo và dầu mỡ. Axit béo có thể là no (chỉ chứa liên kết đơn C-C) hoặc không no (chứa một hoặc nhiều liên kết đôi C=C). Ví dụ về axit béo no là axit stearic ($CH_3(CH2){16}COOH$), và axit béo không no là axit oleic ($CH_3(CH_2)_7CH=CH(CH_2)_7COOH$).

Axit Dicacboxylic

Axit dicacboxylic là axit cacboxylic có hai nhóm cacboxyl (-COOH). Ví dụ như axit oxalic ($HOOC-COOH$), axit malonic ($HOOCCH_2COOH$), axit succinic ($HOOC(CH_2)_2COOH$).

Axit thơm

Axit thơm là axit cacboxylic có nhóm cacboxyl gắn trực tiếp vào vòng benzen. Ví dụ như axit benzoic ($C_6H_5COOH$).

Phương pháp Điều chế Axit Cacboxylic

Axit cacboxylic có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Oxi hóa ancol bậc một: Ancol bậc một có thể bị oxi hóa bằng các chất oxi hóa mạnh như $KMnO_4$ hoặc $K_2Cr_2O_7$ để tạo thành axit cacboxylic.
  • Oxi hóa anđehit: Anđehit có thể bị oxi hóa dễ dàng bằng các chất oxi hóa nhẹ như $Ag(NH_3)_2OH$ (thuốc thử Tollens) hoặc $Cu(OH)_2$ (thuốc thử Fehling) để tạo thành axit cacboxylic.
  • Thủy phân este: Este có thể bị thủy phân trong môi trường axit hoặc bazơ để tạo thành axit cacboxylic và ancol.
  • Từ Grignard và $CO_2$: Hợp chất Grignard (RMgX) phản ứng với $CO_2$ sau đó thủy phân sẽ tạo thành axit cacboxylic.
Tóm tắt về Axit cacboxylic

Axit cacboxylic là hợp chất hữu cơ chứa nhóm cacboxyl (-COOH). Nhóm này gồm một nhóm carbonyl (C=O) và một nhóm hydroxyl (-OH) liên kết cùng một nguyên tử cacbon. Chính sự kết hợp này tạo nên tính chất đặc trưng của axit cacboxylic. Công thức tổng quát của chúng là $R-COOH$, với $R$ có thể là nhóm alkyl, aryl, hoặc hydro. Tính axit của axit cacboxylic mạnh hơn ancol và phenol do sự liên hợp của nhóm cacboxyl. Điều này được thể hiện qua khả năng phân ly thành ion $H^+$ trong dung dịch nước.

Danh pháp của axit cacboxylic tuân theo quy tắc của IUPAC, bắt đầu bằng “axit” và kết thúc bằng “-oic”. Bên cạnh đó, nhiều axit cacboxylic còn có tên thông thường được sử dụng rộng rãi như axit formic ($HCOOH$), axit axetic ($CH_3COOH$). Các axit cacboxylic mạch ngắn tan tốt trong nước, trong khi các axit mạch dài ít tan hơn. Liên kết hydro giữa các phân tử axit cacboxylic là nguyên nhân khiến chúng có nhiệt độ sôi cao hơn so với các hợp chất hữu cơ khác có cùng khối lượng phân tử.

Phản ứng đặc trưng của axit cacboxylic bao gồm phản ứng với bazơ tạo thành muối và nước, phản ứng este hóa với ancol tạo thành este, và phản ứng decarboxyl hóa, tách nhóm $CO_2$. Axit béo, một loại axit cacboxylic mạch dài, là thành phần quan trọng của lipid, đóng vai trò quan trọng trong sinh học và dinh dưỡng. Việc nắm vững kiến thức về axit cacboxylic là nền tảng quan trọng để hiểu sâu hơn về hóa học hữu cơ và ứng dụng của nó trong đời sống.


Tài liệu tham khảo:

  • Hóa học hữu cơ, Tập 1, Hoàng Nhâm, Nhà xuất bản Giáo dục.
  • Organic Chemistry, Paula Yurkanis Bruice, Pearson Education.
  • Vogel’s Textbook of Practical Organic Chemistry, Brian S. Furniss, Antony J. Hannaford, Peter W. G. Smith and Austin R. Tatchell, Longman Scientific & Technical.
  • March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, Michael B. Smith, Jerry March, John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao axit cacboxylic có tính axit mạnh hơn ancol và phenol?

Trả lời: Tính axit của axit cacboxylic mạnh hơn ancol và phenol là do sự ổn định của ion carboxylate ($RCOO^-$) sau khi axit phân ly. Sự ổn định này đến từ hiệu ứng cộng hưởng giữa nguyên tử oxy mang điện tích âm và nhóm carbonyl (C=O). Ion carboxylate có hai cấu trúc cộng hưởng, phân bố đều điện tích âm lên hai nguyên tử oxy, làm cho ion ổn định hơn. Ngược lại, ion alkoxide ($RO^-$) và phenoxide ($ArO^-$) không có sự ổn định cộng hưởng như vậy.

So sánh nhiệt độ sôi của axit cacboxylic, ancol và anđehit có cùng số nguyên tử cacbon. Giải thích sự khác biệt.

Trả lời: Nhiệt độ sôi của axit cacboxylic cao hơn so với ancol và anđehit có cùng số nguyên tử cacbon. Nguyên nhân là do axit cacboxylic có thể tạo thành liên kết hydro mạnh giữa các phân tử. Mỗi phân tử axit cacboxylic có thể tạo thành hai liên kết hydro với phân tử khác, trong khi ancol chỉ tạo được một. Anđehit không có nhóm -OH nên không tạo được liên kết hydro như ancol và axit cacboxylic. Do đó, cần nhiều năng lượng hơn để phá vỡ liên kết hydro giữa các phân tử axit cacboxylic, dẫn đến nhiệt độ sôi cao hơn.

Mô tả cơ chế phản ứng este hóa giữa axit cacboxylic và ancol.

Trả lời: Phản ứng este hóa là phản ứng thuận nghịch giữa axit cacboxylic và ancol, tạo thành este và nước, xúc tác bởi axit mạnh (thường là $H_2SO_4$). Cơ chế phản ứng trải qua các bước sau: proton hóa nhóm carbonyl của axit, tấn công nucleophin của ancol vào cacbon carbonyl, chuyển proton, tách nước và cuối cùng là deproton hóa để tạo thành este.

Cho ví dụ về một phản ứng decarboxyl hóa và ứng dụng của phản ứng này.

Trả lời: Một ví dụ điển hình về phản ứng decarboxyl hóa là phản ứng nung nóng muối natri của axit cacboxylic với xút (NaOH), tạo ra hydrocarbon và natri cacbonat: $CH_3COONa + NaOH \rightarrow CH_4 + Na_2CO_3$. Phản ứng decarboxyl hóa có ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ để giảm mạch cacbon, và trong một số quá trình công nghiệp như sản xuất nhiên liệu sinh học.

Axit béo omega-3 và omega-6 khác nhau như thế nào?

Trả lời: Axit béo omega-3 và omega-6 là hai loại axit béo không no thiết yếu, nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp được mà phải bổ sung từ thức ăn. Sự khác biệt nằm ở vị trí của liên kết đôi đầu tiên tính từ đầu omega (nguyên tử cacbon cuối cùng trong mạch cacbon). Ở axit béo omega-3, liên kết đôi đầu tiên nằm ở vị trí cacbon thứ 3 tính từ đầu omega, trong khi ở axit béo omega-6, liên kết đôi đầu tiên nằm ở vị trí cacbon thứ 6. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cấu trúc không gian và chức năng sinh học của hai loại axit béo này.

Một số điều thú vị về Axit cacboxylic

  • Giấm ăn chính là dung dịch axit axetic loãng: Dung dịch axit axetic 5-8% chính là giấm ăn mà chúng ta sử dụng hàng ngày trong chế biến thực phẩm. Vị chua đặc trưng của giấm chính là do axit axetic.
  • Kiến đốt đau là do axit formic: Khi bị kiến đốt, chúng tiêm một lượng nhỏ axit formic ($HCOOH$) vào da, gây ra cảm giác đau và ngứa. Tên gọi “formic” xuất phát từ tiếng Latin “formica”, nghĩa là kiến.
  • Axit cacboxylic có trong mùi cơ thể: Mùi cơ thể một phần là do sự hiện diện của các axit cacboxylic mạch ngắn như axit propionic và axit butyric. Sự phân hủy vi khuẩn của mồ hôi tạo ra các axit này.
  • Axit cacboxylic bảo quản thực phẩm: Một số axit cacboxylic như axit benzoic và axit sorbic được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Axit cacboxylic tạo nên hương thơm trái cây: Nhiều loại trái cây có hương thơm đặc trưng là do sự hiện diện của các este, được tạo thành từ axit cacboxylic và ancol. Ví dụ, mùi chuối chín là do isoamyl axetat.
  • Bơ ôi có mùi khó chịu do axit butyric: Khi bơ bị ôi thiu, chất béo bị phân hủy tạo thành axit butyric ($CH_3(CH_2)_2COOH$), gây ra mùi khó chịu đặc trưng.
  • Một số axit cacboxylic có trong thuốc: Axit salicylic, một loại axit beta-hydroxy, được sử dụng trong các loại thuốc trị mụn trứng cá và giảm đau. Aspirin (axit acetylsalicylic) là một dẫn xuất của axit salicylic.
  • Axit cacboxylic tham gia vào quá trình trao đổi chất: Chu trình Krebs, một quá trình trao đổi chất quan trọng trong cơ thể sinh vật, liên quan đến một số axit cacboxylic như axit citric, axit succinic, và axit fumaric.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt