Axit hóa đại dương (Ocean Acidification)

by tudienkhoahoc
Axit hóa đại dương là quá trình giảm dần độ pH của đại dương trên Trái Đất, gây ra chủ yếu bởi sự hấp thụ carbon dioxide (CO2) dư thừa từ khí quyển. Hiện tượng này đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng và gây ra những mối lo ngại đáng kể về tác động của nó lên hệ sinh thái biển.

Nguyên nhân

Khí quyển chứa một lượng lớn CO2, một phần do hoạt động tự nhiên như núi lửa phun trào, nhưng phần lớn là do hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và phá rừng. Khi CO2 trong khí quyển tiếp xúc với bề mặt đại dương, nó hòa tan vào nước biển và trải qua một loạt các phản ứng hóa học:

  • CO2 phản ứng với nước (H2O) tạo thành axit carbonic (H2CO3):

    CO2 + H2O ⇌ H2CO3

  • Axit carbonic phân ly thành ion bicacbonat (HCO3) và ion hydro (H+):

    H2CO3 ⇌ HCO3 + H+

  • Ion bicacbonat tiếp tục phân ly thành ion cacbonat (CO32-) và ion hydro (H+):

    HCO3 ⇌ CO32- + H+

Sự gia tăng nồng độ ion hydro (H+) trong nước biển làm giảm độ pH, tức là làm cho đại dương trở nên axit hơn. Điều này ảnh hưởng đến sự cân bằng hóa học của cacbonat trong đại dương, gây khó khăn cho các sinh vật biển sử dụng ion cacbonat để xây dựng vỏ và bộ xương.

Hậu quả

Sự axit hóa đại dương gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho hệ sinh thái biển, bao gồm:

  • Giảm khả năng tạo vỏ và bộ xương của sinh vật biển: Nhiều sinh vật biển, như san hô, sò, ốc, và một số loài sinh vật phù du, sử dụng ion cacbonat (CO32-) trong nước biển để xây dựng vỏ và bộ xương bằng canxi cacbonat (CaCO3). Khi độ pH giảm, nồng độ ion cacbonat cũng giảm, khiến cho việc tạo vỏ và bộ xương trở nên khó khăn hơn, thậm chí làm vỏ và bộ xương bị hòa tan. Điều này làm cho chúng dễ bị tổn thương hơn trước kẻ thù và các yếu tố môi trường khác.
  • Ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn: Sự suy giảm của các loài sinh vật tạo vỏ và bộ xương có thể ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn, từ sinh vật phù du đến các loài cá lớn và động vật có vú biển. Sự mất mát này có thể gây ra sự sụp đổ của toàn bộ hệ sinh thái.
  • Ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý khác: Axit hóa đại dương cũng có thể ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý khác của sinh vật biển, như hô hấp, sinh sản, và khả năng miễn dịch. Ví dụ, sự thay đổi độ pH có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy trong máu của một số loài cá.

Giải pháp

Giải pháp căn bản cho vấn đề axit hóa đại dương là giảm lượng khí thải CO2 vào khí quyển. Điều này có thể đạt được thông qua:

  • Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, và địa nhiệt thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
  • Nâng cao hiệu quả năng lượng: Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả hơn trong các hoạt động sản xuất và sinh hoạt.
  • Bảo vệ và phục hồi rừng: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ CO2 từ khí quyển.
  • Phát triển các công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon: Nghiên cứu và phát triển các công nghệ để thu giữ CO2 từ các nguồn phát thải và lưu trữ nó an toàn.

Axit hóa đại dương là một vấn đề nghiêm trọng đang diễn ra và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển và con người. Việc giảm lượng khí thải CO2 là chìa khóa để giải quyết vấn đề này và bảo vệ đại dương cho các thế hệ tương lai.

Hậu quả

Sự axit hóa đại dương tác động tiêu cực đến nhiều loài sinh vật biển và toàn bộ hệ sinh thái:

  • Giảm khả năng tạo vỏ và bộ xương: Sự giảm nồng độ ion cacbonat (CO32-) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng của các sinh vật biển như san hô, sò, ốc, hàu, nhím biển, sao biển và sinh vật phù du canxi (coccolithophores, foraminifera, pteropods) trong việc xây dựng và duy trì vỏ và bộ xương bằng canxi cacbonat (CaCO3). Điều này có thể dẫn đến vỏ mỏng hơn, dễ vỡ hơn, và thậm chí là sự hòa tan của vỏ.
  • Ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn: Sự suy giảm của các loài sinh vật tạo vỏ và bộ xương ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn. Ví dụ, cá hồi và các loài cá khác ăn sinh vật phù du bị ảnh hưởng sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn. Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm quần thể cá và ảnh hưởng đến nguồn cung cấp thực phẩm cho con người.
  • Ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý: Axit hóa đại dương cũng tác động đến các quá trình sinh lý khác của sinh vật biển, bao gồm hô hấp, sinh sản, tăng trưởng, và khả năng miễn dịch. Ví dụ, một số nghiên cứu cho thấy axit hóa làm giảm khả năng định hướng và phát hiện mùi của một số loài cá. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh tồn và khả năng tìm kiếm bạn tình của chúng.
  • Tương tác với các stress khác: Axit hóa đại dương kết hợp với các stress khác như sự ấm lên toàn cầu, ô nhiễm, và đánh bắt quá mức tạo ra áp lực kép lên hệ sinh thái biển, làm giảm khả năng phục hồi của chúng. Sự kết hợp này có thể dẫn đến sự suy thoái nghiêm trọng của các hệ sinh thái biển.

Giải pháp

Giảm lượng khí thải CO2 là giải pháp then chốt để ngăn chặn axit hóa đại dương:

  • Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Đầu tư vào năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, địa nhiệt và các nguồn năng lượng tái tạo khác.
  • Nâng cao hiệu quả năng lượng: Cải thiện hiệu suất năng lượng trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải và xây dựng.
  • Bảo vệ và phục hồi rừng: Trồng rừng và bảo vệ các khu rừng hiện có giúp hấp thụ CO2 từ khí quyển.
  • Phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS): Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ CCS để thu giữ CO2 từ các nhà máy điện và các nguồn phát thải công nghiệp khác và lưu trữ nó an toàn dưới lòng đất.
  • Giáo dục và nâng cao nhận thức: Nâng cao nhận thức cộng đồng về axit hóa đại dương và tầm quan trọng của việc giảm lượng khí thải CO2. Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng để thúc đẩy các chính sách và hành động cần thiết.

Tóm tắt về Axit hóa đại dương

Axit hóa đại dương là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe của đại dương và các hệ sinh thái biển. Nó là kết quả trực tiếp của việc đại dương hấp thụ lượng lớn $CO_2$ dư thừa trong khí quyển, chủ yếu do hoạt động của con người gây ra. Quá trình này làm giảm độ pH của nước biển, khiến môi trường sống của nhiều sinh vật trở nên khắc nghiệt hơn.

Một trong những tác động đáng lo ngại nhất của axit hóa đại dương là sự suy giảm khả năng hình thành vỏ và bộ xương của nhiều sinh vật biển. San hô, sò, ốc, và các sinh vật phù du nhỏ bé tạo nên nền tảng của chuỗi thức ăn đại dương đều phụ thuộc vào ion cacbonat ($CO_3^{2-}$) để xây dựng vỏ và bộ xương canxi cacbonat ($CaCO_3$). Khi độ pH giảm, nồng độ ion cacbonat cũng giảm, khiến quá trình này trở nên khó khăn hơn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài này mà còn tác động lan tỏa đến toàn bộ chuỗi thức ăn.

Axit hóa đại dương không phải là một vấn đề cô lập. Nó tương tác với các stress khác do biến đổi khí hậu gây ra, chẳng hạn như nhiệt độ nước biển tăng và hiện tượng khử oxy, làm trầm trọng thêm các tác động tiêu cực lên hệ sinh thái biển. Để bảo vệ đại dương và các nguồn lợi mà nó cung cấp, chúng ta cần hành động khẩn cấp để giảm lượng khí thải $CO_2$ vào khí quyển. Điều này đòi hỏi sự chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch, nâng cao hiệu quả năng lượng, và bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên như rừng. Tương lai của đại dương, và của chính chúng ta, phụ thuộc vào hành động của chúng ta ngay hôm nay.


Tài liệu tham khảo:

  • IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change). (2021). Climate Change 2021: The Physical Science Basis. Contribution of Working Group I to the Sixth Assessment Report of the Intergovernmental Panel on Climate Change. Cambridge University Press.
  • Ocean Acidification: A National Strategy to Meet the Challenges of a Changing Ocean. (2010). Interagency Working Group on Ocean Acidification.
  • Caldeira, K., & Wickett, M. E. (2003). Anthropogenic carbon and ocean pH. Nature, 425(6956), 365.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, còn hoạt động nào của con người góp phần vào axit hóa đại dương?

Trả lời: Ngoài việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, các hoạt động khác của con người cũng góp phần vào axit hóa đại dương, bao gồm:

  • Phá rừng: Cây cối hấp thụ $CO_2$ từ khí quyển. Khi rừng bị phá hủy, lượng $CO_2$ này được giải phóng trở lại khí quyển, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và axit hóa đại dương.
  • Sản xuất xi măng: Quá trình sản xuất xi măng giải phóng một lượng đáng kể $CO_2$ vào khí quyển.
  • Thay đổi sử dụng đất: Chuyển đổi đất từ rừng hoặc đồng cỏ sang đất nông nghiệp hoặc đô thị cũng có thể giải phóng $CO_2$ được lưu trữ trong đất.
  • Ô nhiễm nông nghiệp: Một số hoạt động nông nghiệp, như sử dụng phân bón nitơ, có thể dẫn đến việc giải phóng các khí nhà kính như oxit nitơ ($N_2O$), góp phần vào axit hóa.

Làm thế nào để các nhà khoa học đo lường và theo dõi axit hóa đại dương?

Trả lời: Các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp để đo lường và theo dõi axit hóa đại dương, bao gồm:

  • Đo độ pH: Sử dụng các thiết bị cảm biến độ pH để đo trực tiếp độ pH của nước biển tại các địa điểm và độ sâu khác nhau.
  • Phân tích mẫu nước: Thu thập mẫu nước biển và phân tích nồng độ $CO_2$, bicacbonat ($HCO_3^-$), cacbonat ($CO_3^{2-}$) và các ion khác.
  • Sử dụng phao và tàu nghiên cứu: Triển khai phao và tàu nghiên cứu được trang bị các thiết bị cảm biến để theo dõi liên tục các thông số hóa học của đại dương.
  • Nghiên cứu lõi trầm tích: Phân tích các lõi trầm tích để tìm hiểu về lịch sử axit hóa đại dương trong quá khứ.

Axit hóa đại dương ảnh hưởng như thế nào đến các loài cá?

Trả lời: Axit hóa đại dương có thể ảnh hưởng đến cá theo nhiều cách:

  • Giảm khả năng định hướng và phát hiện mùi: Axit hóa có thể ảnh hưởng đến khả năng định hướng và phát hiện mùi của một số loài cá, khiến chúng khó khăn hơn trong việc tìm kiếm thức ăn và tránh kẻ thù.
  • Ảnh hưởng đến sự phát triển của ấu trùng cá: Nước biển axit hơn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của ấu trùng cá, làm giảm tỷ lệ sống sót của chúng.
  • Thay đổi hành vi: Một số nghiên cứu cho thấy axit hóa có thể thay đổi hành vi của cá, khiến chúng trở nên liều lĩnh hơn hoặc ít hoạt động hơn.

Bên cạnh việc giảm khí thải $CO_2$, còn biện pháp nào khác để giảm thiểu tác động của axit hóa đại dương?

Trả lời: Bên cạnh việc giảm khí thải $CO_2$, một số biện pháp khác để giảm thiểu tác động của axit hóa đại dương bao gồm:

  • Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái ven biển: Các hệ sinh thái như rừng ngập mặn và cỏ biển có thể giúp hấp thụ $CO_2$ và giảm thiểu tác động của axit hóa cục bộ.
  • Quản lý đánh bắt bền vững: Đảm bảo đánh bắt hải sản một cách bền vững để giảm áp lực lên các quần thể cá và các sinh vật biển khác.
  • Giảm ô nhiễm nước: Giảm ô nhiễm từ các nguồn trên đất liền có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của đại dương và tăng khả năng chống chịu với axit hóa.

Axit hóa đại dương có ảnh hưởng đến kinh tế như thế nào?

Trả lời: Axit hóa đại dương có thể gây ra những tác động kinh tế tiêu cực đáng kể:

  • Giảm sản lượng thủy sản: Suy giảm quần thể các loài hải sản thương mại do axit hóa có thể ảnh hưởng đến ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • Tác động đến du lịch: Suy thoái các rạn san hô do axit hóa có thể ảnh hưởng đến ngành du lịch biển.
  • Chi phí cho việc thích ứng: Cần phải đầu tư vào các biện pháp thích ứng để giúp các cộng đồng ven biển đối phó với tác động của axit hóa đại dương.
Một số điều thú vị về Axit hóa đại dương

  • Tốc độ axit hóa chưa từng có: Đại dương hiện đang axit hóa nhanh hơn bất kỳ thời điểm nào trong ít nhất 300 triệu năm qua, có thể nhanh hơn cả sự kiện tuyệt chủng lớn Permian-Triassic khoảng 252 triệu năm trước, khi 96% sinh vật biển biến mất.
  • Không chỉ là “axit”: Mặc dù được gọi là “axit hóa”, đại dương không thực sự có tính axit (pH < 7). Độ pH của đại dương hiện tại vẫn có tính kiềm (pH > 7), nhưng đang giảm dần. Vấn đề nằm ở sự thay đổi độ pH, chứ không phải giá trị tuyệt đối của nó.
  • Âm thanh đại dương thay đổi: Axit hóa đại dương có thể ảnh hưởng đến cách âm thanh lan truyền trong nước. Điều này có thể gây khó khăn cho các loài động vật biển dựa vào âm thanh để giao tiếp, tìm kiếm thức ăn và định hướng.
  • Tác động khác nhau lên các loài: Mặc dù nhiều sinh vật bị ảnh hưởng tiêu cực, một số loài, như tảo biển và cỏ biển, có thể hưởng lợi từ việc tăng nồng độ $CO_2$ hòa tan, ít nhất là trong ngắn hạn. Tuy nhiên, những lợi ích này có thể không bền vững trong dài hạn và không bù đắp được những tác động tiêu cực tổng thể.
  • Vai trò của địa chất biển: Một số khu vực đại dương, như những nơi có đá bazan núi lửa, có khả năng trung hòa axit tốt hơn nhờ phản ứng hóa học giữa đá và nước biển axit. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra chậm và không đủ để chống lại tốc độ axit hóa hiện tại.
  • Liên kết với chu trình cacbon: Đại dương đóng vai trò quan trọng trong chu trình cacbon toàn cầu. Bằng cách hấp thụ $CO_2$, đại dương giúp điều hòa khí hậu Trái Đất. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ này có giới hạn, và axit hóa đại dương là một minh chứng cho việc hệ thống này đang bị quá tải.
  • Nghiên cứu đang diễn ra: Các nhà khoa học trên khắp thế giới đang tích cực nghiên cứu axit hóa đại dương để hiểu rõ hơn về tác động của nó và tìm kiếm các giải pháp. Việc giám sát liên tục độ pH đại dương, nghiên cứu các loài nhạy cảm và phát triển các công nghệ giảm thiểu là những lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt