Axit Periodic (Periodic Acid)

by tudienkhoahoc

Axit periodic là tên gọi chung cho một nhóm các oxoaxit của iot, trong đó nguyên tử iot có trạng thái oxy hóa cao nhất là +7. Axit periodic tồn tại chủ yếu ở hai dạng chính, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau thông qua quá trình hydrat hóa.

Dạng phổ biến và ổn định nhất là axit orthoperiodic ($H_5IO_6$), tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc màu trắng, tan được trong nước. Đây là dạng axit periodic thương mại thường gặp nhất. Dạng còn lại là axit metaperiodic ($HIO_4$), là sản phẩm của quá trình đun nóng axit orthoperiodic để loại nước. Trong dung dịch nước, hai dạng này tồn tại trong một cân bằng hóa học: $HIO_4 + 2H_2O \rightleftharpoons H_5IO_6$. Do tính linh hoạt này, thuật ngữ “axit periodic” thường được sử dụng để chỉ một trong hai dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Về mặt hóa học, axit periodic được biết đến là một chất oxy hóa rất mạnh và có vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng. Nó được ứng dụng rộng rãi trong hóa học phân tích và đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ để cắt đứt các liên kết cacbon-cacbon một cách chọn lọc.

Tính chất

Về mặt vật lý, axit orthoperiodic ($H_5IO_6$) là một chất rắn kết tinh, không màu, dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi phân cực như rượu. Khi đun nóng cẩn thận trong chân không, nó sẽ mất nước để tạo thành axit metaperiodic ($HIO_4$). Tuy nhiên, nếu đun nóng mạnh hơn, cả hai dạng đều phân hủy thành iot pentaoxit ($I_2O_5$), oxy và nước.

Về mặt hóa học, axit periodic thể hiện hai đặc tính chính. Mặc dù tên gọi có chữ “axit”, axit orthoperiodic thực chất là một axit đa nấc yếu, với hằng số phân ly axit đầu tiên ($pK_{a1}$) vào khoảng 3.29. Các nấc phân ly tiếp theo còn yếu hơn nhiều. Tuy nhiên, đặc tính nổi bật và được ứng dụng nhiều nhất của nó là tính oxy hóa rất mạnh, do nguyên tử iot ở trạng thái oxy hóa cao nhất là +7.

Khả năng oxy hóa của axit periodic được thể hiện rõ nhất trong phản ứng cắt mạch Malaprade. Trong phản ứng này, axit periodic có khả năng cắt đứt một cách chọn lọc liên kết cacbon–cacbon của một 1,2-diol (glycol) để tạo thành hai nhóm carbonyl (andehit hoặc xeton). Phản ứng này cũng xảy ra tương tự với các nhóm chức kề nhau khác như α-hydroxy ketone, 1,2-diketone, và α-amino alcohol.

Điều chế

Axit periodic thường được điều chế thông qua một quy trình gồm hai bước. Đầu tiên là quá trình oxy hóa một hợp chất của iot có số oxy hóa thấp hơn, chẳng hạn như iot hoặc muối iodat ($IO_3^−$), trong môi trường kiềm mạnh. Một phương pháp phổ biến là sục khí clo ($Cl_2$) vào dung dịch natri iodat ($NaIO_3$) trong natri hydroxit ($NaOH$), tạo ra muối natri orthoperiodate.

$NaIO_3 + Cl_2 + 4NaOH \rightarrow Na_3H_2IO_6 + 2NaCl + H_2O$

Bước thứ hai là axit hóa dung dịch muối periodate thu được bằng một axit mạnh như axit nitric ($HNO_3$) hoặc axit sulfuric ($H_2SO_4$). Quá trình này sẽ proton hóa anion periodate để tạo thành axit orthoperiodic tự do ($H_5IO_6$), sau đó có thể được kết tinh ra khỏi dung dịch.

$Na_3H_2IO_6 + 3HNO_3 \rightarrow H_5IO_6 + 3NaNO_3$

Ứng dụng

Nhờ vào khả năng oxy hóa chọn lọc và mạnh mẽ, axit periodic có nhiều ứng dụng quan trọng trong cả phòng thí nghiệm và công nghiệp.

  • Trong tổng hợp hữu cơ: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Phản ứng cắt mạch Malaprade được sử dụng rộng rãi để phá vỡ các phân tử hữu cơ phức tạp tại các vị trí xác định, tạo ra các sản phẩm đơn giản hơn hoặc để mở vòng trong các hợp chất vòng.
  • Trong hóa phân tích và hóa sinh: Phản ứng cắt mạch glycol cực kỳ hữu ích trong việc xác định cấu trúc của carbohydrate và axit nucleic. Bằng cách phân tích các sản phẩm andehit tạo thành, các nhà hóa học có thể suy ra cấu trúc và vị trí liên kết của các đơn vị đường trong một polysaccharide. Kỹ thuật nhuộm mô học Periodic acid-Schiff (PAS) cũng dựa trên phản ứng này để phát hiện sự hiện diện của glycogen và các carbohydrate khác trong mẫu sinh học.
  • Các ứng dụng khác: Axit periodic và các muối của nó (periodate) cũng được sử dụng làm chất khắc (etchant) có chọn lọc trong ngành công nghiệp điện tử và làm tiền chất để sản xuất các hợp chất chứa iot khác.

Cơ chế phản ứng cắt mạch Glycol

Phản ứng oxy hóa glycol bằng axit periodic, còn được gọi là phản ứng cắt mạch Malaprade, là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của hợp chất này. Cơ chế phản ứng diễn ra thông qua việc hình thành một chất trung gian dạng este vòng (cyclic ester).

Đầu tiên, axit orthoperiodic ($H_5IO_6$) phản ứng với hai nhóm hydroxyl của 1,2-diol để tạo ra một este periodate vòng không bền. Trong bước tiếp theo, este trung gian này trải qua một quá trình sắp xếp lại theo một cơ chế đồng bộ (concerted mechanism), trong đó liên kết cacbon–cacbon của glycol và hai liên kết iot–oxy bị phá vỡ đồng thời. Quá trình này giải phóng hai phân tử có chứa nhóm carbonyl (andehit hoặc xeton, tùy thuộc vào cấu trúc của glycol ban đầu) và axit iodic ($HIO_3$) là sản phẩm phụ.

  • Ví dụ 1: Oxy hóa ethylene glycol tạo thành formaldehyde.
    $HOCH_2CH_2OH + H_5IO_6 \rightarrow 2HCHO + HIO_3 + 3H_2O$
  • Ví dụ 2: Oxy hóa pinacol tạo thành acetone.
    $(CH_3)_2C(OH)C(OH)(CH_3)_2 + H_5IO_6 \rightarrow 2(CH_3)_2CO + HIO_3 + 3H_2O$

Các yếu tố như nồng độ chất phản ứng, nhiệt độ, và đặc biệt là độ pH của dung dịch đều có ảnh hưởng đến tốc độ của phản ứng cắt mạch này. Phản ứng thường đạt hiệu suất tốt nhất trong môi trường nước hoặc dung môi hữu cơ có chứa nước, ở điều kiện pH từ axit yếu đến trung tính.

Các hợp chất liên quan: Muối Periodate

Bên cạnh dạng axit tự do, các muối periodate cũng là những thuốc thử quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Các muối phổ biến nhất là natri metaperiodate ($NaIO_4$)natri orthoperiodate ($Na_3H_2IO_6$). Những muối này cũng là các chất oxy hóa mạnh và thực hiện các phản ứng cắt mạch glycol tương tự như axit periodic.

Trong nhiều ứng dụng tổng hợp hữu cơ, việc sử dụng $NaIO_4$ thường được ưu tiên hơn so với axit periodic vì nó là một chất rắn ổn định, không hút ẩm và dễ dàng định lượng. $NaIO_4$ tan tốt trong nước nhưng ít tan trong các dung môi hữu cơ.

An toàn khi sử dụng

Axit periodic và các muối periodate là những chất oxy hóa mạnh. Chúng có thể phản ứng mãnh liệt hoặc gây nổ khi tiếp xúc với các chất khử, kim loại dạng bột, hoặc các vật liệu hữu cơ dễ cháy. Do đó, cần phải bảo quản chúng tránh xa các chất không tương thích.

Khi làm việc với axit periodic, cần phải sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất và áo choàng phòng thí nghiệm. Hợp chất này có tính ăn mòn, có thể gây kích ứng nghiêm trọng cho da, mắt và hệ hô hấp. Mọi thao tác cần được thực hiện trong tủ hút khí để đảm bảo an toàn.

Tóm tắt về Axit Periodic

Axit periodic, thường tồn tại dưới dạng $H_5IO_6$, là một chất oxy hóa mạnh được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ. Đặc điểm nổi bật nhất của nó là khả năng phân cắt glycol thành các andehit hoặc xeton tương ứng, một phản ứng rất hữu ích trong việc xác định cấu trúc của carbohydrate và các hợp chất hữu cơ khác. Cơ chế phản ứng liên quan đến sự hình thành một este cyclic trung gian giữa glycol và $H_5IO_6$, sau đó phân hủy để tạo thành sản phẩm carbonyl.

Cần lưu ý rằng axit periodic là một chất oxy hóa mạnh và cần được xử lý cẩn thận. Việc tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần phải sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp khi làm việc với nó. Ngoài ra, nồng độ, pH và nhiệt độ đều ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng oxy hóa. Kiểm soát các yếu tố này là rất quan trọng để đạt được hiệu quả mong muốn trong các ứng dụng tổng hợp hữu cơ.

Cuối cùng, sự khác biệt giữa $HIO_4$ và $H_5IO_6$ cần được làm rõ. Mặc dù cả hai đều được gọi là “axit periodic,” $H_5IO_6$ (axit orthoperiodic) là dạng phổ biến hơn trong dung dịch nước do $HIO_4$ (axit metaperiodic) dễ dàng hydrat hóa. Do đó, khi nhắc đến “axit periodic”, thường người ta ngầm hiểu là đang nói về $H_5IO_6$. Ghi nhớ điều này sẽ giúp tránh nhầm lẫn khi nghiên cứu và sử dụng hợp chất này.


Tài liệu tham khảo:

  • Greenwood, N. N.; Earnshaw, A. (1997). Chemistry of the Elements (2nd ed.). Butterworth-Heinemann.
  • Wiberg, E.; Holleman, A. F. (2001). Inorganic Chemistry. Academic Press.
  • Smith, M. B.; March, J. (2007). March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure (6th ed.). Wiley-Interscience.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. (2001). Organic Chemistry. Oxford University Press.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài glycol, axit periodic ($H_5IO_6$) còn có thể oxy hóa những loại hợp chất hữu cơ nào khác?

Trả lời: Axit periodic có thể oxy hóa nhiều loại hợp chất hữu cơ khác ngoài glycol, bao gồm 1,2-aminoalcol (ví dụ, tạo thành aldehyde và amin), α-hydroxy xeton (tạo thành aldehyde và axit cacboxylic), α-diketon (tạo thành hai axit cacboxylic), và các hợp chất có liên kết đôi liền kề với nhóm hydroxyl (tạo thành aldehyde và axit cacboxylic).

Tại sao phản ứng oxy hóa glycol bằng axit periodic thường được thực hiện trong môi trường hơi kiềm hoặc trung tính?

Trả lời: Trong môi trường axit mạnh, axit periodic có thể bị phân hủy thành iot và oxy, làm giảm hiệu quả phản ứng oxy hóa glycol. Môi trường hơi kiềm hoặc trung tính giúp ổn định axit periodic và tối ưu hóa khả năng oxy hóa của nó.

Có thể sử dụng những phương pháp nào để theo dõi quá trình phản ứng oxy hóa glycol bằng $H_5IO_6$?

Trả lời: Có thể theo dõi quá trình phản ứng bằng nhiều phương pháp, bao gồm: (1) đo sự biến mất của glycol bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng; (2) đo sự xuất hiện của sản phẩm carbonyl bằng phương pháp quang phổ; (3) theo dõi sự thay đổi pH của dung dịch phản ứng (do $H_5IO_6$ chuyển thành $HIO_3$).

So sánh tính oxy hóa của $HIO_4$ và $H_5IO_6$. Liệu có sự khác biệt đáng kể nào không?

Trả lời: Về bản chất, cả $HIO_4$ và $H_5IO_6$ đều có cùng một trung tâm iot(VII) mang tính oxy hóa mạnh. Tuy nhiên, do $HIO_4$ khan ít ổn định và dễ dàng hydrat hóa thành $H_5IO_6$ trong dung dịch nước, nên dạng $H_5IO_6$ thường được sử dụng và nghiên cứu nhiều hơn. Do đó, việc so sánh trực tiếp tính oxy hóa của hai dạng này trong thực tế khá khó khăn. Có thể xem $H_5IO_6$ như là dạng “có sẵn” của $HIO_4$ trong nước.

Bên cạnh việc xác định cấu trúc carbohydrate, phản ứng oxy hóa glycol bằng axit periodic còn có những ứng dụng thực tiễn nào khác?

Trả lời: Phản ứng này còn được ứng dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, ví dụ như trong quá trình tổng hợp aldehyde và ketone từ các precusor glycol. Nó cũng được sử dụng trong việc biến đổi các polyme chứa glycol và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.

Một số điều thú vị về Axit Periodic
  • Màu sắc bất ngờ: Mặc dù axit periodic khan ($HIO_4$) có màu trắng, một số muối periodat lại có màu sắc khá bất ngờ. Ví dụ, bạc periodat ($Ag_5IO_6$) có màu đen, trong khi chì periodat ($Pb_5(IO_6)_2$) lại có màu đỏ gạch.
  • Ứng dụng trong y học: Một số dẫn xuất của axit periodic được nghiên cứu để ứng dụng trong điều trị ung thư. Khả năng oxy hóa mạnh của chúng có thể được sử dụng để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • “Đồng hồ iot”: Phản ứng oxy hóa của axit periodic có thể được sử dụng trong một thí nghiệm hóa học thú vị được gọi là “đồng hồ iot”. Trong thí nghiệm này, dung dịch trong suốt đột ngột chuyển sang màu xanh đậm sau một khoảng thời gian nhất định, tạo ra hiệu ứng “đồng hồ”.
  • Vai trò trong phân tích cấu trúc: Phản ứng oxy hóa của axit periodic với các hợp chất hữu cơ không chỉ dừng lại ở việc phân cắt glycol. Nó còn được sử dụng để phân biệt các loại đường khác nhau (monosaccharide, disaccharide, polysaccharide) dựa trên số lượng liên kết glycol có thể bị oxy hóa.
  • Khả năng oxy hóa mạnh mẽ: Axit periodic đủ mạnh để oxy hóa mangan(II) ($Mn^{2+}$) thành pemanganat ($MnO_4^−$), một chất oxy hóa cực mạnh với màu tím đặc trưng. Phản ứng này chứng tỏ sức mạnh oxy hóa đáng kinh ngạc của axit periodic.
  • Hiếm khi ở dạng khan: Mặc dù công thức $HIO_4$ thường được sử dụng để biểu diễn axit periodic, dạng khan này rất hiếm khi tồn tại. Trong hầu hết các trường hợp, axit periodic tồn tại dưới dạng orthoperiodic acid ($H_5IO_6$) do sự hydrat hóa mạnh mẽ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt