Axit Tungstosilicic (Tungstosilicic Acid)

by tudienkhoahoc

Axit tungstosilicic, còn được biết đến với tên gọi axit silicotungstic, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là $H4[SiW{12}O_{40}] \cdot xH_2O$. Đây là một hợp chất tiêu biểu cho nhóm axit heteropoly, một lớp axit phức được hình thành từ các anion polyoxometalat. Về mặt cấu trúc, anion của nó bao gồm một dị nguyên tử silic trung tâm ($Si^{4+}$) được bao quanh bởi mười hai đơn vị bát diện wolframat ($WO_6$). Toàn bộ cụm anion này tạo thành một cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng được gọi là cấu trúc Keggin.

Tính chất

  • Dạng tồn tại: Axit tungstosilicic thường là chất rắn kết tinh không màu hoặc có màu vàng nhạt. Nó có tính hút ẩm mạnh và thường tồn tại ở dạng ngậm nước (hydrat), với số lượng phân tử nước ($x$) có thể thay đổi. Dạng khan của nó cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn trong điều kiện thường.
  • Độ tan: Hợp chất này tan rất tốt trong nước và các dung môi hữu cơ phân cực khác như ethanol, axeton, tạo thành dung dịch trong suốt.
  • Tính axit: Axit tungstosilicic là một axit Brønsted rất mạnh, mạnh hơn cả axit sulfuric ($H_2SO_4$). Trong dung dịch nước, nó phân ly hoàn toàn để giải phóng bốn proton ($H^+$), làm cho dung dịch có tính axit cao.
  • Tính oxy hóa-khử: Anion polyoxometalat $[SiW_{12}O_{40}]^{4-}$ có khả năng tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử thuận nghịch, thể hiện tính oxy hóa nhưng không quá mạnh.
  • Độ bền nhiệt: Hợp chất này có độ bền nhiệt cao, cấu trúc Keggin của nó ổn định đến khoảng 400 °C. Khi đun nóng, nó sẽ mất dần các phân tử nước hydrat hóa. Ở nhiệt độ cao hơn nữa, cấu trúc này sẽ bị phá vỡ.

Điều chế

Axit tungstosilicic thường được tổng hợp bằng cách axit hóa một dung dịch nước chứa natri tungstat ($Na_2WO_4$) và natri silicat ($Na_2SiO_3$). Quá trình axit hóa, thường sử dụng axit vô cơ mạnh như axit clohydric ($HCl$), làm cho các anion tungstat ($WO_4^{2-}$) ngưng tụ xung quanh dị核 silic ($SiO_4^{4-}$) để hình thành cấu trúc Keggin bền vững. Phương trình tổng quát của phản ứng có thể được viết như sau:

$12Na_2WO_4 + Na_2SiO_3 + 26HCl \rightarrow H_4[Si(W3O{10})_4] + 26NaCl + 11H_2O$

Sau khi phản ứng hoàn tất, sản phẩm axit tungstosilicic được tinh chế bằng phương pháp chiết lỏng-lỏng, điển hình là sử dụng dietyl ete. Axit sẽ chuyển vào pha ete và sau đó được tách ra, làm bay hơi dung môi để thu được sản phẩm tinh thể ngậm nước.

Ứng dụng

Nhờ vào các tính chất độc đáo như độ axit rất mạnh, độ bền nhiệt cao và khả năng tham gia phản ứng oxy hóa-khử, axit tungstosilicic có nhiều ứng dụng quan trọng trong khoa học và công nghiệp:

  • Xúc tác: Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất. Axit tungstosilicic hoạt động như một chất xúc tác axit rắn (solid acid) hiệu quả cho nhiều loại phản ứng hữu cơ, bao gồm este hóa, alkyl hóa, và hydrat hóa anken. Nó có thể được sử dụng ở cả dạng đồng thể (hòa tan trong dung môi) và dị thể (ở pha rắn), mang lại lợi ích về khả năng tái sử dụng và tách sản phẩm dễ dàng.
  • Phân tích hóa học: Nó được sử dụng làm thuốc thử để kết tủa và định lượng các hợp chất chứa nitơ có khối lượng phân tử lớn như alkaloid, protein và một số loại thuốc nhuộm.
  • Y sinh học: Các nghiên cứu đang khám phá tiềm năng của axit tungstosilicic và các muối của nó như những chất kháng virus (ví dụ như HIV) và chống khối u. Cấu trúc độc đáo của chúng cho phép tương tác với các hệ thống sinh học theo những cách đặc biệt.
  • Khoa học vật liệu: Được sử dụng trong việc chế tạo các vật liệu chức năng mới, chẳng hạn như màng dẫn proton cho pin nhiên liệu, vật liệu cảm biến điện hóa, và các vật liệu lai hữu cơ-vô cơ có tính chất quang học hoặc điện hóa đặc biệt.
  • Công nghiệp dệt nhuộm: Axit tungstosilicic được dùng làm chất hãm màu (mordant), giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi vải, làm tăng độ bền màu.

Lưu ý an toàn

Axit tungstosilicic là một axit mạnh và có tính ăn mòn cao. Việc tiếp xúc trực tiếp có thể gây bỏng nặng cho da, mắt và đường hô hấp. Khi thao tác với hóa chất này, bắt buộc phải tuân thủ các quy tắc an toàn phòng thí nghiệm, bao gồm việc sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và áo choàng. Mọi thao tác nên được tiến hành trong tủ hút khí để tránh hít phải bụi hoặc hơi axit.

Tóm lại, axit tungstosilicic là một axit heteropoly đa năng với nhiều tính chất và ứng dụng quan trọng trong hóa học, vật liệu và y học.

Cấu trúc Keggin

Cốt lõi của các đặc tính độc đáo của axit tungstosilicic nằm ở cấu trúc Keggin của nó. Cấu trúc không gian ba chiều này được hình thành từ một dị nguyên tử trung tâm là silic ($Si^{4+}$) nằm trong một khối tứ diện $SiO_4$. Khối tứ diện này được bao bọc hoàn toàn bởi một “lồng” gồm mười hai khối bát diện $WO6$. Các khối bát diện này liên kết với nhau và với tứ diện trung tâm thông qua các nguyên tử oxy chung. Cấu trúc tổng thể này có công thức $[SiW{12}O_{40}]^{4-}$ và đặc biệt bền vững về mặt hóa học và nhiệt động học, điều này giải thích cho độ bền cao và hoạt tính xúc tác của axit.

Các muối của axit tungstosilicic

Vì là một axit có bốn proton ($H^+$), axit tungstosilicic có thể tạo thành các loại muối khác nhau bằng cách thay thế một hoặc nhiều proton bằng các cation kim loại hoặc amoni. Các ví dụ phổ biến bao gồm muối natri ($Na4[SiW{12}O_{40}]$), kali ($K4[SiW{12}O_{40}]$), và amoni ($(NH_4)4[SiW{12}O_{40}]$). Việc thay thế cation này cho phép điều chỉnh các tính chất của vật liệu, chẳng hạn như độ tan và diện tích bề mặt, làm cho chúng trở thành các chất xúc tác dị thể hiệu quả với các ứng dụng riêng biệt so với dạng axit ban đầu.

Các axit heteropoly khác

Axit tungstosilicic chỉ là một thành viên tiêu biểu trong một họ hợp chất rất lớn được gọi là axit heteropoly (HPAs). Các axit khác có cấu trúc Keggin tương tự bao gồm axit phosphotungstic ($H3[PW{12}O_{40}]$) và axit phosphomolybdic ($H3[PMo{12}O_{40}]$). Tên của chúng được xác định bởi dị nguyên tử (như Silic-Si, Phospho-P) và nguyên tử kim loại chuyển tiếp (như Wolfram-W, Molypden-Mo). Mặc dù có cấu trúc tương tự, mỗi loại axit heteropoly lại có những khác biệt tinh tế về độ axit, thế oxy hóa-khử và hoạt tính xúc tác, dẫn đến các ứng dụng chuyên biệt.

Title

Mối quan tâm về môi trường

Mặc dù các axit heteropoly thường được coi là “xúc tác xanh” do khả năng tái sử dụng và hiệu suất cao, việc sử dụng vonfram, một kim loại nặng, đặt ra những lo ngại về môi trường. Việc thải bỏ không kiểm soát các chất thải chứa vonfram có thể dẫn đến ô nhiễm đất và nguồn nước. Do đó, các nghiên cứu về vòng đời sản phẩm, khả năng thu hồi và tái chế hiệu quả, cũng như độc tính sinh thái của các hợp chất này là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay

Các hướng nghiên cứu hiện đại về axit tungstosilicic tập trung vào việc tối ưu hóa và mở rộng các ứng dụng của nó, đặc biệt trong các lĩnh vực tiên tiến:

  • Xúc tác xanh: Phát triển các quy trình hóa học bền vững, sử dụng axit tungstosilicic làm chất xúc tác có thể thu hồi, tái sử dụng, giảm thiểu chất thải và tiêu thụ năng lượng.
  • Chuyển đổi và lưu trữ năng lượng: Nghiên cứu ứng dụng trong việc chế tạo màng trao đổi proton cho pin nhiên liệu, vật liệu xúc tác cho quá trình điện phân nước tạo hydro, và các thành phần trong pin sạc.
  • Khoa học vật liệu tiên tiến: Thiết kế và tổng hợp các vật liệu lai (hybrid) và composite mới dựa trên nền tảng axit tungstosilicic, tạo ra các vật liệu có tính chất quang, điện hoặc từ tính độc đáo.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt