Azetidin (Azetidine)

by tudienkhoahoc
Azetidin, còn được gọi là trimethylenimine, là một hợp chất dị vòng chứa nitơ với công thức hóa học $C_3H_7N$. Nó là một vòng nitơ bốn cạnh, với ba nguyên tử cacbon và một nguyên tử nitơ.

Cấu trúc và tính chất:

  • Công thức phân tử: $C_3H_7N$
  • Khối lượng phân tử: 57.09 g/mol
  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu, có mùi amoniac nồng.
  • Tỷ trọng: 0.844 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: -95 °C
  • Điểm sôi: 63 °C
  • Độ tan: Tan trong nước và các dung môi hữu cơ phổ biến.
  • Tính base: Azetidin là một base mạnh do sự hiện diện của cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối.
  • Tính phản ứng: Vòng bốn cạnh của azetidin bị căng, làm cho nó dễ bị phản ứng mở vòng. Nó có thể tham gia vào nhiều phản ứng khác nhau, bao gồm phản ứng alkyl hóa, acyl hóa và phản ứng với các tác nhân nucleophin.

Điều chế:

Azetidin có thể được tổng hợp bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Khử hóa 1,3-propandiamin: $H_2N(CH_2)_3NH_2$
  • Xử lý 1,3-dibromopropan với amoniac: $Br(CH_2)_3Br + NH_3$
  • Phản ứng đóng vòng của các dẫn xuất aminopropyl.

Ứng dụng:

Mặc dù bản thân azetidin không được sử dụng rộng rãi, nhưng các dẫn xuất của nó có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Dược phẩm: Nhiều loại thuốc có chứa vòng azetidin, ví dụ như một số thuốc kháng sinh carbapenem và thuốc ức chế protease HIV. Vòng azetidin thường được sử dụng như một isostere của một phần peptit để cải thiện độ ổn định và hoạt tính sinh học của thuốc.
  • Nông hóa: Một số thuốc trừ sâu và diệt cỏ có chứa vòng azetidin.
  • Khoa học vật liệu: Azetidin có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các polyme và các vật liệu khác.

Độc tính:

Azetidin là một chất gây kích ứng da và mắt. Nó cũng có thể gây độc khi hít phải hoặc nuốt phải. Cần phải thận trọng khi xử lý hợp chất này.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo các nguồn tài liệu chuyên môn và tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với các hóa chất.

Các dẫn xuất quan trọng của Azetidine:

Một số dẫn xuất quan trọng của azetidin bao gồm:

  • Azetidin-2-one (β-lactam): Đây là một nhóm hợp chất quan trọng có chứa vòng azetidin được nối với một nhóm carbonyl. Vòng β-lactam là thành phần cấu trúc cốt lõi của nhiều loại kháng sinh β-lactam, ví dụ như penicillin và cephalosporin. Cấu trúc chung của β-lactam được biểu diễn là: $R-C(=O)-N-CH_2-CH_2-CH_2$. Sự hiện diện của vòng β-lactam cho phép các kháng sinh này ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
  • Azetidin-3-ol: Đây là một dẫn xuất azetidin với một nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào vị trí số 3 trên vòng. Nó có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất phức tạp hơn.
  • 1-Alkylazetidine: Các dẫn xuất này được tạo thành bằng cách alkyl hóa nguyên tử nitơ của azetidin. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm tổng hợp dược phẩm và khoa học vật liệu.

Các phản ứng đặc trưng của Azetidine:

Do sự căng thẳng của vòng, azetidin dễ dàng tham gia vào các phản ứng mở vòng. Một số phản ứng đặc trưng bao gồm:

  • Phản ứng với các nucleophile: Các nucleophile như amin, thiol và alcohol có thể tấn công vòng azetidin, dẫn đến sự mở vòng và hình thành các sản phẩm mạch hở.
  • Phản ứng với các electrophile: Azetidin cũng có thể phản ứng với các electrophile như alkyl halide và acyl halide, dẫn đến sự alkyl hóa hoặc acyl hóa nguyên tử nitơ.
  • Phản ứng mở vòng bằng axit: Các axit mạnh có thể xúc tác cho phản ứng mở vòng của azetidin.

Các vấn đề liên quan đến việc sử dụng Azetidine:

Mặc dù azetidin và các dẫn xuất của nó có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng cũng cần lưu ý đến một số vấn đề liên quan đến việc sử dụng chúng:

  • Độc tính: Như đã đề cập trước đó, azetidin là một chất gây kích ứng và có thể gây độc. Cần phải thận trọng khi xử lý hợp chất này và các dẫn xuất của nó.
  • Ổn định: Vòng azetidin bị căng có thể không ổn định trong một số điều kiện nhất định, đặc biệt là trong môi trường axit hoặc bazơ mạnh.
  • Chi phí: Một số dẫn xuất azetidin có thể khó tổng hợp và do đó có chi phí cao.

Tóm tắt về Azetidin

Azetidine ($C_3H_7N$) là một amine dị vòng bốn cạnh, chứa một nguyên tử nitơ. Vòng bốn cạnh này gây ra sự căng thẳng góc, khiến azetidine dễ dàng tham gia vào các phản ứng mở vòng. Đây là một điểm quan trọng cần ghi nhớ khi làm việc với hợp chất này. Azetidine là một base mạnh do cặp electron chưa liên kết trên nguyên tử nitơ và có thể phản ứng với axit để tạo thành muối.

Mặc dù bản thân azetidine không được sử dụng rộng rãi, nhưng các dẫn xuất của nó lại có nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm. Vòng β-lactam ($R-C(=O)-N-CH_2-CH_2-CH_2$), một dẫn xuất của azetidine, là thành phần cấu trúc cốt lõi của nhiều loại kháng sinh β-lactam như penicillin và cephalosporin. Chính vòng β-lactam này cho phép các kháng sinh ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Cần phải thận trọng khi xử lý azetidine do tính chất độc hại và gây kích ứng của nó. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp khi làm việc với hợp chất này. Cuối cùng, việc tìm hiểu về tính chất hóa học của azetidine, đặc biệt là sự căng thẳng của vòng và khả năng phản ứng của nó, là rất quan trọng để hiểu được các ứng dụng và hạn chế của nó.


Tài liệu tham khảo:

  • Smith, M. B.; March, J. March’s Advanced Organic Chemistry: Reactions, Mechanisms, and Structure, 7th ed.; Wiley: Hoboken, NJ, 2013.
  • Clayden, J.; Greeves, N.; Warren, S.; Wothers, P. Organic Chemistry, 2nd ed.; Oxford University Press: Oxford, 2012.
  • Katritzky, A. R.; Pozharskii, A. F. Handbook of Heterocyclic Chemistry, 2nd ed.; Pergamon: Amsterdam, 2000.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao vòng azetidine bị căng và điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phản ứng của nó?

Trả lời: Vòng azetidine ($C_3H_7N$) bị căng do các góc liên kết trong vòng bốn cạnh bị ép xuống nhỏ hơn góc liên kết tứ diện lý tưởng của $sp^3$ (109.5°). Sự căng thẳng này làm tăng năng lượng của phân tử, khiến nó dễ phản ứng hơn, đặc biệt là trong các phản ứng mở vòng. Ví dụ, azetidine dễ dàng phản ứng với các nucleophile để giải phóng sự căng thẳng của vòng.

So sánh tính base của azetidine với pyrrolidine (vòng nitơ năm cạnh) và piperidine (vòng nitơ sáu cạnh). Giải thích sự khác biệt.

Trả lời: Azetidine là base mạnh hơn pyrrolidine và piperidine. Điều này là do sự căng thẳng của vòng trong azetidine làm tăng năng lượng của cặp electron chưa liên kết trên nguyên tử nitơ, khiến nó dễ dàng cho proton hơn. Trong pyrrolidine và piperidine, vòng ít căng hơn, nên cặp electron trên nitơ ít sẵn có hơn cho phản ứng với proton.

Ngoài kháng sinh β-lactam, hãy nêu một ví dụ khác về ứng dụng của dẫn xuất azetidine trong dược phẩm.

Trả lời: Một số thuốc ức chế protease HIV cũng chứa vòng azetidine. Ví dụ, Darunavir, một loại thuốc được sử dụng để điều trị HIV, chứa một vòng azetidine đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết và ức chế enzyme protease của HIV.

Azetidine có thể được tổng hợp bằng cách khử hóa 1,3-propandiamine. Hãy viết phương trình phản ứng này.

Trả lời: Phương trình phản ứng khử hóa 1,3-propandiamine ($H_2N(CH_2)_3NH_2$) để tạo thành azetidine ($C_3H_7N$) có thể được biểu diễn một cách đơn giản như sau (cần xúc tác và điều kiện cụ thể): $H_2N(CH_2)_3NH_2 → C_3H_7N + NH_3$

Sự căng thẳng của vòng azetidine có ảnh hưởng như thế nào đến độ ổn định của nó trong điều kiện axit hoặc bazơ mạnh?

Trả lời: Sự căng thẳng của vòng làm cho azetidine kém bền hơn trong điều kiện axit hoặc bazơ mạnh. Trong những điều kiện này, vòng có thể bị mở dễ dàng hơn, dẫn đến sự hình thành các sản phẩm mạch hở. Ví dụ, trong môi trường axit mạnh, azetidine có thể bị proton hóa ở nguyên tử nitơ, làm suy yếu các liên kết C-N và tạo điều kiện cho phản ứng mở vòng.

Một số điều thú vị về Azetidin

  • Vòng căng nhưng bền: Mặc dù vòng azetidine bị căng đáng kể do góc liên kết lệch so với góc lý tưởng của $sp^3$ (109.5°), nó vẫn đủ bền để tồn tại và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học. Điều này trái ngược với một số vòng căng khác dễ dàng bị phân hủy.
  • “Ẩn mình” trong các loại thuốc cứu sống: Có thể bạn chưa biết, nhưng vòng azetidine, đặc biệt là cấu trúc β-lactam, là “anh hùng thầm lặng” trong cuộc chiến chống lại nhiễm trùng vi khuẩn. Nó là thành phần then chốt trong nhiều loại kháng sinh quan trọng, giúp cứu sống hàng triệu người mỗi năm.
  • Từ thiên nhiên đến phòng thí nghiệm: Mặc dù azetidine có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, các dẫn xuất của nó, như vòng β-lactam, lại được tìm thấy trong tự nhiên, được tạo ra bởi một số loại nấm và vi khuẩn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của vòng này trong thế giới sinh học.
  • Không chỉ là kháng sinh: Mặc dù ứng dụng phổ biến nhất của các dẫn xuất azetidine là trong kháng sinh, chúng còn được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như điều trị ung thư, HIV, và thậm chí cả trong khoa học vật liệu.
  • Vòng bốn cạnh “ma thuật”: Kích thước và hình dạng độc đáo của vòng bốn cạnh trong azetidine cho phép nó bắt chước các cấu trúc sinh học khác. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong thiết kế thuốc, cho phép các nhà khoa học tạo ra các phân tử có hoạt tính sinh học cao.
  • Một thách thức cho các nhà hóa học: Tổng hợp các dẫn xuất azetidine, đặc biệt là với các nhóm thế phức tạp, có thể là một thách thức đối với các nhà hóa học hữu cơ do sự căng thẳng của vòng. Tuy nhiên, những nỗ lực này rất đáng giá bởi tiềm năng ứng dụng to lớn của chúng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt