B7-2 (CD86) (B7-2 / CD86)

by tudienkhoahoc
B7-2, còn được gọi là CD86 (Cluster of Differentiation 86), là một protein xuyên màng biểu hiện trên bề mặt của các tế bào trình diện kháng nguyên (APC – Antigen-Presenting Cells) như tế bào tua (dendritic cells), tế bào B, và đại thực bào. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc kích hoạt và điều hòa đáp ứng miễn dịch thích nghi.

Chức năng

B7-2 hoạt động như một phân tử đồng kích thích (costimulatory molecule). Nó tương tác với thụ thể CD28 và CTLA-4 (Cytotoxic T-Lymphocyte Antigen 4) trên bề mặt của tế bào T. Tương tác này là cần thiết, cùng với việc nhận diện kháng nguyên thông qua thụ thể tế bào T (TCR), để kích hoạt hoàn toàn tế bào T.

  • Tương tác với CD28: Sự liên kết giữa B7-2 và CD28 trên tế bào T naive (tế bào T chưa được kích hoạt) cung cấp tín hiệu kích thích thứ hai, bổ sung cho tín hiệu thứ nhất từ TCR. Điều này thúc đẩy sự tăng sinh, biệt hóa và sản xuất cytokine của tế bào T, dẫn đến đáp ứng miễn dịch hiệu quả. Sự tương tác này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu của đáp ứng miễn dịch.
  • Tương tác với CTLA-4: CTLA-4 cũng liên kết với B7-2 nhưng với ái lực cao hơn CD28. CTLA-4 hoạt động như một chất ức chế miễn dịch bằng cách cạnh tranh với CD28 để liên kết với B7-2 và truyền tín hiệu ức chế, giúp kiểm soát và hạn chế đáp ứng miễn dịch, ngăn ngừa các phản ứng tự miễn. Cơ chế này giúp duy trì cân bằng nội môi miễn dịch và tránh các tổn thương cho cơ thể.

Ý nghĩa trong miễn dịch học

B7-2 đóng vai trò then chốt trong:

  • Kích hoạt tế bào T: B7-2 cần thiết cho việc kích hoạt hoàn toàn tế bào T và khởi động đáp ứng miễn dịch thích nghi. Nếu không có tín hiệu đồng kích thích từ B7-2, tế bào T sẽ không được kích hoạt đầy đủ và đáp ứng miễn dịch sẽ bị suy giảm.
  • Dung nạp miễn dịch: Sự tương tác giữa B7-2 và CTLA-4 góp phần duy trì dung nạp miễn dịch bằng cách ức chế các tế bào T tự phản ứng. Điều này giúp ngăn ngừa các phản ứng tự miễn, bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của chính hệ miễn dịch.
  • Phát triển bệnh tự miễn: Rối loạn chức năng hoặc biểu hiện bất thường của B7-2 có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn. Sự mất cân bằng trong tín hiệu kích thích và ức chế có thể dẫn đến sự hoạt hóa quá mức của tế bào T và gây ra các phản ứng tự miễn.
  • Miễn dịch ung thư: B7-2 được nghiên cứu như một mục tiêu tiềm năng cho liệu pháp miễn dịch ung thư, nhằm tăng cường khả năng của hệ miễn dịch trong việc nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Việc điều chỉnh biểu hiện hoặc hoạt động của B7-2 có thể giúp kích hoạt các tế bào T chống ung thư và tăng cường hiệu quả của các liệu pháp miễn dịch.

Kết luận:

B7-2 (CD86) là một phân tử đồng kích thích quan trọng trong việc điều hòa đáp ứng miễn dịch. Sự hiểu biết về chức năng của nó là rất quan trọng để phát triển các chiến lược điều trị nhằm vào hệ thống miễn dịch, đặc biệt là trong các bệnh tự miễn và ung thư.

Cấu trúc và Biểu hiện

B7-2 là một glycoprotein xuyên màng thuộc siêu họ immunoglobulin (Ig). Nó bao gồm một vùng ngoại bào chứa một vùng giống Ig biến đổi (IgV) và một vùng giống Ig hằng định (IgC), một vùng xuyên màng và một vùng nội bào ngắn. B7-2 được biểu hiện cấu thành ở mức độ thấp trên một số APC, bao gồm tế bào B, đại thực bào và tế bào tua. Biểu hiện của nó được tăng cường mạnh mẽ khi APC được kích hoạt bởi các tín hiệu như nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs – Pathogen-Associated Molecular Patterns). Sự gia tăng biểu hiện B7-2 sau khi kích hoạt giúp tăng cường khả năng tương tác với tế bào T và kích hoạt đáp ứng miễn dịch hiệu quả.

B7-1 (CD80) so với B7-2 (CD86)

B7-2 có liên quan chặt chẽ với một phân tử đồng kích thích khác là B7-1 (CD80). Cả hai phân tử đều liên kết với CD28 và CTLA-4 trên tế bào T, nhưng chúng có một số khác biệt về cấu trúc, biểu hiện và ái lực liên kết:

  • Biểu hiện: B7-2 được biểu hiện cấu thành ở mức độ thấp hơn B7-1 trên APC chưa được kích hoạt. Sau khi kích hoạt, B7-2 được biểu hiện nhanh chóng, trong khi B7-1 được biểu hiện chậm hơn. Sự khác biệt về động học biểu hiện này cho thấy B7-2 có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong giai đoạn khởi đầu của đáp ứng miễn dịch.
  • Ái lực liên kết: B7-1 có ái lực liên kết cao hơn với CTLA-4 so với B7-2. Điều này cho thấy B7-1 có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc điều hòa và kiểm soát đáp ứng miễn dịch thông qua tương tác với CTLA-4.

Những khác biệt này cho thấy rằng B7-2 có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc khởi động ban đầu của đáp ứng miễn dịch, trong khi B7-1 có thể quan trọng hơn trong việc điều hòa sau đó của đáp ứng.

Ứng dụng trong nghiên cứu và điều trị

Việc hiểu biết về B7-2 và các tương tác của nó đã dẫn đến sự phát triển của các liệu pháp miễn dịch nhằm mục tiêu các con đường này. Ví dụ:

  • Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune checkpoint inhibitors): Các thuốc ức chế CTLA-4, chẳng hạn như ipilimumab, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư. Bằng cách ngăn chặn CTLA-4 liên kết với B7-1 và B7-2, những thuốc này giải phóng “phanh” lên hệ miễn dịch, cho phép tế bào T tấn công tế bào ung thư hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc ức chế CTLA-4 cũng có thể dẫn đến các tác dụng phụ liên quan đến tự miễn.
  • Phát triển vắc-xin: Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các phân tử B7-2 làm chất bổ trợ vắc-xin để tăng cường đáp ứng miễn dịch đối với kháng nguyên vắc-xin. Việc bổ sung B7-2 vào vắc-xin có thể giúp kích hoạt tế bào T hiệu quả hơn và tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và lâu dài hơn.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt