Đặc điểm
- Hình thái: Basophils có kích thước từ 10-14 μm, nhân phân thùy hình chữ S hoặc không đều. Đặc trưng nhất là bào tương chứa rất nhiều hạt lớn, bắt màu xanh tím đậm với thuốc nhuộm kiềm tính (như hematoxylin) nên được gọi là “ái kiềm”. Các hạt này chứa nhiều chất trung gian hóa học quan trọng như histamine, heparin, leukotrienes và một số cytokine.
- Chức năng: Basophils chủ yếu tham gia vào phản ứng quá mẫn tức thì (type I hypersensitivity). Khi tiếp xúc với kháng nguyên (allergen), chúng giải phóng histamine, heparin, leukotrienes và các cytokine gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng, đỏ da, co thắt phế quản. Ngoài ra, basophils cũng đóng vai trò trong việc chống lại ký sinh trùng và góp phần vào quá trình viêm.
- Sự trưởng thành và biệt hóa: Giống như các tế bào máu khác, basophils được sản xuất từ tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells) trong tủy xương. Quá trình biệt hóa của chúng chịu sự ảnh hưởng của các cytokine đặc hiệu, ví dụ như IL-3 và IL-5.
- Vị trí: Basophils chủ yếu lưu hành trong máu. Khi được kích hoạt, chúng di chuyển đến mô bị viêm nhờ sự tương tác với các phân tử bám dính trên bề mặt tế bào nội mô.
Các chất trung gian hóa học được giải phóng bởi Basophils
- Histamine: Gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, co thắt cơ trơn phế quản và đường tiêu hóa.
- Heparin: Là một chất chống đông máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông tại vị trí viêm.
- Leukotrienes: Gây co thắt phế quản mạnh và kéo dài hơn histamine. Ví dụ, $LTC_4$, $LTD_4$, và $LTE_4$.
- Cytokine: Như IL-4 và IL-13, tham gia vào phản ứng viêm và điều hòa miễn dịch, thúc đẩy phản ứng Th2.
Vai trò trong bệnh lý
- Dị ứng: Basophils đóng vai trò trung tâm trong các phản ứng dị ứng. Khi tiếp xúc với allergen, IgE gắn vào thụ thể $Fc\epsilon RI$ trên bề mặt basophils, gây ra sự khử hạt và giải phóng các chất trung gian hóa học gây dị ứng. Quá trình này dẫn đến các triệu chứng như ngứa, sưng, nổi mề đay…
- Hen suyễn: Sự hoạt hóa của basophils góp phần vào tình trạng viêm và co thắt phế quản trong hen suyễn. Các chất trung gian hóa học do basophils giải phóng gây viêm niêm mạc phế quản và tăng tiết dịch nhầy, làm tắc nghẽn đường thở.
- Một số bệnh lý khác: Basophils cũng có thể tham gia vào các bệnh lý như viêm da dị ứng, viêm mũi dị ứng, sốc phản vệ và một số bệnh lý ác tính về máu như bệnh bạch cầu mạn dòng tủy.
Xét nghiệm Basophils
Số lượng basophils được xác định thông qua xét nghiệm công thức máu. Số lượng basophils tăng (basophilia) có thể gặp trong một số trường hợp như phản ứng dị ứng, nhiễm ký sinh trùng, bệnh bạch cầu mạn dòng tủy. Số lượng basophils giảm (basopenia) ít gặp hơn và thường không có ý nghĩa lâm sàng đặc hiệu. Có thể gặp basopenia trong trường hợp nhiễm trùng cấp tính, cường giáp, hoặc sử dụng corticosteroid kéo dài.
Tóm lại
Basophils là một thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò chính trong phản ứng viêm và dị ứng. Việc hiểu rõ về chức năng và vai trò của basophils giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan.
Sự tương tác của Basophils với các tế bào miễn dịch khác
Basophils không chỉ hoạt động độc lập mà còn tương tác với các tế bào miễn dịch khác, góp phần điều hòa phản ứng miễn dịch. Chúng có thể tương tác với:
- Tế bào Mast: Cả basophils và tế bào mast đều biểu hiện thụ thể $Fc\epsilon RI$ và giải phóng histamine cùng các chất trung gian hóa học khác khi được kích hoạt. Chúng cùng nhau tham gia vào phản ứng dị ứng và viêm.
- Tế bào Lympho T: Basophils có thể trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper type 2 ($Th_2$), thúc đẩy sản xuất các cytokine như IL-4, IL-5 và IL-13, từ đó tăng cường phản ứng dị ứng.
- Tế bào Eosinophils: Basophils có thể thu hút eosinophils đến vị trí viêm bằng cách giải phóng các chemokine. Cả hai loại tế bào này đều tham gia vào phản ứng dị ứng và chống lại ký sinh trùng.
Nghiên cứu hiện tại về Basophils
Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào việc tìm hiểu sâu hơn về vai trò của basophils trong các bệnh lý khác nhau, bao gồm:
- Bệnh tự miễn: Một số nghiên cứu cho thấy basophils có thể tham gia vào quá trình phát triển của một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống và viêm khớp dạng thấp.
- Ung thư: Vai trò của basophils trong vi môi trường khối u đang được nghiên cứu.
- Phát triển các liệu pháp điều trị mới: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các liệu pháp nhắm vào basophils hoặc các chất trung gian hóa học do chúng giải phóng để điều trị dị ứng, hen suyễn và các bệnh lý khác.
Kiểm soát hoạt động của Basophils
Việc kiểm soát hoạt động của basophils là rất quan trọng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến dị ứng và viêm. Một số phương pháp được sử dụng bao gồm:
- Thuốc kháng histamine: Ức chế tác dụng của histamine, giảm các triệu chứng dị ứng.
- Corticosteroid: Ức chế phản ứng viêm và giảm hoạt động của basophils.
- Thuốc ức chế leukotriene: Ức chế tổng hợp hoặc tác dụng của leukotrienes, giảm co thắt phế quản.
- Liệu pháp miễn dịch: Giúp giảm mẫn cảm với allergen, từ đó giảm hoạt động của basophils.