Bạch cầu ái toan (Eosinophils)

by tudienkhoahoc
Bạch cầu ái toan (Eosinophils) là một loại bạch cầu hạt, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, đặc biệt trong việc chống lại ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng. Chúng được sản xuất trong tủy xương và lưu thông trong máu trước khi di chuyển đến các mô khác nhau trong cơ thể.

Đặc điểm

Bạch cầu ái toan được đặc trưng bởi sự hiện diện của các hạt lớn chứa enzyme và protein trong bào tương. Các hạt này được giải phóng để chống lại ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của bạch cầu ái toan:

  • Hình dạng: Bạch cầu ái toan có nhân phân thành hai thùy và bào tương chứa các hạt màu cam hồng khi nhuộm bằng eosin, một loại thuốc nhuộm axit. Đặc điểm này chính là lý do tại sao chúng được gọi là “ái toan” (ưa eosin).
  • Kích thước: Lớn hơn bạch cầu trung tính một chút, có đường kính khoảng 12-17 μm.
  • Số lượng: Chiếm khoảng 1-6% tổng số bạch cầu trong máu ngoại vi ở người khỏe mạnh. Tỷ lệ này có thể dao động tùy thuộc vào thời gian trong ngày, tuổi tác và tình trạng sức khỏe. Ví dụ, số lượng bạch cầu ái toan thường cao hơn vào ban đêm và thấp hơn vào buổi sáng.

Chức năng

Bạch cầu ái toan đóng nhiều vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, bao gồm:

  • Chống ký sinh trùng: Đây là chức năng chính của bạch cầu ái toan. Khi gặp ký sinh trùng, chúng sẽ giải phóng các protein độc hại từ các hạt của mình, bao gồm protein cationic chính (Major Basic Protein – MBP), protein cationic eosinophil (Eosinophil Cationic Protein – ECP), peroxidase eosinophil (Eosinophil Peroxidase – EPO) và neurotoxin có nguồn gốc từ eosinophil (Eosinophil-derived Neurotoxin – EDN), để tiêu diệt ký sinh trùng. Cơ chế này đặc biệt hiệu quả đối với các ký sinh trùng đa bào lớn.
  • Tham gia phản ứng dị ứng và viêm: Bạch cầu ái toan đóng vai trò trong các phản ứng dị ứng và viêm. Chúng giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine, leukotriene và các cytokine, góp phần vào các triệu chứng của dị ứng như ngứa, sưng và viêm. Mức độ bạch cầu ái toan thường tăng cao trong các bệnh lý dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng và eczema.
  • Điều hòa miễn dịch: Mặc dù chức năng này chưa được hiểu rõ hoàn toàn, bạch cầu ái toan cũng tham gia vào việc điều hòa miễn dịch, tương tác với các tế bào miễn dịch khác và ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch. Chúng có thể ảnh hưởng đến sự trưởng thành và hoạt động của các tế bào miễn dịch khác, chẳng hạn như tế bào lympho T.

Sinh sản và phát triển

Giống như các loại bạch cầu khác, bạch cầu ái toan được sản xuất trong tủy xương từ các tế bào gốc tạo máu. Quá trình này được điều hòa bởi các cytokine, đặc biệt là interleukin-5 (IL-5). Sau khi trưởng thành, chúng được giải phóng vào máu và di chuyển đến các mô, đặc biệt là các mô niêm mạc như phổi, đường tiêu hóa và da.

Ý nghĩa lâm sàng

Số lượng bạch cầu ái toan tăng cao (tăng bạch cầu ái toan – $eo\sino\philia$) thường liên quan đến nhiễm ký sinh trùng, phản ứng dị ứng, một số bệnh tự miễn và một số loại ung thư. Số lượng bạch cầu ái toan giảm (giảm bạch cầu ái toan – $eo\sinopenia$) ít gặp hơn và có thể xảy ra trong một số trường hợp nhiễm trùng cấp tính hoặc do sử dụng corticosteroid. Việc xét nghiệm số lượng bạch cầu ái toan trong máu là một phần của công thức máu toàn phần và có thể giúp chẩn đoán một số bệnh lý.

Các bệnh lý liên quan đến bạch cầu ái toan

Sự bất thường về số lượng bạch cầu ái toan có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Một số bệnh lý điển hình liên quan đến bạch cầu ái toan bao gồm:

  • Nhiễm ký sinh trùng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng bạch cầu ái toan. Các loại ký sinh trùng như giun đũa, giun móc, sán lá gan… có thể kích thích sản sinh bạch cầu ái toan. Nhiễm ký sinh trùng đường ruột thường gây tăng bạch cầu ái toan rõ rệt hơn nhiễm ký sinh trùng ở các vị trí khác.
  • Hen suyễn: Bạch cầu ái toan đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm ở đường hô hấp trong bệnh hen suyễn. Số lượng bạch cầu ái toan trong đờm và máu thường tăng cao ở bệnh nhân hen suyễn.
  • Viêm mũi dị ứng: Tương tự như hen suyễn, bạch cầu ái toan cũng tham gia vào phản ứng dị ứng ở niêm mạc mũi, gây ra các triệu chứng như ngứa mũi, chảy nước mũi và nghẹt mũi.
  • Eczema (Viêm da cơ địa): Bạch cầu ái toan góp phần vào phản ứng viêm và ngứa ở da trong bệnh eczema. Tình trạng này thường đi kèm với da khô, mẩn đỏ và bong tróc.
  • Hội chứng tăng bạch cầu ái toan vô căn (Idiopathic hypereosinophilic syndrome): Đây là một nhóm các bệnh lý hiếm gặp đặc trưng bởi số lượng bạch cầu ái toan rất cao trong máu và có thể gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể, chẳng hạn như tim, phổi và hệ thần kinh.
  • Một số loại ung thư: Một số loại ung thư máu, đặc biệt là ung thư bạch cầu dòng tủy, có thể gây tăng bạch cầu ái toan.
  • Bệnh Churg-Strauss (Eosinophilic granulomatosis with polyangiitis – EGPA): Đây là một bệnh lý viêm mạch máu hiếm gặp, ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ và vừa, thường đi kèm với tăng bạch cầu ái toan và tổn thương các cơ quan như phổi, tim và thần kinh.

Phương pháp chẩn đoán

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Xét nghiệm này đo lường số lượng các loại tế bào máu, bao gồm cả bạch cầu ái toan. Tăng bạch cầu ái toan ($eo\sino\philia$) được định nghĩa là số lượng bạch cầu ái toan tuyệt đối lớn hơn 500/μL.
  • Xét nghiệm phân: Được sử dụng để phát hiện trứng ký sinh trùng trong trường hợp nghi ngờ nhiễm ký sinh trùng. Xét nghiệm phân nhiều lần có thể cần thiết để tăng khả năng phát hiện.
  • Sinh thiết mô: Trong một số trường hợp, sinh thiết mô bị ảnh hưởng (ví dụ như da, phổi) có thể được thực hiện để đánh giá mức độ xâm nhập của bạch cầu ái toan và xác định nguyên nhân gây bệnh. Phương pháp này giúp phân biệt các bệnh lý khác nhau liên quan đến bạch cầu ái toan.

Điều trị

Việc điều trị các bệnh lý liên quan đến bạch cầu ái toan phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Một số phương pháp điều trị bao gồm:

  • Điều trị nguyên nhân gây bệnh: Ví dụ, điều trị nhiễm ký sinh trùng bằng thuốc tẩy giun sán, điều trị dị ứng bằng thuốc kháng histamine hoặc corticosteroid.
  • Corticosteroid: Corticosteroid là thuốc chống viêm mạnh và thường được sử dụng để kiểm soát tăng bạch cầu ái toan và giảm các triệu chứng viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid kéo dài có thể gây ra tác dụng phụ.
  • Các thuốc ức chế miễn dịch khác: Trong trường hợp hội chứng tăng bạch cầu ái toan vô căn hoặc các bệnh lý tự miễn, các thuốc ức chế miễn dịch khác có thể được sử dụng. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị.

Tóm tắt về Bạch cầu ái toan

Bạch cầu ái toan (eosinophils) là một phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng và viêm. Chúng được nhận diện bởi các hạt đặc trưng trong tế bào chất, nhuộm màu hồng cam với eosin. Chức năng chính của bạch cầu ái toan là giải phóng các protein độc hại từ các hạt của chúng để tiêu diệt ký sinh trùng. Các protein này bao gồm MBP, ECP, EPO và EDN.

Ngoài ra, bạch cầu ái toan cũng đóng vai trò trong các phản ứng dị ứng và viêm. Chúng giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine và leukotriene, góp phần vào các triệu chứng như ngứa, sưng và viêm. Do đó, số lượng bạch cầu ái toan thường tăng cao trong các bệnh lý dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng và eczema.

Việc đánh giá số lượng bạch cầu ái toan thông qua xét nghiệm công thức máu là rất quan trọng trong chẩn đoán nhiều bệnh lý. Tăng bạch cầu ái toan ($eo\sino\philia$) có thể là dấu hiệu của nhiễm ký sinh trùng, dị ứng, một số bệnh tự miễn hoặc ung thư. Ngược lại, giảm bạch cầu ái toan ($eo\sinopenia$) ít gặp hơn và có thể xảy ra trong nhiễm trùng cấp tính hoặc do sử dụng corticosteroid. Việc xác định nguyên nhân gây ra sự thay đổi số lượng bạch cầu ái toan là cần thiết để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Điều trị có thể bao gồm dùng thuốc tẩy giun sán cho nhiễm ký sinh trùng, thuốc kháng histamine hoặc corticosteroid cho dị ứng, và các thuốc ức chế miễn dịch cho các bệnh lý tự miễn hoặc hội chứng tăng bạch cầu ái toan vô căn.


Tài liệu tham khảo:

  • Fauci, Anthony S., et al. Harrison’s principles of internal medicine. 20th ed., McGraw-Hill Education, 2018.
  • Kumar, Vinay, et al. Robbins basic pathology. 10th ed., Elsevier Saunders, 2018.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài ký sinh trùng và dị ứng, bạch cầu ái toan còn có vai trò gì trong các bệnh lý khác?

Trả lời: Bạch cầu ái toan được cho là có liên quan đến một số bệnh lý khác, bao gồm:

  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống và viêm khớp dạng thấp có thể có sự tham gia của bạch cầu ái toan trong quá trình viêm.
  • Ung thư: Tăng bạch cầu ái toan có thể là một dấu hiệu của một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư máu.
  • Bệnh lý đường tiêu hóa: Bạch cầu ái toan có thể đóng vai trò trong các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
  • Bệnh da liễu: Ngoài eczema, bạch cầu ái toan còn liên quan đến một số bệnh da liễu khác như bệnh pemphigoid bóng nước.

Cơ chế chính xác mà bạch cầu ái toan tiêu diệt ký sinh trùng là gì?

Trả lời: Bạch cầu ái toan sử dụng nhiều cơ chế để tiêu diệt ký sinh trùng, bao gồm:

  • Giải phóng các protein độc hại: Các protein như MBP, ECP, EPO và EDN gây tổn thương màng tế bào của ký sinh trùng.
  • Tạo ra các gốc oxy tự do: Các gốc oxy tự do gây stress oxy hóa và làm tổn thương các thành phần tế bào của ký sinh trùng.
  • Thực bào: Trong một số trường hợp, bạch cầu ái toan có thể thực bào (nuốt) các ký sinh trùng nhỏ.
  • Kích hoạt các tế bào miễn dịch khác: Bạch cầu ái toan có thể giải phóng các cytokine và chemokine để thu hút và kích hoạt các tế bào miễn dịch khác tham gia vào quá trình tiêu diệt ký sinh trùng.

Tại sao số lượng bạch cầu ái toan lại tăng cao trong máu của bệnh nhân hen suyễn?

Trả lời: Trong hen suyễn, phản ứng viêm mãn tính ở đường thở đóng vai trò quan trọng. Bạch cầu ái toan được cho là góp phần vào phản ứng viêm này bằng cách:

  • Giải phóng các chất trung gian gây viêm: Histamine, leukotriene và các cytokine góp phần vào co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và phù nề niêm mạc đường thở.
  • Gây tổn thương mô: Các protein độc hại được giải phóng từ bạch cầu ái toan có thể gây tổn thương niêm mạc đường thở.

Làm thế nào để phân biệt tăng bạch cầu ái toan do nhiễm ký sinh trùng với tăng bạch cầu ái toan do dị ứng?

Trả lời: Việc phân biệt này thường dựa vào:

  • Triệu chứng lâm sàng: Nhiễm ký sinh trùng thường có các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, sụt cân. Trong khi đó, dị ứng thường biểu hiện bằng ngứa, nổi mề đay, sổ mũi, khó thở.
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân tìm trứng ký sinh trùng có thể giúp chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng.
  • Các xét nghiệm miễn dịch: Xét nghiệm IgE đặc hiệu với các dị nguyên có thể hỗ trợ chẩn đoán dị ứng.

Các phương pháp điều trị mới nào đang được nghiên cứu cho các bệnh lý liên quan đến bạch cầu ái toan?

Trả lời: Một số phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu, bao gồm:

  • Các thuốc ức chế sinh học: Các thuốc này nhắm vào các cytokine đặc hiệu, ví dụ như IL-5, để ức chế sản sinh và hoạt động của bạch cầu ái toan.
  • Liệu pháp miễn dịch: Các liệu pháp miễn dịch nhắm vào việc điều chỉnh phản ứng miễn dịch để giảm viêm và kiểm soát hoạt động của bạch cầu ái toan.
Một số điều thú vị về Bạch cầu ái toan

  • Màu sắc đặc trưng: Bạch cầu ái toan có tên gọi bắt nguồn từ khả năng nhuộm màu hồng cam rực rỡ với eosin, một loại thuốc nhuộm có nguồn gốc từ nhựa cây. Màu sắc này giúp các nhà khoa học dễ dàng phân biệt chúng với các loại bạch cầu khác dưới kính hiển vi.
  • Không chỉ là “kẻ giết ký sinh trùng”: Mặc dù nổi tiếng với vai trò chống lại ký sinh trùng, bạch cầu ái toan còn tham gia vào nhiều quá trình khác trong cơ thể, bao gồm sửa chữa mô và điều hòa phản ứng miễn dịch. Vai trò chính xác của chúng trong những quá trình này vẫn đang được nghiên cứu.
  • “Vũ khí bí mật” chống lại ký sinh trùng: Bạch cầu ái toan sử dụng một “kho vũ khí” đa dạng để tiêu diệt ký sinh trùng, bao gồm cả việc giải phóng các protein độc hại và tạo ra các gốc oxy tự do gây tổn thương màng tế bào của ký sinh trùng.
  • “Con dao hai lưỡi” trong dị ứng: Mặc dù bạch cầu ái toan giúp kiểm soát phản ứng viêm, nhưng đôi khi chúng cũng góp phần gây ra các triệu chứng khó chịu trong các bệnh dị ứng. Sự hiện diện quá mức của bạch cầu ái toan trong mô có thể gây tổn thương và viêm mãn tính.
  • “Khám phá” muộn màng: So với các loại bạch cầu khác, bạch cầu ái toan được phát hiện tương đối muộn, vào cuối thế kỷ 19 bởi Paul Ehrlich, một nhà khoa học người Đức.
  • “Du hành khắp cơ thể”: Bạch cầu ái toan không chỉ cư trú trong máu mà còn có mặt ở nhiều mô khác nhau trong cơ thể, đặc biệt là ở các vị trí tiếp xúc với môi trường bên ngoài như da, phổi và đường tiêu hóa. Điều này cho phép chúng phản ứng nhanh chóng với các tác nhân gây bệnh.
  • Ảnh hưởng của giấc ngủ: Số lượng bạch cầu ái toan trong máu có thể dao động theo chu kỳ ngày đêm, thường cao nhất vào ban đêm và thấp nhất vào buổi sáng. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nồng độ cortisol trong cơ thể.
  • Vẫn còn nhiều bí ẩn: Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về bạch cầu ái toan, nhưng vẫn còn nhiều điều chưa được biết về chức năng và vai trò của chúng trong các bệnh lý khác nhau. Nghiên cứu tiếp tục được thực hiện để hiểu rõ hơn về “chiến binh” đa năng này của hệ miễn dịch.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt