Bạch cầu trung tính (Neutrophils)

by tudienkhoahoc
Bạch cầu trung tính (Neutrophils), còn được gọi là bạch cầu đa nhân trung tính, là một loại bạch cầu hạt (granulocyte) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh của cơ thể. Chúng là loại bạch cầu phổ biến nhất trong máu người, chiếm khoảng 50-70% tổng số bạch cầu. Chức năng chính của bạch cầu trung tính là thực bào (phagocytosis), tức là quá trình nuốt và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm và một số virus.

Đặc điểm

  • Hình thái: Bạch cầu trung tính có nhân phân nhiều thùy (thường từ 2 đến 5 thùy) nối với nhau bằng các sợi chromatin mỏng. Tế bào chất chứa các hạt nhỏ màu hồng nhạt hoặc màu trung tính, do đó có tên là “trung tính”. Kích thước của bạch cầu trung tính dao động từ 10-12 μm.
  • Nguồn gốc: Bạch cầu trung tính được sản xuất trong tủy xương từ các tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells). Quá trình trưởng thành của chúng trải qua nhiều giai đoạn, bao gồm: myeloblast, promyelocyte, myelocyte, metamyelocyte, band cell, và cuối cùng là neutrophil trưởng thành.
  • Thời gian sống: Bạch cầu trung tính có thời gian sống tương đối ngắn trong máu, chỉ khoảng 6-8 giờ. Sau khi di chuyển vào các mô, chúng có thể sống thêm 1-2 ngày.

Chức năng

  • Thực bào: Bạch cầu trung tính là những “chiến binh” tuyến đầu trong việc chống lại nhiễm trùng. Chúng di chuyển đến vị trí viêm nhiễm nhờ quá trình hóa hướng động (chemotaxis), sau đó nhận diện, bám dính và nuốt chửng các vi khuẩn và các mảnh vỡ tế bào. Bên trong bạch cầu trung tính, các hạt chứa enzyme và các chất diệt khuẩn sẽ tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
  • Tạo ra các bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính (NETs): NETs (Neutrophil Extracellular Traps) là những mạng lưới được tạo ra từ DNA, histones và các protein kháng khuẩn, được bạch cầu trung tính phóng ra để bẫy và tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, NETs cũng có thể góp phần vào các bệnh tự miễn và viêm nhiễm mãn tính.
  • Giải phóng các cytokine: Bạch cầu trung tính cũng giải phóng các cytokine, là những protein tín hiệu điều hòa phản ứng viêm và kích hoạt các tế bào miễn dịch khác.

Ý nghĩa lâm sàng

  • Số lượng bạch cầu trung tính: Số lượng bạch cầu trung tính trong máu (được đo bằng xét nghiệm công thức máu) có thể phản ánh tình trạng sức khỏe của cơ thể. Số lượng bạch cầu trung tính tăng cao (neutrophilia) thường gặp trong các trường hợp nhiễm trùng, viêm nhiễm, hoặc stress. Số lượng bạch cầu trung tính giảm (neutropenia) làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm ung thư, suy tủy, hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.
  • Các rối loạn chức năng bạch cầu trung tính: Một số bệnh lý di truyền hoặc mắc phải có thể ảnh hưởng đến chức năng của bạch cầu trung tính, làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng.

Tóm lại, bạch cầu trung tính là một thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Việc hiểu rõ về đặc điểm và chức năng của bạch cầu trung tính rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch.

Các rối loạn liên quan đến bạch cầu trung tính

Như đã đề cập, số lượng và chức năng của bạch cầu trung tính có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, dẫn đến các rối loạn khác nhau:

  • Neutrophilia (Tăng bạch cầu trung tính): Thường là phản ứng của cơ thể với nhiễm trùng, viêm nhiễm, hoại tử mô, một số loại ung thư, stress, hoặc sử dụng một số loại thuốc (corticosteroid). Số lượng bạch cầu trung tính tăng cao giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, neutrophilia mãn tính có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn.
  • Neutropenia (Giảm bạch cầu trung tính): Làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Nguyên nhân có thể bao gồm: suy tủy xương, ung thư máu, nhiễm trùng virus, thiếu hụt vitamin B12 hoặc folate, tác dụng phụ của một số loại thuốc (hóa trị, kháng sinh). Neutropenia nặng có thể dẫn đến nhiễm trùng nguy hiểm đến tính mạng.
  • Bệnh bạch cầu trung tính di truyền: Một nhóm các bệnh di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến chức năng của bạch cầu trung tính, ví dụ như Bệnh granulomatous mãn tính (Chronic granulomatous disease – CGD), một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến khả năng sản xuất các gốc oxy phản ứng (reactive oxygen species – ROS) của bạch cầu trung tính, làm giảm khả năng tiêu diệt vi khuẩn của chúng.
  • Hội chứng rối loạn chức năng bạch cầu trung tính: Một nhóm các bệnh lý hiếm gặp khác gây ra các khuyết tật trong quá trình di chuyển, thực bào hoặc tiêu diệt vi khuẩn của bạch cầu trung tính.

Nghiên cứu về bạch cầu trung tính

Nghiên cứu về bạch cầu trung tính vẫn đang tiếp tục được thực hiện để hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong hệ thống miễn dịch, cũng như phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh lý liên quan đến bạch cầu trung tính. Các hướng nghiên cứu hiện nay bao gồm:

  • Tìm hiểu cơ chế di chuyển và hoạt động của bạch cầu trung tính trong các mô.
  • Nghiên cứu vai trò của NETs trong các bệnh lý khác nhau.
  • Phát triển các phương pháp điều trị mới nhằm mục tiêu vào bạch cầu trung tính để tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng hoặc giảm viêm nhiễm.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt