Bắn phá hạt nhân (Nuclear bombardment)

by tudienkhoahoc
Bắn phá hạt nhân là quá trình mà một hạt nhân nguyên tử bị bắn phá bởi một hạt khác, chẳng hạn như một hạt alpha ($\alpha$), proton ($p$), neutron ($n$), deuteron ($d$), hoặc một ion nặng. Quá trình này có thể dẫn đến sự biến đổi hạt nhân, tạo ra một hạt nhân mới và có thể giải phóng các hạt khác.

Nguyên lý

Bắn phá hạt nhân dựa trên nguyên lý tương tác giữa các hạt ở mức năng lượng cao. Hạt bắn phá, được gia tốc đến tốc độ cao, va chạm với hạt nhân đích. Sự va chạm này có thể vượt qua lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt mang điện tích dương và dẫn đến một trong các kết quả sau:

  • Tán xạ đàn hồi (Elastic scattering): Hạt bắn phá bị lệch hướng mà không làm thay đổi cấu trúc của hạt nhân đích.
  • Tán xạ không đàn hồi (Inelastic scattering): Hạt bắn phá làm hạt nhân đích chuyển sang trạng thái kích thích, sau đó hạt nhân đích trở về trạng thái cơ bản bằng cách phát ra bức xạ gamma ($\gamma$).
  • Phản ứng hạt nhân (Nuclear reaction): Hạt bắn phá tương tác với hạt nhân đích, dẫn đến sự hình thành một hoặc nhiều hạt nhân mới và có thể giải phóng các hạt khác. Ví dụ, phản ứng hạt nhân có thể tạo ra các đồng vị phóng xạ, hoặc gây ra phản ứng phân hạch hay phản ứng nhiệt hạch.

Các loại phản ứng hạt nhân

Một số loại phản ứng hạt nhân phổ biến bao gồm:

  • Phản ứng bắt neutron (Neutron capture): Hạt nhân đích bắt một neutron và tạo ra một đồng vị nặng hơn, thường ở trạng thái kích thích. Ví dụ: $^{197}Au + n \rightarrow ^{198}Au^$. Hạt nhân kích thích $^{198}Au^$ sau đó phân rã bằng cách phát ra bức xạ $\gamma$.
  • Phản ứng phân hạch (Nuclear fission): Hạt nhân nặng bị phân tách thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, cùng với việc giải phóng một lượng lớn năng lượng và neutron. Ví dụ: $^{235}U + n \rightarrow ^{92}Kr + ^{141}Ba + 3n$.
  • Phản ứng nhiệt hạch (Nuclear fusion): Hai hạt nhân nhẹ kết hợp với nhau để tạo thành một hạt nhân nặng hơn, cũng giải phóng một lượng lớn năng lượng. Ví dụ: $^2H + ^3H \rightarrow ^4He + n$.
  • Phản ứng hạt nhân khác: Bao gồm các phản ứng tạo ra các hạt alpha, proton, deuteron, hoặc các ion nặng. Ví dụ như phản ứng chuyển đổi hạt nhân, khi một nguyên tố biến đổi thành nguyên tố khác.

Ứng dụng

Bắn phá hạt nhân có nhiều ứng dụng quan trọng trong khoa học và công nghệ, bao gồm:

  • Sản xuất đồng vị phóng xạ: Bắn phá hạt nhân được sử dụng để sản xuất các đồng vị phóng xạ dùng trong y học (xạ trị, chẩn đoán hình ảnh), công nghiệp (kiểm tra không phá hủy, đo độ dày) và nghiên cứu (đánh dấu phóng xạ).
  • Nghiên cứu cấu trúc hạt nhân: Bắn phá hạt nhân cung cấp thông tin về cấu trúc và tính chất của hạt nhân nguyên tử, giúp tìm hiểu về lực hạt nhân và các mô hình hạt nhân.
  • Sản xuất năng lượng hạt nhân: Phản ứng phân hạch và nhiệt hạch được sử dụng để sản xuất năng lượng trong các nhà máy điện hạt nhân.
  • Phân tích nguyên tố: Bắn phá hạt nhân được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của vật liệu thông qua các kỹ thuật như phân tích kích hoạt neutron (NAA).

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng hạt nhân

Hiệu quả của quá trình bắn phá hạt nhân phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Năng lượng của hạt bắn phá: Năng lượng của hạt bắn phá phải đủ lớn để vượt qua lực đẩy Coulomb giữa hạt bắn phá và hạt nhân đích. Năng lượng này thường được đo bằng MeV (Mega-electronvolt).
  • Loại hạt bắn phá: Các loại hạt bắn phá khác nhau có khả năng tương tác khác nhau với hạt nhân đích. Ví dụ, neutron không bị ảnh hưởng bởi lực đẩy Coulomb, nên chúng có thể dễ dàng xâm nhập vào hạt nhân.
  • Tiết diện phản ứng: Tiết diện phản ứng là một đại lượng vật lý biểu thị xác suất xảy ra phản ứng hạt nhân. Nó phụ thuộc vào loại hạt bắn phá, năng lượng của hạt bắn phá và loại hạt nhân đích. Đơn vị của tiết diện phản ứng là barn (b), $1b = 10^{-28} m^2$.

Thiết bị dùng trong bắn phá hạt nhân

Một số thiết bị được sử dụng để thực hiện bắn phá hạt nhân bao gồm:

  • Máy gia tốc hạt (Particle accelerator): Máy gia tốc hạt được sử dụng để gia tốc các hạt mang điện đến tốc độ cao trước khi chúng được bắn vào hạt nhân đích. Các loại máy gia tốc hạt bao gồm máy gia tốc tuyến tính (linac), máy gia tốc vòng (cyclotron, synchrotron) và máy va chạm hạt (collider).
  • Nguồn neutron: Các nguồn neutron, như lò phản ứng hạt nhân, nguồn neutron phóng xạ (Am-Be, Cf-252), hoặc máy gia tốc hạt, được sử dụng để tạo ra chùm neutron dùng cho các phản ứng bắt neutron và phân hạch.
  • Buồng phản ứng: Buồng phản ứng là nơi diễn ra phản ứng hạt nhân. Nó được thiết kế để chứa hạt nhân đích và các sản phẩm của phản ứng, đồng thời che chắn bức xạ để bảo vệ môi trường xung quanh. Thiết kế buồng phản ứng phụ thuộc vào loại phản ứng và năng lượng của hạt bắn phá.

Ví dụ về phản ứng bắn phá hạt nhân

Phản ứng hạt nhân đầu tiên được thực hiện bởi Ernest Rutherford vào năm 1919, khi ông bắn phá nitơ bằng các hạt alpha và tạo ra oxy:

$^{14}N + ^4He \rightarrow ^{17}O + p$

Một ví dụ khác là phản ứng sản xuất $^{14}C$ dùng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ:

$^{14}N + n \rightarrow ^{14}C + p$

An toàn trong bắn phá hạt nhân

Bắn phá hạt nhân tạo ra bức xạ ion hóa, có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Do đó, cần phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt khi làm việc với các nguồn bức xạ và vật liệu phóng xạ. Việc che chắn, giám sát liều bức xạ, và xử lý chất thải phóng xạ là những yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn.

Tóm tắt về Bắn phá hạt nhân

Bắn phá hạt nhân là một quá trình quan trọng trong vật lý hạt nhân, cho phép chúng ta nghiên cứu cấu trúc hạt nhân và tạo ra các đồng vị mới. Quá trình này liên quan đến việc bắn phá một hạt nhân đích bằng các hạt năng lượng cao, chẳng hạn như proton ($p$), neutron ($n$), hạt alpha ($\alpha$), hoặc các ion nặng. Kết quả của sự bắn phá có thể là tán xạ đàn hồi, tán xạ không đàn hồi, hoặc phản ứng hạt nhân, trong đó hạt nhân đích bị biến đổi.

Năng lượng của hạt bắn phá là một yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của quá trình bắn phá. Hạt bắn phá cần có đủ năng lượng để vượt qua lực đẩy Coulomb và tương tác với hạt nhân đích. Loại hạt bắn phá cũng ảnh hưởng đến loại phản ứng xảy ra. Ví dụ, neutron, không mang điện tích, dễ dàng xâm nhập vào hạt nhân hơn so với các hạt mang điện tích như proton hay hạt alpha.

Bắn phá hạt nhân có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm sản xuất đồng vị phóng xạ cho y học và công nghiệp, nghiên cứu cấu trúc hạt nhân, và sản xuất năng lượng hạt nhân. Tuy nhiên, quá trình này cũng tiềm ẩn nguy cơ liên quan đến bức xạ ion hóa, do đó cần tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt. Việc che chắn bức xạ, xử lý chất thải phóng xạ và giám sát liều lượng bức xạ là những biện pháp quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình bắn phá hạt nhân. Việc hiểu rõ về các nguyên tắc và ứng dụng của bắn phá hạt nhân là rất quan trọng cho sự phát triển của khoa học và công nghệ hạt nhân.


Tài liệu tham khảo:

  • Krane, K. S. (1988). Introductory Nuclear Physics. John Wiley & Sons.
  • Shultis, J. K., & Faw, R. E. (2008). Fundamentals of Nuclear Science and Engineering. CRC Press.
  • Lilley, J. S. (2001). Nuclear Physics: Principles and Applications. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao tiết diện phản ứng lại quan trọng trong bắn phá hạt nhân?

Trả lời: Tiết diện phản ứng ($\sigma$) là một đại lượng vật lý biểu thị xác suất xảy ra một phản ứng hạt nhân cụ thể. Nó có đơn vị là barn (1 barn = $10^{-28} m^2$). Giá trị của tiết diện phản ứng phụ thuộc vào loại hạt bắn phá, năng lượng của hạt bắn phá, và loại hạt nhân đích. Biết được tiết diện phản ứng cho phép chúng ta tính toán tốc độ phản ứng và lượng sản phẩm tạo thành.

Sự khác nhau giữa tán xạ đàn hồi và tán xạ không đàn hồi là gì?

Trả lời: Trong tán xạ đàn hồi, tổng động năng của hệ trước và sau va chạm được bảo toàn. Hạt bắn phá chỉ thay đổi hướng chuyển động mà không làm thay đổi trạng thái nội tại của hạt nhân đích. Trong tán xạ không đàn hồi, một phần động năng của hạt bắn phá được chuyển thành năng lượng kích thích của hạt nhân đích. Hạt nhân đích sau đó trở về trạng thái cơ bản bằng cách phát ra bức xạ $\gamma$.

Làm thế nào để gia tốc các hạt mang điện trong máy gia tốc hạt?

Trả lời: Máy gia tốc hạt sử dụng điện trường và/hoặc từ trường để gia tốc các hạt mang điện. Trong máy gia tốc tuyến tính (linac), các hạt được gia tốc bằng một chuỗi các điện trường dao động. Trong máy gia tốc vòng (cyclotron, synchrotron), các hạt chuyển động theo quỹ đạo tròn dưới tác dụng của từ trường và được gia tốc bằng điện trường ở mỗi vòng quay.

Bắn phá hạt nhân có vai trò gì trong việc sản xuất đồng vị phóng xạ dùng trong y học?

Trả lời: Bắn phá hạt nhân được sử dụng để sản xuất nhiều đồng vị phóng xạ dùng trong y học, chẳng hạn như $^{99m}Tc$ (Technetium-99m) dùng trong chụp ảnh y tế, $^{131}I$ (Iốt-131) dùng trong điều trị ung thư tuyến giáp, và $^{60}Co$ (Cobalt-60) dùng trong xạ trị. Các đồng vị này được tạo ra bằng cách bắn phá các hạt nhân ổn định bằng neutron hoặc các hạt khác.

Ngoài phân hạch và nhiệt hạch, hãy nêu một ví dụ khác về phản ứng hạt nhân được sử dụng trong thực tế.

Trả lời: Phản ứng ($\alpha$,n) được sử dụng trong một số loại nguồn neutron. Ví dụ, phản ứng giữa hạt alpha và beri-9 ($^9Be$) tạo ra carbon-12 ($^{12}C$) và một neutron:

$ ^9Be + ^4He \rightarrow ^{12}C + n$

Phản ứng này tạo ra một nguồn neutron ổn định và được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả việc khởi động các lò phản ứng hạt nhân.

Một số điều thú vị về Bắn phá hạt nhân

  • Phát hiện ra neutron: Bắn phá hạt nhân đã dẫn đến phát hiện ra neutron. Năm 1932, James Chadwick đã bắn phá beri bằng hạt alpha và quan sát thấy một loại bức xạ mới không mang điện. Ông gọi loại bức xạ này là neutron. Phát hiện này đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về cấu trúc hạt nhân.
  • Sản xuất các nguyên tố siêu urani: Bắn phá hạt nhân cho phép tạo ra các nguyên tố nhân tạo không tồn tại trong tự nhiên, được gọi là các nguyên tố siêu urani. Những nguyên tố này được tạo ra bằng cách bắn phá các hạt nhân nặng bằng các hạt khác, dẫn đến sự hình thành các nguyên tố có số nguyên tử lớn hơn urani (Z=92).
  • Xác định niên đại bằng carbon phóng xạ: Đồng vị phóng xạ carbon-14 ($^{14}C$) được tạo ra trong tự nhiên thông qua bắn phá hạt nhân của nitơ-14 ($^{14}N$) trong khí quyển bởi các neutron từ tia vũ trụ. $^{14}C$ được sử dụng trong kỹ thuật xác định niên đại bằng carbon phóng xạ, một phương pháp quan trọng trong khảo cổ học và các lĩnh vực khác để xác định tuổi của các vật liệu hữu cơ.
  • Liệu pháp bắt neutron Boron (BNCT): BNCT là một loại liệu pháp ung thư thử nghiệm sử dụng bắn phá hạt nhân để tiêu diệt các tế bào ung thư. Trong BNCT, một hợp chất chứa boron-10 được đưa vào cơ thể bệnh nhân. Sau đó, bệnh nhân được chiếu xạ bằng neutron. Neutron bị bắt bởi boron-10, tạo ra các hạt alpha có năng lượng cao, tiêu diệt các tế bào ung thư gần đó mà không gây hại nhiều cho các mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Bắn phá hạt nhân trong không gian: Các tia vũ trụ, bao gồm các hạt năng lượng cao từ không gian, liên tục bắn phá Trái Đất và các vật thể khác trong hệ mặt trời. Sự bắn phá này có thể tạo ra các đồng vị phóng xạ và gây ra những thay đổi trong thành phần của vật liệu.
  • Máy gia tốc hạt khổng lồ: Các máy gia tốc hạt, như Máy Va chạm Hadron Lớn (LHC) tại CERN, là những thiết bị khổng lồ được sử dụng để thực hiện các thí nghiệm bắn phá hạt nhân ở năng lượng cực cao. Những thí nghiệm này giúp chúng ta tìm hiểu về các hạt cơ bản và lực cơ bản của tự nhiên.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt