Bất đẳng thức Bell (Bell’s Inequalities)

by tudienkhoahoc
Bất đẳng thức Bell là một tập hợp các bất đẳng thức toán học được đặt theo tên nhà vật lý John Stewart Bell. Chúng đặt ra giới hạn về các tương quan có thể được quan sát giữa các phép đo trên các hệ lượng tử, nếu các hệ này tuân theo cả hai nguyên lý thực tại cục bộ (local realism). Thực tại cục bộ bao gồm hai giả định:
  • Thực tại (Realism): Giá trị của các đại lượng vật lý tồn tại một cách khách quan, độc lập với việc chúng ta có đo đạc chúng hay không. Ví dụ, một hạt có spin xác định trước khi chúng ta đo nó.
  • Tính cục bộ (Locality): Không thể có ảnh hưởng tức thời giữa hai sự kiện cách xa nhau một khoảng cách lớn hơn khoảng cách mà ánh sáng có thể truyền đi trong khoảng thời gian giữa hai sự kiện đó. Nói cách khác, các phép đo trên một hạt không thể ảnh hưởng tức thời đến kết quả đo trên một hạt khác ở xa.

Bell đã chỉ ra rằng nếu cả hai giả định này đều đúng, thì phải tồn tại một số ràng buộc nhất định đối với các tương quan thống kê giữa các phép đo được thực hiện trên các hạt vướng víu. Các ràng buộc này được thể hiện dưới dạng bất đẳng thức Bell. Nói một cách cụ thể hơn, bất đẳng thức Bell mô tả các giới hạn về độ mạnh của tương quan giữa các kết quả đo được thực hiện trên các hệ lượng tử tách biệt, *nếu* chúng ta giả định rằng các tính chất của hệ được xác định trước khi đo (thực tại) và không có tương tác siêu ánh sáng (cục bộ).

Ví dụ và Ý nghĩa của Bất đẳng thức Bell

Một ví dụ đơn giản về bất đẳng thức Bell (dạng CHSH):

Xét hai hạt vướng víu A và B, mỗi hạt có thể được đo theo một trong hai hướng: $a$ hoặc $a’$ cho hạt A, và $b$ hoặc $b’$ cho hạt B. Kết quả đo cho mỗi hướng là +1 hoặc -1. Ký hiệu $E(a, b)$ là giá trị trung bình của tích các kết quả đo của hạt A theo hướng $a$ và hạt B theo hướng $b$. Bất đẳng thức CHSH (Clauser-Horne-Shimony-Holt) được viết là:

$S = |E(a, b) – E(a, b’)| + |E(a’, b) + E(a’, b’)| \le 2$

Đây là một ví dụ cụ thể, và có nhiều dạng bất đẳng thức Bell khác. Tuy nhiên, tất cả chúng đều có chung tính chất là đặt ra giới hạn trên cho độ mạnh tương quan giữa các phép đo nếu giả định thực tại cục bộ là đúng.

Ý nghĩa của việc vi phạm bất đẳng thức Bell:

Nhiều thí nghiệm đã được thực hiện để kiểm tra bất đẳng thức Bell, và kết quả cho thấy bất đẳng thức này bị vi phạm trong cơ học lượng tử. Điều này có nghĩa là ít nhất một trong hai giả định của thực tại cục bộ là sai. Nói cách khác, thế giới lượng tử không thể vừa là thực tại vừa là cục bộ. Sự vi phạm này cho thấy rằng các tương quan lượng tử mạnh hơn so với bất kỳ tương quan nào có thể giải thích được bằng các lý thuyết cổ điển dựa trên thực tại cục bộ.

Hệ quả:

Việc vi phạm bất đẳng thức Bell có những hệ quả sâu sắc đối với sự hiểu biết của chúng ta về tự nhiên. Nó đặt ra câu hỏi về bản chất của thực tại và tính cục bộ, và mở ra những khả năng mới cho các công nghệ lượng tử, chẳng hạn như tính toán lượng tử và mật mã lượng tử. Cụ thể, sự vi phạm này ngụ ý rằng:

  • Thế giới ở cấp độ lượng tử không thể được mô tả đầy đủ bởi các lý thuyết có tính chất “thực tại” và “cục bộ” cùng một lúc.
  • Tồn tại những tương quan lượng tử “phi cục bộ”, vượt ra ngoài khả năng giải thích của các lý thuyết cổ điển.

Các Dạng Khác, Lỗ Hổng, và Ứng Dụng của Bất Đẳng Thức Bell

Tóm lại:

Bất đẳng thức Bell là một công cụ mạnh mẽ để kiểm tra các nền tảng của cơ học lượng tử và bản chất của thực tại. Việc vi phạm bất đẳng thức này cho thấy thế giới lượng tử không tuân theo các trực giác cổ điển của chúng ta về thực tại và tính cục bộ.

Các dạng khác của bất đẳng thức Bell:

Bất đẳng thức CHSH được trình bày ở trên là một trong những dạng phổ biến nhất của bất đẳng thức Bell, nhưng còn nhiều dạng khác nữa. Ví dụ, bất đẳng thức Bell nguyên thủy của Bell (1964) liên quan đến các xác suất thay vì giá trị kỳ vọng. Một dạng khác là bất đẳng thức Wigner-d’Espagnat, dựa trên sự bất định của spin. Ngoài ra, còn có các bất đẳng thức Bell dành cho các hệ có nhiều hơn hai hạt, và các bất đẳng thức Bell sử dụng nhiều hơn hai cài đặt đo cho mỗi hạt. Điểm chung của các bất đẳng thức này là chúng đều cung cấp các giới hạn có thể kiểm chứng bằng thực nghiệm, dựa trên giả định về thực tại cục bộ.

Lỗ hổng trong các thí nghiệm kiểm tra bất đẳng thức Bell:

Mặc dù nhiều thí nghiệm đã xác nhận sự vi phạm bất đẳng thức Bell, nhưng vẫn còn tồn tại một số “lỗ hổng” tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến kết quả. Một số lỗ hổng quan trọng bao gồm:

  • Lỗ hổng địa phương (Locality loophole): Nếu hai thiết bị đo không cách xa nhau đủ để đảm bảo tính độc lập của các phép đo (trong khoảng thời gian giữa hai phép đo), thì có thể tồn tại một cơ chế truyền tín hiệu ẩn nào đó ảnh hưởng đến kết quả.
  • Lỗ hổng phát hiện (Detection loophole): Trong thực tế, không phải tất cả các hạt đều được phát hiện. Nếu các hạt bị mất có tương quan với cài đặt đo, thì điều này có thể dẫn đến kết quả sai lệch.
  • Lỗ hổng lựa chọn tự do (Free-will loophole): Giả định rằng việc lựa chọn cài đặt đo là hoàn toàn ngẫu nhiên và độc lập với các biến ẩn tiềm tàng. Nếu điều này không đúng, kết quả có thể bị ảnh hưởng. Đôi khi lỗ hổng này còn được gọi là lỗ hổng siêu quyết định luận (superdeterminism loophole).

Các thí nghiệm gần đây đã nỗ lực đóng tất cả các lỗ hổng này cùng một lúc, củng cố thêm bằng chứng cho sự vi phạm bất đẳng thức Bell. Các thí nghiệm “không lỗ hổng” (loophole-free) đầu tiên được thực hiện vào năm 2015, sử dụng các kỹ thuật tinh vi để đảm bảo tính cục bộ, phát hiện hiệu quả, và lựa chọn ngẫu nhiên các cài đặt.

Ứng dụng của bất đẳng thức Bell:

Title

Ngoài việc kiểm tra nền tảng của cơ học lượng tử, bất đẳng thức Bell còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác, bao gồm:

  • Mật mã lượng tử: Việc vi phạm bất đẳng thức Bell có thể được sử dụng để tạo ra các khóa mật mã an toàn, dựa trên tính ngẫu nhiên lượng tử và sự vướng víu. Cụ thể, giao thức phân phối khóa lượng tử (QKD) “device-independent” sử dụng bất đẳng thức Bell để đảm bảo an ninh ngay cả khi các thiết bị được sử dụng không hoàn toàn đáng tin cậy.
  • Tính toán lượng tử: Bất đẳng thức Bell có thể được sử dụng để xác minh tính đúng đắn của các máy tính lượng tử.
  • Ngẫu nhiên lượng tử được chứng nhận (Certified quantum randomness): Sự vi phạm bất đẳng thức Bell chứng minh sự tồn tại của ngẫu nhiên thực sự, không thể dự đoán trước, có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Sự ngẫu nhiên này được “chứng nhận” bởi chính sự vi phạm bất đẳng thức Bell, do đó đảm bảo tính ngẫu nhiên ngay cả khi thiết bị tạo số ngẫu nhiên không hoàn hảo.


Tóm tắt về Bất đẳng thức Bell

Bất đẳng thức Bell là một công cụ quan trọng trong việc kiểm tra tính đúng đắn của cơ học lượng tử và thách thức quan niệm cổ điển của chúng ta về thực tại. Chúng đặt ra giới hạn cho các tương quan có thể quan sát được giữa các phép đo trên các hệ lượng tử nếu các hệ này tuân theo cả hai nguyên lý thực tại và tính cục bộ. Nói một cách đơn giản, thực tại nghĩa là các tính chất vật lý của một hệ tồn tại độc lập với việc quan sát, và tính cục bộ nghĩa là không có ảnh hưởng tức thời nào có thể xảy ra giữa các sự kiện ở cách xa nhau.

Việc vi phạm bất đẳng thức Bell, được xác nhận qua nhiều thí nghiệm, ngụ ý rằng thế giới lượng tử không thể vừa là thực tại vừa là cục bộ. Kết quả này có ý nghĩa sâu sắc, buộc chúng ta phải xem xét lại sự hiểu biết của mình về bản chất của thực tại. Một trong những dạng bất đẳng thức Bell thường được sử dụng là bất đẳng thức CHSH: $|E(a, b) – E(a, b’)| + |E(a’, b) + E(a’, b’)| le 2$. Việc vi phạm bất đẳng thức này cho thấy dự đoán của cơ học lượng tử mâu thuẫn với các lý thuyết biến ẩn cục bộ.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là việc diễn giải sự vi phạm bất đẳng thức Bell vẫn còn là chủ đề tranh luận. Mặc dù việc từ bỏ tính cục bộ là cách giải thích phổ biến nhất, nhưng cũng có những cách giải thích khác, chẳng hạn như từ bỏ thực tại hoặc giả định về tự do ý chí. Dù giải thích như thế nào, việc vi phạm bất đẳng thức Bell vẫn là một khám phá quan trọng, mở ra những hướng nghiên cứu mới trong vật lý cơ bản và đặt nền móng cho các công nghệ lượng tử mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Bell, J. S. (1964). On the Einstein Podolsky Rosen paradox. Physics, 1(3), 195-200.
  • Clauser, J. F., Horne, M. A., Shimony, A., & Holt, R. A. (1969). Proposed experiment to test local hidden-variable theories. Physical review letters, 23(15), 880.
  • Aspect, A., Grangier, P., & Roger, G. (1982). Experimental realization of Einstein-Podolsky-Rosen-Bohm Gedankenexperiment: a new violation of Bell’s inequalities. Physical review letters, 49(2), 91.
  • Hensen, B., Bernien, H., Dréau, A. E., Reiserer, A., Kalb, N., Blok, M. S., … & Hanson, R. (2015). Loophole-free Bell inequality violation using electron spins separated by 1.3 kilometres. Nature, 526(7575), 682-686.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu hỏi 1: Ngoài bất đẳng thức CHSH, còn những dạng bất đẳng thức Bell nào khác và chúng khác nhau như thế nào?

Trả lời: Có nhiều dạng bất đẳng thức Bell khác nhau, ngoài CHSH. Ví dụ, bất đẳng thức Bell nguyên thủy được John Bell đưa ra năm 1964 liên quan đến xác suất của các kết quả đo, trong khi CHSH sử dụng giá trị kỳ vọng. Một dạng khác là bất đẳng thức Wigner-d’Espagnat. Sự khác biệt chủ yếu giữa chúng nằm ở cách chúng biểu diễn các tương quan và các loại phép đo mà chúng áp dụng.

Câu hỏi 2: Làm thế nào để các thí nghiệm “đóng lỗ hổng” trong việc kiểm tra bất đẳng thức Bell, và tại sao việc này lại quan trọng?

Trả lời: “Đóng lỗ hổng” nghĩa là loại bỏ các khả năng mà các yếu tố cổ điển có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm và tạo ra sự vi phạm bất đẳng thức Bell giả tạo. Ví dụ, để đóng “lỗ hổng địa phương”, các nhà khoa học phải đảm bảo khoảng cách giữa các phép đo đủ lớn và thời gian đo đủ ngắn để ngăn chặn bất kỳ tín hiệu nào truyền giữa hai thiết bị đo với tốc độ nhỏ hơn hoặc bằng tốc độ ánh sáng. Việc đóng lỗ hổng là quan trọng để đảm bảo rằng sự vi phạm bất đẳng thức Bell thực sự là do bản chất của cơ học lượng tử, chứ không phải do lỗi thí nghiệm.

Câu hỏi 3: Nếu thực tại cục bộ là sai, vậy điều gì có thể thay thế nó? Có những lý thuyết thay thế nào cho cơ học lượng tử có thể giải thích sự vướng víu mà không vi phạm tính cục bộ?

Trả lời: Nếu thực tại cục bộ sai, chúng ta phải xem xét các lý thuyết không cục bộ, nghĩa là chấp nhận sự tồn tại của các tương tác tức thời. Hiện tại, cơ học lượng tử là lý thuyết thành công nhất trong việc mô tả thế giới vi mô, và nó vốn dĩ là phi cục bộ. Mặc dù có một số lý thuyết thay thế đang được nghiên cứu, nhưng chưa có lý thuyết nào có thể thay thế hoàn toàn cơ học lượng tử và giải thích được tất cả các hiện tượng lượng tử một cách thỏa đáng.

Câu hỏi 4: Bất đẳng thức Bell có ứng dụng gì ngoài việc kiểm tra nền tảng của cơ học lượng tử?

Trả lời: Bất đẳng thức Bell có ứng dụng quan trọng trong mật mã lượng tử, cho phép tạo ra các khóa mật mã an toàn dựa trên tính ngẫu nhiên lượng tử và sự vướng víu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong việc xác minh tính đúng đắn của các máy tính lượng tử và tạo ra các nguồn ngẫu nhiên được chứng nhận.

Câu hỏi 5: Việc vi phạm bất đẳng thức Bell có ý nghĩa triết học gì?

Trả lời: Việc vi phạm bất đẳng thức Bell thách thức quan niệm cổ điển của chúng ta về thực tại và tính cục bộ, buộc chúng ta phải xem xét lại những giả định cơ bản về cách thế giới vận hành. Nó đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất của thực tại, mối quan hệ giữa người quan sát và đối tượng được quan sát, và khả năng tồn tại của các tương tác phi cục bộ.

Một số điều thú vị về Bất đẳng thức Bell

  • Einstein và cuộc tranh luận EPR: Bất đẳng thức Bell bắt nguồn từ cuộc tranh luận nổi tiếng giữa Einstein, Podolsky và Rosen (EPR) vào năm 1935. Họ lập luận rằng cơ học lượng tử chưa hoàn chỉnh và phải tồn tại “biến ẩn” mà chúng ta chưa biết, để giải thích cho sự vướng víu lượng tử mà không cần đến tính phi cục bộ. Bell sau này đã đưa ra một cách để kiểm tra bằng thực nghiệm xem liệu biến ẩn cục bộ có thể giải thích được các dự đoán của cơ học lượng tử hay không.
  • Bell ban đầu không tin vào sự vi phạm: Mặc dù Bell đã đưa ra bất đẳng thức mang tên mình, nhưng ông hy vọng rằng các thí nghiệm sẽ chứng minh nó đúng và ủng hộ quan điểm của Einstein về thực tại cục bộ. Ông đã rất ngạc nhiên khi các thí nghiệm sau này cho thấy sự vi phạm bất đẳng thức của mình.
  • Ứng dụng trong mật mã lượng tử: Việc vi phạm bất đẳng thức Bell không chỉ là một kết quả lý thuyết thú vị mà còn có ứng dụng thực tế. Nó cho phép tạo ra các hệ thống mật mã lượng tử an toàn, không thể bị phá vỡ ngay cả với máy tính lượng tử trong tương lai. Sự an toàn này dựa trên nguyên lý cơ bản của cơ học lượng tử, chứ không phải trên các giả định toán học như mật mã truyền thống.
  • Vẫn còn nhiều điều chưa biết: Mặc dù các thí nghiệm đã chứng minh sự vi phạm bất đẳng thức Bell với độ tin cậy cao, nhưng vẫn còn nhiều câu hỏi mở về bản chất của thực tại lượng tử. Ví dụ, chúng ta vẫn chưa hiểu rõ tại sao thế giới lượng tử lại hoạt động theo cách này và ý nghĩa triết học sâu xa của sự vướng víu lượng tử là gì.
  • Liên hệ với triết học: Bất đẳng thức Bell không chỉ là một vấn đề vật lý mà còn có liên hệ mật thiết với triết học, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận về bản chất của thực tại, tính cục bộ, và tự do ý chí. Nó đặt ra những câu hỏi sâu sắc về cách chúng ta hiểu thế giới xung quanh.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt