Bắt đầu dịch mã (Translation initiation)

by tudienkhoahoc
Bắt đầu dịch mã (Translation initiation) là bước đầu tiên trong quá trình dịch mã, trong đó ribosome gắn vào mRNA và bắt đầu tổng hợp protein. Đây là một bước phức tạp và được điều hòa chặt chẽ, quyết định protein nào được tạo ra và với số lượng bao nhiêu. Quá trình này khác nhau đôi chút giữa sinh vật nhân sơ (prokaryote) và sinh vật nhân thực (eukaryote).

Bắt đầu dịch mã ở sinh vật nhân sơ

Ở sinh vật nhân sơ, quá trình bắt đầu dịch mã bao gồm các bước sau:

  • Liên kết tiểu đơn vị ribosome nhỏ (30S) với mRNA: Tiểu đơn vị 30S của ribosome gắn vào vùng Shine-Dalgarno (SD) trên mRNA. Vùng SD là một trình tự giàu purine (A và G) nằm khoảng 5-15 nucleotide phía trước codon khởi đầu AUG. Sự tương tác giữa vùng SD và rRNA 16S (một thành phần của tiểu đơn vị 30S) giúp định vị ribosome chính xác tại codon khởi đầu.
  • Liên kết formyl-methionyl-tRNA (fMet-tRNAfMet) với codon khởi đầu: fMet-tRNAfMet là tRNA đặc biệt mang axit amin methionine đã được formyl hóa, gắn vào codon khởi đầu AUG trên mRNA. Sự liên kết này được hỗ trợ bởi yếu tố khởi đầu IF2 (Initiation Factor 2) và GTP.
  • Liên kết tiểu đơn vị ribosome lớn (50S): Tiểu đơn vị 50S gắn vào phức hợp 30S-mRNA-fMet-tRNAfMet, tạo thành ribosome hoàn chỉnh (70S). Quá trình này đi kèm với sự thủy phân GTP và giải phóng các yếu tố khởi đầu (IF1, IF2, IF3).

Bắt đầu dịch mã ở sinh vật nhân thực

Ở sinh vật nhân thực, quá trình bắt đầu dịch mã phức tạp hơn và liên quan đến nhiều yếu tố khởi đầu (eIFs):

  • Hình thành phức hợp tiền khởi đầu 43S: Tiểu đơn vị ribosome nhỏ 40S liên kết với Met-tRNAMet (methionyl-tRNA, không formyl hóa như ở prokaryote), eIF2 và GTP, tạo thành phức hợp 43S. Lưu ý, tRNA khởi đầu ở eukaryote khác với tRNA mang methionine trong giai đoạn kéo dài.
  • Liên kết phức hợp 43S với mRNA: Phức hợp 43S gắn vào đầu 5′ của mRNA, được hỗ trợ bởi mũ 5′ (5′ cap) và đuôi poly(A) của mRNA, cùng với nhiều eIFs khác. Phức hợp này sau đó “quét” dọc theo mRNA theo hướng 5′ đến 3′ cho đến khi gặp codon khởi đầu AUG, thường nằm trong trình tự Kozak (consensus sequence: GCCRCCAUGG, R là purine).
  • Hình thành phức hợp khởi đầu 80S: Sau khi nhận diện codon AUG, eIF2 thủy phân GTP. Các eIFs khác được giải phóng, và tiểu đơn vị ribosome lớn 60S gắn vào, tạo thành ribosome hoàn chỉnh 80S.

So sánh bắt đầu dịch mã ở prokaryote và eukaryote

Tóm tắt sự khác biệt chính giữa bắt đầu dịch mã ở prokaryote và eukaryote:

Đặc điểm Prokaryote Eukaryote
tRNA khởi đầu fMet-tRNAfMet Met-tRNAMet
Trình tự nhận diện trên mRNA Vùng Shine-Dalgarno Mũ 5′, đuôi poly(A), trình tự Kozak
Cơ chế tìm kiếm codon khởi đầu Liên kết trực tiếp với vùng SD gần codon AUG Quét từ đầu 5′ của mRNA
Yếu tố khởi đầu IF1, IF2, IF3 Nhiều eIFs
Ribosome 70S (50S + 30S) 80S (60S + 40S)

Ý nghĩa của bắt đầu dịch mã

Bắt đầu dịch mã là một bước quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen. Bằng cách kiểm soát quá trình bắt đầu dịch mã, tế bào có thể điều chỉnh lượng protein được tổng hợp từ một mRNA cụ thể. Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của bắt đầu dịch mã, bao gồm cấu trúc thứ cấp của mRNA, sự sản có của các yếu tố khởi đầu, và các sửa đổi sau phiên mã.

Các yếu tố ảnh hưởng đến bắt đầu dịch mã

Hiệu quả của quá trình bắt đầu dịch mã có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Cấu trúc thứ cấp của mRNA: Sự gập cuộn của mRNA có thể che khuất vùng Shine-Dalgarno (ở prokaryote) hoặc trình tự Kozak (ở eukaryote), cản trở ribosome liên kết và bắt đầu dịch mã. Các đoạn mRNA có cấu trúc thứ cấp phức tạp gần codon khởi đầu thường được dịch mã kém hiệu quả hơn.
  • Sự sản có của các yếu tố khởi đầu: Nồng độ của các yếu tố khởi đầu (IFs ở prokaryote và eIFs ở eukaryote) có thể ảnh hưởng đến tốc độ bắt đầu dịch mã. Sự phosphoryl hóa của một số eIFs, ví dụ eIF2, có thể ức chế hoạt động của chúng và do đó làm giảm tốc độ dịch mã.
  • Các sửa đổi sau phiên mã: Một số sửa đổi sau phiên mã, chẳng hạn như methylation của mũ 5′ (5′ cap) ở eukaryote, có thể ảnh hưởng đến khả năng liên kết của ribosome với mRNA và do đó ảnh hưởng đến bắt đầu dịch mã.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến cấu trúc của mRNA và hoạt động của các yếu tố khởi đầu, do đó ảnh hưởng đến hiệu quả của bắt đầu dịch mã.
  • Điều hòa bởi các protein khác: Một số protein có thể liên kết với mRNA và điều hòa (khuyến khích hoặc ức chế) bắt đầu dịch mã. Ví dụ, các protein ức chế dịch mã có thể liên kết với vùng 5′ không dịch mã (5′ UTR) của mRNA và ngăn cản ribosome liên kết.

Vai trò của bắt đầu dịch mã trong điều hòa biểu hiện gen

Bắt đầu dịch mã đóng vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen. Bằng cách kiểm soát bước khởi đầu, tế bào có thể điều chỉnh lượng protein được tạo ra từ một gen cụ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các quá trình phát triển, phản ứng với stress, và thích nghi với môi trường. Một số cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã bao gồm:

  • Điều hòa bởi miRNA: microRNA (miRNA) có thể liên kết với mRNA và ức chế dịch mã bằng cách ngăn cản bắt đầu dịch mã hoặc thúc đẩy sự phân hủy mRNA.
  • Điều hòa bởi các yếu tố trans-acting: Các yếu tố trans-acting, chẳng hạn như protein liên kết RNA, có thể liên kết với mRNA và ảnh hưởng đến khả năng liên kết của ribosome, do đó điều chỉnh bắt đầu dịch mã.
  • Điều hòa bởi codon usage bias: Sự ưu tiên sử dụng một số codon nhất định (codon usage bias) có thể ảnh hưởng đến tốc độ dịch mã. Các gen được biểu hiện mạnh thường sử dụng các codon tương ứng với các tRNA phổ biến, trong khi các gen được biểu hiện yếu thường sử dụng các codon tương ứng với các tRNA hiếm.

Tóm tắt về Bắt đầu dịch mã

Bắt đầu dịch mã là một bước thiết yếu trong biểu hiện gen, chịu trách nhiệm cho việc lắp ráp bộ máy dịch mã và khởi động quá trình tổng hợp protein. Quá trình này rất phức tạp và được điều hòa chặt chẽ, đảm bảo rằng protein được tổng hợp đúng lúc, đúng chỗ và với số lượng chính xác.

Cần nhớ rằng bắt đầu dịch mã khác nhau giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực. Ở sinh vật nhân sơ, tiểu đơn vị ribosome nhỏ 30S nhận diện vùng Shine-Dalgarno trên mRNA, trong khi ở sinh vật nhân thực, tiểu đơn vị 40S liên kết với đầu 5′ của mRNA và quét dọc theo phân tử cho đến khi gặp codon khởi đầu AUG, thường nằm trong trình tự Kozak. Sự khác biệt này phản ánh sự phức tạp của mRNA eukaryote và sự cần thiết của các cơ chế điều hòa phức tạp hơn.

Cả hai hệ thống đều sử dụng các yếu tố khởi đầu chuyên biệt (IFs ở prokaryote và eIFs ở eukaryote) để điều phối quá trình lắp ráp ribosome và liên kết tRNA khởi đầu với codon khởi đầu AUG. tRNA khởi đầu mang methionine (Met) ở cả prokaryote và eukaryote, nhưng ở prokaryote, methionine này được formyl hóa (fMet).

Hiệu quả của bắt đầu dịch mã có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc thứ cấp của mRNA, sự sẵn có của các yếu tố khởi đầu, các sửa đổi sau phiên mã, nhiệt độ và sự điều hòa bởi các protein khác. Sự hiểu biết về các yếu tố này là rất quan trọng để nắm bắt được các cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã.

Tóm lại, bắt đầu dịch mã là một bước quan trọng và được kiểm soát chặt chẽ trong tổng hợp protein, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen và duy trì cân bằng nội bào. Sự hiểu biết chi tiết về quá trình này là nền tảng cho việc nghiên cứu các bệnh liên quan đến rối loạn dịch mã và phát triển các liệu pháp điều trị mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 4th edition. New York: Garland Science; 2002.
  • Lodish H, Berk A, Zipursky SL, et al. Molecular Cell Biology. 4th edition. New York: W. H. Freeman; 2000.
  • Lewin, B. Genes VIII. Upper Saddle River, NJ: Pearson Prentice Hall; 2004.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào mà tế bào đảm bảo rằng ribosome chỉ bắt đầu dịch mã tại codon khởi đầu đúng và không phải tại các codon AUG khác nằm ở giữa mRNA?

Trả lời: Cả prokaryote và eukaryote đều có cơ chế để đảm bảo tính chính xác của bắt đầu dịch mã. Ở prokaryote, vùng Shine-Dalgarno giúp định vị ribosome chính xác tại codon khởi đầu AUG gần đó. Ở eukaryote, phức hợp tiền khởi đầu 43S quét từ đầu 5′ của mRNA và thường bắt đầu dịch mã tại codon AUG đầu tiên nằm trong trình tự Kozak. Trình tự Kozak, với consensus sequence GCCRCCAUGG (R là purine), cung cấp tín hiệu mạnh hơn cho bắt đầu dịch mã so với các codon AUG khác nằm ngoài trình tự này. Ngoài ra, cấu trúc thứ cấp của mRNA cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của ribosome với các codon AUG khác nhau.

Vai trò của GTP trong bắt đầu dịch mã là gì?

Trả lời: GTP (guanosine triphosphate) đóng vai trò quan trọng như một nguồn năng lượng cho bắt đầu dịch mã. Ở cả prokaryote và eukaryote, các yếu tố khởi đầu liên kết với GTP. Sự thủy phân GTP thành GDP (guanosine diphosphate) cung cấp năng lượng cho các thay đổi cấu trúc cần thiết trong quá trình lắp ráp ribosome và liên kết tRNA khởi đầu.

Sự phosphoryl hóa của eIF2 ảnh hưởng đến bắt đầu dịch mã ở eukaryote như thế nào?

Trả lời: Phosphoryl hóa của eIF2 là một cơ chế quan trọng để điều hòa dịch mã ở eukaryote. Khi eIF2 bị phosphoryl hóa, nó liên kết chặt chẽ với eIF2B, một yếu tố cần thiết cho việc tái tạo eIF2-GTP. Điều này làm giảm lượng eIF2-GTP sẵn có, dẫn đến giảm tốc độ bắt đầu dịch mã. Cơ chế này thường được kích hoạt trong điều kiện stress, giúp tế bào tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm tổng hợp protein.

Sự khác biệt trong bắt đầu dịch mã giữa prokaryote và eukaryote có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?

Trả lời: Sự khác biệt trong bắt đầu dịch mã giữa prokaryote và eukaryote phản ánh sự phức tạp ngày càng tăng của quá trình điều hòa gen trong quá trình tiến hóa. mRNA eukaryote phức tạp hơn với mũ 5′, đuôi poly(A) và intron, đòi hỏi các cơ chế phức tạp hơn để kiểm soát bắt đầu dịch mã. Việc sử dụng nhiều eIFs và trình tự Kozak cho phép điều hòa dịch mã một cách tinh vi hơn, đáp ứng với nhiều tín hiệu khác nhau.

Làm thế nào mà các nhà khoa học nghiên cứu quá trình bắt đầu dịch mã?

Trả lời: Các nhà khoa học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để nghiên cứu bắt đầu dịch mã, bao gồm:

  • Toe-printing assay: Xác định vị trí liên kết của ribosome trên mRNA.
  • Ribosome profiling: Phân tích toàn bộ các mRNA đang được dịch mã trong tế bào.
  • Các thử nghiệm in vitro: Tái tạo quá trình bắt đầu dịch mã trong ống nghiệm để nghiên cứu vai trò của các yếu tố khởi đầu và các yếu tố khác.
  • Kỹ thuật đột biến: Đánh giá ảnh hưởng của các đột biến trong mRNA hoặc các yếu tố khởi đầu đến hiệu quả của bắt đầu dịch mã.
  • Kính hiển vi cryo-electron: Quan sát cấu trúc của ribosome và các phức hợp liên quan ở độ phân giải cao.

Những kỹ thuật này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các cơ chế phân tử của bắt đầu dịch mã và vai trò của nó trong điều hòa biểu hiện gen.

Một số điều thú vị về Bắt đầu dịch mã

  • Codon khởi đầu không phải lúc nào cũng là AUG: Mặc dù AUG là codon khởi đầu phổ biến nhất, một số sinh vật nhân sơ và cả nhân thực có thể sử dụng các codon khác như GUG, UUG, hoặc thậm chí CUG để bắt đầu dịch mã. Tuy nhiên, các codon này thường được dịch mã thành methionine khi ở vị trí khởi đầu.
  • Ribosome có thể “bỏ qua” codon khởi đầu đầu tiên: Trong một số trường hợp, ribosome có thể bỏ qua codon khởi đầu AUG đầu tiên trên mRNA và bắt đầu dịch mã ở codon AUG tiếp theo. Hiện tượng này được gọi là “leaky scanning” và có thể dẫn đến sự tạo ra các isoform protein khác nhau từ cùng một mRNA.
  • Vòng lặp trong mRNA có thể ảnh hưởng đến bắt đầu dịch mã: Sự hình thành các vòng lặp trong mRNA, do sự bắt cặp base giữa các vùng bổ sung, có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của ribosome với codon khởi đầu. Điều này có thể được sử dụng như một cơ chế điều hòa dịch mã, ví dụ như trong điều hòa bởi riboswitch.
  • Một số virus có thể “cướp” bộ máy dịch mã của tế bào chủ: Một số virus có thể ức chế dịch mã của tế bào chủ và chuyển hướng bộ máy dịch mã để tổng hợp protein của virus. Chúng có thể làm điều này bằng cách cạnh tranh với mRNA của tế bào chủ để liên kết với ribosome, hoặc bằng cách sửa đổi các yếu tố khởi đầu của tế bào chủ.
  • Bắt đầu dịch mã có thể xảy ra ở bên trong mRNA: Mặc dù bắt đầu dịch mã thường xảy ra ở đầu 5′ của mRNA, một số mRNA có thể chứa các vị trí bắt đầu dịch mã bên trong (Internal Ribosome Entry Site – IRES). IRES cho phép ribosome liên kết trực tiếp với các vị trí này và bắt đầu dịch mã mà không cần quét từ đầu 5′. Cơ chế này thường được sử dụng bởi virus và trong một số trường hợp đặc biệt ở tế bào eukaryote, ví dụ như trong điều kiện stress.
  • Sự tổng hợp protein có thể bắt đầu mà không cần codon khởi đầu: Một số archaea và vi khuẩn có thể bắt đầu tổng hợp protein mà không cần codon khởi đầu, sử dụng một phân tử tRNA đặc biệt mang một amino acid đã được sửa đổi. Quá trình này được gọi là “leaderless translation”.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt