Bazơ vô cơ (Inorganic bases)

by tudienkhoahoc
Bazơ vô cơ, còn được gọi là kiềm, là các hợp chất hóa học phản ứng với axit để tạo thành muối và nước. Chúng thường có vị đắng và cảm giác trơn trượt khi chạm vào (tuyệt đối không nên thử nghiệm). Chúng có thể làm đổi màu chất chỉ thị, ví dụ như chuyển quỳ tím sang màu xanh và phenolphthalein sang màu hồng.

Định nghĩa Bazơ vô cơ

Có nhiều cách định nghĩa bazơ vô cơ, bao gồm:

  • Theo Arrhenius: Bazơ là những chất khi tan trong nước phân li ra ion hydroxit (OH). Ví dụ:
    • NaOH → Na+ + OH
    • Ca(OH)2 → Ca2+ + 2OH
  • Theo Brønsted-Lowry: Bazơ là chất nhận proton (H+). Định nghĩa này rộng hơn định nghĩa của Arrhenius, bao gồm cả những chất không chứa OH nhưng vẫn có tính bazơ. Ví dụ:
    • NH3 + H2O ⇌ NH4+ + OH (NH3 nhận proton từ H2O)
    • CO32- + H2O ⇌ HCO3 + OH (CO32- nhận proton từ H2O)
  • Theo Lewis: Bazơ là chất cho cặp electron. Định nghĩa này tổng quát nhất và bao gồm cả những phản ứng không có sự tham gia của proton. Ví dụ:
    • NH3 + BF3 → H3N-BF3 (NH3 cho cặp electron tự do của nitơ cho BF3)

Phân loại Bazơ vô cơ

Bazơ vô cơ có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí:

  • Độ tan:
    • Bazơ tan (kiềm): NaOH, KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2.
    • Bazơ không tan: Fe(OH)3, Al(OH)3, Cu(OH)2.
  • Tính bazơ:
    • Bazơ mạnh: NaOH, KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2. Các bazơ này phân li hoàn toàn trong nước.
    • Bazơ yếu: NH3, Fe(OH)2, Al(OH)3. Các bazơ này chỉ phân li một phần trong nước.

Tính chất hóa học của Bazơ vô cơ

  • Tác dụng với axit: Tạo thành muối và nước.
    • HCl + NaOH → NaCl + H2O
    • H2SO4 + 2KOH → K2SO4 + 2H2O
  • Tác dụng với oxit axit: Tạo thành muối và nước.
    • CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
    • SO3 + Ca(OH)2 → CaSO4 + H2O
  • Một số bazơ không tan bị nhiệt phân hủy:
    • Cu(OH)2 $\xrightarrow{t^o}$ CuO + H2O
    • 2Fe(OH)3 $\xrightarrow{t^o}$ Fe2O3 + 3H2O (Cân bằng phương trình)

Ứng dụng của Bazơ vô cơ

Bazơ vô cơ có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất, ví dụ:

  • NaOH, KOH: Sản xuất xà phòng, giấy, tơ nhân tạo.
  • Ca(OH)2: Vữa xây dựng, xử lý nước thải.
  • NH3: Sản xuất phân bón, thuốc nổ.
  • Mg(OH)2: Thuốc kháng axit.

Lưu ý khi sử dụng Bazơ vô cơ

Nhiều bazơ mạnh có tính ăn mòn, cần cẩn thận khi sử dụng. Luôn tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với các chất này.

Một số Bazơ quan trọng

  • Natri hydroxit (NaOH): Còn gọi là xút ăn da, là chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh, tan nhiều trong nước tạo dung dịch kiềm mạnh. Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất xà phòng, giấy, tơ nhân tạo…
  • Kali hydroxit (KOH): Tương tự NaOH, KOH cũng là một bazơ mạnh, hút ẩm, tan nhiều trong nước. Được dùng trong sản xuất xà phòng lỏng, pin alkaline…
  • Canxi hydroxit (Ca(OH)2): Còn gọi là vôi tôi, là chất bột màu trắng, ít tan trong nước. Dung dịch Ca(OH)2 được gọi là nước vôi trong. Được sử dụng trong xây dựng, xử lý nước thải, sản xuất clorua vôi…
  • Amoniac (NH3): Là chất khí không màu, mùi khai, tan nhiều trong nước tạo thành dung dịch NH4OH (dung dịch amoniac). Được sử dụng trong sản xuất phân bón, axit nitric, thuốc nổ…
  • Magie hydroxit (Mg(OH)2): Là chất rắn màu trắng, ít tan trong nước. Được sử dụng làm thuốc kháng axit (trung hòa axit trong dạ dày).

Nhận biết Bazơ

Có thể nhận biết bazơ bằng cách sử dụng chất chỉ thị màu:

  • Quỳ tím: Bazơ làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.
  • Phenolphthalein: Bazơ làm phenolphthalein chuyển sang màu hồng.
  • Methyl da cam: Bazơ làm methyl da cam chuyển sang màu vàng.

An toàn khi sử dụng Bazơ

Nhiều bazơ, đặc biệt là các bazơ mạnh, có tính ăn mòn da và niêm mạc. Cần tuân thủ các quy tắc an toàn sau khi làm việc với bazơ:

  • Mang găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi tiếp xúc với bazơ.
  • Tránh để bazơ tiếp xúc với da, mắt, đường hô hấp.
  • Nếu bazơ dính vào da, rửa ngay bằng nhiều nước sạch.
  • Không đổ bazơ trực tiếp vào nguồn nước.
  • Bảo quản bazơ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.

Tóm tắt về Bazơ vô cơ

Bazơ vô cơ đóng vai trò quan trọng trong hóa học và có nhiều ứng dụng trong đời sống. Cần ghi nhớ các định nghĩa khác nhau về bazơ, bao gồm định nghĩa Arrhenius (phân li ra OH$^{-}$ trong nước), Brønsted-Lowry (nhận proton H$^{+}$) và Lewis (cho cặp electron). Việc hiểu rõ các định nghĩa này giúp ta có cái nhìn toàn diện về tính bazơ.

Phân loại bazơ dựa trên độ tan (bazơ tan và bazơ không tan) và tính bazơ (bazơ mạnh và bazơ yếu) cũng là một điểm cần lưu ý. Bazơ tan, còn gọi là kiềm, như NaOH, KOH dễ dàng phân li hoàn toàn trong nước tạo ra ion OH$^{-}$. Ngược lại, bazơ không tan như Fe(OH)$_3$, Al(OH)$_3$ chỉ phân li một phần hoặc không tan trong nước.

Tính chất hóa học đặc trưng của bazơ là phản ứng với axit tạo thành muối và nước, ví dụ phản ứng giữa HCl và NaOH tạo ra NaCl và H$_2$O. Ngoài ra, bazơ còn phản ứng với oxit axit và một số bazơ không tan bị nhiệt phân hủy. Việc ghi nhớ các phản ứng này là rất quan trọng để hiểu và dự đoán các phản ứng hóa học.

Cuối cùng, cần đặc biệt lưu ý về tính an toàn khi làm việc với bazơ, nhất là các bazơ mạnh. Luôn sử dụng đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh tiếp xúc trực tiếp với bazơ.


Tài liệu tham khảo:

  • Hóa học 11, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
  • Hóa học đại cương, Atkins, P., & Jones, L.
  • Sách giáo khoa Hóa học 11 Nâng cao, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao dung dịch bazơ lại có cảm giác trơn trượt khi chạm vào?

Trả lời: Cảm giác trơn trượt khi chạm vào dung dịch bazơ là do phản ứng xà phòng hóa giữa bazơ với các chất béo trên da. Phản ứng này tạo ra xà phòng, là muối của axit béo, có tính chất trơn trượt. Tuyệt đối không nên thử nghiệm trực tiếp vì nhiều bazơ có tính ăn mòn mạnh, gây nguy hiểm cho da.

Sự khác biệt chính giữa bazơ mạnh và bazơ yếu là gì? Cho ví dụ.

Trả lời: Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phân li trong nước. Bazơ mạnh phân li hoàn toàn trong nước, tạo ra nồng độ ion OH$^{-}$ cao. Ví dụ: NaOH $ \rightarrow $ Na$^{+}$ + OH$^{-}$. Bazơ yếu chỉ phân li một phần, tạo ra nồng độ ion OH$^{-}$ thấp hơn. Ví dụ: NH$_3$ + H$_2$O $ \rightleftharpoons $ NH$_4^{+}$ + OH$^{-}$.

Ngoài quỳ tím và phenolphthalein, còn chất chỉ thị nào khác có thể dùng để nhận biết bazơ?

Trả lời: Ngoài quỳ tím và phenolphthalein, còn có thể sử dụng methyl da cam, methyl đỏ, bromothymol xanh… để nhận biết bazơ. Mỗi chất chỉ thị sẽ có khoảng chuyển màu riêng biệt trong môi trường bazơ.

Tại sao Ca(OH)$_2$ được sử dụng trong xử lý nước thải?

Trả lời: Ca(OH)$_2$ được sử dụng trong xử lý nước thải vì nhiều lý do: trung hòa axit trong nước thải, kết tủa các ion kim loại nặng (như Fe$^{3+}$, Al$^{3+}$) tạo thành các hợp chất không tan dễ dàng loại bỏ, diệt khuẩn và khử mùi hôi.

Làm thế nào để xử lý khi bị bazơ bắn vào mắt?

Trả lời: Khi bị bazơ bắn vào mắt, ngay lập tức rửa mắt bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút, đồng thời mở rộng mí mắt để nước rửa trôi hết bazơ. Sau đó, đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời, dù không cảm thấy đau hoặc khó chịu. Tuyệt đối không được tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt nào khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Một số điều thú vị về Bazơ vô cơ

  • Xà phòng tự chế từ thời cổ đại: Con người đã biết sử dụng bazơ để làm xà phòng từ hàng ngàn năm trước. Người Babylon cổ đại đã tạo ra xà phòng bằng cách trộn mỡ động vật với tro thực vật (chứa K$_2$CO$_3$, một loại bazơ).
  • Vôi sống và vôi tôi: Vôi sống (CaO) phản ứng mạnh mẽ với nước tạo thành vôi tôi (Ca(OH)$_2$) và tỏa rất nhiều nhiệt, đủ để đun sôi nước. Phản ứng này được sử dụng trong xây dựng để tạo vữa kết dính gạch.
  • Amoniac và mùi khai: Mùi khai đặc trưng của amoniac (NH$_3$) được tạo ra khi amoniac phản ứng với nước trong mũi, tạo thành NH$_4$OH, một bazơ yếu. Mùi khai này là một cơ chế bảo vệ, giúp chúng ta nhận biết và tránh hít phải nồng độ cao amoniac, vốn có thể gây nguy hiểm.
  • Thuốc kháng axit: Nhiều loại thuốc kháng axit chứa các bazơ như Mg(OH)$_2$ và Al(OH)$_3$ để trung hòa axit dư thừa trong dạ dày, giúp giảm triệu chứng ợ nóng và khó tiêu.
  • Kiềm trong pin: Pin alkaline (kiềm) sử dụng KOH làm chất điện li, giúp tạo ra dòng điện. KOH là một bazơ mạnh, cho phép pin hoạt động hiệu quả và có tuổi thọ cao.
  • Bazơ và màu sắc: Một số bazơ, đặc biệt là các hydroxit kim loại chuyển tiếp, có màu sắc đặc trưng. Ví dụ, Cu(OH)$_2$ có màu xanh lam, Fe(OH)$_3$ có màu nâu đỏ. Tính chất này được ứng dụng trong việc sản xuất các loại bột màu.
  • Kiềm trong chất tẩy rửa: Nhiều chất tẩy rửa gia dụng chứa NaOH hoặc KOH để tăng hiệu quả làm sạch. Tính bazơ giúp phá vỡ các vết bẩn dầu mỡ và chất hữu cơ.

Những sự thật thú vị này cho thấy bazơ vô cơ không chỉ là những khái niệm lý thuyết mà còn có mặt trong rất nhiều ứng dụng thực tế của đời sống hàng ngày.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt