Bệnh di truyền trội (Dominant genetic disorder)

by tudienkhoahoc
Bệnh di truyền trội là một loại bệnh di truyền gây ra bởi sự hiện diện của ít nhất một alen trội bất thường trên một nhiễm sắc thể thường hoặc nhiễm sắc thể giới tính. Điều này có nghĩa là chỉ cần một bản sao của gen đột biến (alen trội) được thừa hưởng từ bố hoặc mẹ là đủ để gây ra bệnh. Khác với bệnh di truyền lặn, người mang một alen trội bất thường sẽ biểu hiện bệnh.

Cơ chế di truyền

  • Nhiễm sắc thể thường: Nếu gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể thường (không phải nhiễm sắc thể giới tính), mô hình di truyền được gọi là di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Trong trường hợp này:
    • Một cá thể bị bệnh có ít nhất một bố hoặc mẹ cũng bị bệnh.
    • Nếu một trong hai bố mẹ bị bệnh và người còn lại bình thường, xác suất con bị bệnh là 50%. (Xem sơ đồ bên dưới (Cần bổ sung sơ đồ minh họa))
    • Nếu cả bố và mẹ đều bị bệnh (dị hợp tử), xác suất con bị bệnh là 75% và xác suất con bình thường là 25% (Cần lưu ý trường hợp cả bố và mẹ đều mang hai alen trội, khi đó con cái sẽ 100% bị bệnh).
  • Nhiễm sắc thể giới tính: Nếu gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể giới tính (thường là nhiễm sắc thể X), mô hình di truyền được gọi là di truyền trội liên kết X. (Cần bổ sung chi tiết về di truyền trội liên kết X: xác suất con trai và con gái bị bệnh khi bố hoặc mẹ mang alen trội trên X)

Sơ đồ di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường

(A là alen trội gây bệnh, a là alen lặn bình thường):

Bố (Aa) x Mẹ (aa)
 |  A  |  a

—|—–|—–
a | Aa | aa
a | Aa | aa

Trong sơ đồ trên, Aa biểu thị kiểu gen của cá thể bị bệnh, aa biểu thị kiểu gen của cá thể bình thường. Xác suất con bị bệnh (Aa) là 50%, xác suất con bình thường (aa) là 50%.

Đặc điểm của bệnh di truyền trội

  • Bệnh thường xuất hiện ở mọi thế hệ trong gia đình.
  • Cá thể bị bệnh có thể có bố hoặc mẹ bị bệnh.
  • Nếu một trong hai bố mẹ bị bệnh, con cái có 50% khả năng bị bệnh. (Lưu ý: nếu bố hoặc mẹ mang hai alen trội (AA) thì con cái chắc chắn bị bệnh (100%)).
  • Bệnh ảnh hưởng đến cả nam và nữ với tần suất tương đương (trừ trường hợp di truyền trội liên kết X).

Một số ví dụ về bệnh di truyền trội

  • Bệnh Huntington: Một rối loạn thần kinh thoái hóa.
  • Hội chứng Marfan: Một rối loạn ảnh hưởng đến mô liên kết.
  • Tăng sản tuyến cận giáp: Gây tăng nồng độ canxi trong máu.
  • U xơ thần kinh type 1: Gây ra các khối u phát triển dọc theo các dây thần kinh.
  • Loạn sản xương chi: Một nhóm các bệnh ảnh hưởng đến sự phát triển của xương.

Lưu ý

Mức độ nghiêm trọng của bệnh di truyền trội có thể khác nhau giữa các cá thể, ngay cả trong cùng một gia đình. Đây được gọi là hiện tượng biểu hiện biến đổi. Ngoài ra, một số bệnh di truyền trội có thể xuất hiện do đột biến mới, nghĩa là bố mẹ đều bình thường nhưng con vẫn bị bệnh.

Tư vấn di truyền

Nếu bạn lo lắng về nguy cơ mắc bệnh di truyền trội, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia di truyền. Họ có thể đánh giá tiền sử gia đình của bạn, thực hiện xét nghiệm di truyền và cung cấp thông tin về nguy cơ, các lựa chọn sàng lọc và quản lý bệnh.

Độ Biến Động Biểu Hiện (Variable Expressivity) và Độ Thấm Biểu Hiện (Penetrance)

Như đã đề cập, mức độ nghiêm trọng của bệnh di truyền trội có thể biến đổi giữa các cá thể, ngay cả trong cùng một gia đình. Điều này được gọi là độ biến động biểu hiện. Ví dụ, trong bệnh u xơ thần kinh type 1, một số người chỉ có một vài đốm cà phê sữa trên da, trong khi những người khác có thể phát triển các khối u dọc theo dây thần kinh.

Một khái niệm quan trọng khác là độ thấm biểu hiện, được định nghĩa là tỉ lệ phần trăm những người mang gen gây bệnh thực sự biểu hiện các triệu chứng của bệnh. Một gen có độ thấm biểu hiện 100% nghĩa là tất cả những người mang gen đột biến đều sẽ biểu hiện bệnh. Tuy nhiên, một số bệnh di truyền trội có độ thấm biểu hiện không hoàn toàn, nghĩa là một số người mang gen đột biến có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào.

Di Truyền Trội Liên Kết X

Trong di truyền trội liên kết X, gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể X. Do nam giới chỉ có một nhiễm sắc thể X, nên nếu họ mang alen trội gây bệnh, họ sẽ bị bệnh. Nữ giới có hai nhiễm sắc thể X, vì vậy họ cần hai alen trội để biểu hiện bệnh hoàn toàn. Tuy nhiên, nữ giới chỉ mang một alen trội vẫn có thể biểu hiện một số triệu chứng nhẹ hơn.

Đột Biến Mới (De Novo Mutations)

Một số trường hợp bệnh di truyền trội xuất hiện do đột biến mới, nghĩa là bố mẹ đều bình thường nhưng con cái lại mang gen đột biến. Điều này xảy ra khi có lỗi trong quá trình hình thành giao tử hoặc trong giai đoạn phát triển phôi thai sớm.

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán bệnh di truyền trội thường dựa trên tiền sử gia đình, khám lâm sàng và xét nghiệm di truyền. Xét nghiệm di truyền có thể xác định sự hiện diện của gen đột biến cụ thể.

Điều trị

Hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn hầu hết các bệnh di truyền trội. Tuy nhiên, việc điều trị có thể giúp quản lý các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật và các liệu pháp hỗ trợ khác.

Tài liệu tham khảo

  • Nussbaum, R. L., McInnes, R. R., & Willard, H. F. (2016). Thompson & Thompson genetics in medicine. Elsevier Health Sciences.
  • Strachan, T., & Read, A. P. (2011). Human molecular genetics. Garland Science.
  • Turnpenny, P. D., & Ellard, S. (2017). Emery’s elements of medical genetics. Elsevier Health Sciences.
Tóm tắt về Bệnh di truyền trội

Bệnh di truyền trội là một khái niệm quan trọng trong di truyền học, ảnh hưởng đến nhiều cá nhân và gia đình. Điều cần ghi nhớ đầu tiên là chỉ cần một bản sao của alen trội bị lỗi là đủ để gây bệnh, khác với bệnh di truyền lặn. Điều này có nghĩa là nếu một trong hai bố mẹ mang alen trội gây bệnh, con cái của họ có 50% nguy cơ bị bệnh.

Độ thấm biểu hiện và độ biến động biểu hiện là hai yếu tố quan trọng cần lưu ý. Độ thấm biểu hiện đề cập đến tỷ lệ những người mang gen đột biến thực sự biểu hiện bệnh, trong khi độ biến động biểu hiện chỉ sự khác biệt về mức độ nghiêm trọng của bệnh giữa các cá thể. Một số người có thể chỉ biểu hiện các triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn, ngay cả khi họ mang cùng một đột biến.

Tư vấn di truyền đóng vai trò then chốt đối với các gia đình có tiền sử bệnh di truyền trội. Chuyên gia di truyền có thể giúp đánh giá nguy cơ, cung cấp thông tin về các xét nghiệm di truyền và lựa chọn sàng lọc, cũng như hỗ trợ gia đình trong việc đưa ra quyết định liên quan đến sinh sản và chăm sóc sức khỏe. Việc hiểu rõ về bệnh di truyền trội là bước đầu tiên để phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao một số bệnh di truyền trội lại phổ biến hơn những bệnh khác, mặc dù đều là trội?

Trả lời: Tần suất của một bệnh di truyền trội phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ tính trội của nó. Các yếu tố quan trọng bao gồm tỷ lệ đột biến (tần suất xuất hiện đột biến mới gây bệnh), ảnh hưởng của bệnh đến khả năng sinh sản (bệnh gây tử vong sớm sẽ ít phổ biến hơn), và lựa chọn tự nhiên (một số alen trội có thể mang lại lợi thế chọn lọc trong một số trường hợp, làm tăng tần suất của chúng).

Làm thế nào để phân biệt giữa độ biến động biểu hiện và độ thấm biểu hiện không hoàn toàn?

Trả lời: Độ biến động biểu hiện chỉ sự khác biệt về mức độ nghiêm trọng của bệnh giữa các cá thể mang cùng một đột biến. Ví dụ, một số người mắc bệnh u xơ thần kinh chỉ có vài đốm cà phê sữa, trong khi những người khác phát triển nhiều khối u. Độ thấm biểu hiện không hoàn toàn chỉ tình trạng một số người mang gen đột biến không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào của bệnh.

Xét nghiệm di truyền có vai trò gì trong chẩn đoán bệnh di truyền trội?

Trả lời: Xét nghiệm di truyền có thể xác định sự hiện diện của đột biến gen cụ thể gây ra bệnh di truyền trội. Điều này giúp xác nhận chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng và tiền sử gia đình. Xét nghiệm di truyền cũng có thể được sử dụng để sàng lọc các thành viên gia đình khác, xác định xem họ có mang gen đột biến hay không, ngay cả khi chưa có triệu chứng.

Liệu pháp gen có thể được sử dụng để điều trị bệnh di truyền trội không?

Trả lời: Liệu pháp gen là một lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn cho việc điều trị bệnh di truyền, bao gồm cả bệnh di truyền trội. Về nguyên tắc, liệu pháp gen có thể được sử dụng để “sửa chữa” gen bị lỗi, bổ sung một bản sao gen bình thường, hoặc ức chế hoạt động của gen đột biến. Tuy nhiên, việc áp dụng liệu pháp gen cho bệnh di truyền trội vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển, và còn nhiều thách thức cần vượt qua.

Nếu một người được chẩn đoán mắc bệnh di truyền trội, họ nên làm gì?

Trả lời: Nếu được chẩn đoán mắc bệnh di truyền trội, người bệnh nên tham khảo ý kiến của chuyên gia di truyền. Chuyên gia di truyền có thể cung cấp thông tin chi tiết về bệnh, tiên lượng, các lựa chọn điều trị, và nguy cơ di truyền cho con cái. Họ cũng có thể hỗ trợ người bệnh trong việc đưa ra quyết định liên quan đến lập kế hoạch gia đình và quản lý bệnh tật.

Một số điều thú vị về Bệnh di truyền trội

  • Không phải lúc nào “trội” cũng có nghĩa là “phổ biến”: Mặc dù gọi là “trội”, bệnh di truyền trội không nhất thiết phải phổ biến hơn bệnh di truyền lặn. Tần suất xuất hiện của một bệnh di truyền phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả tỷ lệ đột biến và ảnh hưởng của bệnh đến khả năng sinh sản. Ví dụ, bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội nhưng khá hiếm.
  • Đột biến “de novo” đóng vai trò quan trọng: Một số bệnh di truyền trội xuất hiện do đột biến mới (de novo), nghĩa là bố mẹ hoàn toàn khỏe mạnh nhưng con cái lại mang gen đột biến. Điều này có nghĩa là ngay cả khi không có tiền sử gia đình mắc bệnh, vẫn có khả năng con cái mắc bệnh di truyền trội.
  • Một số bệnh di truyền trội chỉ biểu hiện ở tuổi trưởng thành: Ví dụ điển hình là bệnh Huntington, thường không biểu hiện triệu chứng cho đến tuổi trung niên. Điều này tạo ra những thách thức trong việc chẩn đoán và tư vấn di truyền.
  • Môi trường có thể ảnh hưởng đến biểu hiện của bệnh: Mặc dù bệnh di truyền trội được gây ra bởi gen, nhưng các yếu tố môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng và cách thức bệnh biểu hiện.
  • Nghiên cứu về bệnh di truyền trội đang phát triển nhanh chóng: Các nhà khoa học đang liên tục tìm hiểu thêm về cơ chế gây bệnh và phát triển các phương pháp điều trị mới cho bệnh di truyền trội. Những tiến bộ trong liệu pháp gen và các công nghệ chỉnh sửa gen mang đến hy vọng cho tương lai trong việc điều trị các bệnh này.
  • “Trội” không đồng nghĩa với “nghiêm trọng hơn”: Một số bệnh di truyền lặn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn nhiều so với một số bệnh di truyền trội. Tính “trội” hay “lặn” chỉ đề cập đến cách thức gen được di truyền, chứ không phải mức độ nghiêm trọng của bệnh.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt