Bệnh Graves (Graves’ Disease)

by tudienkhoahoc
Bệnh Graves, còn được gọi là bệnh Basedow, là một rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến tuyến giáp. Nó gây ra cường giáp, tức là tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Bệnh Graves là nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp.

Nguyên nhân

Bệnh Graves xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn tấn công tuyến giáp. Cụ thể, nó tạo ra các kháng thể bất thường gọi là kháng thể kích thích thụ thể thyrotropin (TRAb). Các kháng thể này gắn vào và kích hoạt các thụ thể TSH trên tuyến giáp, khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone T4 (thyroxine) và T3 (triiodothyronine). Điều này dẫn đến sự gia tăng nồng độ hormone tuyến giáp trong máu, gây ra các triệu chứng cường giáp. Nguyên nhân chính xác tại sao hệ thống miễn dịch lại tấn công tuyến giáp vẫn chưa được biết rõ, nhưng yếu tố di truyền và môi trường được cho là đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, stress, nhiễm trùng, hoặc tiếp xúc với một số loại thuốc có thể kích hoạt bệnh Graves ở những người có yếu tố di truyền.

Triệu chứng

Các triệu chứng của bệnh Graves rất đa dạng và có thể bắt chước các tình trạng khác. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Cường giáp: Tim đập nhanh, đánh trống ngực, hồi hộp, lo lắng, bồn chồn, khó ngủ, đổ mồ hôi nhiều, không chịu được nóng, sụt cân không rõ nguyên nhân, run tay, yếu cơ.
  • Biểu hiện ở mắt (Graves’ ophthalmopathy): Lồi mắt, sưng mí mắt, nhìn đôi, khô mắt, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Biểu hiện ở da: Ngứa da, dày da và đỏ, thường ở cẳng chân (pretibial myxedema).
  • Các triệu chứng khác: Rối loạn kinh nguyệt, rối loạn cương dương, tóc mỏng, móng tay giòn.

Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh Graves dựa trên các triệu chứng, khám sức khỏe và xét nghiệm. Các xét nghiệm thường được sử dụng bao gồm:

  • Đo nồng độ hormone tuyến giáp: $T_4$ và $T_3$ thường tăng cao, trong khi TSH thường thấp.
  • Xét nghiệm TRAb: Xét nghiệm này giúp phát hiện kháng thể TRAb trong máu, là dấu hiệu đặc trưng của bệnh Graves.
  • Xét nghiệm hấp thu iod phóng xạ (RAIU): Xét nghiệm này đánh giá mức độ hoạt động của tuyến giáp. Tuyến giáp của người bệnh Graves thường hấp thu iod nhiều hơn bình thường.
  • Siêu âm tuyến giáp: Siêu âm có thể giúp đánh giá kích thước và cấu trúc của tuyến giáp.

Điều trị

Mục tiêu của điều trị bệnh Graves là kiểm soát sản xuất hormone tuyến giáp dư thừa. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Thuốc kháng giáp: Các thuốc như methimazole và propylthiouracil giúp ngăn chặn tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Iod phóng xạ (RAI): RAI được đưa vào cơ thể và được tuyến giáp hấp thu, phá hủy các tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức. Phương pháp này có thể dẫn đến suy giáp, yêu cầu bổ sung hormone tuyến giáp suốt đời.
  • Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được khuyến nghị để cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp. Phẫu thuật cũng có thể dẫn đến suy giáp.
  • Điều trị triệu chứng: Các thuốc như thuốc chẹn beta có thể giúp kiểm soát các triệu chứng như tim đập nhanh và run tay.

Biến chứng

Nếu không được điều trị, bệnh Graves có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Bão giáp: Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi sự gia tăng đột ngột và nghiêm trọng của hormone tuyến giáp.
  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh và không đều có thể xảy ra.
  • Loãng xương: Hormone tuyến giáp dư thừa có thể làm yếu xương.
  • Suy tim: Trong trường hợp nặng, bệnh Graves có thể dẫn đến suy tim.
  • Các vấn đề về thai kỳ: Bệnh Graves có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi.

Kết luận

Bệnh Graves là một bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến tuyến giáp, gây cường giáp. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc bệnh Graves, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bệnh Graves và thai kỳ

Bệnh Graves có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi. Kháng thể TRAb có thể đi qua nhau thai và gây cường giáp ở thai nhi. Điều này có thể dẫn đến sinh non, thai chết lưu, nhẹ cân, và các vấn đề về phát triển sau này. Phụ nữ mang thai bị bệnh Graves cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị thích hợp để giảm thiểu rủi ro cho thai nhi. Thuốc kháng giáp được sử dụng thận trọng trong thai kỳ, và liều lượng được điều chỉnh cẩn thận để tránh gây suy giáp cho thai nhi.

Bệnh Graves và bệnh Basedow nhãn khoa (Graves’ ophthalmopathy)

Bệnh Basedow nhãn khoa, hay còn gọi là bệnh Graves nhãn khoa, là một biến chứng của bệnh Graves ảnh hưởng đến mắt. Nó gây ra sưng, viêm và lồi mắt. Các triệu chứng khác bao gồm nhìn đôi, khô mắt, chảy nước mắt, và nhạy cảm với ánh sáng. Mặc dù cơ chế chính xác gây ra bệnh Basedow nhãn khoa vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng nó cũng liên quan đến phản ứng tự miễn dịch. Điều trị bệnh Basedow nhãn khoa bao gồm nước mắt nhân tạo, thuốc mỡ bôi trơn mắt, thuốc ức chế miễn dịch, và trong trường hợp nặng, phẫu thuật.

Tiên lượng

Với điều trị thích hợp, hầu hết những người mắc bệnh Graves có thể kiểm soát được các triệu chứng và sống một cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, việc điều trị thường là lâu dài và có thể cần phải điều chỉnh theo thời gian. Một số người có thể bị tái phát bệnh sau khi ngừng điều trị.

Phòng ngừa

Hiện chưa có cách nào để phòng ngừa bệnh Graves. Tuy nhiên, việc nhận biết các yếu tố nguy cơ và đi khám bác sĩ ngay khi có các triệu chứng có thể giúp chẩn đoán và điều trị sớm, giảm thiểu các biến chứng.

Sống chung với bệnh Graves

Sống chung với bệnh Graves có thể là một thách thức. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh, và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và các nhóm hỗ trợ có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tóm tắt về Bệnh Graves

Bệnh Graves là một rối loạn tự miễn dịch khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp (cường giáp). Nguyên nhân chính là do kháng thể kích thích thụ thể thyrotropin (TRAb), các kháng thể này gắn vào và kích hoạt các thụ thể TSH trên tuyến giáp. Điều này dẫn đến sự gia tăng sản xuất $T_3$ và $T_4$, gây ra nhiều triệu chứng ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể.

Các triệu chứng của bệnh Graves rất đa dạng, bao gồm tim đập nhanh, lo lắng, sụt cân, run tay, lồi mắt, và sưng tuyến giáp. Tuy nhiên, triệu chứng có thể mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, việc chẩn đoán sớm là rất quan trọng. Chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm nồng độ hormone tuyến giáp ($T_3$, $T_4$, TSH), và xét nghiệm TRAb.

Bệnh Graves có thể được điều trị bằng thuốc kháng giáp, iod phóng xạ (RAI), hoặc phẫu thuật. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Mục tiêu của điều trị là kiểm soát sản xuất hormone tuyến giáp và giảm thiểu các triệu chứng. Bệnh Graves không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như bão giáp, bệnh tim, và loãng xương.

Phụ nữ mang thai bị bệnh Graves cần được theo dõi chặt chẽ vì bệnh có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi. Kháng thể TRAb có thể đi qua nhau thai và gây cường giáp ở thai nhi, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe cho em bé.

Việc sống chung với bệnh Graves đòi hỏi sự theo dõi và quản lý liên tục. Tuân thủ phác đồ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh, và kết nối với các nhóm hỗ trợ có thể giúp người bệnh kiểm soát các triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhận biết các triệu chứng và đi khám bác sĩ ngay khi có nghi ngờ là điều rất quan trọng để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.


Tài liệu tham khảo:

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao kháng thể TRAb lại kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, trong khi TSH, hormone có cấu trúc tương tự, lại điều chỉnh sản xuất hormone tuyến giáp một cách cân bằng?

Trả lời: Mặc dù TRAb và TSH đều liên kết với cùng một thụ thể trên tuyến giáp (thụ thể TSH), nhưng TRAb liên kết mạnh hơn và kích hoạt thụ thể trong thời gian dài hơn so với TSH. Hơn nữa, không giống như TSH, việc sản xuất TRAb không bị ức chế bởi nồng độ $T_3$ và $T_4$ cao trong máu. Do đó, TRAb liên tục kích thích tuyến giáp, dẫn đến sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, bất chấp cơ chế phản hồi âm tính bình thường.

Ngoài yếu tố di truyền, còn những yếu tố môi trường nào có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh Graves?

Trả lời: Một số yếu tố môi trường được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh Graves bao gồm: nhiễm trùng (ví dụ: nhiễm vi khuẩn hoặc virus), stress, hút thuốc lá, tiếp xúc với iốt dư thừa, và một số loại thuốc. Tuy nhiên, cơ chế chính xác mà các yếu tố này ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh Graves vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Tại sao bệnh Basedow nhãn khoa lại xảy ra ở một số người mắc bệnh Graves nhưng không phải tất cả?

Trả lời: Cơ chế chính xác gây ra bệnh Basedow nhãn khoa vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, người ta cho rằng các mô xung quanh mắt, bao gồm cơ mắt và mô liên kết, cũng có các thụ thể TSH và có thể bị tấn công bởi kháng thể TRAb và các tế bào miễn dịch khác. Các yếu tố di truyền, môi trường (như hút thuốc lá) và mức độ nghiêm trọng của cường giáp cũng có thể đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh Basedow nhãn khoa.

Liệu có thể dự đoán được phương pháp điều trị nào (thuốc kháng giáp, iod phóng xạ, hoặc phẫu thuật) sẽ hiệu quả nhất cho một bệnh nhân cụ thể không?

Trả lời: Việc lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh Graves phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi của bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của bệnh, sự hiện diện của bệnh Basedow nhãn khoa, sở thích cá nhân, và các yếu tố sức khỏe khác. Bác sĩ sẽ thảo luận về các lựa chọn điều trị khác nhau với bệnh nhân và giúp họ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với tình trạng của họ.

Làm thế nào để phân biệt giữa các triệu chứng của bệnh Graves và các tình trạng khác như lo âu hoặc cường giáp do các nguyên nhân khác?

Trả lời: Việc phân biệt giữa bệnh Graves và các tình trạng khác có thể khó khăn chỉ dựa trên triệu chứng. Xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone tuyến giáp ($T_3$, $T_4$, TSH) và xét nghiệm TRAb là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác bệnh Graves. Các xét nghiệm khác, chẳng hạn như hấp thu iod phóng xạ và siêu âm tuyến giáp, cũng có thể được sử dụng để đánh giá chức năng và cấu trúc của tuyến giáp.

Một số điều thú vị về Bệnh Graves

  • Bệnh Graves được đặt theo tên của bác sĩ người Ireland Robert James Graves, người đã mô tả chi tiết về bệnh này vào năm 1835. Tuy nhiên, một bác sĩ người Đức, Karl Adolph von Basedow, cũng đã mô tả độc lập về bệnh này vào năm 1840, do đó bệnh này còn được gọi là bệnh Basedow ở một số nơi trên thế giới.
  • Lồi mắt, một triệu chứng đặc trưng của bệnh Graves, không phải lúc nào cũng xuất hiện. Chỉ khoảng 25-50% người bệnh Graves bị lồi mắt. Và đôi khi, bệnh lý về mắt có thể xuất hiện trước, sau hoặc thậm chí không liên quan đến các triệu chứng cường giáp khác.
  • Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Basedow nhãn khoa và làm cho bệnh trở nên nặng hơn. Bỏ thuốc lá là rất quan trọng đối với người bệnh Graves, đặc biệt là những người có vấn đề về mắt.
  • Bệnh Graves phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới, với tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao gấp 7-8 lần so với nam giới. Nguyên nhân của sự khác biệt này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến yếu tố nội tiết tố.
  • Stress có thể là một yếu tố kích hoạt bệnh Graves ở những người có khuynh hướng di truyền. Mặc dù stress không phải là nguyên nhân trực tiếp gây bệnh, nhưng nó có thể làm khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng.
  • Iốt phóng xạ (RAI) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh Graves, nhưng nó có thể làm trầm trọng thêm bệnh Basedow nhãn khoa ở một số người. Do đó, bệnh nhân có bệnh lý về mắt nghiêm trọng thường được điều trị bằng thuốc kháng giáp trước khi sử dụng RAI.
  • Mặc dù hiếm gặp, bệnh Graves có thể ảnh hưởng đến trẻ em. Triệu chứng ở trẻ em có thể khác với người lớn và thường bao gồm khó tập trung, tăng động, và chậm phát triển.
  • Chẩn đoán bệnh Graves đôi khi có thể khó khăn vì các triệu chứng có thể giống với các tình trạng khác, chẳng hạn như lo âu, trầm cảm, và các vấn đề về tim. Việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết để được chẩn đoán chính xác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt