Biến dị cấu trúc (Structural variation – SV)

by tudienkhoahoc
Biến dị cấu trúc (Structural Variation – SV) là một dạng biến dị di truyền liên quan đến những thay đổi lớn trong cấu trúc của nhiễm sắc thể. Những biến đổi này thường lớn hơn 1 kilobase (kb) và có thể ảnh hưởng đến hàng triệu base trong bộ gen. Chúng khác với các biến dị nhỏ hơn như đột biến điểm (single nucleotide polymorphisms – SNPs) hay đột biến chèn/xóa nhỏ (small insertions/deletions – indels).

Các loại biến dị cấu trúc chính bao gồm:

  • Mất đoạn (Deletions): Một đoạn DNA bị mất đi khỏi nhiễm sắc thể. Điều này có thể dẫn đến mất chức năng của các gen nằm trong đoạn bị mất. Ký hiệu: Del
  • Lặp đoạn (Duplications): Một đoạn DNA được sao chép và chèn vào nhiễm sắc thể, dẫn đến sự xuất hiện nhiều hơn một bản sao của đoạn đó. Sự lặp đoạn có thể dẫn đến tăng cường liều lượng gen. Ký hiệu: Dup
  • Đảo đoạn (Inversions): Một đoạn DNA bị đảo ngược 180 độ trong nhiễm sắc thể. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen và gây ra các vấn đề trong quá trình tái tổ hợp, cũng như tạo ra các gen dung hợp. Ký hiệu: Inv
  • Chuyển đoạn (Translocations): Một đoạn DNA từ một nhiễm sắc thể được chuyển sang một nhiễm sắc thể khác, không tương đồng. Có hai loại chuyển đoạn chính:
    • Chuyển đoạn tương hỗ (Reciprocal translocation): Hai nhiễm sắc thể không tương đồng trao đổi đoạn DNA cho nhau. Ký hiệu: t Vd: t(9;22)
    • Chuyển đoạn không tương hỗ (Non-reciprocal translocation): Một đoạn DNA từ một nhiễm sắc thể được chuyển sang một nhiễm sắc thể khác mà không có sự trao đổi ngược lại. Ký hiệu: t Vd: t(9;22)
  • Chèn đoạn (Insertions): Một đoạn DNA được chèn vào một vị trí khác trên nhiễm sắc thể hoặc một nhiễm sắc thể khác. Đoạn DNA được chèn có thể đến từ một vị trí khác trong bộ gen hoặc từ một nguồn bên ngoài, chẳng hạn như virus. Ký hiệu: Ins
  • Biến đổi số lượng bản sao (Copy Number Variations – CNVs): Đây là một dạng biến dị cấu trúc liên quan đến sự thay đổi số lượng bản sao của một đoạn DNA cụ thể. CNVs bao gồm cả mất đoạn và lặp đoạn, nhưng thường được sử dụng để chỉ những biến đổi lớn hơn. CNVs có thể đóng góp đáng kể cho sự đa dạng di truyền và có liên quan đến nhiều bệnh lý.

Nguyên nhân gây ra biến dị cấu trúc

Biến dị cấu trúc có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Lỗi trong quá trình tái tổ hợp: Quá trình tái tổ hợp trong meiosis có thể dẫn đến các lỗi như crossing-over không đều, gây ra mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn và chuyển đoạn. Ví dụ, sự bắt cặp sai lệch giữa các trình tự lặp lại có thể dẫn đến mất đoạn hoặc lặp đoạn thông qua tái tổ hợp không tương đồng.
  • Đứt gãy DNA: Các tác nhân gây đột biến như bức xạ ion hóa và một số hóa chất có thể gây đứt gãy DNA. Quá trình sửa chữa DNA không chính xác có thể dẫn đến biến dị cấu trúc. Ví dụ, cơ chế sửa chữa kết nối đầu không tương đồng (NHEJ) có thể dẫn đến mất đoạn hoặc chèn đoạn tại vị trí đứt gãy.
  • Hoạt động của các yếu tố di truyền di động (transposable elements): Các yếu tố di truyền di động có thể di chuyển trong bộ gen, gây ra chèn đoạn và mất đoạn. Ví dụ, sự chuyển vị của một retrotransposon có thể dẫn đến chèn một đoạn DNA mới vào bộ gen.

Ảnh hưởng của biến dị cấu trúc

Biến dị cấu trúc có thể có nhiều ảnh hưởng khác nhau lên sức khỏe và sự phát triển của sinh vật, bao gồm:

  • Gây bệnh: Nhiều bệnh di truyền được gây ra bởi biến dị cấu trúc, ví dụ như hội chứng Down (trisomy 21), hội chứng Cri du chat (mất đoạn 5p), và một số loại ung thư. Chuyển đoạn có thể tạo ra các gen dung hợp gây ung thư.
  • Ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen: Biến dị cấu trúc có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen bằng cách thay đổi vị trí của gen (ví dụ: đưa gen đến gần một trình tự điều hòa mới), số lượng bản sao của gen (ví dụ: lặp đoạn gen dẫn đến tăng biểu hiện), hoặc cấu trúc của vùng điều hòa gen (ví dụ: đảo đoạn làm gián đoạn một enhancer).
  • Đóng góp vào sự đa dạng di truyền: Biến dị cấu trúc là một nguồn quan trọng của sự đa dạng di truyền trong quần thể, cung cấp nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên.

Phương pháp phát hiện biến dị cấu trúc

Ngày nay, nhiều kỹ thuật được sử dụng để phát hiện SV, bao gồm:

  • Karyotyping: Phát hiện các biến đổi lớn về cấu trúc nhiễm sắc thể, cung cấp cái nhìn tổng quan về bộ nhiễm sắc thể.
  • Array Comparative Genomic Hybridization (aCGH): Phát hiện CNVs với độ phân giải cao hơn karyotyping.
  • Next-Generation Sequencing (NGS): Cho phép phát hiện nhiều loại SV khác nhau với độ phân giải cao, bao gồm cả các biến dị nhỏ hơn mà các phương pháp khác khó phát hiện.
  • Phân tích liên kết quang học (Optical mapping): Cung cấp thông tin về cấu trúc nhiễm sắc thể ở quy mô lớn, hữu ích cho việc phát hiện các SV phức tạp.

Việc nghiên cứu biến dị cấu trúc đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ về sự tiến hóa, đa dạng di truyền, và bệnh tật ở người.

Các loại biến dị cấu trúc phức tạp

Ngoài các loại biến dị cấu trúc cơ bản đã đề cập, còn có các biến dị phức tạp hơn, là sự kết hợp của nhiều loại biến dị khác nhau. Ví dụ:

  • Chuyển vị nhiễm sắc thể phức tạp (Complex chromosomal rearrangements – CCR): Liên quan đến nhiều nhiễm sắc thể và nhiều điểm gãy, dẫn đến sự sắp xếp lại phức tạp của vật chất di truyền. CCR có thể bao gồm nhiều mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn và chuyển đoạn cùng một lúc, gây khó khăn cho việc phân tích và dự đoán hậu quả.
  • Biến đổi số lượng bản sao và mất đoạn xen kẽ (Copy number variation and interspersed deletion): Một vùng có thể có sự biến đổi số lượng bản sao xen kẽ với các vùng mất đoạn. Mô hình phức tạp này có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của nhiều gen trong vùng đó.
  • Chromoplexy: Một hiện tượng trong đó có nhiều nhiễm sắc thể bị đứt gãy và tái sắp xếp lại cùng một lúc, thường thấy trong ung thư.

Ảnh hưởng của biến dị cấu trúc lên tiến hóa

SV đóng vai trò quan trọng trong tiến hóa bằng cách:

  • Tạo ra các alen mới: Lặp đoạn gen có thể tạo ra các bản sao gen dư thừa, cho phép một bản sao tiến hóa các chức năng mới mà không ảnh hưởng đến chức năng ban đầu của gen. Điều này tạo ra nguyên liệu thô cho sự tiến hóa của các chức năng mới.
  • Thay đổi cấu trúc gen: Đảo đoạn và chuyển đoạn có thể làm thay đổi cấu trúc gen, dẫn đến sự hình thành các protein mới hoặc thay đổi mức độ biểu hiện gen. Ví dụ, chuyển đoạn có thể tạo ra các gen dung hợp mã hóa cho các protein có chức năng mới.
  • Thích nghi với môi trường: Một số SV có thể cung cấp lợi thế thích nghi cho sinh vật trong môi trường cụ thể, ví dụ như khả năng kháng thuốc hoặc khả năng sử dụng nguồn thức ăn mới. SV đóng góp vào sự đa dạng di truyền, cho phép quần thể thích nghi với các điều kiện môi trường thay đổi.

Biến dị cấu trúc và ung thư

SV đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ung thư. Nhiều loại ung thư có đặc điểm là sự bất ổn định về bộ gen, dẫn đến sự tích lũy của nhiều SV. Các SV này có thể:

  • Kích hoạt các oncogene: Lặp đoạn oncogene có thể làm tăng mức độ biểu hiện của oncogene, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát.
  • Vô hiệu hóa các tumor suppressor gene: Mất đoạn tumor suppressor gene có thể làm mất chức năng ức chế khối u, tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư.
  • Tạo ra các protein dung hợp: Chuyển đoạn có thể dẫn đến sự hình thành các protein dung hợp, có hoạt tính gây ung thư. Ví dụ, chuyển đoạn t(9;22) tạo ra gen dung hợp BCR-ABL trong bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính.

Các kỹ thuật phân tích biến dị cấu trúc

Ngoài Karyotyping, aCGH và NGS đã đề cập, một số kỹ thuật khác cũng được sử dụng để phân tích SV, bao gồm:

  • Phân tích liên kết quang học (Optical mapping): Kỹ thuật này sử dụng các enzyme hạn chế để cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu, sau đó sử dụng kính hiển vi để xác định kích thước của các đoạn DNA. Kỹ thuật này có thể phát hiện các SV lớn, cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc bộ gen.
  • Kỹ thuật lai tại chỗ huỳnh quang (Fluorescence in situ hybridization – FISH): Kỹ thuật này sử dụng các đoạn DNA đánh dấu huỳnh quang để xác định vị trí của các đoạn DNA cụ thể trên nhiễm sắc thể. FISH có thể được sử dụng để phát hiện các mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn và chuyển đoạn với độ phân giải cao hơn karyotyping.
  • Phân tích bioinformatics: Các công cụ bioinformatics được sử dụng để phân tích dữ liệu NGS và các dữ liệu bộ gen khác để phát hiện và xác định đặc điểm của SV. Các thuật toán bioinformatics có thể xác định các mẫu trong dữ liệu NGS cho thấy sự hiện diện của các SV khác nhau.

Tóm tắt về Biến dị cấu trúc

Biến dị cấu trúc (SV) đóng vai trò then chốt trong sự đa dạng di truyền, tiến hóa và bệnh tật. Chúng đại diện cho những thay đổi đáng kể trong cấu trúc nhiễm sắc thể, vượt quá 1kb, khác biệt với các đột biến nhỏ hơn như SNPs. Các loại SV chính bao gồm mất đoạn ($Del$), lặp đoạn ($Dup$), đảo đoạn ($Inv$), chuyển đoạn ($t$), chèn đoạn ($Ins$) và biến đổi số lượng bản sao (CNVs). Ghi nhớ các loại này và ký hiệu của chúng là điều cần thiết để hiểu các phân tích di truyền.

Nguyên nhân gây ra SV rất đa dạng, từ lỗi trong tái tổ hợp meiosis đến đứt gãy DNA và hoạt động của các yếu tố di truyền di động. Sự hiểu biết về các cơ chế này giúp làm sáng tỏ nguồn gốc của SV và tác động tiềm tàng của chúng. SV có thể có nhiều hậu quả, từ việc gây ra các bệnh di truyền như hội chứng Down đến ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen và đóng góp vào sự đa dạng di truyền, cung cấp nguyên liệu thô cho chọn lọc tự nhiên.

Ung thư thường liên quan đến SV, với các bất thường về bộ gen như kích hoạt oncogene và vô hiệu hóa tumor suppressor gene đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khối u. Việc nghiên cứu SV trong ung thư có thể cung cấp các mục tiêu điều trị tiềm năng. Cuối cùng, việc phát hiện và phân tích SV dựa vào nhiều kỹ thuật, từ kỹ thuật karyotyping truyền thống đến các phương pháp hiện đại như NGS và phân tích bioinformatics. Nắm vững các kỹ thuật này là rất quan trọng để nghiên cứu SV một cách toàn diện.


Tài liệu tham khảo:

  • Alkan, C., Coe, B. P., & Eichler, E. E. (2011). Genome structural variation discovery and genotyping. Nature reviews genetics, 12(5), 363-376.
  • Feuk, L., Carson, A. R., & Scherer, S. W. (2006). Structural variation in the human genome. Nature reviews genetics, 7(2), 85-97.
  • Redon, R., Ishikawa, S., Fitch, K. R., Feuk, L., Perry, G. H., Andrews, T. D., … & Hurles, M. E. (2006). Global variation in copy number in the human genome. Nature, 444(7118), 444-454.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa biến dị số lượng bản sao (CNV) và các biến dị cấu trúc khác như mất đoạn và lặp đoạn?

Trả lời: Mặc dù CNV bao gồm mất đoạn ($Del$) và lặp đoạn ($Dup$), điểm khác biệt nằm ở quy mô và ngữ cảnh. Mất đoạn và lặp đoạn thường được dùng để chỉ những thay đổi cục bộ, trong khi CNV đề cập đến sự thay đổi số lượng bản sao của một đoạn DNA cụ thể, thường lớn hơn và có thể được phân tích trên toàn bộ bộ gen. CNV tập trung vào sự biến đổi số lượng bản sao, trong khi mất đoạn và lặp đoạn mô tả bản chất của sự thay đổi cấu trúc.

Vai trò của các yếu tố di truyền di động (transposable elements) trong việc hình thành biến dị cấu trúc là gì?

Trả lời: Các yếu tố di truyền di động, còn được gọi là “gen nhảy”, có thể di chuyển vị trí trong bộ gen. Quá trình “nhảy” này có thể gây ra chèn đoạn ($Ins$) khi yếu tố di động chèn vào một vị trí mới, hoặc mất đoạn ($Del$) khi nó rời khỏi vị trí ban đầu, kéo theo một phần DNA xung quanh.

Tại sao chuyển đoạn nhiễm sắc thể, đặc biệt là chuyển đoạn Robertson, lại có thể gây ra các vấn đề về sinh sản?

Trả lời: Chuyển đoạn, đặc biệt là chuyển đoạn Robertson (sự dung hợp của hai nhiễm sắc thể tâm động), có thể gây ra vấn đề trong quá trình meiosis. Các nhiễm sắc thể không thể bắt cặp chính xác, dẫn đến sự phân ly bất thường của nhiễm sắc thể vào các giao tử. Điều này có thể dẫn đến aneuploidy (số lượng nhiễm sắc thể bất thường) ở con cái, thường gây sẩy thai hoặc các rối loạn di truyền.

Ngoài ung thư, biến dị cấu trúc còn liên quan đến những bệnh nào khác?

Trả lời: Nhiều bệnh di truyền có liên quan đến SV. Ví dụ: Hội chứng DiGeorge (mất đoạn 22q11.2), hội chứng Prader-Willi/Angelman (mất đoạn 15q11-q13), hội chứng Cri du chat (mất đoạn 5p), và một số dạng tự kỷ và tâm thần phân liệt.

Làm thế nào mà công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS) đã cách mạng hóa việc phát hiện và nghiên cứu biến dị cấu trúc?

Trả lời: NGS cho phép giải trình tự hàng triệu đoạn DNA đồng thời, cung cấp một cái nhìn toàn diện về bộ gen. Điều này cho phép phát hiện nhiều loại SV khác nhau với độ phân giải cao hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống. NGS có thể xác định các biến dị nhỏ, phức tạp và các biến dị trong các vùng lặp lại, mở rộng đáng kể khả năng của chúng ta trong việc nghiên cứu SV và tác động của chúng.

Một số điều thú vị về Biến dị cấu trúc

  • “Gần giống nhau nhưng khác biệt”: Mỗi người chúng ta mang hàng nghìn biến dị cấu trúc, khiến bộ gen của mỗi người trở nên độc đáo. Mặc dù hầu hết các SV này không gây hại, nhưng một số có thể góp phần tạo nên những đặc điểm cá nhân, từ màu mắt đến nguy cơ mắc bệnh.
  • “Nghịch lý tiến hóa”: Mặc dù thường được coi là có hại, SV cũng có thể là động lực của tiến hóa. Ví dụ, sự lặp đoạn gen có thể tạo ra các bản sao gen dự phòng, cho phép một bản sao tiến hóa các chức năng mới mà không ảnh hưởng đến chức năng thiết yếu của bản sao gốc. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển của các đặc điểm mới và sự thích nghi với môi trường thay đổi.
  • “Bộ gen năng động”: Bộ gen không phải là một thực thể tĩnh mà là một cấu trúc năng động liên tục thay đổi. SV góp phần vào tính linh hoạt này, liên tục định hình lại kiến ​​trúc của bộ gen theo thời gian.
  • “Câu đố SV”: Việc xác định và phân tích SV rất phức tạp, đặc biệt là các biến dị phức tạp hoặc các biến dị nằm trong các vùng lặp lại của bộ gen. Các nhà khoa học liên tục phát triển các công nghệ và công cụ mới để vượt qua những thách thức này và hiểu rõ hơn về vai trò của SV trong sức khỏe và bệnh tật.
  • “SV và câu chuyện của loài người”: Nghiên cứu SV có thể làm sáng tỏ lịch sử tiến hóa của loài người. Ví dụ, bằng cách so sánh bộ gen của người hiện đại với bộ gen của người Neanderthal và người Denisovan, các nhà khoa học đã xác định được các SV có thể đã đóng một vai trò trong sự phát triển của các đặc điểm duy nhất của con người.
  • “Mỗi SV đều có một câu chuyện”: Mỗi SV đều có một câu chuyện riêng để kể, tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về quá trình tiến hóa, chức năng của bộ gen và sự phát triển của bệnh. Khi chúng ta tiếp tục khám phá thế giới của SV, chúng ta có thể mong đợi những khám phá thú vị hơn nữa sẽ thay đổi hiểu biết của chúng ta về sinh học của con người.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt