Biến dị số lượng bản sao (Copy number variation – CNV)

by tudienkhoahoc
Biến dị số lượng bản sao (CNV) là một dạng biến dị di truyền cấu trúc, trong đó số lượng bản sao của một đoạn DNA cụ thể khác nhau giữa các cá thể. Đoạn DNA này có thể dao động từ một kilobase (kb) đến vài megabase (Mb) và có thể bao gồm các gen mã hóa protein, các vùng điều hòa, và các trình tự DNA không mã hóa khác. CNV có thể dẫn đến việc tăng hoặc giảm số lượng bản sao của một đoạn DNA cụ thể so với bộ gen tham chiếu.

Cơ chế hình thành CNV

CNV thường phát sinh do các lỗi trong quá trình tái tổ hợp tương đồng hoặc không tương đồng, bao gồm:

    • Sự trao đổi chéo không tương đồng (Non-allelic homologous recombination – NAHR): Xảy ra giữa các trình tự DNA lặp lại có độ tương đồng cao nhưng nằm ở các vị trí khác nhau trên nhiễm sắc thể. Sự kiện tái tổ hợp xảy ra giữa các trình tự tương đồng nhưng không phải là các allele, dẫn đến sự mất hoặc nhân đôi đoạn DNA nằm giữa hai trình tự lặp lại.
    • Sự sao chép trượt (Replication slippage): Xảy ra trong quá trình sao chép DNA, khi DNA polymerase “trượt” trên một đoạn DNA lặp lại, dẫn đến việc chèn hoặc xóa các bản sao của đoạn lặp lại. Cơ chế này thường gặp ở các vùng chứa các đoạn lặp lại ngắn liên tiếp (microsatellites).
    • Sự đứt gãy và nối lại không tương đồng (Non-homologous end joining – NHEJ): Cơ chế sửa chữa DNA khi có các đứt gãy sợi đôi, có thể dẫn đến việc mất hoặc chèn các đoạn DNA. NHEJ là một cơ chế sửa chữa dễ bị lỗi và có thể dẫn đến các biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể, bao gồm cả CNV.

Ngoài ra, một số cơ chế khác cũng góp phần vào sự hình thành CNV bao gồm sự chuyển vị nhiễm sắc thể, sự nhân đôi đoạn (segmental duplication), và các lỗi trong quá trình phân bào.

Ảnh hưởng của CNV

CNV có thể có nhiều ảnh hưởng khác nhau lên kiểu hình, bao gồm:

  • Không ảnh hưởng: Một số CNV nằm trong các vùng không mã hóa hoặc không ảnh hưởng đến chức năng của gen.
  • Tăng hoặc giảm biểu hiện gen: Số lượng bản sao của một gen có thể ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện của gen đó. Ví dụ, nếu một gen được sao chép nhiều lần, mức độ biểu hiện của gen có thể tăng lên. Ngược lại, nếu một gen bị mất, biểu hiện của nó có thể giảm hoặc mất hoàn toàn. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi về lượng protein được sản xuất, ảnh hưởng đến các quá trình sinh học.
  • Gây bệnh: Một số CNV có liên quan đến các bệnh di truyền, bao gồm ung thư, tự kỷ, tâm thần phân liệt, và các rối loạn phát triển thần kinh khác. Ví dụ, việc mất một đoạn DNA trên nhiễm sắc thể 22 (22q11.2) có thể dẫn đến hội chứng DiGeorge. Các CNV cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh phức tạp như bệnh tim mạch, tiểu đường, và bệnh tự miễn.
  • Thích nghi tiến hóa: CNV có thể cung cấp nguyên liệu cho sự tiến hóa bằng cách tạo ra sự biến dị di truyền. Ví dụ, sự sao chép gen amylase ở người giúp tiêu hóa tinh bột hiệu quả hơn, đem lại lợi thế thích nghi trong các quần thể có chế độ ăn giàu tinh bột.

Phương pháp phát hiện CNV

Có nhiều phương pháp khác nhau để phát hiện CNV, bao gồm:

  • So sánh bộ gen lai ghép (Comparative genomic hybridization – CGH): So sánh lượng DNA của mẫu thử với DNA tham chiếu để xác định sự khác biệt về số lượng bản sao trên toàn bộ bộ gen.
  • Mặt lai ghép huỳnh quang tại chỗ (Fluorescence in situ hybridization – FISH): Sử dụng các đoạn DNA đánh dấu huỳnh quang để phát hiện các vùng DNA cụ thể trên nhiễm sắc thể, cho phép xác định số lượng bản sao của vùng đó.
  • Mảng SNP (SNP array): Phát hiện CNV dựa trên sự thay đổi cường độ tín hiệu của các SNP. Phương pháp này cho phép xác định CNV với độ phân giải cao hơn CGH.
  • Giải trình tự thế hệ mới (Next-generation sequencing – NGS): Phân tích số lượng đọc (reads) trên một vùng DNA cụ thể để xác định số lượng bản sao. NGS cung cấp độ phân giải cao nhất và có thể phát hiện cả CNV nhỏ và phức tạp.

Phân loại CNV

CNV có thể được phân loại dựa trên kích thước và số lượng bản sao:

  • Sự mất đoạn (Deletion): Mất một đoạn DNA so với bộ gen tham chiếu.
  • Sự lặp đoạn (Duplication): Lặp lại một đoạn DNA so với bộ gen tham chiếu.
  • Sự chèn đoạn (Insertion): Chèn một đoạn DNA mới vào bộ gen. Đoạn DNA được chèn vào có thể có nguồn gốc từ một vị trí khác trong bộ gen hoặc từ bên ngoài.
  • Sự đảo đoạn (Inversion): Một đoạn DNA bị đảo ngược hướng so với bộ gen tham chiếu (thường không liên quan đến thay đổi số lượng bản sao nhưng có thể ảnh hưởng đến các CNV lân cận). Sự đảo đoạn có thể làm gián đoạn các gen hoặc thay đổi sự điều hòa của chúng.
  • CNV phức tạp: Kết hợp nhiều loại biến dị cấu trúc khác nhau trong cùng một vùng. Ví dụ, một CNV phức tạp có thể bao gồm cả sự mất đoạn và sự lặp đoạn trong cùng một vùng.

CNV là một nguồn biến dị di truyền quan trọng đóng vai trò trong sự tiến hóa và bệnh tật ở người. Nghiên cứu về CNV giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền của các bệnh phức tạp và phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Phân bố CNV trong bộ gen

CNV không phân bố đồng đều trong bộ gen. Một số vùng có xu hướng chứa nhiều CNV hơn các vùng khác, đặc biệt là các vùng chứa các trình tự DNA lặp lại. Sự phân bố không đồng đều này có thể liên quan đến sự ổn định của bộ gen và các cơ chế tái tổ hợp. Các vùng có xu hướng tái tổ hợp cao hơn cũng có thể dễ bị hình thành CNV hơn.

CNV và các biến dị di truyền khác

CNV có thể tương tác với các biến dị di truyền khác, chẳng hạn như SNP (Đa hình đơn nucleotide) và indel (Chèn hoặc xóa nhỏ), để ảnh hưởng đến kiểu hình. Ví dụ, một CNV làm tăng số lượng bản sao của một gen mang một allele có lợi có thể dẫn đến tăng cường kiểu hình có lợi đó. Tương tự, một CNV làm giảm số lượng bản sao của một gen ức chế khối u có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Sự tương tác giữa CNV và các biến dị khác có thể phức tạp và khó dự đoán.

Ứng dụng của nghiên cứu CNV

Nghiên cứu CNV có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Y học: Chẩn đoán các bệnh di truyền, dự đoán nguy cơ mắc bệnh, và phát triển các liệu pháp điều trị cá nhân hóa dựa trên đặc điểm di truyền của từng cá thể.
  • Dược lý học: Nghiên cứu ảnh hưởng của CNV đến đáp ứng thuốc và tác dụng phụ, từ đó giúp tối ưu hóa việc sử dụng thuốc và giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Nông nghiệp: Cải thiện năng suất cây trồng và vật nuôi bằng cách chọn lọc các cá thể mang CNV có lợi, ví dụ như CNV liên quan đến khả năng kháng bệnh hoặc tăng trưởng nhanh.
  • Nghiên cứu tiến hóa: Tìm hiểu về sự đa dạng di truyền và lịch sử tiến hóa của các loài bằng cách so sánh CNV giữa các loài khác nhau.

Thách thức trong nghiên cứu CNV

Việc phát hiện và phân tích CNV vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm:

  • Độ chính xác của các phương pháp phát hiện: Các phương pháp khác nhau có độ nhạy và độ đặc hiệu khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào kích thước và loại CNV cần phát hiện.
  • Phân tích dữ liệu phức tạp: Việc phân tích dữ liệu CNV đòi hỏi các công cụ sinh học tin học phức tạp để xử lý lượng dữ liệu lớn và xác định các CNV có ý nghĩa thống kê.
  • Hiểu rõ chức năng của CNV: Việc xác định chức năng của một CNV cụ thể có thể khó khăn, đặc biệt là đối với các CNV nằm trong các vùng không mã hóa hoặc ảnh hưởng đến nhiều gen cùng lúc.

Tóm tắt về Biến dị số lượng bản sao

Biến dị số lượng bản sao (CNV) là một dạng biến dị di truyền quan trọng, ảnh hưởng đến số lượng bản sao của các đoạn DNA dài từ vài kilobase đến megabase. CNV khác với các đột biến điểm (SNP) và indel về kích thước và tác động tiềm tại lên bộ gen. Chúng có thể phát sinh do nhiều cơ chế, bao gồm sự trao đổi chéo không tương đồng (NAHR), sự sao chép trượt, và sự đứt gãy và nối lại không tương đồng (NHEJ).

CNV có thể dẫn đến nhiều hậu quả khác nhau, từ không có tác động đáng kể đến gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, tự kỷ và các rối loạn phát triển thần kinh. Việc tăng hoặc giảm số lượng bản sao gen có thể làm thay đổi mức độ biểu hiện gen, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tế bào và cơ thể. Một số CNV lại đóng vai trò quan trọng trong thích nghi tiến hóa, cung cấp lợi thế sinh tồn cho cá thể mang chúng.

Việc phát hiện CNV sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm so sánh bộ gen lai ghép (CGH), mắt lai ghép huỳnh quang tại chỗ (FISH), mảng SNP và giải trình tự thế hệ mới (NGS). Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, cần được cân nhắc khi lựa chọn cho nghiên cứu cụ thể. Việc nghiên cứu CNV có ứng dụng rộng rãi trong y học, dược lý học, nông nghiệp và nghiên cứu tiến hóa, mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới và tiềm năng ứng dụng trong tương lai. Tuy nhiên, việc phân tích và giải thích dữ liệu CNV vẫn còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự phát triển của các công cụ sinh học tin học tiên tiến hơn.


Tài liệu tham khảo:

  • Redon, R., Ishikawa, S., Fitch, K. R., Feuk, L., Perry, G. H., Andrews, T. D., … & Hurles, M. E. (2006). Global variation in copy number in the human genome. Nature, 444(7118), 444-454.
  • Conrad, D. F., Pinto, D., Redon, R., Feuk, L., Gokcumen, O., Zhang, Y., … & Hurles, M. E. (2010). Origins and functional impact of copy number variation in the human genome. Nature, 470(7332), 704-712.
  • Zhang, F., Gu, W., Hurles, M. E., & Lupski, J. R. (2009). Copy number variation in human health, disease, and evolution. Annual review of genomics and human genetics, 10, 451-481.

Câu hỏi và Giải đáp

CNV đóng vai trò như thế nào trong việc thích nghi với môi trường?

Trả lời: CNV có thể cung cấp nguyên liệu cho sự thích nghi bằng cách tạo ra sự biến dị di truyền. Ví dụ, sự sao chép gen amylase ở người giúp tiêu hóa tinh bột hiệu quả hơn, một lợi thế ở những quần thể có chế độ ăn giàu tinh bột. Tương tự, CNV ở các loài khác có thể ảnh hưởng đến khả năng chống chịu với bệnh tật, chịu đựng stress môi trường, hoặc tận dụng nguồn thức ăn mới.

Làm thế nào để phân biệt giữa CNV gây bệnh và CNV bình thường?

Trả lời: Việc phân biệt này khá phức tạp. Các yếu tố cần xem xét bao gồm: tần số xuất hiện của CNV trong quần thể, kích thước của CNV, loại gen bị ảnh hưởng, và bằng chứng chức năng về tác động của CNV. CNV hiếm gặp, ảnh hưởng đến các gen quan trọng, và có bằng chứng gây ra rối loạn chức năng tế bào có nhiều khả năng gây bệnh hơn.

Các công nghệ mới nào đang được phát triển để nghiên cứu CNV?

Trả lời: Giải trình tự thế hệ thứ ba (long-read sequencing) đang nổi lên như một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu CNV. Công nghệ này cho phép đọc được các đoạn DNA dài hơn, giúp phát hiện chính xác hơn các CNV phức tạp và các biến dị cấu trúc khác. Ngoài ra, các phương pháp phân tích dữ liệu sinh học mới cũng đang được phát triển để cải thiện việc xác định và giải thích CNV từ dữ liệu giải trình tự.

CNV có liên quan đến các bệnh phức tạp như ung thư như thế nào?

Trả lời: CNV có thể đóng góp vào sự phát triển ung thư bằng nhiều cách. CNV làm tăng số lượng bản sao của các oncogene (gen gây ung thư) có thể thúc đẩy sự tăng sinh tế bào không kiểm soát. Ngược lại, CNV làm giảm số lượng bản sao của các tumor suppressor genes (gen ức chế khối u) có thể làm suy yếu cơ chế bảo vệ chống ung thư.

CNV có thể được sử dụng trong y học cá thể hóa như thế nào?

Trả lời: CNV có thể được sử dụng để dự đoán đáp ứng thuốc và tác dụng phụ. Ví dụ, số lượng bản sao của một gen liên quan đến chuyển hóa thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độc tính của thuốc. Thông tin về CNV của bệnh nhân có thể giúp bác sĩ lựa chọn loại thuốc và liều lượng phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Một số điều thú vị về Biến dị số lượng bản sao

  • CNV phổ biến hơn bạn nghĩ: Ban đầu, người ta cho rằng CNV khá hiếm gặp. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây cho thấy CNV chiếm một phần đáng kể sự biến dị di truyền ở người, thậm chí có thể nhiều hơn cả SNP về tổng số base bị ảnh hưởng. Chúng ta đều mang hàng trăm CNV trong bộ gen của mình.
  • CNV có thể tạo ra “siêu gen”: Khi nhiều gen có chức năng liên quan được lặp lại cạnh nhau, chúng có thể hình thành một “siêu gen” hoặc cụm gen, có khả năng tạo ra một đặc điểm mới hoặc tăng cường một đặc điểm hiện có. Ví dụ, sự sao chép gen amylase giúp một số quần thể người tiêu hóa tinh bột hiệu quả hơn.
  • CNV đóng vai trò trong khả năng ngửi mùi: Số lượng bản sao của các gen thụ thể khứu giác ảnh hưởng đến khả năng ngửi của chúng ta. Một số người có thể ngửi thấy các mùi mà người khác không thể, một phần là do sự khác biệt về CNV trong các gen thụ thể khứu giác.
  • CNV có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường: Mặc dù CNV thường được di truyền từ cha mẹ, một số CNV có thể phát sinh de novo (mới) trong quá trình phát triển hoặc do tiếp xúc với các yếu tố môi trường nhất định.
  • CNV đóng vai trò trong sự kháng thuốc: Ở vi khuẩn và các sinh vật khác, CNV có thể dẫn đến sự kháng thuốc bằng cách tăng số lượng bản sao của các gen liên quan đến khả năng đề kháng. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng và việc phát triển các loại thuốc kháng sinh mới.
  • CNV có thể được sử dụng để truy tìm nguồn gốc: Vì CNV thường được di truyền qua nhiều thế hệ, chúng có thể được sử dụng như các dấu hiệu di truyền để nghiên cứu lịch sử dân số và truy tìm nguồn gốc của các nhóm dân tộc khác nhau.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt