Biến đổi Lorentz (Lorentz transformation)

by tudienkhoahoc
Biến đổi Lorentz là một tập hợp các phương trình biến đổi tuyến tính liên hệ tọa độ không gian và thời gian của một sự kiện như được đo bởi hai quan sát viên chuyển động đều so với nhau. Chúng hình thành cốt lõi của thuyết tương đối hẹp của Albert Einstein, mô tả cách các phép đo không gian và thời gian thay đổi tùy thuộc vào hệ quy chiếu quán tính của người quan sát.

Bối cảnh

Trước thuyết tương đối hẹp, các phép biến đổi Galilei được sử dụng để chuyển đổi giữa các hệ quy chiếu. Tuy nhiên, các phép biến đổi Galilei không tương thích với các phương trình Maxwell của điện từ học và tốc độ ánh sáng hữu hạn. Einstein đã đề xuất biến đổi Lorentz như một giải pháp thay thế, duy trì tốc độ ánh sáng không đổi trong tất cả các hệ quy chiếu quán tính. Sự không tương thích này xuất phát từ việc phép biến đổi Galilei giả định thời gian là tuyệt đối, trong khi thuyết tương đối hẹp cho rằng thời gian là tương đối và phụ thuộc vào hệ quy chiếu. Chính sự khác biệt này dẫn đến sự cần thiết của phép biến đổi Lorentz.

Các phương trình

Đối với hai hệ quy chiếu quán tính S và S’, trong đó S’ chuyển động với vận tốc v dọc theo trục x dương của S, biến đổi Lorentz cho các tọa độ (x, y, z, t) trong S thành (x’, y’, z’, t’) trong S’ được cho bởi:

$x’ = \gamma (x – vt)$
$y’ = y$
$z’ = z$
$t’ = \gamma (t – \frac{vx}{c^2})$

trong đó:

  • $c$ là tốc độ ánh sáng trong chân không.
  • $\gamma = \frac{1}{\sqrt{1 – \frac{v^2}{c^2}}}$ là hệ số Lorentz.

Ý nghĩa vật lý

Biến đổi Lorentz dẫn đến một số hệ quả quan trọng, bao gồm:

  • Giãn nở thời gian: Thời gian trôi chậm hơn trong một hệ quy chiếu chuyển động so với hệ quy chiếu đứng yên. Một khoảng thời gian $\Delta t$ đo trong S sẽ được đo là $\Delta t’ = \gamma \Delta t$ trong S’. Cần lưu ý rằng $\Delta t$ ở đây là thời gian riêng, tức là thời gian giữa hai sự kiện xảy ra tại cùng một vị trí trong hệ S.
  • Co độ dài: Độ dài của một vật thể chuyển động bị co lại theo hướng chuyển động. Một độ dài $\Delta x$ đo trong S sẽ được đo là $\Delta x’ = \frac{\Delta x}{\gamma}$ trong S’. Tương tự như giãn nở thời gian, $\Delta x$ ở đây là độ dài riêng, tức là độ dài của vật thể khi nó đứng yên trong hệ S.
  • Tính tương đối của đồng thời: Hai sự kiện xảy ra đồng thời trong một hệ quy chiếu có thể không đồng thời trong một hệ quy chiếu khác chuyển động so với hệ quy chiếu đầu tiên.
  • Tốc độ ánh sáng không đổi: Biến đổi Lorentz đảm bảo rằng tốc độ ánh sáng là như nhau trong tất cả các hệ quy chiếu quán tính, bất kể chuyển động của nguồn sáng hay người quan sát.

Trường hợp đặc biệt

  • $v << c$: Khi vận tốc $v$ nhỏ hơn nhiều so với tốc độ ánh sáng $c$, hệ số Lorentz $\gamma$ tiến đến 1, và biến đổi Lorentz xấp xỉ bằng biến đổi Galilei.
  • $v = 0$: Nếu hai hệ quy chiếu đứng yên so với nhau ($v=0$), biến đổi Lorentz trở thành phép biến đổi đồng nhất, tức là $x’ = x$, $y’ = y$, $z’ = z$, và $t’ = t$.

Ứng dụng

Biến đổi Lorentz có những ứng dụng quan trọng trong vật lý hiện đại, bao gồm:

  • Thuyết tương đối hẹp: Chúng là nền tảng của thuyết tương đối hẹp và được sử dụng để mô tả các hiện tượng như giãn nở thời gian, co độ dài, và hiệu ứng Doppler tương đối tính.
  • Vật lý hạt: Biến đổi Lorentz là cần thiết để hiểu được hành vi của các hạt cơ bản ở tốc độ cao, như trong các máy gia tốc hạt.
  • Điện động lực học: Chúng được sử dụng để liên hệ các trường điện và từ trong các hệ quy chiếu khác nhau.
  • Vũ trụ học: Biến đổi Lorentz đóng vai trò trong việc nghiên cứu vũ trụ ở quy mô lớn.

Biến đổi Lorentz cho vận tốc

Không chỉ tọa độ không gian và thời gian, mà cả vận tốc cũng biến đổi giữa các hệ quy chiếu quán tính. Nếu một vật thể có vận tốc $u_x$, $u_y$, và $u_z$ trong hệ S, thì vận tốc của nó trong hệ S’ ($u_x’$, $u_y’$, và $u_z’$) được cho bởi:

$u_x’ = \frac{u_x – v}{1 – \frac{vu_x}{c^2}}$

$u_y’ = \frac{u_y}{\gamma(1 – \frac{vu_x}{c^2})}$

$u_z’ = \frac{u_z}{\gamma(1 – \frac{vu_x}{c^2})}$

Biến đổi Lorentz dưới dạng ma trận

Biến đổi Lorentz có thể được biểu diễn gọn gàng dưới dạng ma trận:

$\begin{pmatrix} ct’ \ x’ \ y’ \ z’ \end{pmatrix} = \begin{pmatrix} \gamma & -\beta\gamma & 0 & 0 \ -\beta\gamma & \gamma & 0 & 0 \ 0 & 0 & 1 & 0 \ 0 & 0 & 0 & 1 \end{pmatrix} \begin{pmatrix} ct \ x \ y \ z \end{pmatrix}$

Trong đó $\beta = \frac{v}{c}$. Dạng ma trận này hữu ích cho các phép tính phức tạp hơn và cho thấy rõ ràng tính chất tuyến tính của biến đổi.

Biến đổi nghịch đảo

Để biến đổi từ hệ S’ về S, ta chỉ cần thay $v$ bằng $-v$ trong các phương trình biến đổi Lorentz:

$x = \gamma (x’ + vt’)$
$y = y’$
$z = z’$
$t = \gamma (t’ + \frac{vx’}{c^2})$

Liên hệ với biến đổi Galilei

Như đã đề cập, khi $v << c$, biến đổi Lorentz xấp xỉ biến đổi Galilei:

$x’ \approx x – vt$
$y’ = y$
$z’ = z$
$t’ \approx t$

Điều này cho thấy biến đổi Galilei là một trường hợp đặc biệt của biến đổi Lorentz ở tốc độ thấp.

Hạn chế và mở rộng

Biến đổi Lorentz chỉ áp dụng cho các hệ quy chiếu quán tính, tức là các hệ quy chiếu chuyển động đều so với nhau. Đối với các hệ quy chiếu phi quán tính, cần phải sử dụng thuyết tương đối rộng, một lý thuyết tổng quát hơn của Einstein, bao gồm cả trọng lực.

Tóm tắt về Biến đổi Lorentz

Biến đổi Lorentz là cốt lõi của thuyết tương đối hẹp, cho phép ta chuyển đổi giữa các phép đo không gian và thời gian trong các hệ quy chiếu quán tính khác nhau. Điểm mấu chốt cần nhớ là các phép đo này không tuyệt đối mà phụ thuộc vào chuyển động tương đối của người quan sát.

Công thức cốt lõi của biến đổi Lorentz liên hệ tọa độ (x, y, z, t) trong một hệ quy chiếu S với tọa độ (x’, y’, z’, t’) trong hệ quy chiếu S’ chuyển động với vận tốc v dọc theo trục x của S: $x’ = \gamma (x – vt)$, $y’ = y$, $z’ = z$, và $t’ = \gamma (t – \frac{vx}{c^2})$, với $\gamma = \frac{1}{\sqrt{1 – \frac{v^2}{c^2}}}$. Hệ số Lorentz $\gamma$ đóng vai trò quan trọng, thể hiện mức độ ảnh hưởng của chuyển động tương đối lên các phép đo.

Các hệ quả quan trọng của biến đổi Lorentz bao gồm giãn nở thời gian, co độ dài, và tính tương đối của đồng thời. Thời gian trôi chậm hơn, độ dài co lại theo hướng chuyển động, và tính đồng thời của các sự kiện không còn được bảo toàn khi chuyển đổi giữa các hệ quy chiếu chuyển động tương đối. Tốc độ ánh sáng c là một hằng số bất biến trong tất cả các hệ quy chiếu quán tính, là một tiền đề cơ bản của thuyết tương đối hẹp.

Cuối cùng, cần phân biệt giữa biến đổi Lorentz và biến đổi Galilei cổ điển. Biến đổi Galilei chỉ là một xấp xỉ của biến đổi Lorentz khi vận tốc tương đối nhỏ hơn nhiều so với tốc độ ánh sáng. Đối với các vận tốc gần bằng tốc độ ánh sáng, biến đổi Lorentz là cần thiết để mô tả chính xác các hiện tượng vật lý. Việc nắm vững các khái niệm này là then chốt để hiểu được thuyết tương đối hẹp và các ứng dụng của nó trong vật lý hiện đại.


Tài liệu tham khảo:

  • Einstein, A. (1905). Zur Elektrodynamik bewegter Körper. Annalen der Physik, 322(10), 891-921.
  • French, A. P. (1968). Special Relativity. W. W. Norton & Company.
  • Resnick, R., Halliday, D., & Krane, K. S. (2003). Physics. John Wiley & Sons.
  • Taylor, E. F., & Wheeler, J. A. (1992). Spacetime Physics: Introduction to Special Relativity. W. H. Freeman.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để suy ra biến đổi Lorentz từ hai tiên đề của thuyết tương đối hẹp?

Trả lời: Hai tiên đề của thuyết tương đối hẹp là: (1) Các định luật vật lý giống nhau trong tất cả các hệ quy chiếu quán tính. (2) Tốc độ ánh sáng trong chân không là như nhau đối với tất cả các quan sát viên, bất kể chuyển động của nguồn sáng. Bằng cách yêu cầu các phương trình biến đổi giữa hai hệ quy chiếu quán tính phải thỏa mãn hai tiên đề này (ví dụ, bằng cách xem xét một xung ánh sáng lan truyền từ gốc tọa độ), ta có thể suy ra các phương trình biến đổi Lorentz. Chi tiết toán học của phép suy ra này có thể tìm thấy trong nhiều sách giáo khoa về thuyết tương đối.

Biến đổi Lorentz ảnh hưởng đến động lượng và năng lượng của một hạt như thế nào?

Trả lời: Biến đổi Lorentz không chỉ ảnh hưởng đến không gian và thời gian mà còn ảnh hưởng đến động lượng và năng lượng. Động lượng tương đối tính được cho bởi $p = \gamma mv$, trong đó m là khối lượng nghỉ của hạt và v là vận tốc của nó. Năng lượng tương đối tính được cho bởi $E = \gamma mc^2$. Khi v tiến đến c, cả động lượng và năng lượng đều tiến đến vô cùng.

Sự khác biệt chính giữa biến đổi Galilei và biến đổi Lorentz là gì?

Trả lời: Biến đổi Galilei giả định thời gian là tuyệt đối, nghĩa là thời gian trôi qua giống nhau trong tất cả các hệ quy chiếu. Biến đổi Lorentz, mặt khác, cho thấy thời gian là tương đối và phụ thuộc vào chuyển động tương đối của các hệ quy chiếu. Sự khác biệt này trở nên đáng kể ở tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng.

Nếu một vật thể di chuyển với tốc độ ánh sáng, biến đổi Lorentz sẽ dự đoán điều gì?

Trả lời: Biến đổi Lorentz không được xác định cho các vật thể di chuyển với tốc độ ánh sáng. Hệ số Lorentz $\gamma = \frac{1}{\sqrt{1 – \frac{v^2}{c^2}}}$ trở nên vô cùng khi $v = c$. Điều này phù hợp với thuyết tương đối hẹp, trong đó nói rằng không có vật thể nào có khối lượng có thể đạt tới tốc độ ánh sáng.

Ngoài không gian và thời gian, còn đại lượng vật lý nào khác bị ảnh hưởng bởi biến đổi Lorentz?

Trả lời: Nhiều đại lượng vật lý khác cũng bị ảnh hưởng bởi biến đổi Lorentz, bao gồm vận tốc, động lượng, năng lượng, trường điện từ, và thậm chí cả mật độ điện tích và dòng điện. Biến đổi Lorentz cung cấp một khuôn khổ nhất quán để mô tả tất cả các đại lượng vật lý này trong các hệ quy chiếu quán tính khác nhau.

Một số điều thú vị về Biến đổi Lorentz

  • GPS và Biến đổi Lorentz: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) dựa vào các vệ tinh quay quanh Trái Đất. Các vệ tinh này di chuyển với tốc độ cao và chịu ảnh hưởng của trường hấp dẫn yếu hơn so với trên bề mặt Trái Đất. Cả hai yếu tố này đều ảnh hưởng đến thời gian, theo dự đoán của thuyết tương đối hẹp và rộng. Nếu không tính đến hiệu ứng giãn nở thời gian do biến đổi Lorentz và hiệu ứng tương tự từ thuyết tương đối rộng, GPS sẽ tích lũy sai số vài km mỗi ngày!
  • Muon và giãn nở thời gian: Muon là các hạt cơ bản được tạo ra ở tầng cao khí quyển do tương tác với tia vũ trụ. Chúng có thời gian sống rất ngắn, nhưng nhờ giãn nở thời gian theo thuyết tương đối hẹp, chúng có thể tới được bề mặt Trái Đất trước khi phân rã. Đây là một bằng chứng thực nghiệm rõ ràng cho thuyết tương đối hẹp và biến đổi Lorentz.
  • Không có “đồng thời” tuyệt đối: Theo biến đổi Lorentz, tính đồng thời là tương đối. Hai sự kiện có thể xảy ra đồng thời đối với một quan sát viên, nhưng lại xảy ra ở các thời điểm khác nhau đối với một quan sát viên khác đang chuyển động so với người đầu tiên. Điều này phá vỡ quan niệm cổ điển về thời gian tuyệt đối.
  • Lorentz và Poincaré: Hendrik Lorentz đã phát triển các phương trình biến đổi mang tên ông, nhưng Henri Poincaré cũng đóng góp đáng kể vào việc hình thành thuyết tương đối hẹp. Poincaré là người đầu tiên nhận ra rằng biến đổi Lorentz tạo thành một nhóm và ông cũng đã đề xuất thuật ngữ “tương đối”.
  • Paradoxe sinh đôi: Đây là một “thí nghiệm tưởng tượng” nổi tiếng trong thuyết tương đối hẹp liên quan đến biến đổi Lorentz và giãn nở thời gian. Một người anh em sinh đôi du hành vào vũ trụ với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng, trong khi người anh em kia ở lại Trái Đất. Khi người anh em du hành trở về, anh ta sẽ trẻ hơn người anh em ở lại. Mặc dù nghe có vẻ nghịch lý, nhưng đây là một hệ quả trực tiếp của thuyết tương đối hẹp và đã được kiểm chứng bằng thực nghiệm.
  • E=mc²: Phương trình nổi tiếng nhất của Einstein, E=mc², cũng là một hệ quả của thuyết tương đối hẹp và có liên hệ mật thiết với biến đổi Lorentz. Nó thể hiện sự tương đương giữa năng lượng và khối lượng, một khái niệm cách mạng trong vật lý.
  • Vượt qua tốc độ ánh sáng?: Biến đổi Lorentz ngăn cản bất kỳ vật thể nào có khối lượng đạt hoặc vượt quá tốc độ ánh sáng. Khi vận tốc của một vật thể tiến đến tốc độ ánh sáng, khối lượng của nó tiến đến vô cùng, đòi hỏi một năng lượng vô hạn để tăng tốc thêm. Điều này củng cố tốc độ ánh sáng là giới hạn tốc độ trong vũ trụ.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt