Biên tập/Chỉnh sửa Prime (Prime Editing)

by tudienkhoahoc
Biên tập Prime (Prime Editing) là một công nghệ chỉnh sửa gen mới, chính xác và linh hoạt hơn so với các công nghệ trước đây như CRISPR-Cas9. Nó cho phép thực hiện nhiều loại chỉnh sửa gen, bao gồm cả chèn, xóa, và thay thế các cặp base DNA mà không cần cắt đứt hoàn toàn chuỗi xoắn kép DNA.

Nguyên lý hoạt động

Prime editing sử dụng một protein dung hợp gồm enzyme Cas9 nickase (một biến thể của Cas9 chỉ cắt một mạch DNA) được liên kết với enzyme reverse transcriptase. Kết hợp với protein này là một phân tử RNA dẫn đường đặc biệt gọi là pegRNA (prime editing guide RNA). pegRNA không chỉ dẫn protein dung hợp đến vị trí đích trên DNA mà còn chứa khuôn mẫu RNA để mã hóa cho đoạn DNA cần chỉnh sửa.

Quá trình chỉnh sửa

Quá trình chỉnh sửa diễn ra theo các bước sau:

  1. Nhắm mục tiêu: pegRNA dẫn protein dung hợp đến vị trí cần chỉnh sửa trên DNA.
  2. Cắt mạch: Cas9 nickase tạo một vết cắt trên một mạch DNA.
  3. Sao chép ngược: Enzyme reverse transcriptase sử dụng khuôn mẫu RNA trên pegRNA để tổng hợp một đoạn DNA mới, bổ sung cho mạch DNA vừa bị cắt. Đoạn DNA mới này chứa thông tin chỉnh sửa mong muốn.
  4. Tích hợp DNA đã chỉnh sửa: Đoạn DNA mới được tích hợp vào bộ gen thông qua các cơ chế sửa chữa DNA nội bào. Tế bào sẽ nhận diện mạch DNA ban đầu (chứa đoạn DNA cần chỉnh sửa) như một đoạn DNA lỗi và loại bỏ nó, chỉ giữ lại mạch DNA đã được chỉnh sửa. Cụ thể hơn, sau khi đoạn DNA mới được tổng hợp, nó sẽ hình thành một cấu trúc DNA “flap” với mạch DNA ban đầu. Các enzyme sửa chữa DNA trong tế bào sẽ loại bỏ mạch DNA “flap” cũ và nối mạch DNA mới vào bộ gen.

Ưu điểm của Prime Editing

  • Độ chính xác cao: Prime editing giảm thiểu đáng kể các đột biến ngoài mục tiêu so với CRISPR-Cas9.
  • Linh hoạt: Cho phép thực hiện nhiều loại chỉnh sửa, bao gồm chèn, xóa nhỏ và tất cả 12 kiểu thay thế base đơn (thay đổi $A \rightarrow G$, $A \rightarrow C$, $A \rightarrow T$, $G \rightarrow A$, $G \rightarrow C$, $G \rightarrow T$, $C \rightarrow A$, $C \rightarrow G$, $C \rightarrow T$, $T \rightarrow A$, $T \rightarrow G$, $T \rightarrow C$).
  • Ít gây ra các đột biến chèn/xóa ngẫu nhiên (indels): Do không tạo ra các đoạn DNA đứt gãy hai mạch như CRISPR-Cas9, prime editing ít gây ra các indels tại vị trí chỉnh sửa.

Hạn chế của Prime Editing

  • Hiệu suất chỉnh sửa có thể thấp hơn CRISPR-Cas9 trong một số trường hợp. Điều này đặc biệt đúng với các chỉnh sửa lớn hoặc phức tạp.
  • Kích thước đoạn chèn bị hạn chế: Việc chèn các đoạn DNA lớn vẫn còn là một thách thức. Hiện tại, kích thước chèn tối ưu thường dưới 40 base.
  • Vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển: Cần thêm nhiều nghiên cứu để tối ưu hóa và đánh giá tính an toàn của công nghệ này trước khi có thể ứng dụng rộng rãi trong điều trị lâm sàng. Cụ thể, cần nghiên cứu thêm về hiệu quả chỉnh sửa trên các loại tế bào khác nhau, khả năng gây ra các đột biến không mong muốn và tính ổn định lâu dài của các chỉnh sửa.

Ứng dụng tiềm năng

Prime editing có tiềm năng to lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền do đột biến gen gây ra. Công nghệ này có thể được sử dụng để chỉnh sửa các đột biến gây bệnh, phục hồi chức năng của gen bị lỗi, và phát triển các liệu pháp gen mới. Một số ví dụ về ứng dụng tiềm năng bao gồm điều trị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, xơ nang, và các bệnh ung thư.

Prime editing là một công nghệ chỉnh sửa gen đầy hứa hẹn với độ chính xác và linh hoạt cao. Mặc dù vẫn còn một số hạn chế cần được khắc phục, prime editing có tiềm năng cách mạng hóa lĩnh vực điều trị gen và mở ra những cơ hội mới trong việc điều trị các bệnh di truyền.

So sánh với CRISPR-Cas9

Mặc dù cả Prime Editing và CRISPR-Cas9 đều là các công nghệ chỉnh sửa gen, chúng có những điểm khác biệt quan trọng:

Đặc điểm Prime Editing CRISPR-Cas9
Cơ chế cắt DNA Cắt một mạch (nickase) Cắt hai mạch (double-strand break)
Khuôn mẫu chỉnh sửa RNA trên pegRNA DNA hoặc RNA donor
Indels Ít hơn Nhiều hơn
Độ chính xác Cao hơn Thấp hơn
Kích thước đoạn chèn Hạn chế Lớn hơn
Loại chỉnh sửa Linh hoạt (tất cả 12 kiểu thay đổi base đơn + chèn/xóa nhỏ) Chủ yếu chèn/xóa, thay thế cần khuôn mẫu

Các thách thức và hướng phát triển

Mặc dù tiềm năng rất lớn, Prime Editing vẫn đối mặt với một số thách thức cần được giải quyết để có thể ứng dụng rộng rãi:

  • Nâng cao hiệu suất chỉnh sửa: Hiệu suất chỉnh sửa hiện tại của Prime Editing vẫn chưa cao bằng CRISPR-Cas9 trong một số trường hợp. Các nghiên cứu đang tập trung vào việc tối ưu hóa pegRNA và protein dung hợp để cải thiện hiệu suất. Ví dụ, việc thiết kế pegRNA với cấu trúc ổn định hơn và khả năng liên kết với DNA mục tiêu tốt hơn có thể giúp tăng hiệu quả chỉnh sửa.
  • Tăng kích thước đoạn DNA chèn: Hiện tại, Prime Editing chỉ cho phép chèn các đoạn DNA tương đối ngắn. Việc phát triển các phương pháp mới để chèn các đoạn DNA lớn hơn là một hướng nghiên cứu quan trọng. Một số nghiên cứu đang khảo sát việc sử dụng nhiều pegRNA cùng lúc hoặc kết hợp Prime Editing với các phương pháp khác để chèn đoạn DNA lớn.
  • Đánh giá tính an toàn: Cần tiến hành các nghiên cứu sâu rộng hơn để đánh giá tính an toàn lâu dài của Prime Editing, bao gồm cả việc xác định các đột biến ngoài mục tiêu tiềm ẩn và các tác dụng phụ khác. Việc theo dõi lâu dài trên mô hình động vật và thử nghiệm lâm sàng là cần thiết để đảm bảo tính an toàn của công nghệ này.
  • Cải thiện khả năng vận chuyển: Việc vận chuyển hiệu quả các thành phần của hệ thống Prime Editing vào tế bào đích cũng là một thách thức. Các nhà nghiên cứu đang khám phá các phương pháp vận chuyển khác nhau, bao gồm sử dụng virus adeno-associated virus (AAV) và các hạt nano lipid. Tìm ra phương pháp vận chuyển tối ưu cho từng loại tế bào và mô đích là rất quan trọng để ứng dụng Prime Editing trong điều trị.

Kết luận

Prime Editing là một công nghệ chỉnh sửa gen đột phá với tiềm năng to lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền và phát triển các liệu pháp gen mới. Mặc dù vẫn còn một số thách thức cần được vượt qua, Prime Editing hứa hẹn sẽ là một công cụ mạnh mẽ trong lĩnh vực y sinh học trong tương lai.

Tóm tắt về Biên tập/Chỉnh sửa Prime

Prime Editing là một công nghệ chỉnh sửa gen mới nổi bật với độ chính xác và tính linh hoạt cao. Khác với CRISPR-Cas9, Prime Editing sử dụng một enzyme Cas9 nickase chỉ cắt một mạch DNA và một enzyme reverse transcriptase để sao chép ngược đoạn DNA chỉnh sửa từ khuôn mẫu RNA trên pegRNA. Cơ chế này giúp giảm thiểu nguy cơ đột biến ngoài mục tiêu và indels, vốn là những hạn chế của CRISPR-Cas9.

pegRNA là một thành phần quan trọng trong Prime Editing. Nó vừa đóng vai trò dẫn đường cho protein dung hợp đến vị trí đích trên DNA, vừa mang khuôn mẫu RNA chứa thông tin chỉnh sửa. Prime Editing cho phép thực hiện nhiều loại chỉnh sửa, bao gồm cả chèn, xóa nhỏ và tất cả 12 kiểu thay thế base đơn ($A \rightarrow G$, $A \rightarrow C$,…, $T \rightarrow C$). Điều này mở ra khả năng chỉnh sửa chính xác các đột biến điểm gây bệnh, vốn là thách thức đối với các công nghệ chỉnh sửa gen trước đây.

Tuy nhiên, Prime Editing vẫn còn một số hạn chế, bao gồm hiệu suất chỉnh sửa có thể thấp hơn CRISPR-Cas9 trong một số trường hợp và kích thước đoạn chèn bị giới hạn. Các nghiên cứu đang được tiến hành để cải thiện hiệu suất, tăng kích thước đoạn chèn và đánh giá tính an toàn lâu dài của công nghệ này. Mặc dù còn trong giai đoạn phát triển, Prime Editing mang tiềm năng to lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền và phát triển các liệu pháp gen mới.


Tài liệu tham khảo:

  • Anzalone, A. V., Randolph, P. B., Davis, J. R., Sousa, A. A., Koblan, L. W., Levy, J. M., … & Liu, D. R. (2019). Search-and-replace genome editing without double-strand breaks or donor DNA. Nature, 576(7785), 149-157.
  • Komor, A. C., Badran, A. H., & Liu, D. R. (2017). CRISPR-based technologies for the manipulation of eukaryotic genomes. Cell, 168(1-2), 20-36.

Câu hỏi và Giải đáp

Prime Editing có thể chỉnh sửa được những loại đột biến gen nào?

Trả lời: Prime Editing có khả năng thực hiện nhiều loại chỉnh sửa, bao gồm tất cả 12 kiểu thay thế base đơn (ví dụ: $A \rightarrow G$, $C \rightarrow T$), chèn các đoạn DNA nhỏ (lên đến 44 base), xóa nhỏ (lên đến 80 base), và kết hợp chèn và xóa. Điều này bao phủ phần lớn các đột biến điểm gây bệnh di truyền.

Hiệu suất chỉnh sửa của Prime Editing phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Trả lời: Hiệu suất chỉnh sửa của Prime Editing phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thiết kế pegRNA (vị trí liên kết, chiều dài phần mở rộng, khuôn mẫu RNA), loại tế bào đích, phương pháp vận chuyển hệ thống Prime Editing vào tế bào, và hoạt động của enzyme reverse transcriptase.

So sánh Prime Editing với các công nghệ chỉnh sửa gen dựa trên base editor như ABE và CBE?

Trả lời: Base editor (như ABE và CBE) chỉ có thể thực hiện một số loại thay thế base nhất định (ví dụ ABE chỉ thay đổi $A \rightarrow G$), trong khi Prime Editing linh hoạt hơn, cho phép tất cả 12 kiểu thay thế base đơn, cũng như chèn và xóa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, base editor có thể cho hiệu suất chỉnh sửa cao hơn Prime Editing.

Những thách thức nào cần được vượt qua để ứng dụng Prime Editing trong điều trị lâm sàng?

Trả lời: Một số thách thức cần được vượt qua bao gồm: nâng cao hiệu suất chỉnh sửa, tăng kích thước đoạn DNA chèn, cải thiện khả năng vận chuyển hệ thống Prime Editing vào tế bào đích, đánh giá tính an toàn lâu dài (bao gồm cả đột biến ngoài mục tiêu và các tác dụng phụ khác), và tối ưu hóa quy trình sản xuất và chi phí.

Ngoài điều trị bệnh di truyền, Prime Editing còn có những ứng dụng tiềm năng nào khác?

Trả lời: Ngoài điều trị bệnh di truyền, Prime Editing còn có thể được ứng dụng trong nghiên cứu cơ bản để tìm hiểu chức năng của gen, tạo ra các mô hình bệnh in vitro và in vivo, phát triển các liệu pháp tế bào, và cải thiện các giống cây trồng và vật nuôi.

Một số điều thú vị về Biên tập/Chỉnh sửa Prime

  • Tên gọi “Prime Editing”: Cái tên “Prime” (nghĩa là mồi, khởi đầu) được chọn vì pegRNA vừa đóng vai trò là mồi cho quá trình sao chép ngược, vừa khởi đầu cho một kỷ nguyên mới của chỉnh sửa gen chính xác hơn.
  • Chỉnh sửa “không cần khuôn mẫu DNA donor”: Khác với CRISPR-Cas9 thường cần một khuôn mẫu DNA donor riêng biệt để chèn hoặc sửa đổi DNA, Prime Editing tích hợp khuôn mẫu chỉnh sửa trực tiếp vào pegRNA. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu nguy cơ tích hợp sai khuôn mẫu.
  • “Search-and-replace” trên DNA: Prime Editing được ví như chức năng “tìm kiếm và thay thế” (search-and-replace) trên máy tính, cho phép tìm kiếm một đoạn DNA cụ thể và thay thế nó bằng một đoạn DNA khác theo ý muốn.
  • Tiềm năng điều trị hơn 17.000 bệnh di truyền: Ước tính có hơn 17.000 bệnh di truyền do đột biến gen đơn gây ra. Prime Editing với khả năng chỉnh sửa chính xác các đột biến điểm mở ra hy vọng điều trị cho hàng triệu người mắc các bệnh này.
  • Vẫn còn rất mới: Công nghệ Prime Editing được công bố lần đầu tiên vào năm 2019, và vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển tích cực. Nhiều nghiên cứu đang được tiến hành để khám phá hết tiềm năng và tối ưu hóa công nghệ này.
  • Cuộc đua phát triển: Cùng với Prime Editing, nhiều công nghệ chỉnh sửa gen mới khác cũng đang được phát triển, tạo nên một cuộc đua sôi nổi trong lĩnh vực này. Sự cạnh tranh này hứa hẹn sẽ mang lại những bước tiến vượt bậc trong việc điều trị bệnh và cải thiện sức khỏe con người.
  • Kích thước pegRNA: pegRNA thường dài hơn gRNA của CRISPR-Cas9 do cần chứa thêm phần khuôn mẫu RNA để mã hóa cho đoạn DNA cần chỉnh sửa. Việc thiết kế và tổng hợp pegRNA hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong việc ứng dụng Prime Editing.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt