Các quy tắc Fajans (Fajans’ Rules)

by tudienkhoahoc
Quy tắc Fajans được sử dụng để dự đoán tính chất cộng hóa trị hoặc ion của một liên kết hóa học giữa một cation và một anion. Chúng được đặt tên theo Kazimierz Fajans, nhà hóa học người Ba Lan đã phát triển chúng. Các quy tắc này dựa trên sự phân cực của anion bởi cation. Sự phân cực là sự biến dạng của đám mây điện tử của anion do điện trường của cation. Mức độ phân cực càng cao, tính cộng hóa trị của liên kết càng lớn.

Nói cách khác, quy tắc Fajans giúp ta hiểu được khi nào một liên kết có xu hướng cộng hóa trị hơn, mặc dù về lý thuyết nó được hình thành giữa một kim loại và một phi kim (thường tạo liên kết ion). Sự phân cực của anion chính là chìa khóa để hiểu được sự chuyển đổi từ tính chất ion sang cộng hóa trị.

Các quy tắc Fajans được tóm tắt như sau:

  1. Điện tích của cation: Cation có điện tích dương càng cao (ví dụ $Mg^{2+}$ so với $Na^{+}$) thì khả năng phân cực anion càng lớn, do đó liên kết có tính cộng hóa trị cao hơn. Cation tích điện cao tạo ra một điện trường mạnh hơn, làm biến dạng đám mây điện tử của anion nhiều hơn.
  2. Kích thước của cation: Cation càng nhỏ (ví dụ $Li^{+}$ so với $Cs^{+}$), mật độ điện tích càng cao, khả năng phân cực anion càng mạnh, và liên kết có tính cộng hóa trị cao hơn. Cation nhỏ, tích điện cao sẽ có điện trường mạnh hơn ở gần nó.
  3. Kích thước của anion: Anion càng lớn (ví dụ $I^{-}$ so với $F^{-}$), đám mây điện tử càng dễ bị phân cực bởi cation, do đó liên kết có tính cộng hóa trị cao hơn. Anion lớn có các electron lớp ngoài cùng ở xa hạt nhân hơn, làm cho chúng ít bị hút bởi hạt nhân và dễ bị biến dạng hơn.
  4. Cấu hình electron của cation: Cation có cấu hình electron không phải khí hiếm (ví dụ $Ag^{+}$ với cấu hình $[Kr]4d^{10}$) phân cực anion mạnh hơn cation có cấu hình khí hiếm (ví dụ $K^{+}$ với cấu hình $[Ar]$). Điều này là do các cation có cấu hình electron không phải khí hiếm có hiệu ứng chắn kém hơn, dẫn đến mật độ điện tích hiệu dụng cao hơn và khả năng phân cực mạnh hơn. Cấu hình $18$ electron ($ns^2np^6nd^{10}$) cũng được xem là phân cực mạnh hơn cấu hình khí hiếm. Thậm chí, một số tài liệu còn đề cập đến cấu hình $18+2$ electron ($ns^2np^6nd^{10}(n+1)s^2$ – ví dụ $Pb^{2+}$, $Sn^{2+}$…) cũng có khả năng phân cực mạnh.

Ứng dụng của quy tắc Fajans

Quy tắc Fajans có thể được sử dụng để giải thích một số xu hướng trong tính chất của các hợp chất ion:

  • Điểm nóng chảy và điểm sôi: Các hợp chất có tính cộng hóa trị cao hơn thường có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp hơn các hợp chất có tính ion cao hơn. Điều này là do lực hút giữa các phân tử trong hợp chất cộng hóa trị yếu hơn so với lực hút tĩnh điện mạnh trong hợp chất ion.
  • Độ tan: Các hợp chất có tính cộng hóa trị cao hơn thường ít tan trong nước hơn các hợp chất có tính ion cao hơn. Nước là một dung môi phân cực, dễ dàng hòa tan các hợp chất ion nhờ tương tác ion-dipole. Hợp chất cộng hóa trị, với sự phân bố điện tích đồng đều hơn, ít bị nước hút hơn.
  • Màu sắc: Sự phân cực có thể dẫn đến sự xuất hiện màu sắc trong các hợp chất. Ví dụ, $AgI$ có màu vàng do sự phân cực của anion $I^{-}$ bởi cation $Ag^{+}$. Sự phân cực làm giảm khoảng cách năng lượng giữa các orbital, cho phép hợp chất hấp thụ ánh sáng nhìn thấy và do đó biểu hiện màu sắc.

Lưu ý: Quy tắc Fajans là những hướng dẫn định tính, không phải là quy tắc tuyệt đối. Tính chất của một liên kết phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và các quy tắc Fajans chỉ cung cấp một cách để hiểu mối quan hệ giữa kích thước và điện tích của các ion với tính chất cộng hóa trị hoặc ion của liên kết.

Phân tích chi tiết hơn về ảnh hưởng của cấu hình electron

Sự phân cực mạnh hơn của cation có cấu hình electron không phải khí hiếm, đặc biệt là cấu hình $d^{10}$, có thể được giải thích bằng khái niệm “hiệu ứng phân cực bổ sung”. Các electron $d$ trong cation $d^{10}$ (như $Ag^{+}$, $Hg^{2+}$) không che chắn hiệu quả điện tích hạt nhân đối với các electron lớp ngoài cùng. Do đó, điện tích hiệu dụng tác động lên anion lớn hơn so với cation có cấu hình khí hiếm tương đương. Điều này dẫn đến sự phân cực mạnh hơn của anion và tính cộng hóa trị tăng lên. Nói một cách khác, các electron d trong cấu hình $d^{10}$ không hiệu quả trong việc chắn điện trường của hạt nhân, khiến cho điện trường này ảnh hưởng mạnh hơn đến anion và làm tăng tính cộng hóa trị của liên kết.

Ví dụ minh họa

  • So sánh $AlCl_3$ và $AlI_3$: $Cl^{-}$ nhỏ hơn $I^{-}$. Theo quy tắc Fajans, $Al^{3+}$ phân cực $I^{-}$ mạnh hơn $Cl^{-}$. Do đó, $AlI_3$ có tính cộng hóa trị cao hơn $AlCl_3$. Sự khác biệt về kích thước anion dẫn đến sự khác biệt về khả năng phân cực và do đó ảnh hưởng đến tính chất của liên kết.
  • So sánh $NaCl$ và $AgCl$: $Na^{+}$ có cấu hình khí hiếm, còn $Ag^{+}$ có cấu hình $d^{10}$. $Ag^{+}$ phân cực $Cl^{-}$ mạnh hơn $Na^{+}$, do đó $AgCl$ có tính cộng hóa trị cao hơn $NaCl$ và ít tan trong nước hơn. Cấu hình electron của cation đóng vai trò quan trọng trong khả năng phân cực của nó.

Mối liên hệ với độ cứng và độ phân cực

Khái niệm độ cứng và độ mềm của axit và bazơ (lý thuyết HSAB) có liên quan đến quy tắc Fajans. Cation nhỏ, tích điện cao được coi là axit cứng, trong khi anion lớn, dễ phân cực được coi là bazơ mềm. Axit cứng tương tác mạnh hơn với bazơ cứng, và axit mềm tương tác mạnh hơn với bazơ mềm. Ví dụ, $Ag^{+}$ (axit mềm) liên kết mạnh hơn với $I^{-}$ (bazơ mềm) so với $F^{-}$ (bazơ cứng). Nguyên tắc HSAB cung cấp một khuôn khổ rộng hơn để hiểu về tương tác giữa các axit và bazơ, bao gồm cả các tương tác trong dung dịch.

Hạn chế của quy tắc Fajans

Mặc dù hữu ích trong việc dự đoán xu hướng, quy tắc Fajans không phải là tuyệt đối. Có những trường hợp ngoại lệ, và đôi khi khó so sánh ảnh hưởng của kích thước cation và anion. Tính chất của liên kết phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và quy tắc Fajans chỉ cung cấp một cách tiếp cận đơn giản hóa để hiểu sự phân cực và tính chất liên kết. Nó không tính đến các yếu tố khác như năng lượng mạng lưới, năng lượng hydrat hóa, v.v., có thể ảnh hưởng đến tính chất của hợp chất.

Tóm tắt về Các quy tắc Fajans

Quy tắc Fajans cung cấp một khung lý thuyết để dự đoán tính cộng hóa trị của liên kết giữa cation và anion, dựa trên sự phân cực của anion bởi cation. Nên nhớ rằng, sự phân cực là sự biến dạng đám mây điện tử của anion do điện trường của cation. Mức độ phân cực càng cao, liên kết càng có tính cộng hóa trị.

Có bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân cực và do đó ảnh hưởng đến tính chất cộng hóa trị của liên kết: Thứ nhất, điện tích của cation: cation có điện tích càng lớn ($Mg^{2+}$ so với $Na^{+}$) thì khả năng phân cực càng mạnh. Thứ hai, kích thước của cation: cation càng nhỏ ($Li^{+}$ so với $Cs^{+}$), mật độ điện tích càng cao, khả năng phân cực càng mạnh. Thứ ba, kích thước của anion: anion càng lớn ($I^{-}$ so với $F^{-}$), càng dễ bị phân cực. Cuối cùng, cấu hình electron của cation: cation có cấu hình electron không phải khí hiếm, đặc biệt là cấu hình $d^{10}$ ($Ag^{+}$), có khả năng phân cực mạnh hơn cation có cấu hình khí hiếm ($K^{+}$).

Ứng dụng quan trọng của Quy tắc Fajans là dự đoán tính chất của các hợp chất, bao gồm điểm nóng chảy, điểm sôi, và độ tan. Ví dụ, hợp chất có tính cộng hóa trị cao thường có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp hơn, và ít tan trong nước hơn so với hợp chất có tính ion cao. Tuy nhiên, cần nhớ rằng Quy tắc Fajans chỉ mang tính định tính và không phải là tuyệt đối. Có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến tính chất của liên kết, và quy tắc này chỉ cung cấp một cách tiếp cận đơn giản hóa để hiểu về sự phân cực và tính chất liên kết. Việc kết hợp Quy tắc Fajans với các khái niệm khác như độ cứng và độ mềm của axit và bazơ (lý thuyết HSAB) sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về tương tác giữa cation và anion.


Tài liệu tham khảo:

  • Housecroft, C. E., & Sharpe, A. G. (2008). Inorganic chemistry. Pearson Education.
  • Huheey, J. E. (1993). Inorganic chemistry: Principles of structure and reactivity. Pearson Education.
  • Cotton, F. A., Wilkinson, G., Murillo, C. A., & Bochmann, M. (1999). Advanced inorganic chemistry. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để sử dụng Quy tắc Fajans để giải thích sự khác biệt về độ tan giữa AgCl (ít tan) và NaCl (tan tốt)?

Trả lời: Cả AgCl và NaCl đều là các hợp chất ion. Tuy nhiên, $Ag^{+}$ có cấu hình electron $d^{10}$, trong khi $Na^{+}$ có cấu hình khí hiếm. Theo Quy tắc Fajans, $Ag^{+}$ phân cực $Cl^{-}$ mạnh hơn $Na^{+}$ do hiệu ứng phân cực bổ sung của cấu hình $d^{10}$. Sự phân cực mạnh này làm tăng tính cộng hóa trị của liên kết Ag-Cl, khiến AgCl ít tan trong nước hơn NaCl, vốn có tính ion cao hơn.

Tại sao $AlI_3$ có tính cộng hóa trị cao hơn $AlCl_3$?

Trả lời: Anion $I^{-}$ lớn hơn anion $Cl^{-}$. Theo Quy tắc Fajans, anion càng lớn càng dễ bị phân cực. Do đó, $Al^{3+}$ phân cực $I^{-}$ mạnh hơn $Cl^{-}$, dẫn đến $AlI_3$ có tính cộng hóa trị cao hơn $AlCl_3$.

Ngoài kích thước và điện tích của ion, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến tính cộng hóa trị của liên kết?

Trả lời: Cấu hình electron của cation cũng đóng vai trò quan trọng. Cation có cấu hình electron không phải khí hiếm, đặc biệt là cấu hình $d^{10}$, có khả năng phân cực mạnh hơn cation có cấu hình khí hiếm.

Làm thế nào để liên hệ Quy tắc Fajans với lý thuyết HSAB (Hard and Soft Acids and Bases)?

Trả lời: Cation nhỏ, tích điện cao (axit cứng theo HSAB) thường liên kết với anion nhỏ, khó phân cực (bazơ cứng). Ngược lại, cation lớn, tích điện thấp (axit mềm) thường liên kết với anion lớn, dễ phân cực (bazơ mềm). Quy tắc Fajans giải thích xu hướng này bằng cách chỉ ra rằng cation nhỏ, tích điện cao phân cực anion yếu, trong khi cation lớn, tích điện thấp phân cực anion mạnh.

Hạn chế của Quy tắc Fajans là gì? Cho ví dụ minh họa.

Trả lời: Quy tắc Fajans chỉ mang tính định tính và không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác tính chất của một hợp chất. Chúng không tính đến tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất của liên kết, chẳng hạn như năng lượng mạng tinh thể. Ví dụ, mặc dù $LiI$ có sự chênh lệch kích thước ion lớn, nó vẫn có tính ion chủ yếu do năng lượng mạng tinh thể cao. Do đó, cần thận trọng khi áp dụng Quy tắc Fajans và nên kết hợp với các yếu tố khác để đánh giá chính xác tính chất của liên kết.

Một số điều thú vị về Các quy tắc Fajans

  • Kazimierz Fajans, cha đẻ của Quy tắc Fajans, không chỉ là một nhà hóa học xuất sắc mà còn là một nhiếp ảnh gia tài năng. Ông đã kết hợp cả hai niềm đam mê của mình bằng cách chụp ảnh các thí nghiệm hóa học và các hiện tượng tự nhiên.
  • Mặc dù được gọi là “quy tắc”, Quy tắc Fajans thực chất là một tập hợp các quan sát định tính, không phải là các định luật khoa học tuyệt đối. Chúng cung cấp hướng dẫn hữu ích, nhưng không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác tính chất của một hợp chất.
  • Hiệu ứng phân cực có thể giải thích màu sắc của một số hợp chất. Ví dụ, AgI có màu vàng là do sự phân cực mạnh của anion I⁻ bởi cation Ag⁺. Sự phân cực này ảnh hưởng đến cách hợp chất hấp thụ và phản xạ ánh sáng, tạo ra màu sắc đặc trưng.
  • Quy tắc Fajans có thể được sử dụng để giải thích tại sao HgS (cinnabar) có màu đỏ tươi, trong khi ZnS (sphalerite) thường không màu hoặc có màu trắng. Sự khác biệt về màu sắc là do Hg²⁺ (d¹⁰) phân cực S²⁻ mạnh hơn Zn²⁺.
  • Khái niệm độ cứng và độ mềm của axit và bazơ (lý thuyết HSAB) được phát triển bởi Ralph Pearson, có liên quan chặt chẽ với Quy tắc Fajans. Cation nhỏ, tích điện cao (axit cứng) ưa thích liên kết với anion nhỏ, khó phân cực (bazơ cứng), trong khi cation lớn, tích điện thấp (axit mềm) ưa thích liên kết với anion lớn, dễ phân cực (bazơ mềm).
  • Sự phân cực không chỉ ảnh hưởng đến tính chất của các hợp chất vô cơ mà còn đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ. Ví dụ, sự phân cực của liên kết C=O ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của các xeton và aldehyde.
  • Mặc dù Quy tắc Fajans tập trung vào sự phân cực của anion bởi cation, cation cũng có thể bị phân cực, đặc biệt là bởi anion lớn và dễ phân cực. Tuy nhiên, hiệu ứng này thường ít rõ rệt hơn sự phân cực của anion.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt