Cadherin (Cadherin)

by tudienkhoahoc
Cadherin là một họ glycoprotein xuyên màng đóng vai trò thiết yếu trong sự bám dính tế bào ở động vật đa bào. Chúng đảm bảo các tế bào liên kết với nhau một cách có tổ chức, tạo nên sự toàn vẹn của mô và cơ quan. Một điểm quan trọng là cadherin thực hiện chức năng của mình theo cách phụ thuộc vào ion canxi ($Ca^{2+}$). Nói cách khác, chúng cần $Ca^{2+}$ để hoạt động. Việc loại bỏ $Ca^{2+}$ từ môi trường ngoại bào sẽ dẫn đến sự giãn đoạn liên kết giữa các cadherin và làm mất sự bám dính tế bào.

Cấu trúc của Cadherin

Cadherin có cấu trúc gồm ba miền chính:

  • Miền ngoại bào: Miền này nằm bên ngoài tế bào và chứa nhiều lớp lặp cadherin (cadherin repeats). Các lớp lặp này là những đoạn amino acid tương đồng nhau, giàu vị trí liên kết $Ca^{2+}$ (Ca2+ binding sites). Chính tại các vị trí này, ion $Ca^{2+}$ sẽ gắn vào và ổn định cấu trúc của cadherin, cho phép chúng tương tác với các cadherin trên tế bào lân cận. Sự tương tác này thường diễn ra theo kiểu bám dính đồng dạng (homophilic interaction), nghĩa là một loại cadherin sẽ liên kết đặc hiệu với cùng loại cadherin trên tế bào khác.
  • Miền xuyên màng: Miền này neo cadherin vào màng tế bào, đóng vai trò như một cầu nối giữa miền ngoại bào và miền nội bào.
  • Miền nội bào: Miền này nằm bên trong tế bào và tương tác với các protein của bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) như catenin (α-catenin, β-catenin, p120-catenin). Sự tương tác này giúp liên kết cadherin với các sợi actin, tạo nên một mạng lưới vững chắc giúp duy trì hình dạng tế bào và sự bám dính tế bào. Việc liên kết với bộ khung xương tế bào không chỉ củng cố sự bám dính mà còn giúp truyền tín hiệu từ môi trường ngoại bào vào bên trong tế bào, ảnh hưởng đến nhiều quá trình tế bào khác.

Phân loại Cadherin

Cadherin được chia thành nhiều loại dựa trên cấu trúc và chức năng của chúng, bao gồm:

  • E-cadherin (epithelial cadherin): Thường thấy trong các tế bào biểu mô, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự toàn vẹn của biểu mô.
  • N-cadherin (neural cadherin): Thường thấy trong các tế bào thần kinh, tham gia vào sự hình thành synapse và dẫn truyền thần kinh.
  • P-cadherin (placental cadherin): Thường thấy trong nhau thai, đóng vai trò trong sự phát triển của nhau thai và liên kết giữa mẹ và con.
  • VE-cadherin (vascular endothelial cadherin): Thường thấy trong tế bào nội mô mạch máu, quan trọng cho sự hình thành và duy trì mạch máu.
  • Desmoglein và Desmocollin: Là thành phần của desmosome, một loại cấu trúc liên kết tế bào đặc biệt giúp tăng cường sự liên kết cơ học giữa các tế bào.
  • Protocadherin: Là một nhóm lớn cadherin không tương tác với catenin, có vai trò đa dạng trong hệ thần kinh và các mô khác.

Chức năng của Cadherin

  • Bám dính tế bào: Chức năng chính của cadherin là tạo liên kết giữa các tế bào. Sự bám dính này rất quan trọng trong việc hình thành và duy trì cấu trúc mô, đảm bảo sự ổn định và hoạt động bình thường của các cơ quan.
  • Phân loại tế bào: Các loại cadherin khác nhau biểu hiện trên các loại tế bào khác nhau, góp phần vào sự phân loại tế bào trong quá trình phát triển phôi. Các tế bào biểu hiện cùng một loại cadherin có xu hướng liên kết với nhau, tách biệt khỏi các tế bào biểu hiện các loại cadherin khác. Cơ chế này giúp tạo nên sự sắp xếp không gian chính xác của các tế bào và mô trong cơ thể.
  • Di chuyển tế bào: Cadherin cũng tham gia vào quá trình di chuyển của tế bào, đặc biệt là trong quá trình phát triển phôi, liền vết thương và di căn ung thư. Sự điều hòa hoạt động của cadherin có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của tế bào.
  • Truyền tín hiệu: Cadherin có thể tham gia vào các con đường truyền tín hiệu tế bào, ảnh hưởng đến sự tăng sinh, biệt hóa và chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Ví dụ, sự mất đi E-cadherin có thể kích hoạt các con đường tín hiệu thúc đẩy sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư.

Bệnh lý liên quan đến Cadherin

Sự biểu hiện bất thường hoặc mất chức năng của cadherin có liên quan đến nhiều bệnh lý, bao gồm:

  • Ung thư: Sự giảm biểu hiện E-cadherin thường liên quan đến sự tăng di căn ung thư. Mất E-cadherin làm suy yếu sự bám dính giữa các tế bào ung thư, tạo điều kiện cho chúng tách rời khỏi khối u ban đầu và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể.
  • Bệnh da liễu: Một số bệnh da liễu như pemphigus vulgaris liên quan đến sự sản xuất kháng thể chống lại desmoglein, gây ra hiện tượng phồng rộp da.
  • Bệnh tim mạch: VE-cadherin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự toàn vẹn của mạch máu. Rối loạn chức năng của VE-cadherin có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh lý mạch máu.

Cadherin là một họ protein thiết yếu đảm bảo sự bám dính và tổ chức của tế bào trong cơ thể đa bào, đóng vai trò then chốt trong nhiều quá trình sinh học và bệnh lý.

Cơ chế bám dính của Cadherin

Cadherin tạo liên kết tế bào-tế bào thông qua cơ chế bám dính đồng dạng (homophilic adhesion). Điều này có nghĩa là một phân tử cadherin trên một tế bào sẽ liên kết đặc hiệu với một phân tử cadherin cùng loại trên tế bào lân cận. Sự tương tác này xảy ra ở miền ngoại bào, cụ thể là tại vùng N-terminal của các lớp lặp cadherin. Ion $Ca^{2+}$ đóng vai trò cầu nối, gắn kết với các vị trí liên kết $Ca^{2+}$ trên các lớp lặp cadherin, ổn định cấu trúc và tạo điều kiện cho sự tương tác giữa các cadherin. Liên kết giữa các cadherin thường được mô tả là kiểu “khóa kéo” (zipper-like), với nhiều phân tử cadherin tương tác với nhau tạo thành một liên kết chặt chẽ.

Vai trò của Cadherin trong phát triển

Cadherin đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển phôi thai. Trong quá trình hình thành mô và cơ quan, các tế bào di chuyển và sắp xếp lại để tạo thành các cấu trúc phức tạp. Cadherin điều hòa quá trình này bằng cách kiểm soát sự bám dính và phân loại tế bào. Ví dụ, trong quá trình hình thành ống thần kinh, N-cadherin giúp các tế bào tiền thân thần kinh tập hợp lại và tách biệt khỏi các tế bào biểu mô xung quanh. Sự biểu hiện chính xác của các loại cadherin khác nhau tại các thời điểm và vị trí khác nhau trong quá trình phát triển là rất quan trọng cho sự hình thành các cấu trúc cơ thể một cách chính xác.

Vai trò của Cadherin trong di căn ung thư

Sự giảm hoặc mất biểu hiện của E-cadherin thường liên quan đến sự tiến triển và di căn của nhiều loại ung thư biểu mô. Khi E-cadherin bị mất, các tế bào ung thư mất khả năng bám dính với nhau, dễ dàng tách ra khỏi khối u ban đầu và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể, hình thành các khối u thứ phát. Đây là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào tính chất nguy hiểm của ung thư.

Nghiên cứu hiện tại về Cadherin

Nghiên cứu về cadherin đang tập trung vào việc hiểu rõ hơn về:

  • Cơ chế chi tiết của sự tương tác cadherin-cadherin: Các nghiên cứu đang tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc và động lực học của liên kết cadherin, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố khác lên sự tương tác này.
  • Vai trò của cadherin trong các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm phát triển, miễn dịch và bệnh lý: Nghiên cứu đang mở rộng sang các vai trò khác của cadherin ngoài sự bám dính tế bào, ví dụ như vai trò trong truyền tín hiệu tế bào và điều hòa miễn dịch.
  • Phát triển các liệu pháp nhằm mục đích vào cadherin để điều trị ung thư và các bệnh khác: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp để tăng cường biểu hiện E-cadherin hoặc ức chế hoạt động của các cadherin khác nhằm ngăn chặn sự di căn ung thư. Các liệu pháp nhắm mục tiêu vào cadherin cũng đang được nghiên cứu cho các bệnh khác như pemphigus vulgaris.

Tóm tắt về Cadherin

Cadherin là một họ glycoprotein xuyên màng thiết yếu cho sự bám dính tế bào ở động vật. Chúng hoạt động theo cách phụ thuộc vào $Ca^{2+}$, nghĩa là sự hiện diện của ion canxi là cần thiết cho chức năng của chúng. Nếu không có $Ca^{2+}$, các liên kết cadherin bị phá vỡ, dẫn đến mất sự bám dính tế bào.

Cấu trúc của cadherin bao gồm ba miền chính: ngoại bào, xuyên màng và nội bào. Miền ngoại bào chứa các lặp lại cadherin, là vị trí liên kết $Ca^{2+}$. Miền nội bào tương tác với các protein cytoskeleton như catenin. Sự tương tác này liên kết cadherin với bộ khung xương tế bào, cung cấp sự ổn định cấu trúc và hỗ trợ sự bám dính tế bào.

Cadherin tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng, bao gồm sự phát triển mô, biệt hóa tế bào và di chuyển tế bào. Vai trò của chúng trong sự phân loại tế bào trong quá trình phát triển phôi thai là rất quan trọng. Các tế bào biểu hiện cùng một loại cadherin có xu hướng liên kết với nhau, tạo điều kiện cho sự hình thành các mô và cơ quan khác nhau.

Sự biểu hiện bất thường hoặc rối loạn chức năng của cadherin có liên quan đến nhiều bệnh, đáng chú ý nhất là ung thư. Ví dụ, sự giảm biểu hiện E-cadherin thường thấy trong ung thư biểu mô và có liên quan đến tăng di căn. Do đó, cadherin là mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị ung thư. Nghiên cứu đang được tiến hành để tìm hiểu thêm về vai trò của cadherin trong sinh học tế bào và để phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu vào các protein này.


Tài liệu tham khảo:

  • Takeichi, M. (1991). Cadherin cell adhesion receptors as a morphogenetic regulator. Science, 251(5000), 1451-1455.
  • Gumbiner, B. M. (1996). Cell adhesion: the molecular basis of tissue architecture and morphogenesis. Cell, 84(3), 345-357.
  • Wheelock, M. J., & Johnson, K. R. (2003). Cadherins as modulators of cellular phenotype. Annual review of cell and developmental biology, 19(1), 209-235.
  • Berx, G., & van Roy, F. (2009). Involvement of members of the cadherin superfamily in cancer. Cold Spring Harbor perspectives in biology, 1(6), a003129.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào mà ion $Ca^{2+}$ ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của cadherin?

Trả lời: Ion $Ca^{2+}$ gắn vào các vị trí liên kết trên các lặp lại cadherin ở miền ngoại bào. Sự liên kết này làm ổn định cấu trúc cứng nhắc của miền ngoại bào, cho phép các phân tử cadherin trên các tế bào lân cận tương tác và hình thành liên kết đồng dạng. Khi không có $Ca^{2+}$, miền ngoại bào trở nên linh hoạt và mất khả năng liên kết.

Sự khác biệt chính giữa các loại cadherin khác nhau (ví dụ: E-cadherin, N-cadherin) là gì, và điều này có ý nghĩa gì về mặt chức năng?

Trả lời: Các loại cadherin khác nhau có sự khác biệt về trình tự amino acid, đặc biệt là ở miền ngoại bào và nội bào. Những khác biệt này dẫn đến sự biểu hiện đặc hiệu mô và các chức năng riêng biệt. Ví dụ, E-cadherin chủ yếu được tìm thấy trong các tế bào biểu mô và quan trọng cho việc duy trì sự toàn vẹn của biểu mô, trong khi N-cadherin được biểu hiện trong các tế bào thần kinh và đóng vai trò trong sự hình thành synapse.

Cadherin đóng vai trò như thế nào trong quá trình chuyển đổi biểu mô-trung mô (EMT), một quá trình quan trọng trong phát triển và di căn ung thư?

Trả lời: Trong quá trình EMT, các tế bào biểu mô mất các đặc điểm biểu mô của chúng và thu được các đặc điểm trung mô, cho phép chúng di chuyển và xâm lấn. Sự giảm biểu hiện E-cadherin là một dấu hiệu đặc trưng của EMT và góp phần vào việc mất sự bám dính tế bào, tạo điều kiện cho các tế bào tách ra khỏi khối u nguyên phát và di căn.

Ngoài sự bám dính tế bào, cadherin còn có chức năng nào khác?

Trả lời: Ngoài việc làm trung gian bám dính tế bào, cadherin còn tham gia vào các con đường truyền tín hiệu tế bào, ảnh hưởng đến các quá trình như tăng sinh, biệt hóa và chết theo chương trình. Chúng có thể tương tác với các phân tử truyền tín hiệu khác và điều chỉnh biểu hiện gen, góp phần vào hình dạng tế bào, phân cực và các chức năng tế bào khác.

Những chiến lược điều trị nào đang được phát triển để nhắm mục tiêu vào cadherin trong điều trị ung thư?

Trả lời: Một số chiến lược đang được khám phá, bao gồm: (1) Phục hồi biểu hiện E-cadherin để ức chế di căn. (2) Phát triển các kháng thể hoặc các phân tử nhỏ nhắm vào các cadherin đặc hiệu được biểu hiện trên các tế bào ung thư. (3) Ngăn chặn sự tương tác giữa cadherin và các protein nội bào khác để phá vỡ các con đường truyền tín hiệu thúc đẩy ung thư. Tuy nhiên, việc nhắm mục tiêu vào cadherin trong điều trị ung thư vẫn còn ở giai đoạn đầu và cần nghiên cứu thêm để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của các phương pháp này.

Một số điều thú vị về Cadherin

  • Khóa kéo tế bào: Cadherin hoạt động giống như những chiếc khóa kéo nhỏ xíu, liên kết các tế bào lại với nhau. Các lặp lại cadherin trên miền ngoại bào khớp với nhau theo cách phụ thuộc $Ca^{2+}$, tạo thành một liên kết chắc chắn nhưng vẫn linh hoạt.
  • Sự lựa chọn bạn bè: Cadherin thể hiện sự “lựa chọn bạn bè” ở cấp độ tế bào. Các tế bào biểu hiện cùng một loại cadherin có xu hướng liên kết với nhau, trong khi tránh các tế bào biểu hiện các loại cadherin khác. Điều này rất quan trọng cho việc phân loại tế bào trong quá trình phát triển và duy trì tổ chức mô.
  • Vũ điệu canxi: $Ca^{2+}$ không chỉ đóng vai trò cấu trúc mà còn đóng vai trò như một “công tắc bật tắt” cho hoạt động của cadherin. Khi nồng độ $Ca^{2+}$ ngoại bào giảm, cadherin mất cấu trúc cứng nhắc và khả năng liên kết, khiến các tế bào tách rời nhau.
  • Từ bám dính đến di căn: Mặc dù cadherin chủ yếu được biết đến với vai trò trong sự bám dính tế bào, chúng cũng có thể ảnh hưởng đến di chuyển tế bào. Trớ trêu thay, sự mất biểu hiện E-cadherin, thường làm giảm sự bám dính, lại có thể thúc đẩy di căn ung thư bằng cách cho phép các tế bào ung thư di chuyển tự do hơn.
  • Không chỉ là chất keo: Cadherin không chỉ đơn thuần là “chất keo” gắn các tế bào lại với nhau. Chúng còn tham gia vào các con đường truyền tín hiệu, ảnh hưởng đến nhiều quá trình tế bào, bao gồm tăng sinh, biệt hóa và thậm chí cả quá trình chết rụng tế bào.
  • Hơn 100 thành viên: Họ cadherin rất đa dạng, với hơn 100 thành viên được xác định ở động vật có vú. Sự đa dạng này phản ánh nhiều vai trò của chúng trong các loại tế bào và mô khác nhau.
  • Nghiên cứu đột phá: Nghiên cứu về cadherin đã mang lại những hiểu biết sâu sắc về các cơ chế cơ bản của sự bám dính tế bào và vai trò của nó trong phát triển và bệnh tật. Những khám phá này đã mở ra những hướng mới cho việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu điều trị ung thư và các bệnh lý khác.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt