Cải thiện giống (Breed improvement)

by tudienkhoahoc
Cải thiện giống là một lĩnh vực khoa học ứng dụng kết hợp các nguyên tắc di truyền học, sinh học sinh sản, thống kê sinh học và quản lý chăn nuôi nhằm mục đích cải thiện các đặc điểm kinh tế quan trọng của vật nuôi và cây trồng. Quá trình này liên quan đến việc lựa chọn và lai tạo các cá thể có đặc điểm mong muốn để tạo ra các thế hệ con cái có năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu bệnh tật và thích nghi với môi trường tốt hơn. Việc áp dụng các kỹ thuật hiện đại như chọn lọc hỗ trợ chỉ thị phân tử (MAS) và chỉnh sửa gen (genome editing) đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình cải thiện giống.

Mục tiêu của cải thiện giống

Cải thiện giống hướng đến nhiều mục tiêu khác nhau, tùy thuộc vào loài và nhu cầu cụ thể. Tuy nhiên, nhìn chung, các mục tiêu chính bao gồm:

  • Tăng năng suất: Đây là mục tiêu trọng tâm trong cải thiện giống, nhằm tối đa hóa sản lượng và hiệu quả kinh tế. Ví dụ, tăng sản lượng sữa ở bò, tăng sản lượng thịt ở lợn, tăng năng suất hạt ở lúa, tăng sản lượng trứng ở gà…
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Không chỉ số lượng mà chất lượng sản phẩm cũng là yếu tố quan trọng. Ví dụ, cải thiện hàm lượng protein trong sữa, cải thiện chất lượng thịt (độ mềm, tỷ lệ nạc mỡ), cải thiện hương vị trái cây, tăng hàm lượng dinh dưỡng trong rau củ…
  • Tăng khả năng chống chịu bệnh tật: Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do bệnh tật giúp giảm chi phí chăn nuôi/trồng trọt và tăng lợi nhuận. Cải thiện khả năng miễn dịch và sức đề kháng của vật nuôi/cây trồng là mục tiêu quan trọng trong cải thiện giống.
  • Cải thiện khả năng thích nghi với môi trường: Khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, sử dụng thức ăn hiệu quả hơn, giảm thiểu tác động đến môi trường… là những yếu tố quan trọng giúp tăng cường tính bền vững của sản xuất nông nghiệp.
  • Cải thiện các đặc điểm ngoại hình: Trong một số trường hợp, các đặc điểm ngoại hình như màu sắc, kích thước, hình dáng cũng là mục tiêu cải thiện, đặc biệt đối với cây cảnh và vật nuôi cảnh.

Các phương pháp cải thiện giống

Cải thiện giống sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, thường được kết hợp để đạt hiệu quả tối ưu. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Chọn lọc: Đây là phương pháp cơ bản nhất, lựa chọn những cá thể có đặc điểm tốt nhất để làm giống, dựa trên kiểu hình của chúng. Có hai loại chọn lọc chính:
    • Chọn lọc cá thể: Dựa trên hiệu suất của chính cá thể đó.
    • Chọn lọc gia đình: Dựa trên hiệu suất trung bình của họ hàng của cá thể đó (anh chị em ruột, con cái…).
  • Lai tạo: Lai tạo giữa các cá thể hoặc các giống khác nhau để tạo ra con lai có đặc điểm vượt trội so với bố mẹ. Các phương pháp lai tạo phổ biến bao gồm:
    • Lai kinh tế: Lai giữa các giống khác nhau để tận dụng ưu thế lai F1.
    • Lai luân chuyển: Lai giữa nhiều giống theo một chu kỳ nhất định.
    • Lai cải tạo: Lai giữa một giống địa phương với một giống cải tiến để nâng cao năng suất của giống địa phương.
  • Công nghệ sinh học: Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như thụ tinh nhân tạo, chuyển phôi, công nghệ gene (như MAS, chỉnh sửa gen CRISPR) để tăng tốc độ cải thiện giống.
    • Thụ tinh nhân tạo: Cho phép sử dụng tinh trùng của con đực có chất lượng di truyền tốt để phối giống cho nhiều con cái.
    • Chuyển phôi: Cho phép thu nhiều phôi từ con cái có chất lượng di truyền tốt và cấy vào con cái khác để mang thai.

Đánh giá di truyền

Để lựa chọn cá thể tốt nhất, cần đánh giá giá trị di truyền của chúng. Giá trị di truyền phản ánh tiềm năng di truyền của một cá thể để truyền lại các đặc điểm mong muốn cho thế hệ sau. Các phương pháp đánh giá di truyền bao gồm:

  • Đánh giá theo phả hệ: Dựa trên thông tin về hiệu suất của tổ tiên.
  • Đánh giá theo hiệu suất cá thể: Dựa trên số liệu ghi chép về hiệu suất của chính cá thể đó.
  • Đánh giá theo hậu duệ: Dựa trên hiệu suất của con cái của cá thể đó. Đây là phương pháp đánh giá chính xác nhất nhưng tốn nhiều thời gian và chi phí.
  • Chỉ số chọn lọc: Kết hợp nhiều đặc điểm để đánh giá tổng quát giá trị di truyền của cá thể, sử dụng các trọng số phản ánh tầm quan trọng kinh tế của từng đặc điểm.

Thách thức và xu hướng

Cải thiện giống đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức, đồng thời xuất hiện nhiều xu hướng mới:

  • Biến đổi khí hậu: Cần phải phát triển các giống có khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu thay đổi.
  • Bệnh dịch: Cần phải phát triển các giống có khả năng chống chịu bệnh tật.
  • An ninh lương thực: Cần phải cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng.
  • Phát triển bền vững: Cần phải phát triển các phương pháp cải thiện giống thân thiện với môi trường.

Sự phát triển của công nghệ sinh học, đặc biệt là kỹ thuật MAS và chỉnh sửa gen, cùng với các phương pháp thống kê hiện đại đang mở ra những cơ hội mới cho việc cải thiện giống hiệu quả và bền vững hơn.

Ứng dụng của chọn lọc trong cải thiện giống

Chọn lọc là một quá trình liên tục và cần được thực hiện một cách có hệ thống. Sau khi xác định được các đặc điểm cần cải thiện và phương pháp đánh giá di truyền phù hợp, quá trình chọn lọc sẽ được tiến hành theo các bước sau:

  • Xác định quần thể chọn lọc: Đây là tập hợp các cá thể được xem xét để lựa chọn làm giống. Kích thước quần thể chọn lọc ảnh hưởng đến hiệu quả chọn lọc.
  • Ghi chép số liệu: Thu thập số liệu về các đặc điểm quan trọng của từng cá thể trong quần thể chọn lọc. Số liệu cần chính xác và đáng tin cậy.
  • Đánh giá giá trị di truyền: Sử dụng các phương pháp đánh giá di truyền để xác định giá trị di truyền của từng cá thể (breeding value).
  • Lựa chọn cá thể tốt nhất: Chọn những cá thể có giá trị di truyền cao nhất để làm giống cho thế hệ tiếp theo. Cường độ chọn lọc (selection intensity) càng cao thì tốc độ cải thiện giống càng nhanh.

Ước lượng giá trị di truyền

Một khái niệm quan trọng trong cải thiện giống là khả năng di truyền (heritability, ký hiệu là h2). Khả năng di truyền là tỷ lệ biến thiên kiểu hình do biến thiên kiểu gen. Nói cách khác, nó thể hiện mức độ mà một đặc điểm có thể được di truyền từ bố mẹ sang con cái. Giá trị của h2 nằm trong khoảng từ 0 đến 1. h2 càng cao thì đặc điểm đó càng chịu ảnh hưởng nhiều bởi yếu tố di truyền và việc chọn lọc sẽ càng hiệu quả.

Công thức ước lượng khả năng di truyền theo phương pháp phân tích phương sai:

h2 = σ2G / σ2P

Trong đó:

  • σ2G: Phương sai kiểu gen
  • σ2P: Phương sai kiểu hình

Ưu thế lai (Heterosis)

Ưu thế lai là hiện tượng con lai F1 có năng suất hoặc khả năng thích nghi cao hơn bố mẹ. Ưu thế lai có thể được giải thích bởi hiện tượng bổ trợ giữa các alen khác nhau từ bố mẹ, hoặc do tính trội của các alen mong muốn. Ưu thế lai thường được khai thác trong lai kinh tế.

Bảo tồn nguồn gen

Cải thiện giống cần phải đi đôi với bảo tồn nguồn gen. Việc duy trì sự đa dạng di truyền là rất quan trọng để thích ứng với những thay đổi của môi trường và phòng chống bệnh tật. Các biện pháp bảo tồn nguồn gen bao gồm:

  • Thành lập ngân hàng gen: Lưu trữ các vật liệu di truyền như hạt giống, tinh trùng, phôi.
  • Bảo tồn tại chỗ: Bảo vệ các quần thể hoang dã và các giống địa phương.
  • Bảo tồn chuyển chỗ: Nuôi dưỡng các giống quý hiếm trong các trang trại hoặc vườn thực vật.

Vai trò của công nghệ gen trong cải thiện giống

Công nghệ gen, bao gồm các kỹ thuật như chuyển gen và chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9), đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong cải thiện giống. Các kỹ thuật này cho phép can thiệp trực tiếp vào bộ gen của sinh vật, tạo ra những thay đổi di truyền mong muốn một cách nhanh chóng và chính xác, giúp rút ngắn thời gian tạo giống mới và cải thiện các đặc điểm phức tạp.

Tóm tắt về Cải thiện giống

Cải thiện giống là một quá trình lâu dài và liên tục, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kiến thức và kỹ thuật khác nhau. Mục tiêu chính là nâng cao năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu bệnh tật và thích nghi với môi trường của vật nuôi và cây trồng. Để đạt được mục tiêu này, cần phải xác định rõ các đặc điểm cần cải thiệnlựa chọn phương pháp phù hợp.

Chọn lọc là phương pháp cơ bản và quan trọng nhất trong cải thiện giống. Việc chọn lọc cần dựa trên đánh giá chính xác giá trị di truyền của từng cá thể. Khả năng di truyền ($h^2$) là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ di truyền của một đặc điểm. $h^2$ càng cao thì việc chọn lọc càng hiệu quả.

Lai tạo là một phương pháp khác để tạo ra các tổ hợp gen mới và khai thác ưu thế lai. Ưu thế lai là hiện tượng con lai $F_1$ có năng suất cao hơn bố mẹ. Tuy nhiên, ưu thế lai thường giảm dần ở các thế hệ sau, do đó cần phải có chiến lược lai tạo phù hợp để duy trì ưu thế lai.

Công nghệ sinh học, đặc biệt là công nghệ gen, đang mở ra những triển vọng mới cho cải thiện giống. Các kỹ thuật như chuyển gen và chỉnh sửa gen cho phép can thiệp trực tiếp vào bộ gen, tạo ra những thay đổi di truyền mong muốn một cách nhanh chóng và chính xác. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ gen cần phải được thực hiện một cách cẩn trọng, đảm bảo an toàn sinh học và phù hợp với các quy định hiện hành.

Cuối cùng, bảo tồn nguồn gen là một nhiệm vụ quan trọng không thể tách rời khỏi cải thiện giống. Việc duy trì sự đa dạng di truyền là rất quan trọng để thích ứng với những thay đổi của môi trường và phòng chống bệnh tật. Cần phải kết hợp hài hòa giữa cải thiện giống và bảo tồn nguồn gen để đảm bảo sự phát triển bền vững của nông nghiệp.


Tài liệu tham khảo:

  • Falconer, D. S., & Mackay, T. F. C. (1996). Introduction to quantitative genetics. Longman.
  • Lynch, M., & Walsh, B. (1998). Genetics and analysis of quantitative traits. Sinauer.
  • Hartl, D. L., & Clark, A. G. (2010). Principles of population genetics. Sinauer.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để cân bằng giữa việc cải thiện năng suất và duy trì tính đa dạng di truyền trong cải thiện giống?

Trả lời: Việc cân bằng giữa cải thiện năng suất và duy trì tính đa dạng di truyền là một thách thức lớn. Mặc dù chọn lọc tập trung vào một số đặc điểm nhất định có thể dẫn đến tăng năng suất nhanh chóng, nhưng nó cũng có thể làm giảm tính đa dạng di truyền, khiến quần thể dễ bị tổn thương trước bệnh tật và thay đổi môi trường. Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng các chiến lược sau:

  • Chọn lọc theo nhiều đặc điểm: Không chỉ tập trung vào năng suất mà còn xem xét các đặc điểm khác như khả năng chống chịu bệnh tật, khả năng thích nghi với môi trường.
  • Duy trì quần thể giống dự phòng: Bảo tồn các giống địa phương và các dòng gene quý hiếm để duy trì tính đa dạng di truyền.
  • Sử dụng các phương pháp lai tạo phù hợp: Lai tạo giữa các giống khác nhau có thể tạo ra con lai có năng suất cao và tính đa dạng di truyền tốt hơn.
  • Ứng dụng công nghệ marker hỗ trợ chọn lọc (MAS): MAS giúp xác định các gen liên quan đến các đặc điểm mong muốn và cho phép chọn lọc chính xác hơn, giảm thiểu mất mát đa dạng di truyền.

Ưu và nhược điểm của lai cận huyết là gì?

Trả lời:

  • Ưu điểm: Lai cận huyết làm tăng tính đồng hợp tử, giúp cố định các đặc điểm mong muốn và tạo ra các dòng thuần. Điều này rất hữu ích trong việc tạo ra các giống mới và nghiên cứu di truyền.
  • Nhược điểm: Lai cận huyết có thể dẫn đến hiện tượng suy thoái cận huyết, làm giảm sức sống, khả năng sinh sản và khả năng chống chịu bệnh tật của con cái. Nguyên nhân là do tăng tần suất xuất hiện các alen lặn gây hại ở trạng thái đồng hợp tử.

Công nghệ CRISPR-Cas9 có thể được ứng dụng như thế nào trong cải thiện giống?

Trả lời: CRISPR-Cas9 là một công cụ chỉnh sửa gen mạnh mẽ cho phép thay đổi chính xác trình tự DNA. Trong cải thiện giống, CRISPR-Cas9 có thể được sử dụng để:

  • Loại bỏ các gen gây bệnh: Ví dụ, loại bỏ gen gây bệnh ở vật nuôi.
  • Chèn các gen mong muốn: Ví dụ, chèn gen kháng bệnh vào cây trồng.
  • Thay đổi biểu hiện của gen: Ví dụ, tăng cường biểu hiện của gen liên quan đến năng suất.

Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của một chương trình cải thiện giống?

Trả lời: Hiệu quả của một chương trình cải thiện giống có thể được đánh giá dựa trên các chỉ số sau:

  • Tốc độ cải thiện di truyền: Mức độ thay đổi của đặc điểm mong muốn theo thời gian.
  • Lợi ích kinh tế: Lợi nhuận thu được từ việc áp dụng giống mới.
  • Tác động đến môi trường: Ảnh hưởng của giống mới đến môi trường.

Vai trò của dữ liệu kiểu hình trong cải thiện giống là gì?

Trả lời: Dữ liệu kiểu hình, tức là thông tin về các đặc điểm quan sát được của sinh vật, là rất quan trọng trong cải thiện giống. Dữ liệu kiểu hình được sử dụng để:

  • Đánh giá giá trị di truyền: Dữ liệu kiểu hình là cơ sở để ước tính giá trị di truyền của cá thể.
  • Lựa chọn cá thể tốt nhất: Cá thể có kiểu hình tốt sẽ được lựa chọn làm giống.
  • Theo dõi tiến trình cải thiện giống: Dữ liệu kiểu hình được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chương trình cải thiện giống.

Việc thu thập và phân tích dữ liệu kiểu hình một cách chính xác và đầy đủ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của chương trình cải thiện giống.

Một số điều thú vị về Cải thiện giống

  • Bắp cải, bông cải xanh, súp lơ, cải xoăn và cải Brussels đều có nguồn gốc từ cùng một loài cây hoang dã, Brassica oleracea. Qua hàng trăm năm chọn lọc nhân tạo, con người đã tạo ra những giống cây trồng có hình dạng và hương vị khác nhau từ cùng một tổ tiên chung. Điều này cho thấy sức mạnh của chọn lọc trong việc thay đổi đặc điểm của sinh vật.
  • Gà hiện đại có nguồn gốc từ gà rừng đỏ sống ở Đông Nam Á. Qua quá trình chọn lọc, sản lượng trứng của gà mái đã tăng đáng kể. Gà mái hiện đại có thể đẻ hơn 300 quả trứng mỗi năm, trong khi gà rừng đỏ chỉ đẻ khoảng 20 quả trứng mỗi năm.
  • Ngựa đua Thuần Chủng (Thoroughbred) là kết quả của chương trình cải thiện giống nghiêm ngặt kéo dài hàng trăm năm. Tất cả ngựa Thuần Chủng hiện đại đều có thể truy nguyên nguồn gốc từ ba con ngựa đực được nhập khẩu vào Anh vào thế kỷ 17.
  • “Siêu bò” Belgian Blue là một giống bò nổi tiếng với khối lượng cơ bắp cực lớn. Đặc điểm này là kết quả của một đột biến gen làm ức chế sản xuất myostatin, một protein kiểm soát sự phát triển cơ bắp.
  • Một số giống chó, như chó Bull Pháp, được lai tạo để có những đặc điểm ngoại hình đặc biệt, nhưng lại gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe. Ví dụ, chó Bull Pháp thường gặp khó khăn trong việc hô hấp do mõm ngắn. Điều này cho thấy cần phải cân nhắc giữa các đặc điểm mong muốn và sức khỏe của vật nuôi trong quá trình cải thiện giống.
  • Lúa mì hiện đại là kết quả của quá trình lai xa và đa bội hóa. Quá trình này đã kết hợp bộ gen của nhiều loài cỏ hoang dã khác nhau, tạo ra loài lúa mì hiện đại có năng suất cao hơn và khả năng thích nghi rộng hơn.
  • Dâu tây mà chúng ta ăn ngày nay là kết quả của sự lai tạo ngẫu nhiên giữa hai loài dâu tây hoang dã khác nhau vào thế kỷ 18. Loài dâu tây lai này có kích thước lớn hơn và hương vị thơm ngon hơn so với cả hai loài bố mẹ.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt