Calcineurin (Calcineurin)

by tudienkhoahoc
Calcineurin (còn được gọi là phosphatase 2B phụ thuộc $Ca^{2+}$/$calmodulin$ hoặc $CaN$) là một $Ca^{2+}$/$calmodulin$-activated serine/threonine phosphatase, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là trong hệ miễn dịch. Nó hoạt động bằng cách dephosphoryl hóa các protein đích, dẫn đến thay đổi hoạt động của chúng. Việc ức chế calcineurin là cơ chế tác dụng chính của một số thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporin A và tacrolimus.

Cấu trúc

Calcineurin là một heterodimer bao gồm hai tiểu đơn vị:

  • Tiểu đơn vị xúc tác A (CnA): Có hoạt tính phosphatase và liên kết với $Ca^{2+}$/$calmodulin$. Nó chứa một vị trí xúc tác, một vùng liên kết $calmodulin$, và một vùng liên kết tự ức chế. Vùng tự ức chế này sẽ được giải phóng khi calmodulin liên kết với CnA, kích hoạt hoạt tính phosphatase của enzyme.
  • Tiểu đơn vị điều hòa B (CnB): Liên kết $Ca^{2+}$ và cần thiết cho hoạt động của CnA. Nó có bốn vùng liên kết $Ca^{2+}$, tương tự như $calmodulin$. Sự liên kết của $Ca^{2+}$ với CnB gây ra sự thay đổi cấu trúc, tạo điều kiện cho sự tương tác giữa CnA và CnB, và cuối cùng là kích hoạt calcineurin.

Cơ chế hoạt động

Sự hoạt hóa của calcineurin xảy ra theo các bước sau:

  1. Tăng nồng độ $Ca^{2+}$ nội bào: Các tín hiệu kích thích tế bào, ví dụ như sự liên kết của kháng nguyên với thụ thể tế bào T, sẽ dẫn đến sự tăng nồng độ $Ca^{2+}$ nội bào.
  2. $Ca^{2+}$ liên kết với calmodulin: $Ca^{2+}$ liên kết với calmodulin, tạo thành phức hợp $Ca^{2+}$/calmodulin.
  3. Phức hợp $Ca^{2+}$/calmodulin liên kết với CnA: Phức hợp $Ca^{2+}$/$calmodulin$ liên kết với tiểu đơn vị xúc tác CnA của calcineurin. Sự liên kết này gây ra sự thay đổi cấu trúc của CnA, loại bỏ vùng tự ức chế và kích hoạt vị trí xúc tác.
  4. Calcineurin hoạt động, dephosphoryl hóa các protein đích: Calcineurin đã được hoạt hóa sẽ dephosphoryl hóa các protein đích, đáng chú ý nhất là các yếu tố phiên mã của họ Nuclear Factor of Activated T-cells (NFAT).

Chức năng

Calcineurin tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm:

  • Đáp ứng miễn dịch: Calcineurin đóng vai trò trung tâm trong việc kích hoạt tế bào T. Bằng cách dephosphoryl hóa NFAT, nó cho phép NFAT chuyển vị vào nhân và kích hoạt các gen liên quan đến đáp ứng miễn dịch, chẳng hạn như interleukin-2 (IL-2), một cytokine quan trọng cho sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T.
  • Phát triển tim: Calcineurin tham gia vào quá trình phát triển tim và sự phì đại tim. Tuy nhiên, hoạt động quá mức của calcineurin có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim mạch.
  • Chức năng thần kinh: Calcineurin đóng vai trò trong sự phát triển thần kinh, khả năng học tập và trí nhớ. Nghiên cứu cho thấy calcineurin có thể liên quan đến một số bệnh lý thần kinh.
  • Duy trì cân bằng ion: Calcineurin tham gia vào việc điều hòa cân bằng ion, đặc biệt là $Ca^{2+}$ và $Na^{+}$.

Ý nghĩa lâm sàng

Do vai trò quan trọng của nó trong hệ miễn dịch, calcineurin là mục tiêu của các thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine A và tacrolimus. Các thuốc này ức chế hoạt động của calcineurin, ngăn chặn sự kích hoạt tế bào T và giảm thiểu phản ứng thải ghép. Tuy nhiên, việc ức chế calcineurin cũng có thể dẫn đến các tác dụng phụ như nhiễm trùng cơ hội, độc tính thận và tăng huyết áp. Vì vậy, việc theo dõi chặt chẽ và quản lý liều lượng là cần thiết khi sử dụng các thuốc ức chế calcineurin.

Tóm lại

Calcineurin là một phosphatase quan trọng được điều chỉnh bởi $Ca^{2+}$/$calmodulin$, đóng vai trò then chốt trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là trong đáp ứng miễn dịch. Việc hiểu biết về cấu trúc, cơ chế hoạt động và chức năng của calcineurin là rất quan trọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan đến miễn dịch và các bệnh khác.

Con đường tín hiệu Calcineurin/NFAT

Con đường tín hiệu Calcineurin/NFAT là một trong những con đường quan trọng nhất mà calcineurin tham gia. Khi tế bào T được kích hoạt, nồng độ $Ca^{2+}$ nội bào tăng lên, dẫn đến sự hoạt hóa calcineurin. Calcineurin sau đó dephosphoryl hóa các yếu tố phiên mã NFAT, cho phép chúng chuyển vị vào nhân và kích hoạt phiên mã của các gen liên quan đến đáp ứng miễn dịch, bao gồm:

  • Interleukin-2 (IL-2): Một cytokine quan trọng cho sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T.
  • Các cytokine khác: Như IL-4, IL-5, TNF-α và IFN-γ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đáp ứng miễn dịch.
  • Các phân tử bổ mặt tế bào: Như CD40L, quan trọng cho sự tương tác giữa tế bào T và tế bào B, góp phần vào sự sản xuất kháng thể.

Điều hòa hoạt động của Calcineurin

Hoạt động của Calcineurin được điều hòa chặt chẽ bởi nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Nồng độ $Ca^{2+}$ nội bào: Sự tăng nồng độ $Ca^{2+}$ là cần thiết cho hoạt hóa calcineurin.
  • Calmodulin: Calmodulin là một protein liên kết $Ca^{2+}$ cần thiết cho hoạt động của calcineurin.
  • Các protein ức chế: Một số protein, chẳng hạn như Cabin1/Cain, có thể liên kết và ức chế hoạt động của calcineurin. Cơ chế ức chế này giúp kiểm soát hoạt động của calcineurin và ngăn ngừa sự kích hoạt quá mức.
  • Phosphoryl hóa: Calcineurin có thể bị phosphoryl hóa bởi các kinase khác nhau, ảnh hưởng đến hoạt động của nó. Phosphoryl hóa có thể làm tăng hoặc giảm hoạt tính của calcineurin tùy thuộc vào vị trí phosphoryl hóa và kinase tham gia.

Calcineurin trong bệnh lý

Ngoài vai trò trong hệ miễn dịch, calcineurin cũng có liên quan đến một số bệnh lý, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Calcineurin đóng vai trò trong sự phì đại tim và suy tim. Ức chế calcineurin có thể có lợi trong việc điều trị một số bệnh lý tim mạch.
  • Bệnh thần kinh: Calcineurin có liên quan đến bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và các rối loạn thần kinh khác. Tuy nhiên, vai trò chính xác của calcineurin trong các bệnh này vẫn đang được nghiên cứu.
  • Ung thư: Calcineurin có thể đóng vai trò trong sự phát triển và tiến triển của một số loại ung thư.
  • Bệnh tự miễn: Sự hoạt hóa quá mức của calcineurin có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt