Căng vòng (Ring strain/Angle strain)

by tudienkhoahoc
Căng vòng trong hóa học hữu cơ là một dạng bất ổn định phát sinh khi các nguyên tử trong một phân tử vòng bị ép buộc phải có các góc liên kết khác với góc liên kết lý tưởng của chúng để tạo thành vòng kín. Nó là một dạng năng lượng thế tăng lên so với cấu trúc không bị căng thẳng. Căng vòng có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm căng góc, căng xoắn và căng Van der Waals.

Căng Góc (Angle Strain)

Đây là dạng căng vòng phổ biến nhất và xuất hiện khi góc liên kết giữa các nguyên tử trong vòng lệch khỏi góc liên kết lý tưởng được xác định bởi sự lai hóa của nguyên tử trung tâm. Ví dụ, carbon $sp^3$ có góc liên kết lý tưởng là 109.5°. Trong cyclopropane ($C_3H_6$), các góc liên kết bị ép xuống 60°, gây ra căng góc đáng kể. Tương tự, trong cyclobutane ($C_4H_8$), góc liên kết là khoảng 90°, vẫn nhỏ hơn góc lý tưởng. Căng góc giảm dần khi kích thước vòng tăng lên. Điều này là do vòng lớn hơn có tính linh hoạt cao hơn, cho phép các nguyên tử đạt được góc liên kết gần với giá trị lý tưởng hơn. Ví dụ, cyclopentane ($C5H{10}$) và cyclohexane ($C6H{12}$) có ít căng góc hơn đáng kể so với cyclopropane và cyclobutane.

Căng Xoắn (Torsional Strain/Eclipsing Strain)

Căng xoắn, còn được gọi là căng che khuất, phát sinh từ sự đẩy lẫn nhau giữa các electron trong các liên kết C-H (hoặc C-C) liền kề khi chúng bị ép ở gần nhau hơn so với cấu trúc so le. Trong các vòng nhỏ như cyclopropane và cyclobutane, tất cả các liên kết C-H đều ở vị trí che khuất, dẫn đến căng xoắn cao. Các vòng lớn hơn có thể áp dụng các cấu trúc không phẳng để giảm thiểu căng xoắn. Ví dụ như cyclohexane tồn tại ở dạng ghế để giảm thiểu cả căng góc và căng xoắn. Cấu trúc ghế cho phép các liên kết C-H nằm ở vị trí so le, giảm thiểu sự đẩy giữa các electron.

Căng Van der Waals (Steric Strain/Van der Waals Strain)

Căng Van der Waals xảy ra khi các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử không liên kết trực tiếp bị ép lại gần nhau hơn so với bán kính Van der Waals của chúng, dẫn đến lực đẩy. Loại căng này đặc biệt quan trọng trong các vòng lớn hơn với các nhóm thế cồng kềnh. Ví dụ, trong cis-1,2-dimethylcyclohexane, hai nhóm methyl ở cùng phía của vòng gây ra căng Van der Waals đáng kể. Ngược lại, trong trans-1,2-dimethylcyclohexane, hai nhóm methyl nằm ở phía đối diện của vòng, giảm thiểu được sự đẩy Van der Waals.

Ảnh hưởng của Căng Vòng

Căng vòng ảnh hưởng đáng kể đến độ ổn định và độ hoạt động của các phân tử vòng. Các vòng bị căng nhiều hơn thường kém bền hơn và dễ phản ứng hơn các vòng ít bị căng hơn. Ví dụ, cyclopropane rất dễ phản ứng với hydro (phản ứng cộng hydro) để tạo thành propane, một phân tử mạch thẳng ổn định hơn. Sự khác biệt về năng lượng giữa các phân tử vòng và các sản phẩm phản ứng mạch hở của chúng thường được sử dụng để định lượng mức độ căng vòng.

Căng vòng là một khái niệm quan trọng trong hóa học hữu cơ, giúp giải thích độ ổn định và độ hoạt động của các phân tử vòng. Nó là kết quả của sự kết hợp của căng góc, căng xoắn và căng Van der Waals. Sự hiểu biết về căng vòng là cần thiết để dự đoán tính chất hóa học của các hợp chất vòng.

Các phương pháp định lượng Căng Vòng

Mặc dù căng vòng có thể được đánh giá định tính bằng cách so sánh góc liên kết và cấu trúc, nhưng việc định lượng nó cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về độ ổn định tương đối của các phân tử vòng khác nhau. Một phương pháp phổ biến là đo nhiệt đốt cháy. Bằng cách so sánh nhiệt đốt cháy trên mỗi nhóm CH$_2$ của một cycloalkane với nhiệt đốt cháy trên mỗi nhóm CH$_2$ của một alkane mạch thẳng tương ứng, chúng ta có thể ước tính năng lượng căng vòng. Ví dụ, cyclopropane có nhiệt đốt cháy trên mỗi CH$_2$ cao hơn đáng kể so với propane, cho thấy mức độ căng vòng cao. Một phương pháp khác là sử dụng các phép tính hóa học lượng tử để xác định năng lượng của các phân tử vòng và so sánh chúng với các phân tử mạch thẳng tương ứng.

Ví dụ về Căng Vòng trong các Hệ thống Vòng khác nhau

  • Cyclopropane ($C_3H_6$): Do góc liên kết 60°, cyclopropane chịu căng góc đáng kể. Nó cũng có căng xoắn cao do tất cả các liên kết C-H đều bị che khuất.
  • Cyclobutane ($C_4H_8$): Mặc dù góc liên kết (khoảng 90°) gần với góc tứ diện hơn so với cyclopropane, cyclobutane vẫn chịu căng góc đáng kể. Nó áp dụng cấu trúc hơi gấp khúc để giảm thiểu căng xoắn.
  • Cyclopentane ($C5H{10}$): Cyclopentane có ít căng góc hơn cyclobutane và cyclopropane. Nó tồn tại ở cấu trúc “hình bao thư” để giảm thiểu căng xoắn.
  • Cyclohexane ($C6H{12}$): Cyclohexane là một ví dụ điển hình của việc giảm thiểu căng vòng. Dạng ghế của nó cho phép góc liên kết gần với góc tứ diện và giảm thiểu căng xoắn. Ngoài dạng ghế, cyclohexane còn có thể tồn tại ở dạng thuyền, tuy nhiên dạng thuyền kém bền hơn do có căng xoắn lớn hơn.
  • Các vòng bắc cầu: Các vòng bắc cầu, như norbornane, thường có căng vòng đáng kể do cấu trúc cứng nhắc và góc liên kết bị biến dạng của chúng.

Ứng dụng của Căng Vòng trong Tổng hợp Hữu cơ

Sự hiểu biết về căng vòng rất quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Các vòng bị căng có thể được sử dụng như chất trung gian phản ứng, tận dụng độ hoạt động cao của chúng để tạo thành các phân tử phức tạp hơn. Ví dụ, phản ứng mở vòng của epoxide (vòng ba cạnh chứa oxy) được sử dụng rộng rãi để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau. Căng vòng cũng có thể được sử dụng để điều khiển tính chọn lọc lập thể trong các phản ứng hóa học.

Tóm tắt về Căng vòng

Căng vòng là một khái niệm cốt lõi trong hóa học hữu cơ, ảnh hưởng đến độ ổn định và độ hoạt động của các phân tử vòng. Nó xuất phát từ sự sai lệch so với các góc liên kết lý tưởng và cấu trúc không gian tối ưu. Ba loại căng vòng chính là căng góc, căng xoắn và căng Van der Waals.

Căng góc phát sinh khi góc liên kết trong vòng lệch khỏi góc liên kết lý tưởng được xác định bởi sự lai hóa của nguyên tử. Ví dụ, cyclopropane ($C_3H_6$) với góc liên kết 60° trải qua căng góc đáng kể so với góc tứ diện lý tưởng là 109.5° của carbon $sp^3$. Căng xoắn, còn được gọi là căng che khuất, là kết quả của lực đẩy giữa các electron trong các liên kết trên các nguyên tử liền kề khi chúng bị ép buộc lại gần nhau. Điều này rõ ràng trong các vòng nhỏ, nơi các liên kết C-H bị che khuất. Căng Van der Waals xảy ra khi các nguyên tử không liên kết bị ép buộc quá gần nhau, dẫn đến lực đẩy.

Căng vòng có thể được định lượng bằng các phương pháp như đo nhiệt đốt cháy. Các vòng bị căng thể hiện nhiệt đốt cháy cao hơn trên mỗi nhóm CH$_2$ so với các đối tác mạch thẳng của chúng. Căng vòng đóng một vai trò quan trọng trong độ hoạt động. Các vòng bị căng thường dễ phản ứng hơn các vòng không bị căng. Ví dụ, cyclopropane trải qua phản ứng cộng mở vòng dễ dàng hơn so với propane. Sự hiểu biết về căng vòng rất cần thiết trong tổng hợp hữu cơ để dự đoán độ hoạt động và thiết kế các chiến lược tổng hợp.


Tài liệu tham khảo:

  • Paula Yurkanis Bruice, “Organic Chemistry”, 8th Edition, Pearson Education, Inc., 2016.
  • Kenneth L. Williamson, “Macroscale and Microscale Organic Experiments”, 7th Edition, Cengage Learning, 2016.
  • Vollhardt K. Peter C. and Schore Neil E., “Organic Chemistry: Structure and Function”, 8th Edition, W. H. Freeman and Company, 2018.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao cyclohexane lại ổn định hơn cyclopentane mặc dù cyclopentane có ít căng góc hơn?

Trả lời: Mặc dù cyclopentane có ít căng góc hơn, cyclohexane lại ổn định hơn do nó có thể tồn tại ở dạng ghế, loại bỏ hoàn toàn cả căng góc (góc liên kết gần 109.5°) và căng xoắn (liên kết so le). Trong khi đó, cyclopentane, ngay cả trong dạng “bao thư” ổn định nhất của nó, vẫn còn một chút căng xoắn.

Làm thế nào để căng vòng ảnh hưởng đến độ dài liên kết trong các phân tử vòng?

Trả lời: Căng vòng thường làm cho liên kết bị yếu đi, dẫn đến độ dài liên kết dài hơn so với liên kết tương ứng trong các phân tử mạch thẳng. Ví dụ, liên kết C-C trong cyclopropane ngắn hơn bình thường, một hệ quả của sự xen phủ “chuối” giữa các obitan lai hoá sp3 của các nguyên tử carbon.

Căng vòng có thể được sử dụng như một công cụ trong tổng hợp hữu cơ như thế nào?

Trả lời: Độ hoạt động cao của các vòng bị căng có thể được khai thác để thúc đẩy các phản ứng hóa học. Ví dụ, phản ứng mở vòng của epoxide (vòng ba cạnh chứa oxy) được sử dụng rộng rãi để tạo ra nhiều loại hợp chất hữu cơ. Căng vòng khiến epoxide dễ bị tấn công bởi các nucleophile, dẫn đến mở vòng và hình thành các sản phẩm mới.

Ngoài cycloalkane, loại phân tử nào khác có thể biểu hiện căng vòng?

Trả lời: Căng vòng có thể xuất hiện trong nhiều hệ thống vòng khác nhau, bao gồm các vòng dị vòng (chứa các nguyên tử khác ngoài carbon), vòng bắc cầu (như norbornane), và các vòng lớn (macrocycles). Căng vòng cũng có trong các hệ thống vòng hợp nhất như decalin.

Làm thế nào để các yếu tố lập thể ảnh hưởng đến căng vòng?

Trả lời: Các yếu tố lập thể, chẳng hạn như sự hiện diện của các nhóm thế cồng kềnh, có thể làm tăng căng vòng, đặc biệt là căng Van der Waals. Ví dụ, cis-1,2-dimethylcyclohexane trải qua căng lập thể đáng kể do sự đẩy lẫn nhau giữa hai nhóm methyl ở cùng phía của vòng. Điều này làm cho đồng phân cis kém ổn định hơn đồng phân trans, nơi hai nhóm methyl nằm ở các phía đối diện của vòng.

Một số điều thú vị về Căng vòng

  • Cubane ($C_8H_8$): Phân tử hình khối này chứa các nguyên tử carbon ở các góc của một khối lập phương. Mặc dù có góc liên kết 90° gây ra căng góc đáng kể, cubane lại khá ổn định do cấu trúc cứng nhắc của nó hạn chế các đường phản ứng có thể xảy ra. Sự tồn tại của nó là một minh chứng cho sự đa dạng đáng kinh ngạc của các cấu trúc mà carbon có thể tạo thành.
  • Prismane ($C_6H_6$): Một đồng phân của benzen, prismane có hình dạng lăng trụ tam giác. Phân tử này cực kỳ bị căng do góc liên kết 60° và sự sắp xếp hoàn toàn che khuất của các liên kết C-H. Do đó, nó rất không ổn định và dễ dàng bị phân hủy. Prismane là một ví dụ điển hình về việc căng vòng có thể ảnh hưởng lớn đến độ ổn định như thế nào.
  • Laddarane: Các phân tử này có cấu trúc “hình thang” với hai vòng cyclobutane hợp nhất. Cấu trúc này tạo ra căng góc và căng xoắn đáng kể. Tuy nhiên, một số hợp chất ladderane đã được tổng hợp và nghiên cứu, thể hiện khả năng của các nhà hóa học trong việc tạo ra và nghiên cứu ngay cả những phân tử bị căng nhất.
  • Các vòng lớn (Macrocycles): Trong khi các vòng nhỏ thường bị căng, các vòng lớn (thường chứa hơn 12 nguyên tử) có thể tồn tại ở các cấu trúc không bị căng. Tuy nhiên, chúng có thể có căng vòng xuyên vòng do các tương tác giữa các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử ở các phía đối diện của vòng. Sự cân bằng tinh tế của các tương tác này ảnh hưởng đến hình dạng và tính chất của các vòng lớn.
  • Căng vòng trong các hệ thống sinh học: Căng vòng không chỉ giới hạn trong các phân tử nhỏ. Nó cũng đóng một vai trò trong các hệ thống sinh học. Ví dụ, căng vòng trong các phân tử như ATP và glucose góp phần vào khả năng lưu trữ và giải phóng năng lượng của chúng. Ngoài ra, căng vòng trong các vòng của một số loại protein có thể ảnh hưởng đến chức năng và hoạt động của chúng.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt