Cạnh tranh (Competition)

by tudienkhoahoc
Cạnh tranh là một tương tác giữa các sinh vật, nhóm sinh vật hoặc loài, trong đó sự sống còn và sinh sản của một bên bị giảm sút do sự hiện diện của bên kia. Cạnh tranh xảy ra khi nhiều bên cùng tranh giành một nguồn tài nguyên hạn chế, chẳng hạn như thức ăn, nước, ánh sáng, không gian sống, bạn tình hoặc bất kỳ yếu tố nào khác cần thiết cho sự sống còn và sinh sản.

Các loại cạnh tranh

Cạnh tranh có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau:

  • Cạnh tranh trong loài (Intraspecific competition): Xảy ra giữa các cá thể cùng loài. Đây là loại cạnh tranh khốc liệt nhất vì các cá thể cùng loài có nhu cầu về tài nguyên giống hệt nhau. Ví dụ: hai cây thông cùng loài cạnh tranh ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng trong cùng một khu vực. Sự cạnh tranh trong loài này có thể dẫn đến phân cấp xã hội, phân tán lãnh thổ, và thậm chí là tử vong của một số cá thể.
  • Cạnh tranh giữa các loài (Interspecific competition): Xảy ra giữa các cá thể thuộc các loài khác nhau. Ví dụ: sư tử và linh cẩu cạnh tranh thức ăn ở xavan châu Phi. Kết quả của cạnh tranh giữa các loài có thể dẫn đến sự thay đổi về phân bố loài, sự tiến hóa của các đặc điểm thích nghi, hoặc thậm chí là sự tuyệt chủng của một loài.
  • Cạnh tranh can thiệp (Interference competition): Xảy ra khi một cá thể trực tiếp ngăn cản cá thể khác tiếp cận tài nguyên. Ví dụ: một con chim bảo vệ lãnh thổ của mình bằng cách tấn công các con chim khác. Loại cạnh tranh này thường liên quan đến hành vi hung hăng hoặc chiếm giữ lãnh thổ.
  • Cạnh tranh khai thác (Exploitative competition): Xảy ra khi một cá thể gián tiếp làm giảm lượng tài nguyên sẵn có cho các cá thể khác bằng cách tiêu thụ tài nguyên đó. Ví dụ: một đàn châu chấu ăn hết cỏ trên đồng cỏ, làm giảm lượng thức ăn sẵn có cho các loài động vật ăn cỏ khác. Sự cạnh tranh này tập trung vào việc sử dụng hiệu quả tài nguyên hơn là tương tác trực tiếp.
  • Cạnh tranh biểu kiến (Apparent competition): Xảy ra khi hai loài bị ảnh hưởng tiêu cực bởi cùng một kẻ thù. Ví dụ: hai loài động vật ăn cỏ có thể xuất hiện cạnh tranh với nhau vì chúng đều là con mồi của cùng một loài động vật ăn thịt. Sự gia tăng của một loài con mồi có thể dẫn đến sự gia tăng của động vật ăn thịt, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến loài con mồi còn lại. Sự cạnh tranh này không phải do tài nguyên hạn chế trực tiếp mà là do áp lực từ kẻ thù chung.

Hậu quả của cạnh tranh

Cạnh tranh có thể có nhiều hậu quả đối với các sinh vật và quần xã sinh vật, bao gồm:

  • Giảm tốc độ tăng trưởng và sinh sản: Cá thể phải đối mặt với cạnh tranh có thể có tốc độ tăng trưởng và sinh sản thấp hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến kích thước quần thể và khả năng tồn tại của loài.
  • Loại trừ cạnh tranh (Competitive exclusion principle): Nguyên lý này nói rằng hai loài không thể cùng tồn tại vĩnh viễn nếu chúng cạnh tranh trực tiếp cho cùng một nguồn tài nguyên hạn chế. Một loài cuối cùng sẽ vượt trội hơn loài kia và loại trừ nó khỏi môi trường sống. Tuy nhiên, trong thực tế, nguyên lý này thường bị hạn chế bởi sự phức tạp của môi trường tự nhiên.
  • Phân hóa ổ sinh thái (Niche differentiation): Để tránh cạnh tranh, các loài có thể phát triển các chiến lược khác nhau để sử dụng tài nguyên, dẫn đến sự phân hóa ổ sinh thái. Ví dụ: các loài chim khác nhau có thể ăn các loại côn trùng khác nhau hoặc kiếm ăn ở các độ cao khác nhau trong tán cây. Sự phân hóa ổ sinh thái giúp giảm cạnh tranh và cho phép nhiều loài cùng tồn tại.
  • Tiến hóa: Cạnh tranh là một động lực quan trọng của tiến hóa. Các cá thể có đặc điểm giúp chúng cạnh tranh hiệu quả hơn có nhiều khả năng sống sót và sinh sản, truyền lại những đặc điểm này cho con cháu của chúng. Cạnh tranh thúc đẩy sự thích nghi và đa dạng sinh học.

Mô hình cạnh tranh

Một mô hình đơn giản để mô tả cạnh tranh giữa hai loài là mô hình phương trình Lotka-Volterra:

$\frac{dN_1}{dt} = r_1N_1(\frac{K_1 – N1 – \alpha{12}N_2}{K_1})$

$\frac{dN_2}{dt} = r_2N_2(\frac{K_2 – N2 – \alpha{21}N_1}{K_1})$

Trong đó:

  • $N_1$, $N_2$: Kích thước quần thể của loài 1 và loài 2.
  • $r_1$, $r_2$: Tốc độ tăng trưởng nội tại của loài 1 và loài 2.
  • $K_1$, $K_2$: Sức chứa của môi trường đối với loài 1 và loài 2.
  • $\alpha_{12}$: Hệ số cạnh tranh của loài 2 đối với loài 1 (ảnh hưởng của loài 2 lên loài 1).
  • $\alpha_{21}$: Hệ số cạnh tranh của loài 1 đối với loài 2 (ảnh hưởng của loài 1 lên loài 2).

Mô hình này cho thấy sự thay đổi kích thước quần thể của mỗi loài theo thời gian dưới tác động của cạnh tranh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mô hình này là một phiên bản đơn giản hóa và không tính đến tất cả các yếu tố phức tạp của cạnh tranh trong tự nhiên.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cạnh tranh

Cường độ và kết quả của cạnh tranh bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ hạn chế của tài nguyên: Cạnh tranh càng khốc liệt khi tài nguyên càng khan hiếm.
  • Sự tương đồng về nhu cầu tài nguyên: Các loài có nhu cầu tài nguyên càng giống nhau thì cạnh tranh càng mạnh.
  • Điều kiện môi trường: Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, lượng mưa và sự sẵn có của chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các loài.
  • Sự can thiệp của con người: Các hoạt động của con người, chẳng hạn như phá hủy môi trường sống và du nhập các loài xâm lấn, có thể làm thay đổi động lực cạnh tranh.

Cạnh tranh là một tương tác sinh thái quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố, phong phú và tiến hóa của các loài. Hiểu biết về cạnh tranh là điều cần thiết để quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học.

Cạnh tranh và bảo tồn

Hiểu biết về cạnh tranh là rất quan trọng trong công tác bảo tồn. Ví dụ, việc du nhập các loài xâm lấn có thể dẫn đến cạnh tranh và loại trừ các loài bản địa. Các loài xâm lấn thường có lợi thế cạnh tranh do không bị ràng buộc bởi các yếu tố kiểm soát tự nhiên như ở môi trường sống gốc của chúng. Việc quản lý các nguồn tài nguyên, chẳng hạn như nước và thức ăn, cũng có thể ảnh hưởng đến cạnh tranh giữa các loài. Việc đảm bảo sự cân bằng tài nguyên là cần thiết để duy trì sự đa dạng sinh học. Các nhà bảo tồn cần xem xét động lực cạnh tranh khi phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả.

Cạnh tranh và tiến hóa

Cạnh tranh đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiến hóa. Nó có thể dẫn đến sự phân hóa ổ sinh thái, trong đó các loài tiến hóa để sử dụng các tài nguyên khác nhau hoặc chiếm giữ các phần khác nhau của môi trường sống để giảm thiểu cạnh tranh. Đây là một cơ chế quan trọng thúc đẩy sự đa dạng sinh học. Cạnh tranh cũng có thể dẫn đến sự tiến hóa của các đặc điểm giúp các loài cạnh tranh hiệu quả hơn, chẳng hạn như khả năng tìm kiếm thức ăn hoặc khả năng phòng thủ.

Một số ví dụ về cạnh tranh trong tự nhiên

  • Các loài cây trong rừng nhiệt đới cạnh tranh ánh sáng. Sự cạnh tranh này dẫn đến sự phát triển của các tầng tán khác nhau và các chiến lược sinh trưởng đa dạng.
  • Các loài động vật ăn cỏ ở xavan châu Phi cạnh tranh thức ăn. Sự phân chia nguồn thức ăn và thời gian hoạt động giúp giảm thiểu cạnh tranh.
  • Các loài chim biển cạnh tranh nơi làm tổ. Sự cạnh tranh về địa điểm làm tổ an toàn và nguồn thức ăn gần là rất khốc liệt.
  • Vi khuẩn trong ruột người cạnh tranh chất dinh dưỡng. Sự cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột rất quan trọng cho sức khỏe con người.

Kết luận

Cạnh tranh là một quá trình sinh thái cơ bản có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc và chức năng của các quần xã sinh vật. Nó là một động lực quan trọng định hình sự đa dạng sinh học và thúc đẩy quá trình tiến hóa. Hiểu biết về cạnh tranh là rất quan trọng để hiểu được sự phân bố và phong phú của các loài, cũng như để phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả.

Tóm tắt về Cạnh tranh

Cạnh tranh là một tương tác sinh thái quan trọng ảnh hưởng đến sự sống còn, sinh sản và tiến hóa của các sinh vật. Nó xảy ra khi nhiều cá thể cùng tranh giành một nguồn tài nguyên hạn chế. Hãy nhớ rằng cạnh tranh có thể xảy ra cả trong loài (giữa các cá thể cùng loài) và giữa các loài (giữa các cá thể thuộc các loài khác nhau).

Cạnh tranh có thể có nhiều hình thức, bao gồm cạnh tranh can thiệp (trực tiếp) và cạnh tranh khai thác (gián tiếp). Cạnh tranh can thiệp xảy ra khi một cá thể trực tiếp ngăn cản cá thể khác tiếp cận tài nguyên, trong khi cạnh tranh khai thác xảy ra khi một cá thể gián tiếp làm giảm lượng tài nguyên sẵn có cho các cá thể khác. Một hình thức cạnh tranh khác là cạnh tranh biểu kiến, xảy ra khi hai loài bị ảnh hưởng tiêu cực bởi cùng một kẻ thù.

Kết quả của cạnh tranh có thể rất đa dạng, bao gồm giảm tốc độ tăng trưởng và sinh sản, phân hóa ổ sinh thái và thậm chí là loại trừ cạnh tranh. Nguyên lý loại trừ cạnh tranh nói rằng hai loài không thể cùng tồn tại vĩnh viễn nếu chúng cạnh tranh trực tiếp cho cùng một nguồn tài nguyên hạn chế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cạnh tranh bao gồm mức độ hạn chế của tài nguyên, sự tương đồng về nhu cầu tài nguyên và điều kiện môi trường. Hoạt động của con người cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến động lực cạnh tranh.

Hiểu biết về cạnh tranh là rất quan trọng đối với công tác bảo tồn. Nó giúp chúng ta hiểu được sự phân bố và phong phú của các loài, cũng như phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả. Cạnh tranh cũng là một động lực quan trọng của tiến hóa, dẫn đến sự phân hóa ổ sinh thái và sự tiến hóa của các đặc điểm giúp các loài cạnh tranh hiệu quả hơn. Cuối cùng, hãy nhớ rằng mô hình Lotka-Volterra, được biểu diễn bằng các phương trình:

$\frac{dN_1}{dt} = r_1N_1(\frac{K_1 – N1 – \alpha{12}N_2}{K_1})$

$\frac{dN_2}{dt} = r_2N_2(\frac{K_2 – N2 – \alpha{21}N_1}{K_2})$

là một công cụ hữu ích để mô hình hóa động lực cạnh tranh giữa hai loài.


Tài liệu tham khảo:

  • Begon, M., Townsend, C. R., & Harper, J. L. (2006). Ecology: From individuals to ecosystems. Blackwell Publishing.
  • Gotelli, N. J. (2008). A primer of ecology. Sinauer Associates.
  • Ricklefs, R. E., & Miller, G. L. (2000). Ecology. W. H. Freeman and Company.
  • Smith, R. L., & Smith, T. M. (2002). Elements of ecology. Benjamin Cummings.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để phân biệt giữa cạnh tranh can thiệp và cạnh tranh khai thác trong tự nhiên? Cho ví dụ cụ thể.

Trả lời: Cạnh tranh can thiệp liên quan đến tương tác trực tiếp giữa các cá thể, nơi một cá thể ngăn cản cá thể khác tiếp cận tài nguyên. Ví dụ, một con sư tử đuổi linh cẩu khỏi xác con mồi. Cạnh tranh khai thác xảy ra gián tiếp, khi việc sử dụng tài nguyên của một cá thể làm giảm lượng tài nguyên sẵn có cho các cá thể khác. Ví dụ, một đàn châu chấu ăn hết cỏ, làm giảm lượng thức ăn sẵn có cho các loài động vật ăn cỏ khác. Sự khác biệt chính nằm ở việc có sự tương tác trực tiếp hay không.

Nguyên lý loại trừ cạnh tranh luôn đúng trong mọi trường hợp? Giải thích.

Trả lời: Không, nguyên lý loại trừ cạnh tranh không phải lúc nào cũng đúng. Nguyên lý này chỉ áp dụng khi hai loài cạnh tranh trực tiếp cho cùng một nguồn tài nguyên hạn chế trong một môi trường ổn định và đồng nhất. Trong thực tế, môi trường thường biến đổi và không đồng nhất, cho phép sự tồn tại của nhiều loài có nhu cầu tài nguyên tương tự thông qua phân hóa ổ sinh thái, nơi các loài chuyên biệt hóa để sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau hoặc cùng một nguồn tài nguyên vào những thời điểm hoặc địa điểm khác nhau.

Ngoài mô hình Lotka-Volterra, còn mô hình nào khác được sử dụng để mô tả cạnh tranh?

Trả lời: Có nhiều mô hình khác được sử dụng để mô tả cạnh tranh, bao gồm mô hình Tilman, tập trung vào sự hạn chế tài nguyên, và các mô hình dựa trên cá thể (individual-based models) cho phép mô phỏng các tương tác cạnh tranh phức tạp hơn. Mô hình Lotka-Volterra cung cấp một khung cơ bản, trong khi các mô hình khác có thể kết hợp thêm các yếu tố như sự biến đổi không gian và các tương tác giữa nhiều loài.

Cạnh tranh có vai trò gì trong việc hình thành đa dạng sinh học?

Trả lời: Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành đa dạng sinh học. Nó có thể dẫn đến sự phân hóa ổ sinh thái, nơi các loài tiến hóa để sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau hoặc chiếm giữ các phần khác nhau của môi trường sống, giảm thiểu cạnh tranh và cho phép nhiều loài cùng tồn tại. Cạnh tranh cũng có thể thúc đẩy sự thích nghi và tiến hóa của các đặc điểm mới, góp phần làm tăng sự đa dạng sinh học.

Làm thế nào để các nhà bảo tồn có thể ứng dụng hiểu biết về cạnh tranh để bảo vệ các loài nguy cấp?

Trả lời: Hiểu biết về cạnh tranh giúp các nhà bảo tồn xác định các mối đe dọa đối với các loài nguy cấp, chẳng hạn như sự cạnh tranh từ các loài xâm lấn. Họ có thể sử dụng kiến thức này để phát triển các chiến lược quản lý, ví dụ như kiểm soát các loài xâm lấn hoặc bảo vệ/phục hồi môi trường sống then chốt, nhằm giảm áp lực cạnh tranh và tăng cơ hội sống sót cho các loài nguy cấp. Việc hiểu rõ về nhu cầu tài nguyên và động lực cạnh tranh của các loài là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch bảo tồn hiệu quả.

Một số điều thú vị về Cạnh tranh

  • Cây cối cũng biết “chơi xấu”: Một số loài cây sản xuất ra các chất hóa học ức chế sự sinh trưởng của các loài cây khác xung quanh, một hình thức cạnh tranh can thiệp được gọi là allelopathy. Hạt óc chó đen là một ví dụ điển hình, nó tiết ra juglone, một chất độc hại cho nhiều loài thực vật khác.
  • Kích thước không phải là tất cả: Trong cạnh tranh, kích thước không phải lúc nào cũng quyết định chiến thắng. Một số loài nhỏ hơn có thể cạnh tranh hiệu quả với các loài lớn hơn bằng cách sử dụng các chiến lược khác nhau, chẳng hạn như sinh sản nhanh hơn hoặc sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau.
  • Kẻ thù chung có thể làm giảm cạnh tranh: Sự hiện diện của một kẻ thù chung có thể làm giảm cạnh tranh giữa các loài con mồi. Kẻ thù kiểm soát số lượng của cả hai loài con mồi, giảm áp lực cạnh tranh giữa chúng.
  • Cạnh tranh có thể dẫn đến sự chuyên hoá: Qua nhiều thế hệ, cạnh tranh có thể dẫn đến sự chuyên hoá, trong đó các loài tiến hóa để sử dụng các nguồn tài nguyên cụ thể hơn. Điều này có thể dẫn đến sự đa dạng sinh học cao hơn trong một khu vực.
  • Cạnh tranh không phải lúc nào cũng tiêu cực: Mặc dù cạnh tranh thường được coi là một tương tác tiêu cực, nó cũng có thể có những tác động tích cực. Ví dụ, cạnh tranh có thể thúc đẩy tiến hóa, dẫn đến sự phát triển của các đặc điểm mới và sự đa dạng sinh học cao hơn.
  • “Hiệu ứng bóng ma cạnh tranh”: Đôi khi, một loài có thể bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh ngay cả khi loài cạnh tranh không còn hiện diện. Điều này được gọi là “hiệu ứng bóng ma cạnh tranh” và có thể xảy ra khi một loài đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cạnh tranh trong quá khứ.
  • Cạnh tranh có thể thay đổi theo không gian và thời gian: Cường độ và kết quả của cạnh tranh có thể thay đổi đáng kể theo không gian và thời gian, phụ thuộc vào sự sẵn có của tài nguyên và các yếu tố môi trường khác.
  • Con người cũng là một phần của cuộc chơi: Con người cũng tham gia vào cạnh tranh với các loài khác cho các nguồn tài nguyên như đất đai, nước và thức ăn. Các hoạt động của con người cũng có thể làm thay đổi động lực cạnh tranh giữa các loài khác.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt