Cặp nhiệt điện (Thermocouple)

by tudienkhoahoc
Cặp nhiệt điện (thermocouple) là một loại cảm biến nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ đo nhiệt độ trong lò nung công nghiệp đến đo nhiệt độ trong thiết bị gia dụng. Nó hoạt động dựa trên hiệu ứng Seebeck. Hiệu ứng này phát biểu rằng một hiệu điện thế sẽ được tạo ra giữa hai điểm tiếp xúc của hai kim loại khác nhau khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa chúng. Hiệu điện thế này tỉ lệ thuận với chênh lệch nhiệt độ và có thể được đo để xác định nhiệt độ.

Nguyên lý hoạt động

Cặp nhiệt điện được cấu tạo từ hai dây dẫn làm bằng hai kim loại khác nhau được nối với nhau tại một điểm gọi là điểm đo (measuring junction). Khi nhiệt độ tại điểm đo thay đổi, một hiệu điện thế nhỏ (thường tính bằng milivôn) được tạo ra giữa điểm đo và điểm tham chiếu (reference junction), là điểm mà hai dây kim loại được kết nối với mạch đo. Hiệu điện thế này tỉ lệ với chênh lệch nhiệt độ giữa điểm đo và điểm tham chiếu. Quan hệ này có thể được biểu diễn xấp xỉ bằng một đa thức:

$V = a_0 + a_1T + a_2T^2 + … + a_nT^n$

trong đó:

  • $V$ là hiệu điện thế đo được.
  • $T$ là chênh lệch nhiệt độ giữa điểm đo và điểm tham chiếu.
  • $a_0, a_1, …, a_n$ là các hệ số được xác định bằng thực nghiệm cho từng loại cặp nhiệt điện cụ thể.

Thông thường, điểm tham chiếu được giữ ở một nhiệt độ cố định đã biết (ví dụ 0°C hoặc 25°C) để đơn giản hóa việc tính toán nhiệt độ tại điểm đo. Việc đo hiệu điện thế $V$ cho phép xác định chênh lệch nhiệt độ $T$, và từ đó suy ra nhiệt độ tại điểm đo.

Các loại cặp nhiệt điện

Có nhiều loại cặp nhiệt điện khác nhau, mỗi loại được làm từ các kim loại khác nhau và được ký hiệu bằng một chữ cái, ví dụ: K, J, T, E, N, R, S, B. Mỗi loại có dải nhiệt độ hoạt động, độ nhạy và độ chính xác khác nhau. Ví dụ, cặp nhiệt điện loại K (Ni-Cr/Ni-Al) phổ biến và có dải đo rộng, trong khi loại T (Cu/Cu-Ni) có độ chính xác cao ở nhiệt độ thấp. Việc lựa chọn loại cặp nhiệt điện phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về dải đo, độ chính xác, và môi trường làm việc.

Ưu điểm của cặp nhiệt điện

  • Dải đo rộng: Cặp nhiệt điện có thể đo nhiệt độ từ rất thấp (dưới -200°C) đến rất cao (trên 1700°C) tùy thuộc vào loại.
  • Thời gian đáp ứng nhanh: Do kích thước nhỏ, cặp nhiệt điện có thể phản ứng nhanh với sự thay đổi nhiệt độ.
  • Bền bỉ: Cặp nhiệt điện có thể chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Chi phí thấp: So với các loại cảm biến nhiệt độ khác, cặp nhiệt điện có giá thành tương đối rẻ.

Nhược điểm của cặp nhiệt điện

  • Độ chính xác thấp: So với một số loại cảm biến khác, cặp nhiệt điện có độ chính xác thấp hơn.
  • Cần bù nhiệt độ điểm tham chiếu: Để đo nhiệt độ tuyệt đối, cần phải bù nhiệt độ tại điểm tham chiếu. Việc này thường được thực hiện bằng cách sử dụng cảm biến nhiệt độ khác tại điểm tham chiếu hoặc bằng cách sử dụng mạch bù nhiệt độ.
  • Dễ bị nhiễu: Tín hiệu từ cặp nhiệt điện rất nhỏ và dễ bị nhiễu từ các nguồn điện từ khác.

Ứng dụng

Cặp nhiệt điện được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Công nghiệp: Đo nhiệt độ trong lò nung, nồi hơi, đường ống, động cơ,…
  • Khoa học và nghiên cứu: Đo nhiệt độ trong các thí nghiệm.
  • Y tế: Đo nhiệt độ cơ thể.
  • Điện tử: Đo nhiệt độ trong các thiết bị điện tử.
  • Gia dụng: Đo nhiệt độ trong lò nướng, bếp gas,…

Bù nhiệt độ điểm tham chiếu (Cold Junction Compensation)

Như đã đề cập, hiệu điện thế đo được từ cặp nhiệt điện phụ thuộc vào chênh lệch nhiệt độ giữa điểm đo và điểm tham chiếu. Để đo được nhiệt độ tuyệt đối tại điểm đo, ta cần biết nhiệt độ tại điểm tham chiếu và bù trừ cho hiệu điện thế đo được. Có một số phương pháp bù nhiệt độ điểm tham chiếu:

  • Bù trừ phần cứng: Sử dụng một cảm biến nhiệt độ (ví dụ: thermistor, IC cảm biến nhiệt độ) đặt tại điểm tham chiếu để đo nhiệt độ của nó. Giá trị nhiệt độ này được dùng để tính toán và bù trừ cho hiệu điện thế đo được từ cặp nhiệt điện.
  • Bù trừ phần mềm: Nhiệt độ điểm tham chiếu được đo và giá trị này được sử dụng trong một thuật toán bù trừ được lập trình trong vi điều khiển hoặc máy tính.

Lựa chọn cặp nhiệt điện

Việc lựa chọn loại cặp nhiệt điện phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm dải nhiệt độ cần đo, độ chính xác yêu cầu, môi trường làm việc và chi phí. Dưới đây là một số loại cặp nhiệt điện phổ biến và ứng dụng của chúng:

Title
Bảng các loại cặp nhiệt điện

Độ chính xác và sai số

Độ chính xác của phép đo nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Độ chính xác của cặp nhiệt điện: Mỗi loại cặp nhiệt điện có một độ chính xác nhất định được quy định bởi tiêu chuẩn.
  • Độ chính xác của hệ thống đo: Độ chính xác của mạch đo và thiết bị hiển thị cũng ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • Bù nhiệt độ điểm tham chiếu: Sai số trong việc bù nhiệt độ điểm tham chiếu sẽ dẫn đến sai số trong kết quả đo.
  • Nhiễu: Các nguồn nhiễu điện từ có thể ảnh hưởng đến tín hiệu từ cặp nhiệt điện.

Bảo quản và sử dụng

Để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của cặp nhiệt điện, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Tránh uốn cong hoặc xoắn cặp nhiệt điện quá mức.
  • Bảo vệ cặp nhiệt điện khỏi các tác động cơ học và hóa học.
  • Lựa chọn loại cặp nhiệt điện phù hợp với môi trường làm việc.

Tóm tắt về Cặp nhiệt điện

Cặp nhiệt điện là một cảm biến nhiệt độ hoạt động dựa trên hiệu ứng Seebeck, tạo ra hiệu điện thế tỷ lệ với chênh lệch nhiệt độ giữa điểm đo và điểm tham chiếu. Hiệu điện thế này, thường ở mức milivôn, được đo và chuyển đổi thành giá trị nhiệt độ. $V = a_0 + a_1T + a_2T^2 + … + a_nT^n$ biểu diễn mối quan hệ giữa hiệu điện thế ($V$) và chênh lệch nhiệt độ ($T$), với $a_i$ là các hằng số đặc trưng cho từng loại cặp nhiệt điện.

Việc bù trừ nhiệt độ điểm tham chiếu là rất quan trọng để đo được nhiệt độ tuyệt đối. Có hai phương pháp bù trừ chính: phần cứng và phần mềm. Cả hai đều nhằm xác định nhiệt độ tại điểm tham chiếu và điều chỉnh kết quả đo cho phù hợp. Lựa chọn sai phương pháp bù trừ hoặc thực hiện không chính xác sẽ dẫn đến sai số đáng kể.

Lựa chọn loại cặp nhiệt điện phù hợp với ứng dụng cụ thể là yếu tố then chốt. Các loại cặp nhiệt điện khác nhau (K, J, T, E, N, R, S, B) có dải nhiệt độ hoạt động, độ nhạy, độ chính xác và khả năng chịu đựng môi trường khác nhau. Cần xem xét kỹ các yếu tố này để đảm bảo phép đo chính xác và tuổi thọ của cảm biến.

Cuối cùng, việc bảo quản và sử dụng đúng cách cũng ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của cặp nhiệt điện. Tránh uốn cong, xoắn quá mức, và bảo vệ cảm biến khỏi các tác động cơ học, hóa học là điều cần thiết. Việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất sẽ giúp đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của cặp nhiệt điện.


Tài liệu tham khảo:

  • Omega Engineering, Inc. The Temperature Handbook.
  • National Institute of Standards and Technology (NIST). Thermocouple Reference Tables.
  • American Society for Testing and Materials (ASTM). ASTM E230 – Standard Specification and Temperature-Electromotive Force (EMF) Tables for Standardized Thermocouples.

Câu hỏi và Giải đáp

Câu hỏi 1: Ngoài hiệu ứng Seebeck, còn hiệu ứng nhiệt điện nào khác có liên quan đến cặp nhiệt điện?

Trả lời: Ngoài hiệu ứng Seebeck, còn có hiệu ứng Peltier và hiệu ứng Thomson cũng liên quan đến cặp nhiệt điện. Hiệu ứng Peltier là hiện tượng hấp thụ hoặc tỏa nhiệt tại điểm nối của hai kim loại khác nhau khi có dòng điện chạy qua. Hiệu ứng Thomson là hiện tượng hấp thụ hoặc tỏa nhiệt dọc theo một dây dẫn khi có dòng điện chạy qua và có gradien nhiệt độ dọc theo dây dẫn đó.

Câu hỏi 2: Làm thế nào để tăng độ chính xác khi đo nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện?

Trả lời: Có thể tăng độ chính xác bằng cách: sử dụng cặp nhiệt điện chất lượng cao với độ chính xác đã được kiểm định; sử dụng mạch đo có độ phân giải cao và bù trừ nhiệt độ điểm tham chiếu chính xác; giảm thiểu nhiễu bằng cách sử dụng dây dẫn che chắn và kỹ thuật lọc tín hiệu; hiệu chuẩn cặp nhiệt điện định kỳ.

Câu hỏi 3: Tại sao cần phải sử dụng dây dẫn bù cho cặp nhiệt điện?

Trả lời: Dây dẫn bù được sử dụng để kéo dài mạch đo từ điểm tham chiếu đến thiết bị đo mà không ảnh hưởng đến hiệu điện thế đo được. Chúng được làm từ các vật liệu có đặc tính nhiệt điện tương tự với cặp nhiệt điện, giúp giảm thiểu sai số do chênh lệch nhiệt độ dọc theo dây dẫn.

Câu hỏi 4: Công thức $V = a_0 + a_1T + a_2T^2 + … + a_nT^n$ dùng để tính toán hiệu điện thế ra của cặp nhiệt điện. Vậy làm thế nào để xác định các hệ số $a_i$?

Trả lời: Các hệ số $a_i$ được xác định bằng thực nghiệm thông qua quá trình hiệu chuẩn cặp nhiệt điện. Người ta đo hiệu điện thế ra của cặp nhiệt điện ở một số nhiệt độ đã biết và sử dụng các phương pháp hồi quy đa thức để tìm ra các hệ số $a_i$ sao cho phù hợp nhất với dữ liệu đo được. Các bảng tra cứu tiêu chuẩn (ví dụ như NIST ITS-90) cung cấp các giá trị $a_i$ cho các loại cặp nhiệt điện phổ biến.

Câu hỏi 5: Cặp nhiệt điện có thể được sử dụng để đo nhiệt độ của chất lỏng và khí không? Nếu có, cần lưu ý những gì?

Trả lời: Có, cặp nhiệt điện có thể được sử dụng để đo nhiệt độ của chất lỏng và khí. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm: cần sử dụng vỏ bọc bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp giữa cặp nhiệt điện và môi trường đo, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn; đảm bảo tiếp xúc nhiệt tốt giữa cặp nhiệt điện và môi trường đo; xem xét tốc độ dòng chảy và tính chất nhiệt của môi trường đo để đảm bảo phép đo chính xác.

Một số điều thú vị về Cặp nhiệt điện

  • Phát hiện tình cờ: Hiệu ứng Seebeck, nguyên lý hoạt động của cặp nhiệt điện, được phát hiện một cách tình cờ vào năm 1821 bởi nhà vật lý người Đức Thomas Johann Seebeck. Ban đầu, ông cho rằng hiệu điện thế tạo ra là do từ trường, nhưng sau đó nhận ra nó liên quan đến nhiệt độ.
  • Kim loại quý cho nhiệt độ cao: Các cặp nhiệt điện loại R, S, và B, dùng cho đo nhiệt độ rất cao, được làm từ bạch kim và hợp kim rhodium-platinum. Đây là những kim loại quý có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, nhưng cũng khiến chúng trở nên đắt đỏ hơn.
  • Cặp nhiệt điện trong tàu vũ trụ: Cặp nhiệt điện được sử dụng rộng rãi trong các tàu vũ trụ để đo nhiệt độ ở nhiều vị trí khác nhau, từ động cơ đến các thiết bị khoa học. Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của không gian khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng này.
  • Từ lò nung đến tủ lạnh: Ứng dụng của cặp nhiệt điện vô cùng đa dạng, từ đo nhiệt độ trong các lò nung công nghiệp lên tới hàng nghìn độ C, cho đến giám sát nhiệt độ trong tủ lạnh gia đình ở vài độ C.
  • Điện áp thấp, tín hiệu yếu: Tín hiệu điện áp từ cặp nhiệt điện rất nhỏ, chỉ vài milivôn. Điều này đòi hỏi phải sử dụng các mạch khuếch đại tín hiệu và kỹ thuật chống nhiễu để đảm bảo độ chính xác của phép đo.
  • Nhiều loại, nhiều ứng dụng: Có rất nhiều loại cặp nhiệt điện khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho một dải nhiệt độ và ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn đúng loại cặp nhiệt điện rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo.
  • Đo nhiệt độ sao: Mặc dù không trực tiếp sử dụng cặp nhiệt điện theo cách truyền thống, các nhà thiên văn học sử dụng nguyên lý của hiệu ứng Seebeck để ước tính nhiệt độ của các ngôi sao dựa trên phân tích phổ ánh sáng của chúng.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt