Cấu hình (Configuration/Absolute configuration)

by tudienkhoahoc
Cấu hình trong hóa học đề cập đến sự sắp xếp không gian của các nguyên tử tạo nên một phân tử. Có hai loại cấu hình chính cần phân biệt: cấu hình tương đối và cấu hình tuyệt đối.

Cấu hình Tương đối

Cấu hình tương đối mô tả sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong một phân tử so với một phân tử khác được chọn làm chuẩn. Nó không cho biết sự sắp xếp không gian tuyệt đối của các nguyên tử trong phân tử. Cấu hình tương đối thường được sử dụng để so sánh các đồng phân lập thể với nhau, ví dụ như đồng phân D và L của các amino acid hay carbohydrate. Việc xác định cấu hình tương đối thường dựa trên các phản ứng hóa học chuyển đổi một đồng phân lập thể thành đồng phân khác mà không làm thay đổi cấu hình của trung tâm bất đối.

Ví dụ: (+)-glyceraldehyde được chọn làm chuẩn cho dãy D của carbohydrate. Các carbohydrate khác trong dãy D có cấu hình tương tự (+)-glyceraldehyde ở carbon bất đối xa nhóm carbonyl nhất. Điều này có nghĩa là chúng có cùng một sự sắp xếp không gian của các nhóm thế xung quanh carbon bất đối đó so với (+)-glyceraldehyde, chứ không nhất thiết phải giống hệt về mặt không gian ba chiều.

Cấu hình Tuyệt đối

Cấu hình tuyệt đối mô tả sự sắp xếp không gian thực tế của các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử xung quanh một trung tâm bất đối xứng (chiral center), thường là một nguyên tử carbon bất đối. Nó cho biết chính xác cách các nhóm thế được sắp xếp trong không gian ba chiều.

Quy tắc Cahn-Ingold-Prelog (CIP)

Để xác định cấu hình tuyệt đối, người ta sử dụng quy tắc Cahn-Ingold-Prelog (CIP). Quy tắc này gán thứ tự ưu tiên cho bốn nhóm thế gắn với carbon bất đối dựa trên số hiệu nguyên tử của nguyên tử trực tiếp liên kết với carbon bất đối. Nguyên tử có số hiệu nguyên tử cao hơn sẽ được ưu tiên hơn. Nếu hai nguyên tử giống nhau, ta tiếp tục so sánh nguyên tử tiếp theo cho đến khi tìm được sự khác biệt.

Sau khi xác định thứ tự ưu tiên (1 > 2 > 3 > 4), ta quan sát phân tử dọc theo liên kết từ carbon bất đối đến nhóm thế có độ ưu tiên thấp nhất (nhóm 4). Nếu thứ tự ưu tiên của ba nhóm còn lại (1, 2, 3) giảm dần theo chiều kim đồng hồ, cấu hình được ký hiệu là R (rectus, Latin cho “phải”). Nếu thứ tự ưu tiên giảm dần theo chiều ngược kim đồng hồ, cấu hình được ký hiệu là S (sinister, Latin cho “trái”).

Ví dụ: Bromochlorofluoromethane (CHBrClF)

$CHBrClF$

Giá trị thứ tự ưu tiên là: Br (1) > Cl (2) > F (3) > H (4)

Nếu nhìn dọc theo liên kết C-H, nếu Br, Cl, F theo chiều kim đồng hồ, thì cấu hình là R. Ngược lại là S.

Tầm quan trọng của Cấu hình

Cấu hình của một phân tử, đặc biệt là cấu hình tuyệt đối, có ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý và hóa học, cũng như hoạt tính sinh học của phân tử đó. Ví dụ, hai đồng phân đối quang (enantiomers) có cùng công thức phân tử và cấu trúc nhưng cấu hình tuyệt đối khác nhau có thể tương tác khác nhau với ánh sáng phân cực phẳng và có tác dụng sinh học khác nhau. Sự khác biệt này trong hoạt tính sinh học là rất quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm, vì hai enantiomer của cùng một loại thuốc có thể có tác dụng trị liệu khác nhau, thậm chí một enantiomer có thể gây hại trong khi enantiomer kia có lợi.

Phương pháp xác định cấu hình tuyệt đối

Ngoài quy tắc CIP, cấu hình tuyệt đối có thể được xác định bằng các phương pháp vật lý như tinh thể học tia X hoặc phương pháp sắc ký chiral. Phương pháp tinh thể học tia X cho phép xác định trực tiếp sự sắp xếp không gian của các nguyên tử trong tinh thể, từ đó suy ra cấu hình tuyệt đối. Sắc ký chiral sử dụng pha tĩnh có tính chiral để tách các enantiomer, cho phép xác định tỷ lệ và cấu hình của từng enantiomer trong hỗn hợp.

Tầm quan trọng của cấu hình

Tóm lại, hiểu biết về cấu hình, đặc biệt là cấu hình tuyệt đối, là rất quan trọng trong hóa học hữu cơ, hóa sinh, dược học và nhiều lĩnh vực khoa học khác. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính chất và hoạt tính của các phân tử, từ đó ứng dụng vào việc thiết kế và tổng hợp các hợp chất mới với các đặc tính mong muốn.

Các trường hợp đặc biệt khi áp dụng quy tắc Cahn-Ingold-Prelog

  • Liên kết đôi và liên kết ba: Khi gặp liên kết đôi hoặc liên kết ba, nguyên tử ở đầu kia của liên kết được xem như được liên kết hai lần hoặc ba lần với nguyên tử ban đầu. Ví dụ, trong nhóm -CH=CH2, nguyên tử C được xem như liên kết với hai nguyên tử C và một nguyên tử H.
  • Các đồng vị: Đồng vị có khối lượng nguyên tử lớn hơn được ưu tiên hơn. Ví dụ, deuterium (D) được ưu tiên hơn hydrogen (H).

Mối liên hệ giữa cấu hình và hoạt tính quang học

Cấu hình tuyệt đối có liên quan mật thiết đến hoạt tính quang học của một phân tử chiral. Phân tử chiral có khả năng quay mặt phẳng của ánh sáng phân cực phẳng. Chiều quay của mặt phẳng phân cực được biểu thị bằng (+) cho chiều quay phải (dextrorotatory) và (-) cho chiều quay trái (levorotatory). Tuy nhiên, không có mối liên hệ trực tiếp giữa cấu hình R/S và chiều quay (+/-). Một phân tử có cấu hình R có thể quay mặt phẳng phân cực sang phải hoặc sang trái, và ngược lại. Chiều quay phụ thuộc vào cấu trúc tổng thể của phân tử và cách nó tương tác với ánh sáng.

Phân loại đồng phân dựa trên cấu hình

  • Đồng phân đối quang (Enantiomers): Là hai đồng phân có cấu hình R và S tại tất cả các trung tâm bất đối. Chúng là ảnh đối xứng gương của nhau nhưng không chồng khít lên nhau.
  • Diastereomers: Là các đồng phân lập thể không phải là đồng phân đối quang. Chúng có cấu hình khác nhau tại ít nhất một, nhưng không phải tất cả, các trung tâm bất đối.
  • Epimers: Là một loại diastereomers chỉ khác nhau về cấu hình tại một trung tâm bất đối.

Ứng dụng của cấu hình tuyệt đối

Việc xác định và hiểu rõ về cấu hình tuyệt đối có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Tổng hợp hữu cơ: Thiết kế và tổng hợp các phân tử có cấu hình mong muốn.
  • Hóa dược: Nghiên cứu tác dụng dược lý của các đồng phân đối quang khác nhau. Một đồng phân có thể có hoạt tính dược lý mạnh trong khi đồng phân kia lại không có hoạt tính hoặc thậm chí có hại.
  • Hóa sinh: Cấu hình của các phân tử sinh học như amino acid và carbohydrate ảnh hưởng đến chức năng của chúng.
  • Khoa học vật liệu: Thiết kế vật liệu chiral với các tính chất quang học và điện tử đặc biệt.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt