Cấu trúc adamantane (Adamantane structure)

by tudienkhoahoc
Adamantane là một hydrocarbon mạch vòng, bão hòa, có công thức phân tử $C{10}H{16}$. Nó là hợp chất hữu cơ kết tinh, không màu, có mùi long não. Tên gọi “adamantane” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp adamas (ἀδάμας: “kim cương”), do cấu trúc của nó tương tự với cấu trúc mạng tinh thể của kim cương.

Cấu trúc

Phân tử adamantane được hình thành bởi bốn vòng cyclohexane sáu cạnh nối với nhau, tạo thành một cấu trúc lồng “giống kim cương”. Đây là một trong những hợp chất có cấu trúc ổn định nhất trong số các hydrocarbon. Cấu trúc adamantane có thể được hình dung như ba vòng cyclohexane ghép nối theo kiểu “ghế-ghế”. Mỗi nguyên tử carbon trong adamantane liên kết với bốn nguyên tử khác (ba carbon và một hydro).

Cấu trúc của adamantane có tính đối xứng cao (nhóm điểm $T_d$), với 10 nguyên tử carbon và 16 nguyên tử hydro, tất cả đều ở vị trí tương đương. Điều này có nghĩa là tất cả các nguyên tử carbon và hydro trong phân tử adamantane đều giống hệt nhau về mặt môi trường hóa học.

Tính chất

Adamantane sở hữu một số tính chất vật lý và hóa học đặc trưng:

  • Điểm nóng chảy: 268-270 $^\circ$C (cao bất thường so với các hydrocarbon khác có khối lượng phân tử tương tự, cho thấy tính ổn định của cấu trúc). Trên thực tế, adamantane có điểm nóng chảy cao nhất trong số các hydrocarbon cầu.
  • Điểm sôi: 196 $^\circ$C (có thể thăng hoa). Adamantane dễ dàng thăng hoa ở nhiệt độ phòng.
  • Độ tan: Ít tan trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ không phân cực như hexane và benzene. Điều này phù hợp với bản chất hydrocarbon không phân cực của nó.
  • Tính chất hóa học: Tương đối trơ, nhưng có thể tham gia một số phản ứng như halogen hóa, nitrat hóa, sulfon hóa ở điều kiện thích hợp.

Tổng hợp

Mặc dù adamantane được tìm thấy với lượng nhỏ trong dầu mỏ, việc tổng hợp từ các tiền chất dễ kiếm hơn thường được sử dụng để sản xuất với số lượng lớn. Phương pháp tổng hợp phổ biến bắt đầu từ dicyclopentadiene, trải qua quá trình isomer hóa và hydro hóa xúc tác.

Ứng dụng

Do cấu trúc lồng độc đáo và tính ổn định cao, adamantane và các dẫn xuất của nó có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

  • Dược phẩm: Một số thuốc kháng virus và thuốc điều trị bệnh Parkinson chứa khung adamantane. Ví dụ, amantadine và rimantadine được sử dụng để điều trị và phòng ngừa cúm. Memantine được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer. Các dẫn xuất adamantane thường được sử dụng trong dược phẩm do khả năng liên kết với các thụ thể sinh học.
  • Khoa học vật liệu: Adamantane được sử dụng làm khối xây dựng cho các vật liệu nano và polyme, tận dụng tính đối xứng và độ ổn định của nó.
  • Chất bôi trơn: Dẫn xuất adamantane được sử dụng làm chất phụ gia trong dầu bôi trơn để cải thiện hiệu suất, đặc biệt là ở nhiệt độ và áp suất cao.
  • Xúc tác: Adamantane và các dẫn xuất của nó có thể được sử dụng làm xúc tác trong một số phản ứng hóa học.

Tóm lại, adamantane là một hydrocarbon có cấu trúc lồng độc đáo và tính ổn định cao. Cấu trúc và tính chất của nó làm cho nó trở thành một hợp chất hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ dược phẩm đến khoa học vật liệu.

Các dẫn xuất của Adamantane

Cấu trúc adamantane có thể được biến đổi bằng cách thay thế các nguyên tử hydro bằng các nhóm chức khác nhau, tạo ra một loạt các dẫn xuất adamantane với các tính chất đa dạng. Một số dẫn xuất quan trọng bao gồm:

  • 1-Adamantanol ($C{10}H{15}OH$): Được tạo thành bằng cách thay thế một nguyên tử hydro bằng nhóm hydroxyl (-OH). Đây là một dẫn xuất quan trọng được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất khác.
  • 1-Adamantylamine ($C{10}H{17}N$): Được tạo thành bằng cách thay thế một nguyên tử hydro bằng nhóm amino (-$NH_2$). Dẫn xuất này có tính base và được sử dụng trong tổng hợp các dược phẩm.
  • 1-Bromoadamantane ($C{10}H{15}Br$): Được tạo thành bằng cách thay thế một nguyên tử hydro bằng nguyên tử brom. Hợp chất này là một chất trung gian hữu ích trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
  • 1,3-Dimethyladamantane ($C{12}H{20}$): Được tạo thành bằng cách thay thế hai nguyên tử hydro bằng hai nhóm methyl (-$CH_3$).

Các dẫn xuất này có thể được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp các hợp chất phức tạp hơn và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm dược phẩm, khoa học vật liệu và xúc tác.

Adamantane trong y học

Như đã đề cập, adamantane và các dẫn xuất của nó có ứng dụng quan trọng trong y học. Một số ví dụ cụ thể bao gồm:

  • Amantadine và Rimantadine: Đây là các thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị và phòng ngừa cúm A. Chúng hoạt động bằng cách ức chế giai đoạn đầu của chu kỳ sao chép của virus. Cơ chế tác động chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
  • Memantine: Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer ở mức độ trung bình đến nặng. Nó hoạt động như một chất đối kháng thụ thể NMDA, giúp điều chỉnh hoạt động của glutamate trong não, một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò trong học tập và trí nhớ.

Adamantane trong khoa học vật liệu

Cấu trúc lồng cứng và đối xứng của adamantane làm cho nó trở thành một khối xây dựng hữu ích trong khoa học vật liệu. Ví dụ:

  • Polyme: Adamantane có thể được kết hợp vào chuỗi polyme để cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Việc kết hợp adamantane có thể làm thay đổi đáng kể các tính chất của polyme.
  • Vật liệu nano: Các dẫn xuất adamantane có thể được sử dụng để tạo ra các cấu trúc nano với các tính chất độc đáo.

Phương pháp tổng hợp adamantane

Mặc dù adamantane có thể được tìm thấy trong dầu mỏ, nhưng hàm lượng rất thấp. Do đó, việc tổng hợp adamantane từ các tiền chất khác thường được thực hiện. Phương pháp tổng hợp phổ biến sử dụng dicyclopentadiene làm nguyên liệu ban đầu. Quá trình này bao gồm một loạt các phản ứng, bao gồm hydro hóa, isomer hóa và phản ứng Friedel-Crafts, được xúc tác bởi axit Lewis.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt