Cấu trúc bậc ba của protein (Tertiary structure of protein)

by tudienkhoahoc
Cấu trúc bậc ba của protein mô tả sự sắp xếp không gian ba chiều hoàn chỉnh của một chuỗi polypeptide. Nó đại diện cho sự cuộn gấp phức tạp của toàn bộ chuỗi polypeptide, bao gồm cả các cấu trúc bậc hai (như xoắn alpha và phiến gấp beta) và các vùng không có cấu trúc bậc hai rõ ràng. Cấu trúc bậc ba được ổn định bởi nhiều loại tương tác giữa các nhóm bên của các axit amin.

Các tương tác ổn định cấu trúc bậc ba:

  • Liên kết disulfide (-S-S-): Liên kết cộng hóa trị hình thành giữa hai nhóm thiol (-SH) của hai phân tử cysteine. Đây là liên kết mạnh nhất góp phần ổn định cấu trúc bậc ba. Sự hình thành liên kết disulfide phụ thuộc vào môi trường oxy hóa và đóng vai trò quan trọng trong việc “khóa” cấu trúc protein ở một hình dạng nhất định.
  • Liên kết ion (liên kết tĩnh điện): Xảy ra giữa các nhóm mang điện tích trái dấu của các axit amin. Ví dụ, nhóm carboxyl (-COO) của axit aspartic hoặc axit glutamic có thể tương tác với nhóm amino (-NH3+) của lysine hoặc arginine. Sức mạnh của liên kết ion phụ thuộc vào pH và hằng số điện môi của môi trường.
  • Liên kết hydro: Liên kết yếu hình thành giữa nguyên tử hydro mang một phần điện tích dương và một nguyên tử có độ âm điện cao (như oxy hoặc nitơ). Liên kết hydro có thể xảy ra giữa các nhóm bên của các axit amin hoặc giữa các nhóm bên và mạch chính polypeptide. Chúng đóng góp đáng kể vào tính đặc hiệu của cấu trúc bậc ba.
  • Tương tác kỵ nước: Các axit amin kỵ nước có xu hướng tập trung lại với nhau ở bên trong protein, tránh tiếp xúc với nước. Tương tác này đóng vai trò quan trọng trong việc cuộn gấp protein, tạo thành một “lõi” kỵ nước và đẩy các nhóm ưa nước ra bề mặt tiếp xúc với dung môi.
  • Tương tác van der Waals: Lực hút yếu giữa các nguyên tử hoặc phân tử ở khoảng cách gần. Mặc dù mỗi tương tác van der Waals khá yếu, nhưng tổng hợp của nhiều tương tác này góp phần đáng kể vào sự ổn định của cấu trúc bậc ba. Các tương tác này trở nên quan trọng khi các nguyên tử nằm gần nhau trong cấu trúc protein đã cuộn gấp.

Ý nghĩa của cấu trúc bậc ba

Cấu trúc bậc ba quyết định chức năng của protein. Hình dạng ba chiều chính xác của protein cho phép nó tương tác đặc hiệu với các phân tử khác. Sự sắp xếp không gian của các nhóm chức năng tại vị trí hoạt động, các vùng liên kết, hay các bề mặt tương tác là yếu tố then chốt cho hoạt động của protein. Ví dụ:

  • Enzyme: Cấu trúc bậc ba tạo ra vị trí hoạt động, nơi enzyme liên kết với cơ chất và xúc tác phản ứng. Hình dạng chính xác của vị trí hoạt động đảm bảo sự khớp nối đặc hiệu với cơ chất, cho phép enzyme thực hiện chức năng xúc tác của mình.
  • Protein vận chuyển: Cấu trúc bậc ba cho phép protein liên kết và vận chuyển các phân tử cụ thể. Ví dụ, hemoglobin vận chuyển oxy nhờ cấu trúc bậc ba chứa các nhóm heme có khả năng liên kết oxy. Tính đặc hiệu của liên kết này đảm bảo hiệu quả vận chuyển oxy trong máu.
  • Kháng thể: Cấu trúc bậc ba cho phép kháng thể nhận diện và liên kết với các kháng nguyên đặc hiệu. Vùng biến đổi của kháng thể có cấu trúc ba chiều độc đáo, cho phép nó liên kết chặt chẽ với kháng nguyên tương ứng.
  • Protein cấu trúc: Cấu trúc bậc ba cung cấp độ bền và độ đàn hồi cho các mô và tế bào. Ví dụ, collagen và keratin có cấu trúc bậc ba dạng sợi, giúp duy trì hình dạng và cấu trúc của các mô liên kết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc bậc ba

  • Trình tự axit amin: Trình tự axit amin là yếu tố quyết định cấu trúc bậc ba của protein. Bản chất hóa học của các axit amin (kỵ nước, ưa nước, tích điện) và trình tự sắp xếp của chúng ảnh hưởng đến các tương tác giữa các nhóm bên, từ đó quyết định cấu trúc cuối cùng của protein.
  • Môi trường: Các yếu tố môi trường như pH, nhiệt độ, và nồng độ muối có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của cấu trúc bậc ba. Sự thay đổi pH có thể ảnh hưởng đến điện tích của các nhóm bên, trong khi nhiệt độ cao có thể phá vỡ các liên kết yếu, dẫn đến biến tính protein.
  • Các phân tử chaperone: Một số protein đặc biệt gọi là chaperone giúp protein cuộn gấp chính xác và ngăn chặn sự hình thành các cấu trúc không đúng. Chaperone hỗ trợ quá trình cuộn gấp bằng cách cung cấp một môi trường thích hợp và ngăn ngừa sự kết tụ của các protein chưa cuộn gấp hoàn chỉnh.

Phương pháp xác định cấu trúc bậc ba

  • Tinh thể học tia X: Kỹ thuật phổ biến nhất để xác định cấu trúc bậc ba ở độ phân giải nguyên tử. Phương pháp này dựa trên việc phân tích mẫu protein kết tinh và sử dụng tia X để xác định vị trí của các nguyên tử trong mạng tinh thể.
  • Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR): Cung cấp thông tin về cấu trúc và động lực học của protein trong dung dịch. NMR dựa trên sự tương tác của các hạt nhân nguyên tử với từ trường và cung cấp thông tin về khoảng cách giữa các nguyên tử.
  • Kính hiển vi điện tử lạnh (Cryo-EM): Cho phép quan sát các protein lớn và phức tạp ở độ phân giải gần nguyên tử. Kỹ thuật này sử dụng chùm điện tử để chụp ảnh các protein được làm lạnh nhanh trong dung dịch, sau đó xử lý hình ảnh để tạo ra mô hình ba chiều.

Sự biến tính Protein

Cấu trúc bậc ba của protein có thể bị phá vỡ bởi các yếu tố như nhiệt độ cao, pH cực đoan, hoặc các chất biến tính (như urea hoặc guanidine hydrochloride). Quá trình này được gọi là biến tính protein. Khi protein bị biến tính, nó mất đi cấu trúc ba chiều đặc trưng và do đó mất đi chức năng sinh học. Sự biến tính làm gián đoạn các tương tác yếu (liên kết hydro, tương tác kỵ nước, liên kết ion) ổn định cấu trúc bậc ba, dẫn đến sự mở ra và mất đi hình dạng ban đầu của protein. Trong một số trường hợp, quá trình biến tính có thể đảo ngược, và protein có thể cuộn gấp lại thành cấu trúc ban đầu khi các điều kiện trở lại bình thường. Khả năng phục hồi này chứng tỏ rằng thông tin cần thiết để cuộn gấp protein được mã hóa trong trình tự axit amin của nó.

Ví dụ về cấu trúc bậc ba của protein

  • Myoglobin: Một protein globular chứa heme, có chức năng lưu trữ oxy trong cơ. Cấu trúc bậc ba của myoglobin bao gồm tám xoắn alpha được sắp xếp chặt chẽ xung quanh nhóm heme. Nhóm heme nằm trong một “túi” kỵ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết và giải phóng oxy.
  • Lysozyme: Một enzyme xúc tác sự thủy phân peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. Cấu trúc bậc ba của lysozyme bao gồm cả xoắn alpha và phiến gấp beta, tạo thành một khe hở hoạt động nơi peptidoglycan liên kết.
  • Kháng thể: Protein hình chữ Y có chức năng nhận diện và liên kết với kháng nguyên. Cấu trúc bậc ba của kháng thể bao gồm các miền immunoglobulin, mỗi miền bao gồm các phiến gấp beta được sắp xếp theo một cấu trúc đặc trưng. Các vùng biến đổi ở đầu các nhánh của kháng thể chịu trách nhiệm cho sự liên kết đặc hiệu với kháng nguyên.

Cấu trúc bậc ba và bệnh tật

Sự cuộn gấp sai của protein có thể dẫn đến sự hình thành các protein dạng sợi, tích tụ và gây ra một số bệnh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, và bệnh prion. Các protein cuộn gấp sai này có thể kết tụ lại với nhau, tạo thành các mảng amyloid hoặc các thể Lewy, gây tổn thương cho tế bào và mô.

Ứng dụng của việc nghiên cứu cấu trúc bậc ba

Việc hiểu biết về cấu trúc bậc ba của protein có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học và công nghệ sinh học, bao gồm:

  • Thiết kế thuốc: Cấu trúc bậc ba của protein đích có thể được sử dụng để thiết kế các thuốc liên kết đặc hiệu và ức chế hoặc kích hoạt hoạt động của protein. Việc xác định cấu trúc của protein đích cho phép thiết kế các phân tử thuốc phù hợp với vị trí hoạt động hoặc các vùng liên kết khác, từ đó điều chỉnh hoạt động của protein.
  • Kỹ thuật protein: Cấu trúc bậc ba của protein có thể được sửa đổi để cải thiện tính ổn định, hoạt tính xúc tác, hoặc các tính chất khác. Kỹ thuật protein có thể được sử dụng để tạo ra các enzyme có hoạt tính cao hơn, các protein ổn định hơn trong các điều kiện khắc nghiệt, hoặc các protein có chức năng mới.
  • Chẩn đoán bệnh: Sự thay đổi cấu trúc bậc ba của protein có thể được sử dụng làm dấu hiệu sinh học để chẩn đoán bệnh. Việc phát hiện các protein cuộn gấp sai hoặc các protein biến đổi có thể giúp chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển của bệnh.

Tóm tắt về Cấu trúc bậc ba của protein

Cấu trúc bậc ba của protein là sự sắp xếp không gian ba chiều hoàn chỉnh của một chuỗi polypeptide. Nó không chỉ đơn giản là sự kết hợp của các cấu trúc bậc hai mà là một cấu trúc phức tạp, được duy trì bởi một loạt các tương tác phi cộng hóa trị và đôi khi là cả liên kết disulfide (-S-S-). Chính cấu trúc bậc ba này quyết định chức năng sinh học của protein. Ví dụ, hình dạng đặc trưng của một enzyme cho phép nó liên kết với cơ chất tại vị trí hoạt động và xúc tác phản ứng.

Các tương tác quan trọng ổn định cấu trúc bậc ba bao gồm liên kết hydro, tương tác kỵ nước, liên kết ion, tương tác van der Waals và đôi khi là liên kết disulfide. Liên kết hydro hình thành giữa các nguyên tử có độ âm điện cao và nguyên tử hydro mang một phần điện tích dương. Tương tác kỵ nước làm cho các axit amin không phân cực tụ tập lại với nhau ở bên trong protein, tránh tiếp xúc với nước. Liên kết ion xảy ra giữa các nhóm mang điện tích trái dấu. Tương tác van der Waals là lực hút yếu giữa các nguyên tử ở khoảng cách gần. Liên kết disulfide là liên kết cộng hóa trị mạnh mẽ hình thành giữa hai gốc cysteine, góp phần đáng kể vào sự ổn định của protein.

Môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc ba. Các yếu tố như nhiệt độ, pH và nồng độ muối có thể ảnh hưởng đến các tương tác ổn định cấu trúc protein, dẫn đến biến tính – quá trình protein mất đi cấu trúc và do đó mất chức năng. Việc hiểu rõ cấu trúc bậc ba của protein là điều cần thiết để hiểu được chức năng của nó và phát triển các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thiết kế thuốc đến kỹ thuật protein. Các phương pháp như tinh thể học tia X, NMR và Cryo-EM cho phép chúng ta nghiên cứu cấu trúc phức tạp này ở mức độ nguyên tử.


Tài liệu tham khảo:

  • Branden, C., & Tooze, J. (1999). Introduction to protein structure. Garland Science.
  • Nelson, D. L., & Cox, M. M. (2017). Lehninger principles of biochemistry. W. H. Freeman.
  • Stryer, L. (2012). Biochemistry. W. H. Freeman.
  • Voet, D., Voet, J. G., & Pratt, C. W. (2016). Fundamentals of biochemistry: Life at the molecular level. John Wiley & Sons.

Câu hỏi và Giải đáp

Làm thế nào để dự đoán cấu trúc bậc ba của protein chỉ từ trình tự axit amin của nó?

Trả lời: Dự đoán cấu trúc bậc ba của protein từ trình tự axit amin là một bài toán khó trong tin sinh học. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong lĩnh vực này, việc dự đoán chính xác cấu trúc 3D của protein vẫn còn là một thách thức. Các phương pháp được sử dụng bao gồm mô hình tương đồng (homology modeling), threading và ab initio modeling. Mô hình tương đồng dựa trên việc so sánh trình tự axit amin với các protein đã biết cấu trúc. Threading so sánh trình tự với các cấu trúc protein đã biết để tìm kiếm sự phù hợp. Ab initio modeling cố gắng dự đoán cấu trúc dựa trên các nguyên tắc vật lý và hóa học, nhưng phương pháp này rất tốn kém về mặt tính toán và chỉ hiệu quả đối với các protein nhỏ. Deep learning cũng đang được áp dụng và cho thấy nhiều hứa hẹn trong lĩnh vực này, ví dụ như AlphaFold.

Vai trò của các phân tử chaperone trong việc cuộn gập protein là gì?

Trả lời: Chaperone là các protein giúp protein khác cuộn gập chính xác, ngăn chặn sự hình thành các cấu trúc không đúng và sự kết tụ của protein. Chúng hoạt động bằng cách liên kết với các protein mới được tổng hợp hoặc protein bị biến tính, cung cấp một môi trường thuận lợi cho quá trình cuộn gập chính xác. Một số chaperone hoạt động như “lồng cuộn gập”, cô lập protein đang cuộn gập khỏi môi trường xung quanh. Một số khác lại liên kết với các vùng kỵ nước của protein, ngăn chặn chúng tương tác không chính xác với các protein khác.

Sự khác biệt giữa cấu trúc bậc ba và cấu trúc bậc bốn của protein là gì?

Trả lời: Cấu trúc bậc ba mô tả sự sắp xếp không gian 3D của một chuỗi polypeptide. Còn cấu trúc bậc bốn mô tả sự sắp xếp của nhiều chuỗi polypeptide (đơn vị con) trong một phức hợp protein. Ví dụ, hemoglobin có cấu trúc bậc bốn gồm bốn đơn vị con. Mỗi đơn vị con có cấu trúc bậc ba riêng, nhưng sự tương tác giữa các đơn vị con tạo nên cấu trúc bậc bốn.

Tại sao liên kết disulfide lại quan trọng đối với sự ổn định của một số protein?

Trả lời: Liên kết disulfide là liên kết cộng hóa trị mạnh hình thành giữa hai nhóm thiol (-SH) của hai phân tử cysteine. Liên kết này đóng vai trò như “cầu nối” giữa các phần khác nhau của chuỗi polypeptide, làm tăng đáng kể độ ổn định của cấu trúc bậc ba. Protein ngoại bào thường chứa nhiều liên kết disulfide hơn protein nội bào do môi trường ngoại bào khắc nghiệt hơn.

Làm thế nào để biến tính protein ảnh hưởng đến chức năng của nó?

Trả lời: Biến tính protein làm phá vỡ cấu trúc bậc ba, làm mất đi hình dạng 3D đặc trưng của protein. Vì chức năng của protein phụ thuộc vào cấu trúc của nó, nên biến tính thường dẫn đến mất chức năng. Ví dụ, khi một enzyme bị biến tính, vị trí hoạt động của nó bị biến dạng, khiến nó không thể liên kết với cơ chất và xúc tác phản ứng.

Một số điều thú vị về Cấu trúc bậc ba của protein

  • Một số protein có thể tự cuộn gập: Mặc dù quá trình cuộn gập protein có thể phức tạp, nhiều protein có thể tự động cuộn gập thành cấu trúc bậc ba chính xác mà không cần sự trợ giúp của các phân tử chaperone. Điều này cho thấy thông tin cần thiết cho việc cuộn gập được mã hóa trong chính trình tự axit amin.
  • Cấu trúc bậc ba không phải lúc nào cũng cứng nhắc: Nhiều protein có cấu trúc bậc ba linh hoạt, cho phép chúng thay đổi hình dạng để thực hiện chức năng. Sự linh hoạt này rất quan trọng đối với các quá trình như liên kết cơ chất, truyền tín hiệu và vận chuyển phân tử.
  • Protein lớn nhất được biết đến: Titin, một protein được tìm thấy trong cơ, là protein lớn nhất được biết đến với hơn 34,000 axit amin. Việc hình dung cấu trúc bậc ba phức tạp của titin là một thách thức đáng kể.
  • Sự cuộn gập sai của protein có thể gây bệnh: Bệnh Alzheimer, Parkinson, và bệnh bò điên là những ví dụ về bệnh do sự cuộn gập sai của protein. Trong những bệnh này, protein cuộn gập không chính xác và tích tụ thành các dạng sợi, gây tổn hại cho tế bào và mô.
  • Protein có thể được thiết kế: Các nhà khoa học có thể sử dụng các kỹ thuật tính toán để thiết kế các protein có cấu trúc bậc ba và chức năng mới. Điều này mở ra những khả năng thú vị cho việc phát triển các loại thuốc, enzyme, và vật liệu mới.
  • Một số protein có thể tồn tại ở nhiều cấu trúc bậc ba: Một số protein có thể chuyển đổi giữa các cấu trúc bậc ba khác nhau, mỗi cấu trúc có một chức năng khác nhau. Hiện tượng này được gọi là đa hình cấu trúc và cho phép protein thực hiện nhiều vai trò khác nhau trong tế bào.
  • Nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến cấu trúc bậc ba: Nhiệt độ cao có thể làm biến tính protein, phá vỡ các tương tác ổn định cấu trúc bậc ba. Tuy nhiên, một số sinh vật sống ở môi trường khắc nghiệt, như suối nước nóng, đã tiến hóa các protein có khả năng chịu nhiệt cao.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt