Chaperone (Chaperone)

by tudienkhoahoc
Chaperone, trong sinh học, là một nhóm protein đa dạng có chức năng hỗ trợ quá trình gập, lắp ráp, vận chuyển và thoái hóa protein khác. Chúng không phải là một phần của cấu trúc protein cuối cùng mà hoạt động như những “người hướng dẫn” hoặc “người hỗ trợ” giúp các protein khác đạt được cấu hình ba chiều đúng đắn và tránh các tương tác không mong muốn. Nói cách khác, chaperone đảm bảo quá trình gập protein diễn ra chính xác và hiệu quả, ngăn ngừa sự hình thành các cấu trúc protein bất thường có thể gây hại cho tế bào.

Các chức năng chính của Chaperone:

  • Gập protein: Chaperone giúp protein mới được tổng hợp gập lại thành cấu trúc ba chiều chính xác, tránh sự hình thành các cấu trúc không đúng và sự kết tụ. Một số chaperone, như Hsp70 và Hsp90, sử dụng năng lượng từ ATP để hỗ trợ quá trình này. Chúng liên kết với các vùng kỵ nước của polypeptide đang gập, ngăn chặn sự kết tụ và cho phép protein gập đúng cách.
  • Lắp ráp protein: Chaperone hỗ trợ việc lắp ráp các tiểu đơn vị protein thành các phức hợp protein lớn hơn, đảm bảo sự tương tác chính xác giữa các tiểu đơn vị. Điều này rất quan trọng đối với chức năng của nhiều protein phức tạp.
  • Vận chuyển protein: Một số chaperone giúp vận chuyển protein đến các vị trí cụ thể trong tế bào, chẳng hạn như qua màng tế bào hoặc vào các bào quan. Ví dụ, một số chaperone giúp protein đi vào ty thể.
  • Thoái hóa protein: Chaperone cũng tham gia vào việc xác định và loại bỏ các protein bị hư hỏng hoặc gập sai bằng cách hướng chúng đến các hệ thống thoái hóa protein như proteasome. Quá trình này giúp duy trì sức khỏe của tế bào bằng cách loại bỏ các protein không chức năng.
  • Phản ứng với stress: Nhiều chaperone, được gọi là protein sốc nhiệt (heat shock proteins – Hsps), được biểu hiện ở mức độ cao hơn khi tế bào bị stress, chẳng hạn như nhiệt độ cao, để bảo vệ protein khỏi bị biến tính và kết tụ. Ví dụ như Hsp60, Hsp70, và Hsp90. Chúng giúp ổn định protein và hỗ trợ quá trình gập lại sau khi bị stress.
  • Điều hòa tín hiệu: Một số chaperone đóng vai trò trong việc điều hòa hoạt động của các protein tín hiệu, ảnh hưởng đến các quá trình tế bào quan trọng. Ví dụ, một số chaperone có thể điều chỉnh hoạt động của các thụ thể hoặc các yếu tố phiên mã.

Các loại Chaperone

Có nhiều loại chaperone khác nhau, được phân loại dựa trên cấu trúc và cơ chế hoạt động của chúng. Một số loại phổ biến bao gồm:

  • Hsp70: Liên kết với các chuỗi polypeptide mới sinh, ngăn ngừa sự gập sai và kết tụ. Họ protein Hsp70 sử dụng ATP để điều chỉnh liên kết của chúng với protein đích, giúp protein gập lại đúng cách.
  • Hsp90: Ổn định protein trong quá trình gập và hỗ trợ hoạt động của nhiều protein tín hiệu. Hsp90 thường liên kết với các protein đã gập một phần và giúp chúng đạt được cấu hình cuối cùng.
  • Hsp60 (Chaperonin): Tạo ra một môi trường kín để protein có thể gập lại một cách chính xác. Chaperonin có cấu trúc hình thùng, bên trong cung cấp một khoang biệt lập cho protein gập mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
  • Protein disulfide isomerase (PDI): Xúc tác sự hình thành và sắp xếp lại các cầu disulfide trong protein. PDI đảm bảo sự hình thành chính xác các liên kết disulfide, góp phần vào sự ổn định của cấu trúc protein.

Cơ chế hoạt động

Cơ chế hoạt động của chaperone rất đa dạng và phức tạp. Một số chaperone liên kết trực tiếp với protein đích, ngăn chặn các tương tác không mong muốn. Những chaperone khác tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc gập protein, ví dụ như chaperonin. Một số chaperone sử dụng năng lượng từ ATP để điều khiển quá trình gập và lắp ráp protein. Ví dụ, Hsp70 sử dụng ATP để liên kết và giải phóng protein đích, cho phép protein gập lại theo từng bước.

Ý nghĩa của Chaperone

Chaperone đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng protein trong tế bào. Sự rối loạn chức năng của chaperone có thể dẫn đến sự tích tụ của protein gập sai, góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh, bao gồm các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson, cũng như một số loại ung thư. Việc nghiên cứu chaperone có thể giúp hiểu rõ hơn về các bệnh này và phát triển các phương pháp điều trị mới. Ngoài ra, chaperone cũng có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học khác như phản ứng với stress và điều hòa chu kỳ tế bào.

Chaperone và bệnh tật

Sự rối loạn chức năng của chaperone có liên quan đến một số bệnh lý. Sự tích tụ của các protein gập sai, một phần do hoạt động chaperone bị suy giảm, được cho là góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm:

  • Bệnh Alzheimer: Sự tích tụ của các mảng amyloid-β, một protein gập sai, được cho là một yếu tố quan trọng trong bệnh sinh của bệnh Alzheimer. Chaperone có thể đóng vai trò trong việc ngăn ngừa sự hình thành hoặc thúc đẩy sự loại bỏ các mảng này. Ví dụ, một số nghiên cứu cho thấy chaperone Hsp70 có thể giúp ngăn chặn sự kết tụ của amyloid-β.
  • Bệnh Parkinson: Sự tích tụ của α-synuclein, một protein gập sai khác, có liên quan đến bệnh Parkinson. Chaperone cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình này. Một số chaperone có thể liên kết với α-synuclein và ngăn chặn sự hình thành các thể Lewy, đặc trưng của bệnh Parkinson.
  • Các bệnh prion: Bệnh prion, chẳng hạn như bệnh Creutzfeldt-Jakob, được gây ra bởi sự tích tụ của các protein prion gập sai. Chaperone có thể tham gia vào quá trình chuyển đổi protein prion bình thường thành dạng gây bệnh.
  • Ung thư: Một số chaperone, chẳng hạn như Hsp90, được biểu hiện quá mức trong một số loại ung thư và có thể đóng vai trò trong sự phát triển và tiến triển của khối u. Ức chế Hsp90 đang được nghiên cứu như một chiến lược điều trị ung thư tiềm năng. Hsp90 giúp ổn định nhiều protein oncogenic, do đó ức chế Hsp90 có thể dẫn đến sự thoái hóa của các protein này và ức chế sự phát triển của khối u.
  • Các bệnh liên quan đến stress: Vì nhiều chaperone là protein sốc nhiệt, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi stress. Sự rối loạn chức năng của chaperone có thể làm giảm khả năng của tế bào để đối phó với stress, góp phần vào sự phát triển của các bệnh liên quan đến stress. Ví dụ, stress oxy hóa có thể dẫn đến sự hư hỏng protein và chaperone đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa hoặc loại bỏ các protein bị hư hỏng này.

Nghiên cứu về Chaperone

Nghiên cứu về chaperone là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng. Các nhà khoa học đang nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của chaperone, vai trò của chúng trong bệnh tật và tiềm năng của chúng như mục tiêu điều trị. Việc phát triển các loại thuốc nhắm vào chaperone có thể mang lại những phương pháp điều trị mới cho một loạt các bệnh.

Ví dụ về ứng dụng nghiên cứu Chaperone:

  • Phát triển các thuốc ức chế Hsp90 để điều trị ung thư.
  • Sử dụng chaperone để tăng cường sự gập protein và ngăn ngừa sự tích tụ protein trong các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • Nghiên cứu vai trò của chaperone trong các bệnh truyền nhiễm và các bệnh liên quan đến stress.

Tóm tắt về Chaperone

Chaperone là những protein thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng protein trong tế bào. Chúng hoạt động như những “người hướng dẫn” hoặc “người hộ tống”, hỗ trợ quá trình gập, lắp ráp, vận chuyển và thoái hóa các protein khác. Hãy nhớ rằng chaperone không phải là một phần của cấu trúc protein cuối cùng, mà chúng chỉ tham gia vào quá trình hình thành và duy trì cấu trúc đúng đắn của protein.

Các chức năng chính của chaperone bao gồm: gập protein, lắp ráp protein, vận chuyển proteinthoái hóa protein. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong phản ứng với stress, với nhiều chaperone là protein sốc nhiệt (Hsps) được biểu hiện ở mức độ cao hơn khi tế bào bị stress.

Sự rối loạn chức năng của chaperone có thể dẫn đến sự tích tụ của protein gập sai, góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh, bao gồm các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson, cũng như một số loại ung thư. Vì vậy, nghiên cứu về chaperone có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị mới. Các loại chaperone quan trọng cần nhớ bao gồm Hsp70, Hsp90, Hsp60 (chaperonin) và protein disulfide isomerase (PDI). Mỗi loại chaperone này có cấu trúc và cơ chế hoạt động riêng, đóng góp vào việc duy trì cân bằng protein trong tế bào.


Tài liệu tham khảo:

  • Kim, Y. E., Hipp, M. S., Bracher, A., Dewitt, N. D., & Hartl, F. U. (2013). Molecular chaperone functions in protein folding and proteostasis. Annual review of biochemistry, 82, 323-355.
  • Hartl, F. U., Bracher, A., & Hayer-Hartl, M. (2011). Molecular chaperones in protein folding and proteostasis. Nature, 475(7399), 324-332.
  • Mayer, M. P., & Bukau, B. (2005). Hsp70 chaperones: cellular functions and molecular mechanism. Cellular and Molecular Life Sciences CMLS, 62(6), 670-684.

Câu hỏi và Giải đáp

Cơ chế phân tử chi tiết mà Hsp70 sử dụng ATP để hỗ trợ quá trình gập protein là gì?

Trả lời: Hsp70 liên kết với các chuỗi polypeptide mới sinh thông qua một vùng liên kết cơ chất. Sự thủy phân ATP thành ADP bởi Hsp70 gây ra một sự thay đổi cấu trúc, làm tăng ái lực liên kết của Hsp70 với polypeptide, ngăn ngừa sự kết tụ. Sau đó, việc trao đổi ADP với ATP mới làm giảm ái lực liên kết, cho phép polypeptide gập lại hoặc tương tác với các chaperone khác. Chu trình liên kết và giải phóng này, được điều khiển bởi ATP, giúp protein gập lại một cách chính xác.

Làm thế nào chaperonin tạo ra một môi trường biệt lập cho quá trình gập protein và điều này có lợi ích gì?

Trả lời: Chaperonin, như Hsp60, có cấu trúc hai vòng xếp chồng lên nhau, tạo thành một khoang trung tâm. Protein chưa gập đi vào khoang này, sau đó một nắp đậy kín khoang. Môi trường bên trong khoang được bảo vệ khỏi các tương tác không mong muốn với các protein khác trong tế bào, cho phép protein gập lại mà không bị gián đoạn.

Ngoài Hsp70, Hsp90 và chaperonin, còn những loại chaperone nào khác và chức năng cụ thể của chúng là gì?

Trả lời: Có nhiều loại chaperone khác, bao gồm: Protein disulfide isomerase (PDI) xúc tác sự hình thành và sắp xếp lại các cầu disulfide; Calnexin và calreticulin, liên kết với các protein glycosyl hóa mới sinh; và các small heat shock proteins (sHsps) ngăn chặn sự kết tụ protein.

Làm thế nào sự rối loạn chức năng của chaperone góp phần vào sự phát triển của các bệnh thoái hóa thần kinh?

Trả lời: Sự rối loạn chức năng của chaperone có thể dẫn đến sự tích tụ của các protein gập sai, hình thành các oligomer và amyloid, gây độc cho tế bào thần kinh. Ví dụ, trong bệnh Alzheimer, sự tích tụ amyloid-β và trong bệnh Parkinson, sự tích tụ α-synuclein, được cho là do chaperone hoạt động không hiệu quả.

Các chiến lược điều trị tiềm năng nhắm vào chaperone để điều trị bệnh là gì?

Trả lời: Các chiến lược điều trị nhắm vào chaperone bao gồm: Ức chế Hsp90 trong ung thư, tăng cường hoạt động của chaperone để thúc đẩy sự phân hủy protein gập sai trong các bệnh thoái hóa thần kinh, và sử dụng chaperone như chất mang thuốc để đưa thuốc đến các vị trí đích trong tế bào.

Một số điều thú vị về Chaperone

  • Một số chaperone có thể “cứu sống” protein: Một số chaperone, đặc biệt là Hsp70 và Hsp90, có thể liên kết với các protein đã bị biến tính một phần do stress (như nhiệt độ cao) và giúp chúng gập lại thành cấu trúc hoạt động ban đầu. Điều này giống như việc “cứu sống” protein khỏi bị thoái hóa.
  • Chaperonin hoạt động như một “buồng gập protein”: Chaperonin, như Hsp60, có cấu trúc hình thùng, tạo ra một khoang kín bên trong. Protein chưa gập hoàn chỉnh có thể đi vào khoang này, được bảo vệ khỏi môi trường xung quanh và có thời gian để gập lại một cách chính xác. Hãy tưởng tượng chaperonin như một “buồng gập protein” riêng biệt.
  • Một số chaperone có liên quan đến ung thư: Mặc dù chaperone thường bảo vệ tế bào, một số chaperone, như Hsp90, lại được biểu hiện quá mức trong tế bào ung thư. Chúng giúp ổn định các protein ung thư, góp phần vào sự phát triển và kháng thuốc của khối u. Điều này khiến Hsp90 trở thành mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp điều trị ung thư.
  • Chaperone có mặt ở tất cả các sinh vật sống: Từ vi khuẩn đến con người, chaperone được tìm thấy ở tất cả các dạng sống, chứng tỏ vai trò thiết yếu của chúng trong việc duy trì sự sống. Sự bảo tồn cao này qua quá trình tiến hóa cho thấy tầm quan trọng của chaperone đối với chức năng tế bào cơ bản.
  • Tên gọi “chaperone” có nguồn gốc từ xã hội: Thuật ngữ “chaperone” trong sinh học được lấy cảm hứng từ nghĩa xã hội của từ này, ám chỉ một người đi kèm với người khác để đảm bảo hành vi đúng mực. Tương tự, chaperone protein “đi kèm” với các protein khác để đảm bảo chúng gập lại và hoạt động một cách chính xác.
  • Chaperone có thể liên quan đến quá trình lão hóa: Nghiên cứu cho thấy sự suy giảm chức năng của chaperone theo tuổi tác có thể góp phần vào quá trình lão hóa và sự phát triển của các bệnh liên quan đến tuổi tác. Việc duy trì hoạt động chaperone hiệu quả có thể là một chiến lược tiềm năng để kéo dài tuổi thọ và sức khỏe.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt