Chất bảo quản thực phẩm (Food preservatives)

by tudienkhoahoc
Chất bảo quản thực phẩm là các chất tự nhiên hoặc tổng hợp được thêm vào thực phẩm để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự hư hỏng do vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm men, nấm mốc) hoặc do các phản ứng hóa học không mong muốn. Mục đích chính của việc sử dụng chất bảo quản là duy trì chất lượng, an toàn và kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm.

Cơ Chế Hoạt Động

Chất bảo quản hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:

  • Ức chế vi sinh vật: Nhiều chất bảo quản hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc. Chúng có thể can thiệp vào các quá trình trao đổi chất thiết yếu của vi sinh vật, làm hỏng màng tế bào hoặc ngăn cản sự hình thành bào tử. Ví dụ như axit benzoic ($C_7H_6O_2$) và các muối của nó, axit sorbic ($C_6H_8O_2$), sulfur dioxide ($SO_2$).
  • Chống oxy hóa: Một số chất bảo quản hoạt động như chất chống oxy hóa, ngăn chặn sự oxy hóa chất béo và các thành phần khác trong thực phẩm, từ đó ngăn ngừa sự ôi thiu và biến đổi màu sắc. Ví dụ như vitamin C (axit ascorbic – $C_6H_8O_6$), vitamin E (tocopherol), BHA (butylated hydroxyanisole), BHT (butylated hydroxytoluene).
  • Kiểm soát độ ẩm: Một số chất bảo quản giúp kiểm soát độ ẩm trong thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật. Ví dụ như muối (NaCl), đường (sucrose – $C_{12}H_{22}O_{11}$).
  • Ức chế enzyme: Một số chất bảo quản có thể ức chế hoạt động của enzyme, làm chậm quá trình chín và phân hủy thực phẩm. Ví dụ như enzyme sulfite được sử dụng để ngăn chặn sự biến màu của trái cây khô.

Các Loại Chất Bảo Quản Thực Phẩm

Chất bảo quản thực phẩm có thể được phân loại theo nhiều cách, bao gồm:

  • Nguồn gốc:
    • Tự nhiên: Bao gồm muối, đường, giấm, mật ong, một số loại gia vị và thảo mộc. Những chất này đã được sử dụng từ lâu đời để bảo quản thực phẩm.
    • Tổng hợp: Được sản xuất nhân tạo, ví dụ như axit benzoic, axit sorbic, nitrit ($NO_2^−$), nitrat ($NO_3^−$). Các chất bảo quản tổng hợp thường có hiệu quả cao hơn trong việc ức chế vi sinh vật so với chất bảo quản tự nhiên.
  • Cơ chế hoạt động: (Đã trình bày ở trên)
  • Ứng dụng: Tùy thuộc vào loại thực phẩm và mục đích sử dụng mà các chất bảo quản khác nhau sẽ được lựa chọn. Ví dụ, axit sorbic thường được sử dụng trong bánh mì và các sản phẩm từ sữa, trong khi nitrit và nitrat được sử dụng trong các sản phẩm thịt chế biến.

Ưu Điểm của Việc Sử Dụng Chất Bảo Quản

  • Kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm: Cho phép vận chuyển thực phẩm đi xa và giảm thiểu lãng phí.
  • Giảm lãng phí thực phẩm: Bằng cách kéo dài thời hạn sử dụng, chất bảo quản giúp giảm lượng thực phẩm bị hư hỏng và phải bỏ đi.
  • Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh: Giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi các bệnh do thực phẩm gây ra.
  • Duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm: Giúp thực phẩm giữ được màu sắc, hương vị và các chất dinh dưỡng quan trọng.

Nhược Điểm và Lưu Ý

  • Một số chất bảo quản có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các tác dụng phụ khác ở một số người: Người tiêu dùng nên chú ý đến thành phần của thực phẩm và tránh các chất bảo quản mà họ bị dị ứng.
  • Việc sử dụng quá nhiều chất bảo quản có thể ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của thực phẩm: Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng chất bảo quản.
  • Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng và sử dụng chất bảo quản trong thực phẩm: Các cơ quan quản lý thực phẩm có các quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng chất bảo quản để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Chất bảo quản thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và giảm thiểu lãng phí thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng chất bảo quản cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Người tiêu dùng nên tìm hiểu và lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, sử dụng chất bảo quản đúng quy định.

Các Ví Dụ về Chất Bảo Quản Thực Phẩm Phổ Biến

  • Muối (NaCl): Một trong những chất bảo quản cổ xưa nhất, hoạt động bằng cách giảm hoạt độ nước, làm cho môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật. Được sử dụng rộng rãi trong việc bảo quản thịt, cá và các loại thực phẩm khác.
  • Đường (sucrose – $C_{12}H_{22}O_{11}$): Tương tự như muối, đường cũng làm giảm hoạt độ nước và ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Thường được sử dụng trong mứt, thạch và các sản phẩm bánh kẹo.
  • Giấm (axit axetic – $CH_3COOH$): Làm giảm pH của thực phẩm, tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn. Thường được sử dụng trong các sản phẩm ngâm chua như dưa chuột, cà rốt, hành muối.
  • Axit benzoic ($C_7H_6O_2$) và các muối của nó (natri benzoat): Ức chế sự phát triển của nấm men và nấm mốc. Thường được sử dụng trong nước giải khát, nước sốt và các sản phẩm chế biến khác.
  • Axit sorbic ($C_6H_8O_2$) và các muối của nó (kali sorbat): Ức chế sự phát triển của nấm men, nấm mốc và một số loại vi khuẩn. Thường được sử dụng trong bánh mì, phô mai và các sản phẩm thịt chế biến.
  • Sulfur dioxide ($SO_2$) và các sulfit: Ức chế sự phát triển của vi sinh vật và ngăn ngừa sự biến đổi màu sắc. Thường được sử dụng trong rượu vang, trái cây sấy khô và một số loại rau quả chế biến. Tuy nhiên, một số người có thể bị dị ứng với sulfit.
  • Nitrit ($NO_2^−$) và nitrat ($NO_3^−$): Ức chế sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm nguy hiểm. Thường được sử dụng trong các sản phẩm thịt chế biến như xúc xích, thịt nguội. Tuy nhiên, việc sử dụng nitrit và nitrat cần được kiểm soát chặt chẽ vì chúng có thể tạo thành các hợp chất gây ung thư khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao.
  • BHA (butylated hydroxyanisole) và BHT (butylated hydroxytoluene): Chất chống oxy hóa, ngăn ngừa sự ôi thiu của chất béo. Thường được sử dụng trong dầu mỡ, bơ và các sản phẩm chứa chất béo.

Quy Định về Sử Dụng Chất Bảo Quản

Việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm được quy định chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý an toàn thực phẩm ở mỗi quốc gia và khu vực. Các quy định này bao gồm danh mục các chất bảo quản được phép sử dụng, liều lượng tối đa cho phép và các yêu cầu về ghi nhãn.

Xu Hướng Hiện Nay

Xu hướng hiện nay trong việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm là hướng tới sử dụng các chất bảo quản tự nhiên, giảm thiểu sử dụng các chất bảo quản tổng hợp và phát triển các phương pháp bảo quản thực phẩm mới, an toàn và hiệu quả hơn như công nghệ cao áp, chiếu xạ, đóng gói khí quyển biến đổi. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc sử dụng thực phẩm “sạch” và ít chất phụ gia, thúc đẩy ngành công nghiệp thực phẩm tìm kiếm các giải pháp bảo quản tự nhiên và bền vững hơn.

Tóm tắt về Chất bảo quản thực phẩm

Chất bảo quản thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, kéo dài thời hạn sử dụng và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh. Chúng ta cần hiểu rằng việc sử dụng chất bảo quản là một biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu lãng phí, đặc biệt là trong xã hội hiện đại với chuỗi cung ứng thực phẩm phức tạp. Tuy nhiên, việc lạm dụng chất bảo quản có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Người tiêu dùng cần lưu ý lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, kiểm tra kỹ nhãn mác sản phẩm để biết được loại và hàm lượng chất bảo quản được sử dụng. Nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm sử dụng chất bảo quản tự nhiên như muối, đường, giấm, hoặc các sản phẩm được bảo quản bằng các phương pháp hiện đại, an toàn hơn. Việc hiểu biết về các loại chất bảo quản phổ biến như muối (NaCl), đường (sucrose – $C{12}H{22}O_{11}$), giấm (axit axetic – $CH_3COOH$), axit benzoic ($C_7H_6O_2$), axit sorbic ($C_6H_8O_2$), sulfur dioxide ($SO_2$), nitrit ($NO_2^-$) và nitrat ($NO_3^-$) sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn thực phẩm.

Các nhà sản xuất thực phẩm cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm và sử dụng chất bảo quản đúng liều lượng cho phép. Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển các phương pháp bảo quản thực phẩm mới, an toàn và hiệu quả hơn, hướng tới sử dụng các chất bảo quản tự nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe người tiêu dùng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và kiến thức truyền thống sẽ giúp chúng ta tạo ra những sản phẩm thực phẩm an toàn, chất lượng và bền vững.


Tài liệu tham khảo:

  • FAO/WHO. (2018). Codex Alimentarius: General Standard for Food Additives.
  • US Food and Drug Administration (FDA). Food Additives.
  • EFSA (European Food Safety Authority). Food Additives.
  • Damodaran, S., Park, K. L., & Fennema, O. R. (2007). Fennema’s food chemistry. Springer.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài các chất bảo quản được đề cập, còn có những phương pháp bảo quản thực phẩm nào khác không sử dụng chất phụ gia?

Trả lời: Có nhiều phương pháp bảo quản thực phẩm không sử dụng chất phụ gia, bao gồm: làm lạnh, đông lạnh, sấy khô, hun khói, đóng hộp, lên men, tiệt trùng UHT (Ultra-High Temperature), chiếu xạ, công nghệ cao áp (HPP – High Pressure Processing), công nghệ pulsed electric fields (PEF), và công nghệ plasma lạnh. Các phương pháp này hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật hoặc làm chậm quá trình phân hủy thực phẩm thông qua các cơ chế vật lý.

Tác động của chất bảo quản lên sức khỏe con người như thế nào? Có những chất bảo quản nào được coi là an toàn và những chất nào cần hạn chế sử dụng?

Trả lời: Hầu hết các chất bảo quản được phép sử dụng trong thực phẩm đều được coi là an toàn ở liều lượng cho phép. Tuy nhiên, một số chất bảo quản có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các tác dụng phụ khác ở một số người nhạy cảm. Ví dụ, sulfur dioxide ($SO_2$) có thể gây ra các vấn đề về hô hấp ở những người bị hen suyễn. Nitrit ($NO_2^-$) và nitrat ($NO_3^-$), khi được sử dụng ở nồng độ cao, có thể tạo thành nitrosamine, một chất có khả năng gây ung thư. Do đó, việc sử dụng các chất này cần được kiểm soát chặt chẽ. Các chất bảo quản tự nhiên như muối, đường, giấm thường được coi là an toàn hơn khi sử dụng ở mức độ vừa phải.

Làm thế nào để nhận biết thực phẩm có chứa nhiều chất bảo quản?

Trả lời: Cách tốt nhất để nhận biết thực phẩm có chứa nhiều chất bảo quản là đọc kỹ nhãn mác sản phẩm. Danh sách thành phần được liệt kê theo thứ tự giảm dần về khối lượng, vì vậy nếu chất bảo quản xuất hiện ở đầu danh sách, có nghĩa là sản phẩm chứa hàm lượng chất bảo quản cao. Ngoài ra, thực phẩm có thời hạn sử dụng rất dài cũng có thể chứa nhiều chất bảo quản.

Sự khác biệt giữa chất bảo quản tự nhiên và chất bảo quản tổng hợp là gì? Ưu nhược điểm của từng loại?

Trả lời: Chất bảo quản tự nhiên có nguồn gốc từ thiên nhiên, ví dụ như muối, đường, giấm, mật ong, một số loại gia vị. Chất bảo quản tổng hợp được sản xuất nhân tạo trong phòng thí nghiệm. Ưu điểm của chất bảo quản tự nhiên là thường được coi là an toàn hơn và ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, hiệu quả bảo quản của chúng có thể kém hơn so với chất bảo quản tổng hợp. Chất bảo quản tổng hợp có hiệu quả bảo quản cao, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm, nhưng một số loại có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng quá nhiều.

Xu hướng phát triển của công nghệ bảo quản thực phẩm trong tương lai là gì?

Trả lời: Xu hướng phát triển của công nghệ bảo quản thực phẩm trong tương lai tập trung vào việc sử dụng các phương pháp bảo quản phi nhiệt, an toàn và thân thiện với môi trường, như công nghệ cao áp (HPP), pulsed electric fields (PEF), công nghệ plasma lạnh, công nghệ nano, và bao bì thông minh. Các phương pháp này giúp duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm tốt hơn so với các phương pháp truyền thống, đồng thời giảm thiểu sử dụng chất bảo quản tổng hợp. Nghiên cứu về các chất bảo quản tự nhiên mới cũng đang được đẩy mạnh.

Một số điều thú vị về Chất bảo quản thực phẩm

  • Muối, một chất bảo quản cổ xưa: Muối (NaCl) đã được sử dụng để bảo quản thực phẩm từ hàng ngàn năm trước, thậm chí trước khi con người hiểu được cơ chế hoạt động của nó. Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng muối để ướp xác, một hình thức bảo quản “cực đoan” của thực phẩm (cơ thể người).
  • Khói, một phương pháp bảo quản tự nhiên: Hút khói không chỉ tạo hương vị đặc trưng cho thực phẩm mà còn có tác dụng bảo quản. Khói chứa các hợp chất phenolic có tính kháng khuẩn và chống oxy hóa.
  • Mật ong, chất bảo quản “bất tử”: Do hàm lượng đường cao và độ pH thấp, mật ong có khả năng ức chế sự phát triển của hầu hết các vi sinh vật. Người ta đã tìm thấy những hũ mật ong hàng ngàn năm tuổi vẫn còn ăn được trong các lăng mộ Ai Cập.
  • Gia vị, không chỉ là hương vị: Nhiều loại gia vị như quế, đinh hương, tỏi, ớt… không chỉ tạo hương vị cho món ăn mà còn có tính kháng khuẩn và chống oxy hóa, góp phần bảo quản thực phẩm.
  • Nấm men, vừa là “kẻ thù” vừa là “bạn”: Một số loại nấm men có thể gây hư hỏng thực phẩm, nhưng một số khác lại được sử dụng trong quá trình lên men để bảo quản thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất sữa chua, dưa chua, rượu vang. Quá trình lên men tạo ra axit lactic hoặc cồn, ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hại.
  • Chất bảo quản không phải lúc nào cũng “xấu”: Nhiều chất bảo quản tự nhiên như vitamin C và vitamin E cũng là những chất chống oxy hóa quan trọng cho sức khỏe con người.
  • “Paraben-free” không có nghĩa là không có chất bảo quản: Một số sản phẩm quảng cáo “paraben-free” (không chứa paraben – một loại chất bảo quản tổng hợp) nhưng vẫn sử dụng các chất bảo quản khác. Người tiêu dùng cần đọc kỹ thành phần để hiểu rõ.
  • Công nghệ bảo quản thực phẩm liên tục phát triển: Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các phương pháp bảo quản thực phẩm mới, tiên tiến hơn như công nghệ nano, pulsed electric fields (PEF), và công nghệ plasma lạnh, nhằm tăng cường hiệu quả bảo quản và giảm thiểu sử dụng chất bảo quản tổng hợp.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt