Chất nhiễm sắc (Chromatin)

by tudienkhoahoc
Chất nhiễm sắc là phức hợp của DNA, protein và RNA tìm thấy trong nhân tế bào eukaryote. Chức năng chính của nó là đóng gói các phân tử DNA dài thành một hình dạng nhỏ gọn hơn, dày đặc hơn, ngăn ngừa rối DNA và cho phép mitosis, meiosis và sao chép DNA. Chất nhiễm sắc cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh biểu hiện gen bằng cách kiểm soát sự tiếp cận của các yếu tố phiên mã vào DNA.

Thành phần

Chất nhiễm sắc được cấu tạo từ ba thành phần chính:

  • DNA: Mang thông tin di truyền. Chuỗi xoắn kép DNA được quấn quanh các protein histone tạo thành nucleosome.
  • Histone: Nhóm protein chính trong chất nhiễm sắc, mang điện tích dương và liên kết chặt chẽ với DNA mang điện tích âm. Có năm loại histone chính: H1, H2A, H2B, H3 và H4. Bốn histone cốt lõi (H2A, H2B, H3 và H4) tạo thành một octamer, xung quanh đó DNA được quấn khoảng 1.65 vòng, tạo thành một cấu trúc gọi là nucleosome. Histone H1, còn được gọi là histone liên kết, liên kết với DNA linker giữa các nucleosome, giúp ổn định cấu trúc chất nhiễm sắc và tham gia vào quá trình nén chặt DNA.
  • Protein phi histone: Đây là một nhóm protein đa dạng với các chức năng khác nhau liên quan đến tổ chức và hoạt động của DNA, bao gồm sao chép DNA, sửa chữa DNA, tái tổ hợp DNA và điều hòa biểu hiện gen. Một số protein phi histone giúp hình thành các cấu trúc bậc cao của chất nhiễm sắc, trong khi những protein khác tham gia vào việc điều chỉnh sự tiếp cận của các yếu tố phiên mã vào DNA.

Cấu trúc

Chất nhiễm sắc tồn tại ở các mức độ tổ chức khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp:

  • Nucleosome: Đơn vị cấu trúc cơ bản của chất nhiễm sắc. Nó bao gồm một đoạn DNA dài khoảng 147 cặp base quấn quanh một octamer histone (gồm hai bản sao của mỗi histone H2A, H2B, H3 và H4).
  • Sợi chromatin 10 nm: Chuỗi nucleosome được nối với nhau bằng DNA linker, tạo thành một cấu trúc giống như “chuỗi hạt” có đường kính khoảng 10 nm.
  • Sợi chromatin 30 nm: Sợi 10 nm tiếp tục xoắn và cuộn lại tạo thành sợi 30 nm dày đặc hơn. Cấu trúc chính xác của sợi 30 nm vẫn đang được nghiên cứu, nhưng nó được cho là liên quan đến sự tương tác giữa histone H1 và các nucleosome. Có hai mô hình chính được đề xuất cho cấu trúc sợi 30nm: mô hình solenoid và mô hình zigzag.
  • Vùng chromosome: Sợi 30 nm tiếp tục gấp khúc và cuộn lại để tạo thành các vùng chromosome có tổ chức cao hơn. Các vùng này được neo vào một khung protein được gọi là ma trận nhân.
  • Chromosome: Ở mức độ ngưng tụ cao nhất trong quá trình phân bào, chất nhiễm sắc tạo thành các chromosome có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học.

Các loại chất nhiễm sắc

Có hai loại chất nhiễm sắc chính dựa trên mức độ ngưng tụ và hoạt động phiên mã:

  • Euchromatin: Dạng chất nhiễm sắc ít ngưng tụ hơn, được phiên mã tích cực. Nó có cấu trúc mở hơn, cho phép các yếu tố phiên mã dễ dàng tiếp cận DNA.
  • Heterochromatin: Dạng chất nhiễm sắc ngưng tụ mạnh, được phiên mã kém hoặc không được phiên mã. Nó có cấu trúc đóng hơn, hạn chế sự tiếp cận của các yếu tố phiên mã vào DNA. Heterochromatin được chia thành hai loại: heterochromatin cấu thành (luôn ở trạng thái bất hoạt, thường được tìm thấy ở các vùng như tâm động và telomere) và heterochromatin tùy ý (có thể chuyển đổi giữa trạng thái hoạt động và bất hoạt, đóng vai trò trong việc điều hòa biểu hiện gen).

Chức năng

Chất nhiễm sắc có nhiều chức năng quan trọng trong tế bào:

  • Đóng gói DNA: Chất nhiễm sắc đóng gói DNA thành một cấu trúc nhỏ gọn, cho phép nó nằm gọn trong nhân tế bào.
  • Điều hòa biểu hiện gen: Cấu trúc của chất nhiễm sắc ảnh hưởng đến sự tiếp cận của các yếu tố phiên mã vào DNA, do đó điều chỉnh biểu hiện gen. Sự chuyển đổi giữa euchromatin và heterochromatin đóng vai trò quan trọng trong việc bật hoặc tắt các gen.
  • Ổn định DNA: Histone và các protein khác trong chất nhiễm sắc giúp ổn định DNA và bảo vệ nó khỏi bị hư hại.
  • Sao chép và phân chia DNA: Chất nhiễm sắc đóng một vai trò quan trọng trong sao chép và phân chia DNA, đảm bảo sự phân chia chính xác của vật chất di truyền cho các tế bào con.

Nghiên cứu về chất nhiễm sắc

Nghiên cứu về chất nhiễm sắc rất quan trọng để hiểu các quá trình cơ bản của tế bào như sao chép DNA, sửa chữa DNA, biểu hiện gen và phân chia tế bào. Nó cũng có liên quan đến các bệnh như ung thư, trong đó các bất thường trong cấu trúc và chức năng của chất nhiễm sắc có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh. Việc tìm hiểu về chất nhiễm sắc cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quá trình phát triển và lão hóa.

Sự biến đổi chất nhiễm sắc

Cấu trúc của chất nhiễm sắc không tĩnh mà liên tục thay đổi để đáp ứng với các tín hiệu tế bào và môi trường. Những thay đổi này, được gọi là sự biến đổi chất nhiễm sắc, đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA. Một số cơ chế biến đổi chất nhiễm sắc chính bao gồm:

  • Biến đổi histone: Histone có thể được biến đổi hóa học thông qua các quá trình như acetyl hóa, methyl hóa, phosphoryl hóa và ubiquitin hóa. Những biến đổi này ảnh hưởng đến điện tích và cấu trúc của histone, từ đó ảnh hưởng đến sự tương tác giữa histone với DNA và các protein khác. Ví dụ, acetyl hóa histone thường làm lỏng cấu trúc chất nhiễm sắc và tăng cường phiên mã, trong khi methyl hóa histone có thể có tác động khác nhau tùy thuộc vào vị trí methyl hóa.
  • Tái cấu trúc chất nhiễm sắc: Các phức hợp tái cấu trúc chất nhiễm sắc sử dụng năng lượng từ ATP để thay đổi vị trí hoặc cấu trúc của nucleosome. Điều này có thể làm cho DNA dễ tiếp cận hơn với các yếu tố phiên mã hoặc các protein khác.
  • Biến đổi vị trí nucleosome: Vị trí của nucleosome trên DNA có thể được thay đổi, làm lộ ra hoặc che giấu các vùng điều hòa quan trọng.

Chất nhiễm sắc và bệnh tật

Các bất thường trong cấu trúc và chức năng của chất nhiễm sắc có liên quan đến nhiều bệnh, bao gồm:

  • Ung thư: Các đột biến trong gen mã hóa histone hoặc các protein liên quan đến biến đổi chất nhiễm sắc có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư.
  • Các hội chứng di truyền: Một số hội chứng di truyền, chẳng hạn như hội chứng Rett và hội chứng Rubinstein-Taybi, có liên quan đến các đột biến trong gen mã hóa các protein liên quan đến biến đổi chất nhiễm sắc.
  • Lão hóa: Những thay đổi trong cấu trúc chất nhiễm sắc được cho là đóng một vai trò trong quá trình lão hóa.

Kỹ thuật nghiên cứu chất nhiễm sắc

Một số kỹ thuật được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của chất nhiễm sắc bao gồm:

  • ChIP-seq (Chromatin Immunoprecipitation followed by sequencing): Kỹ thuật này được sử dụng để xác định vị trí liên kết của các protein cụ thể trên DNA.
  • ATAC-seq (Assay for Transposase-Accessible Chromatin using sequencing): Kỹ thuật này được sử dụng để xác định các vùng chất nhiễm sắc dễ tiếp cận.
  • Kính hiển vi: Các kỹ thuật kính hiển vi khác nhau, chẳng hạn như kính hiển vi lực nguyên tử, có thể được sử dụng để hình dung cấu trúc của chất nhiễm sắc. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) cũng được sử dụng để quan sát cấu trúc chất nhiễm sắc ở độ phân giải cao.

Tóm tắt về Chất nhiễm sắc

Chất nhiễm sắc là phức hợp DNA, protein và RNA được tìm thấy trong nhân tế bào eukaryote. Chức năng chính của nó là đóng gói DNAđiều hòa biểu hiện gen. Đơn vị cơ bản của chất nhiễm sắc là nucleosome, bao gồm một đoạn DNA quấn quanh một octamer histone.

Chất nhiễm sắc tồn tại ở nhiều mức độ tổ chức khác nhau, từ sợi 10 nm đến chromosome ngưng tụ cao. Hai dạng chất nhiễm sắc chính là euchromatin và heterochromatin. Euchromatin ít ngưng tụ hơn và được phiên mã tích cực, trong khi heterochromatin ngưng tụ mạnh hơn và được phiên mã kém hoặc không được phiên mã.

Cấu trúc của chất nhiễm sắc rất linh động và có thể được biến đổi thông qua các cơ chế như biến đổi histone, tái cấu trúc chất nhiễm sắc và biến đổi vị trí nucleosome. Những biến đổi này đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen.

Các bất thường trong cấu trúc và chức năng của chất nhiễm sắc có liên quan đến nhiều bệnh, bao gồm ung thư và các hội chứng di truyền. Nghiên cứu về chất nhiễm sắc là rất quan trọng để hiểu các quá trình cơ bản của tế bào và phát triển các phương pháp điều trị bệnh mới. Các kỹ thuật như ChIP-seq và ATAC-seq được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của chất nhiễm sắc.


Tài liệu tham khảo:

  • Alberts B, Johnson A, Lewis J, et al. Molecular Biology of the Cell. 6th edition. New York: Garland Science; 2014.
  • Felsenfeld G, Groudine M. Controlling the double helix. Nature. 2003;421(6921):448-453.
  • Luger K, Mäder AW, Richmond RK, Sargent DF, Richmond TJ. Crystal structure of the nucleosome core particle at 2.8 A resolution. Nature. 1997;389(6648):251-260.

Câu hỏi và Giải đáp

Vai trò của các protein phi histone trong chất nhiễm sắc là gì ngoài việc tham gia vào sao chép, sửa chữa và tái tổ hợp DNA?

Trả lời: Các protein phi histone còn tham gia vào nhiều quá trình quan trọng khác, bao gồm điều hòa biểu hiện gen, tái cấu trúc chất nhiễm sắc, duy trì cấu trúc chromosome và thiết lập các miền chromosome. Một số protein phi histone hoạt động như các yếu tố phiên mã, liên kết với DNA và điều chỉnh sự phiên mã của các gen cụ thể. Những protein khác tham gia vào việc sửa đổi histone, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của DNA đối với các yếu tố phiên mã.

Làm thế nào mà các biến đổi histone ảnh hưởng đến sự tương tác giữa DNA và histone?

Trả lời: Các biến đổi histone, như acetyl hóa, methyl hóa, phosphoryl hóa, và ubiquitin hóa, làm thay đổi điện tích và cấu trúc của các đuôi histone. Ví dụ, acetyl hóa trung hòa điện tích dương của lysine trên đuôi histone, làm giảm ái lực của histone với DNA mang điện tích âm. Điều này dẫn đến sự nới lỏng cấu trúc chất nhiễm sắc, tạo điều kiện cho các yếu tố phiên mã tiếp cận DNA và tăng cường phiên mã. Ngược lại, một số biến đổi methyl hóa có thể tăng cường sự tương tác giữa histone và DNA, dẫn đến cấu trúc chất nhiễm sắc cô đặc hơn và ức chế phiên mã.

Sự khác biệt chính giữa heterochromatin cấu thành và heterochromatin tùy ý là gì?

Trả lời: Heterochromatin cấu thành luôn ở trạng thái bất hoạt và chứa các trình tự DNA lặp lại, chẳng hạn như các trình tự được tìm thấy ở tâm động và telomere. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc chromosome. Heterochromatin tùy ý có thể chuyển đổi giữa trạng thái hoạt động và bất hoạt, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển hoặc loại tế bào. Nó chứa các gen có thể được phiên mã trong một số điều kiện nhất định. Sự bất hoạt nhiễm sắc thể X ở động vật có vú là một ví dụ về heterochromatin tùy ý.

Kỹ thuật ChIP-seq hoạt động như thế nào để xác định vị trí liên kết của protein trên DNA?

Trả lời: ChIP-seq (Chromatin Immunoprecipitation followed by sequencing) liên quan đến việc sử dụng kháng thể đặc hiệu để kết tủa protein mục tiêu cùng với DNA mà nó liên kết. Sau đó, DNA được tách khỏi protein và được giải trình tự. Bằng cách so sánh trình tự DNA thu được với bộ gen, có thể xác định vị trí liên kết của protein mục tiêu trên toàn bộ bộ gen.

Ngoài ung thư và các hội chứng di truyền, còn những bệnh nào khác có liên quan đến rối loạn chức năng chất nhiễm sắc?

Trả lời: Nhiều bệnh khác, bao gồm các bệnh tự miễn, bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường, và các rối loạn thần kinh, cũng có liên quan đến rối loạn chức năng chất nhiễm sắc. Ví dụ, những thay đổi trong cấu trúc chất nhiễm sắc có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh Alzheimer bằng cách ảnh hưởng đến biểu hiện của các gen liên quan đến chức năng thần kinh. Tương tự, các bất thường trong biến đổi histone có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của bệnh tiểu đường bằng cách ảnh hưởng đến biểu hiện của các gen liên quan đến chuyển hóa glucose.

Một số điều thú vị về Chất nhiễm sắc

  • Nếu bạn duỗi thẳng tất cả DNA trong một tế bào người, nó sẽ dài khoảng 2 mét. Chất nhiễm sắc đóng gói DNA này một cách hiệu quả để nó có thể nằm gọn trong nhân tế bào, có đường kính chỉ khoảng 6 micromet. Điều này giống như việc nhét 40 km dây vào một quả bóng tennis!
  • Có khoảng 30 triệu nucleosome trong mỗi tế bào người.
  • Các histone, protein cốt lõi của nucleosome, là một trong những protein được bảo tồn tiến hóa nhất. Ví dụ, histone H4 của đậu Hà Lan và bò chỉ khác nhau hai axit amin. Điều này cho thấy tầm quan trọng của chúng đối với sự sống.
  • Sự biến đổi histone giống như một “mã histone” phức tạp, cung cấp thêm một lớp thông tin ngoài trình tự DNA. Các biến đổi này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA cơ bản.
  • Một số loại virus, chẳng hạn như HIV, tích hợp DNA của chúng vào chất nhiễm sắc của tế bào chủ. Điều này cho phép virus nhân lên và tồn tại trong tế bào chủ trong thời gian dài.
  • Chất nhiễm sắc không chỉ đóng gói DNA mà còn đóng vai trò như một bộ lọc thông tin. Nó kiểm soát protein nào có thể tiếp cận DNA và do đó ảnh hưởng đến các quá trình như sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA.
  • Nghiên cứu về chất nhiễm sắc đang phát triển nhanh chóng và liên tục có những khám phá mới về cấu trúc và chức năng của nó. Những khám phá này có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu các quá trình cơ bản của sự sống và phát triển các phương pháp điều trị bệnh mới.
  • Cấu trúc chất nhiễm sắc có thể thay đổi theo thời gian và theo từng loại tế bào. Ví dụ, chất nhiễm sắc trong tế bào thần kinh khác với chất nhiễm sắc trong tế bào cơ, phản ánh sự khác biệt về biểu hiện gen giữa các loại tế bào này.

BÁO CÁO NỘI DUNG BỊ SAI/LỖI

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.org

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt