Chất siêu dẫn (Superconductor)

by tudienkhoahoc
Chất siêu dẫn là một loại vật liệu thể hiện hiện tượng siêu dẫn, tức là khả năng dẫn điện với điện trở bằng không khi được làm lạnh xuống dưới một nhiệt độ tới hạn nhất định, gọi là nhiệt độ tới hạn ($T_c$). Hiện tượng này được Heike Kamerlingh Onnes phát hiện vào năm 1911. Ngoài việc không có điện trở, chất siêu dẫn còn thể hiện hiệu ứng Meissner, đó là sự loại bỏ hoàn toàn từ trường bên trong vật liệu.

Đặc điểm của chất siêu dẫn

Các đặc điểm chính của chất siêu dẫn bao gồm:

  • Điện trở bằng không: Dòng điện có thể chạy trong một mạch siêu dẫn vô thời hạn mà không bị mất năng lượng. Điều này mang lại tiềm năng ứng dụng to lớn trong việc truyền tải điện năng hiệu quả.
  • Hiệu ứng Meissner: Chất siêu dẫn loại bỏ hoàn toàn từ trường bên trong nó. Điều này có nghĩa là một nam châm sẽ bị đẩy lùi bởi một chất siêu dẫn, tạo ra hiện tượng từ trường bị “đẩy” ra khỏi vật liệu siêu dẫn.
  • Nhiệt độ tới hạn ($T_c$): Mỗi chất siêu dẫn có một nhiệt độ tới hạn đặc trưng. Dưới nhiệt độ này, vật liệu thể hiện tính siêu dẫn. Trên nhiệt độ này, vật liệu trở lại trạng thái dẫn điện bình thường. Việc tìm kiếm các chất siêu dẫn có $T_c$ cao là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.
  • Từ trường tới hạn ($H_c$): Ngoài nhiệt độ tới hạn, còn có một từ trường tới hạn. Nếu từ trường bên ngoài vượt quá giá trị này, tính siêu dẫn sẽ bị phá vỡ. Điều này giới hạn ứng dụng của chất siêu dẫn trong môi trường có từ trường mạnh. Tương tự như $T_c$, việc nâng cao $H_c$ cũng là một mục tiêu nghiên cứu.

Phân loại chất siêu dẫn

Chất siêu dẫn được phân loại thành hai loại chính:

  • Chất siêu dẫn loại I: Đây là những chất siêu dẫn “cổ điển” được phát hiện đầu tiên. Chúng có nhiệt độ tới hạn thấp, thường dưới 20 K. Chúng thể hiện hiệu ứng Meissner hoàn toàn và chuyển đổi đột ngột từ trạng thái siêu dẫn sang trạng thái bình thường khi vượt quá $T_c$ hoặc $H_c$. Ví dụ: Chì, thủy ngân, thiếc.
  • Chất siêu dẫn loại II: Loại này có nhiệt độ tới hạn cao hơn loại I, có thể lên đến hơn 100 K. Chúng có hai giá trị từ trường tới hạn: $H{c1}$ và $H{c2}$. Giữa $H{c1}$ và $H{c2}$, từ trường có thể xuyên qua vật liệu ở dạng các xoáy lượng tử, tạo ra một “trạng thái hỗn hợp”. Ví dụ: $YBCO$ ($YBa_2Cu_3O_7$), $MgB_2$.

Ứng dụng của chất siêu dẫn

Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng tiềm năng và thực tế trong nhiều lĩnh vực:

  • Nam châm siêu dẫn: Được sử dụng trong máy cộng hưởng từ hạt nhân (MRI), máy gia tốc hạt (như LHC tại CERN), tàu đệm từ. Nam châm siêu dẫn tạo ra từ trường mạnh và ổn định hơn so với nam châm thông thường.
  • Cáp điện siêu dẫn: Cho phép truyền tải điện năng với hiệu suất rất cao, giảm thiểu tổn thất năng lượng do điện trở. Đây là một giải pháp tiềm năng cho việc truyền tải điện năng đường dài.
  • Thiết bị điện tử siêu dẫn: Sử dụng các tiếp giáp Josephson để tạo ra các thiết bị điện tử nhạy và nhanh, ví dụ như SQUID (Superconducting Quantum Interference Device) dùng để đo từ trường cực nhỏ, và đang được nghiên cứu cho máy tính lượng tử.
  • Máy tính lượng tử: Một số loại máy tính lượng tử sử dụng các mạch siêu dẫn để thực hiện các phép tính lượng tử.

Thách thức và tương lai

Mặc dù có nhiều ứng dụng tiềm năng, việc ứng dụng rộng rãi chất siêu dẫn vẫn gặp một số thách thức:

  • Nhiệt độ tới hạn thấp: Nhiều chất siêu dẫn yêu cầu nhiệt độ rất thấp để hoạt động, điều này đòi hỏi hệ thống làm lạnh phức tạp và tốn kém.
  • Độ bền cơ học: Một số chất siêu dẫn giòn và khó chế tạo thành các dạng dây dẫn hoặc các cấu trúc phức tạp.

Nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào việc tìm kiếm các chất siêu dẫn có nhiệt độ tới hạn cao hơn, dễ chế tạo hơn và có tính chất cơ học tốt hơn. Việc phát hiện ra các chất siêu dẫn ở nhiệt độ phòng sẽ là một bước đột phá lớn, mở ra nhiều ứng dụng mới và cách mạng hóa nhiều lĩnh vực công nghệ.

Lý thuyết về siêu dẫn

Việc giải thích hiện tượng siêu dẫn là một thách thức lớn đối với vật lý trong nhiều thập kỷ. Lý thuyết BCS (Bardeen-Cooper-Schrieffer), được đề xuất vào năm 1957, đã giải thích thành công cơ chế siêu dẫn của chất siêu dẫn loại I.

  • Lý thuyết BCS: Lý thuyết này cho rằng ở nhiệt độ đủ thấp, các electron trong chất siêu dẫn hình thành các cặp gọi là cặp Cooper. Sự hình thành các cặp Cooper là do tương tác giữa các electron với mạng tinh thể. Các phonon (dao động mạng tinh thể) đóng vai trò trung gian kết nối các electron này. Các cặp Cooper này có thể di chuyển trong mạng tinh thể mà không bị cản trở, dẫn đến điện trở bằng không.

Tuy nhiên, lý thuyết BCS không thể giải thích được hiện tượng siêu dẫn ở nhiệt độ cao trong chất siêu dẫn loại II. Cơ chế siêu dẫn trong các vật liệu này vẫn đang được nghiên cứu tích cực. Một số giả thuyết được đưa ra bao gồm sự tương tác spin, sóng mật độ điện tích, và các hiệu ứng khác.

Một số chất siêu dẫn quan trọng

  • Hg (Thủy ngân): Chất siêu dẫn đầu tiên được phát hiện, $T_c$ = 4.2 K.
  • Pb (Chì): $T_c$ = 7.2 K.
  • Nb3Sn (Niobi-thiếc): $T_c$ = 18 K. Được sử dụng rộng rãi trong nam châm siêu dẫn.
  • YBCO (YBa2Cu3O7): $T_c$ ~ 92 K. Một trong những chất siêu dẫn nhiệt độ cao đầu tiên được phát hiện.
  • MgB2 (Magie diborua): $T_c$ = 39 K. Một chất siêu dẫn tương đối đơn giản và rẻ.
  • Iron-based superconductors (Chất siêu dẫn gốc sắt): Một họ chất siêu dẫn nhiệt độ cao được phát hiện gần đây.

Kỹ thuật chế tạo chất siêu dẫn

Việc chế tạo chất siêu dẫn yêu cầu các kỹ thuật đặc biệt để đảm bảo độ tinh khiết cao và cấu trúc mạng tinh thể phù hợp. Một số phương pháp chế tạo phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp lắng đọng màng mỏng: Sử dụng các kỹ thuật như phun xạ, bốc bay, hoặc lắng đọng hóa học hơi (CVD) để tạo ra các màng mỏng siêu dẫn.
  • Phương pháp nung kết: Nén và nung các bột siêu dẫn ở nhiệt độ cao để tạo thành vật liệu khối.
  • Phương pháp epitaxy chùm phân tử (Molecular Beam Epitaxy – MBE): Một kỹ thuật tiên tiến để tạo ra các màng mỏng siêu dẫn với cấu trúc tinh thể rất chính xác.

Tài liệu tham khảo

  • Tinkham, M. (2004). Introduction to Superconductivity. Dover Publications.
  • Poole, Jr., C. P., Farach, H. A., Creswick, R. J., & Prozorov, R. (2014). Superconductivity. Elsevier.
  • Kittel, C. (2004). Introduction to Solid State Physics. John Wiley & Sons.
Tóm tắt về Chất siêu dẫn

Chất siêu dẫn là vật liệu có khả năng dẫn điện với điện trở bằng không dưới một nhiệt độ tới hạn $T_c$. Đây là một hiện tượng lượng tử, không thể giải thích bằng vật lý cổ điển. Hiệu ứng Meissner, tức là sự loại bỏ hoàn toàn từ trường từ bên trong chất siêu dẫn, là một đặc điểm quan trọng khác của hiện tượng này. Việc khám phá và nghiên cứu chất siêu dẫn có ý nghĩa khoa học và công nghệ to lớn.

Có hai loại chất siêu dẫn chính: loại I và loại II. Chất siêu dẫn loại I có nhiệt độ tới hạn thấp và chuyển đổi đột ngột sang trạng thái bình thường khi vượt quá $T_c$ hoặc từ trường tới hạn $Hc$. Chất siêu dẫn loại II có nhiệt độ tới hạn cao hơn và thể hiện một “trạng thái hỗn hợp” khi từ trường nằm giữa hai giá trị tới hạn $H{c1}$ và $H_{c2}$. Sự hiểu biết về sự khác biệt giữa hai loại này là rất quan trọng cho việc ứng dụng chúng.

Lý thuyết BCS giải thích cơ chế siêu dẫn trong chất siêu dẫn loại I thông qua sự hình thành các cặp Cooper. Tuy nhiên, cơ chế siêu dẫn trong chất siêu dẫn loại II, đặc biệt là các chất siêu dẫn nhiệt độ cao, vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu đang được tiếp tục. Việc tìm kiếm các chất siêu dẫn nhiệt độ phòng là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của nghiên cứu vật liệu hiện nay.

Chất siêu dẫn có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực, từ năng lượng và y tế đến giao thông vận tải và tính toán. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi chất siêu dẫn vẫn còn bị hạn chế bởi các thách thức về kỹ thuật, chẳng hạn như việc duy trì nhiệt độ thấp và chế tạo vật liệu có tính chất cơ học tốt. Sự phát triển của các kỹ thuật chế tạo mới và việc khám phá ra các chất siêu dẫn mới là chìa khóa để mở ra tiềm năng đầy đủ của công nghệ siêu dẫn.

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao điện trở bằng không trong chất siêu dẫn lại quan trọng đến vậy?

Trả lời: Điện trở bằng không có ý nghĩa vô cùng quan trọng vì nó loại bỏ hoàn toàn tổn thất năng lượng khi truyền tải điện. Trong lưới điện thông thường, một phần năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt do điện trở của dây dẫn. Với chất siêu dẫn, ta có thể truyền tải điện năng với hiệu suất gần như 100%, tiết kiệm một lượng năng lượng khổng lồ và giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, điện trở bằng không cho phép tạo ra các nam châm cực mạnh và các thiết bị điện tử nhạy bén hơn.

Hiệu ứng Meissner khác với hiện tượng cảm ứng điện từ thông thường như thế nào?

Trả lời: Trong hiện tượng cảm ứng điện từ, từ trường biến thiên tạo ra dòng điện xoáy trong vật dẫn, dòng điện này lại tạo ra một từ trường ngược lại chống lại sự thay đổi của từ trường ban đầu. Tuy nhiên, từ trường vẫn có thể xuyên qua vật dẫn. Ngược lại, hiệu ứng Meissner trong chất siêu dẫn loại bỏ hoàn toàn từ trường từ bên trong vật liệu, bất kể từ trường ban đầu là tĩnh hay biến thiên. Điều này xảy ra do dòng điện bề mặt trong chất siêu dẫn tạo ra một từ trường chính xác bằng và ngược chiều với từ trường bên ngoài, triệt tiêu hoàn toàn từ trường bên trong.

Tại sao việc tìm kiếm chất siêu dẫn nhiệt độ phòng lại là một “chén thánh” của vật lý vật liệu?

Trả lời: Chất siêu dẫn nhiệt độ phòng (nghĩa là hoạt động ở nhiệt độ gần nhiệt độ môi trường) sẽ loại bỏ nhu cầu làm lạnh phức tạp và tốn kém, mở ra cánh cửa cho việc ứng dụng rộng rãi công nghệ siêu dẫn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tưởng tượng việc truyền tải điện năng không tổn thất, tàu đệm từ siêu tốc trở nên phổ biến, và các thiết bị điện tử siêu mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. Đây là lý do tại sao việc tìm kiếm chất siêu dẫn nhiệt độ phòng được coi là một mục tiêu tối quan trọng.

Lý thuyết BCS giải thích sự hình thành cặp Cooper như thế nào?

Trả lời: Lý thuyết BCS mô tả sự hình thành cặp Cooper thông qua tương tác giữa electron và phonon (rung động mạng tinh thể). Một electron di chuyển trong mạng tinh thể sẽ hút các ion dương xung quanh, tạo ra một vùng có mật độ điện tích dương cao hơn. Vùng này sẽ hút một electron khác, tạo thành một cặp liên kết yếu giữa hai electron, bất chấp lực đẩy Coulomb giữa chúng. Cặp Cooper này hoạt động như một hạt boson và có thể di chuyển trong mạng tinh thể mà không bị tán xạ, dẫn đến điện trở bằng không.

Ngoài nhiệt độ, còn yếu tố nào khác ảnh hưởng đến tính siêu dẫn của vật liệu?

Trả lời: Ngoài nhiệt độ ($T_c$), từ trường ($H_c$) và dòng điện ($I_c$) cũng ảnh hưởng đến tính siêu dẫn. Nếu từ trường hoặc dòng điện vượt quá giá trị tới hạn, tính siêu dẫn sẽ bị phá vỡ. Cấu trúc tinh thể, độ tinh khiết, và áp suất cũng có thể ảnh hưởng đến $T_c$, $H_c$ và $I_c$. Việc hiểu rõ ảnh hưởng của các yếu tố này là rất quan trọng để thiết kế và chế tạo các thiết bị siêu dẫn.

Một số điều thú vị về Chất siêu dẫn

  • Tàu đệm từ siêu tốc: Chất siêu dẫn được sử dụng trong tàu đệm từ Maglev, cho phép tàu lơ lửng trên đường ray nhờ lực đẩy của nam châm siêu dẫn, đạt tốc độ lên tới hơn 600 km/h. Tưởng tượng việc di chuyển giữa các thành phố với tốc độ như vậy!
  • Siêu dẫn ở nhiệt độ cao bất ngờ: Mặc dù “nhiệt độ cao” trong lĩnh vực siêu dẫn vẫn rất lạnh so với nhiệt độ phòng, nhưng việc phát hiện ra các chất siêu dẫn cuprate với $T_c$ trên nitơ lỏng (77K) đã là một cú sốc lớn. Nó mở ra khả năng làm mát bằng nitơ lỏng, rẻ hơn và dễ dàng hơn nhiều so với helium lỏng trước đây.
  • “Bay lơ lửng” kỳ diệu: Hiệu ứng Meissner cho phép một chất siêu dẫn “bay lơ lửng” trên một nam châm, tạo ra một cảnh tượng kỳ diệu như trong phim khoa học viễn tưởng. Đây là minh chứng trực quan cho việc chất siêu dẫn đẩy lùi từ trường hoàn toàn.
  • SQUID – “tai” siêu nhạy: SQUID (Superconducting Quantum Interference Device) là thiết bị đo từ trường nhạy nhất mà con người từng tạo ra. Nó có thể phát hiện những thay đổi từ trường cực nhỏ, thậm chí nhỏ hơn từ trường của trái đất hàng tỷ lần! Ứng dụng của SQUID trải dài từ nghiên cứu y học (chụp MRI) đến địa chất (khảo sát khoáng sản).
  • Dòng điện “vĩnh cửu”: Một dòng điện trong một vòng dây siêu dẫn có thể tồn tại mãi mãi mà không cần nguồn điện bên ngoài. Thực tế, các thí nghiệm đã cho thấy dòng điện này có thể duy trì trong nhiều năm mà không suy giảm đáng kể, chứng minh tính chất điện trở bằng không đáng kinh ngạc của chất siêu dẫn.
  • Vẫn còn nhiều bí ẩn: Mặc dù lý thuyết BCS giải thích được siêu dẫn loại I, cơ chế siêu dẫn ở nhiệt độ cao trong chất siêu dẫn loại II vẫn là một câu hỏi mở. Việc tìm ra câu trả lời có thể dẫn đến những khám phá đột phá và ứng dụng chưa từng tưởng tượng được.
  • Tiềm năng thay đổi thế giới: Chất siêu dẫn có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực, từ năng lượng và y tế đến giao thông vận tải và tính toán. Hãy tưởng tượng một thế giới với lưới điện hiệu suất gần như 100%, tàu cao tốc bay lơ lửng, và máy tính lượng tử mạnh mẽ. Tương lai của siêu dẫn đầy hứa hẹn!

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt