Chất vận chuyển thuốc (Drug Transporters)

by tudienkhoahoc
Chất vận chuyển thuốc là những protein màng tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển các phân tử thuốc vào và ra khỏi tế bào. Chúng ảnh hưởng đến sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc (ADME – Absorption, Distribution, Metabolism, and Excretion), do đó đóng vai trò then chốt trong việc xác định hiệu quả và độ an toàn của thuốc. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của các chất vận chuyển này rất quan trọng trong việc phát triển thuốc mới và tối ưu hóa liệu pháp điều trị.

Cơ chế hoạt động

Chất vận chuyển thuốc hoạt động theo hai cơ chế chính:

  • Vận chuyển chủ động (Active transport): Quá trình này cần năng lượng, thường là từ thủy phân ATP, để di chuyển thuốc chống lại gradient nồng độ. Vận chuyển chủ động cho phép thuốc được tập trung tại một vị trí cụ thể, ví dụ như trong gan hoặc thận để thải trừ. Một số ví dụ về chất vận chuyển chủ động bao gồm họ protein kháng thuốc đa dạng (MDR – Multidrug Resistance proteins) như P-glycoprotein (P-gp) và protein kháng thuốc liên quan đến ung thư vú (BCRP – Breast Cancer Resistance Protein), cũng như các chất vận chuyển hấp thu ở ruột và thận.
  • Vận chuyển thụ động (Passive transport/Facilitated diffusion): Quá trình này không cần năng lượng và xảy ra theo gradient nồng độ, từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp. Một số chất vận chuyển thụ động tạo điều kiện cho sự khuếch tán của thuốc qua màng tế bào bằng cách tạo ra các kênh hoặc liên kết với thuốc để hỗ trợ quá trình vận chuyển. Ví dụ về chất vận chuyển thụ động bao gồm các chất vận chuyển glucose (GLUTs – Glucose Transporters) và các kênh aquaporin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng facilitated diffusion khác với simple diffusion ở chỗ nó cần sự hỗ trợ của protein vận chuyển.

Phân loại

Chất vận chuyển thuốc được chia thành hai họ chính dựa trên hướng vận chuyển:

  • Chất vận chuyển hấp thu (Influx transporters): Đưa thuốc vào trong tế bào. Ví dụ điển hình là Organic Cation Transporters (OCTs), Organic Anion Transporting Polypeptides (OATPs), và Peptide Transporters (PEPTs). Các chất vận chuyển hấp thu đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thuốc từ ruột vào máu và từ máu vào các mô đích.
  • Chất vận chuyển thải trừ (Efflux transporters): Đưa thuốc ra khỏi tế bào. Họ protein quan trọng nhất trong nhóm này là ATP-Binding Cassette (ABC) transporters, bao gồm P-glycoprotein (P-gp), Breast Cancer Resistance Protein (BCRP), và Multidrug Resistance-associated Proteins (MRPs). Các chất vận chuyển thải trừ có chức năng bảo vệ tế bào khỏi các chất độc hại, bao gồm cả một số loại thuốc, bằng cách đẩy chúng ra khỏi tế bào.

Vai trò trong dược động học

Chất vận chuyển thuốc ảnh hưởng đến tất cả các giai đoạn ADME của thuốc:

  • Hấp thu: Chất vận chuyển ở ruột non có thể ảnh hưởng đến lượng thuốc được hấp thu vào máu. Ví dụ, OATP đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu nhiều loại thuốc qua đường uống.
  • Phân bố: Chất vận chuyển ở các mô khác nhau có thể ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc trong cơ thể. Ví dụ, P-gp ở hàng rào máu não hạn chế sự xâm nhập của nhiều thuốc vào não, giúp bảo vệ hệ thần kinh trung ương.
  • Chuyển hóa: Chất vận chuyển có thể vận chuyển thuốc vào các tế bào gan, nơi diễn ra quá trình chuyển hóa. OATP và OCT đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thuốc vào tế bào gan để chuyển hóa bởi các enzyme cytochrome P450.
  • Thải trừ: Chất vận chuyển ở thận và gan đóng vai trò quan trọng trong việc thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể. MRPs và các chất vận chuyển khác tham gia vào quá trình bài tiết thuốc vào nước tiểu và mật.

Tương tác thuốc

Nhiều thuốc có thể ức chế hoặc cảm ứng hoạt động của chất vận chuyển, dẫn đến tương tác thuốc. Ví dụ, một thuốc ức chế P-gp có thể làm tăng nồng độ trong máu của một thuốc khác là cơ chất của P-gp. Điều này có thể dẫn đến tăng tác dụng hoặc độc tính của thuốc thứ hai. Việc dự đoán và quản lý các tương tác thuốc liên quan đến chất vận chuyển là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của liệu pháp điều trị.

Ý nghĩa lâm sàng

Hiểu biết về chất vận chuyển thuốc là rất quan trọng trong việc phát triển và sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Việc xác định các thuốc là cơ chất, chất ức chế hoặc chất cảm ứng của các chất vận chuyển thuốc cụ thể có thể giúp dự đoán và ngăn ngừa tương tác thuốc, tối ưu hóa liều dùng và cải thiện hiệu quả điều trị. Việc phân tích các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến hoạt động của chất vận chuyển cũng có thể đóng góp vào việc cá nhân hóa liệu pháp điều trị.

Ví dụ về chất vận chuyển và cơ chất:

  • P-gp: Digoxin, cyclosporine, paclitaxel, verapamil
  • BCRP: Methotrexate, rosuvastatin, topotecan, sulfasalazine
  • OATP1B1: Statins, repaglinide, pravastatin

Kết luận

Chất vận chuyển thuốc đóng vai trò quan trọng trong dược động học và tác dụng của thuốc. Nghiên cứu về chất vận chuyển thuốc đang được tiếp tục phát triển để cải thiện hiệu quả và độ an toàn của thuốc, cũng như hướng tới việc cá nhân hóa liệu pháp điều trị.

Nghiên cứu và ứng dụng trong phát triển thuốc

Việc xem xét vai trò của chất vận chuyển thuốc đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển thuốc. Các nghiên cứu in vitro và in vivo được sử dụng để đánh giá tương tác của thuốc mới với các chất vận chuyển quan trọng. Thông tin này giúp dự đoán dược động học của thuốc ở người, tối ưu hóa liều dùng và giảm thiểu nguy cơ tương tác thuốc. Ví dụ, nếu một thuốc mới được xác định là cơ chất của P-gp, cần phải xem xét khả năng tương tác với các thuốc khác cũng là cơ chất hoặc chất ức chế của P-gp.

Đa hình di truyền

Các gen mã hóa chất vận chuyển thuốc có thể biểu hiện đa hình di truyền, dẫn đến sự khác biệt về hoạt động vận chuyển giữa các cá thể. Điều này có thể ảnh hưởng đến đáp ứng với thuốc và nguy cơ gặp tác dụng phụ. Ví dụ, một số biến thể di truyền của gen mã hóa OATP1B1 có liên quan đến tăng nguy cơ bị đau cơ khi sử dụng statin.

Chất vận chuyển thuốc và bệnh tật

Sự thay đổi biểu hiện hoặc hoạt động của chất vận chuyển thuốc cũng có thể liên quan đến một số bệnh lý. Ví dụ, sự quá biểu hiện của P-gp trong các tế bào ung thư góp phần vào hiện tượng kháng thuốc đa hóa chất. Ngược lại, giảm hoạt động của một số chất vận chuyển ở thận có thể dẫn đến tích tụ thuốc và tăng nguy cơ độc tính.

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu về chất vận chuyển thuốc vẫn đang được tích cực tiến hành, tập trung vào các lĩnh vực sau:

  • Xác định các chất vận chuyển mới và làm rõ vai trò của chúng trong dược động học.
  • Phát triển các chất ức chế hoặc chất cảm ứng chọn lọc cho các chất vận chuyển cụ thể, nhằm mục đích điều trị bệnh hoặc tăng cường hiệu quả của thuốc.
  • Cá nhân hóa liệu pháp dựa trên kiểu gen của chất vận chuyển thuốc.
  • Ứng dụng công nghệ mô hình hóa và mô phỏng để dự đoán tương tác thuốc liên quan đến chất vận chuyển.

 

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt