Chất xúc tác Grubbs (Grubbs catalyst)

by tudienkhoahoc
Chất xúc tác Grubbs là một nhóm các phức chất carbene kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là của rutheni, được sử dụng rộng rãi làm chất xúc tác trong phản ứng trao đổi olefin (metathesis). Phản ứng này là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép tạo liên kết đôi C=C mới bằng cách sắp xếp lại các liên kết đôi C=C hiện có. Robert H. Grubbs, người tiên phong trong lĩnh vực này, đã được trao giải Nobel Hóa học năm 2005 cho công trình nghiên cứu về phản ứng trao đổi olefin.

Các thế hệ chất xúc tác Grubbs

Có nhiều thế hệ chất xúc tác Grubbs, mỗi thế hệ lại có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

  • Chất xúc tác Grubbs thế hệ thứ nhất: Công thức chung là $RuCl_2(PCy_3)_2(=CHPh)$, trong đó Cy là cyclohexyl và Ph là phenyl. Cấu trúc bao gồm một nguyên tử rutheni trung tâm liên kết với hai phối tử tricyclohexylphosphine ($PCy_3$), hai nguyên tử clo và một nhóm carbene benzylidene (=CHPh). Chất xúc tác này tương đối ổn định trong không khí và dung môi, nhưng kém hoạt tính hơn so với các thế hệ sau. Nó thường được sử dụng cho các phản ứng metathesis đóng vòng (RCM) và metathesis mạch vòng mở (ROMP) đơn giản.
  • Chất xúc tác Grubbs thế hệ thứ hai: Được phát triển để tăng hoạt tính xúc tác, thế hệ thứ hai thay thế một phối tử $PCy_3$ bằng phối tử N-heterocyclic carbene (NHC), thường là 1,3-bis(2,4,6-trimethylphenyl)imidazol-2-ylidene (IMes hay SIMes). Công thức chung là $RuCl_2(\text{NHC})(PCy_3)(=CHPh)$. Sự hiện diện của phối tử NHC làm tăng mật độ electron tại trung tâm rutheni, gia tăng khả năng cho điện tử của Ru vào liên kết đôi của olefin, giúp xúc tác phản ứng tốt hơn, đặc biệt là với các olefin kém phản ứng.
  • Chất xúc tác Grubbs thế hệ thứ ba: Được thiết kế để tăng cường hơn nữa hoạt tính và phạm vi chất nền, thế hệ thứ ba thay thế phối tử $PCy_3$ còn lại bằng một phối tử pyridine. Một ví dụ phổ biến là $RuCl_2(\text{NHC})(\text{3-BrPy})_2(=CHPh)$, trong đó 3-BrPy là 3-bromopyridine. Các phối tử pyridine dễ bị phân ly hơn, tạo ra các vị trí phối trí trống cho olefin, do đó tăng tốc độ phản ứng. Tuy nhiên, chất xúc tác thế hệ ba nhạy cảm hơn với không khí và độ ẩm.
  • Các biến thể khác: Ngoài ba thế hệ chính, còn có nhiều biến thể khác của chất xúc tác Grubbs, được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể. Ví dụ bao gồm chất xúc tác Hoveyda-Grubbs, có chứa phối tử chelat isopropoxybenzylidene, mang lại độ ổn định và hoạt tính cao hơn. Chất xúc tác Hoveyda-Grubbs cũng có các thế hệ tương tự như chất xúc tác Grubbs.

Ứng dụng

Chất xúc tác Grubbs được sử dụng rộng rãi trong nhiều phản ứng trao đổi olefin, bao gồm:

  • Đóng vòng trao đổi olefin (RCM): Tạo liên kết đôi C=C nội phân tử để hình thành các vòng. Phản ứng này đặc biệt hữu ích trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng và các vòng có kích thước trung bình và lớn.
  • Trao đổi olefin mở vòng (ROMP): Polime hóa các cycloalkene mạch vòng. Phản ứng này cho phép tổng hợp các polyme với cấu trúc được kiểm soát tốt.
  • Trao đổi olefin chéo (CM): Tạo liên kết đôi C=C mới từ hai olefin khác nhau. Phản ứng CM có thể được chia thành CM đồng phân (homo-CM, giữa hai olefin giống nhau) và CM không đồng phân (cross-CM, giữa hai olefin khác nhau). Phản ứng cross-CM thường tạo ra hỗn hợp sản phẩm và đòi hỏi sự kiểm soát cẩn thận về điều kiện phản ứng.
  • Polime hóa trao đổi olefin vô trùng (ADMET): Tổng hợp các polyme tuyến tính từ dienes. Phản ứng này hữu ích cho việc tổng hợp các polyme với các nhóm chức cụ thể.

Ưu điểm

  • Hoạt tính xúc tác cao: Cho phép phản ứng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • Dung sai với nhiều nhóm chức: Chất xúc tác Grubbs có thể được sử dụng với nhiều loại chất nền khác nhau, bao gồm cả những chất nền có chứa các nhóm chức phân cực.
  • Điều kiện phản ứng tương đối nhẹ: Phản ứng thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc thấp hơn, trong dung môi hữu cơ thông thường.
  • Khả năng tổng hợp nhiều loại sản phẩm: Phản ứng trao đổi olefin có thể được sử dụng để tổng hợp nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm các vòng, polyme và các phân tử nhỏ.

Nhược điểm

  • Một số chất xúc tác nhạy cảm với không khí và độ ẩm: Đặc biệt là các chất xúc tác thế hệ thứ ba, cần được bảo quản và sử dụng trong môi trường trơ.
  • Giá thành tương đối cao: Hạn chế việc sử dụng chất xúc tác Grubbs trong sản xuất quy mô lớn.
  • Có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn trong một số trường hợp: Ví dụ như phản ứng đồng phân hóa olefin hoặc phản ứng tạo vòng không mong muốn.

Tóm lại, chất xúc tác Grubbs là một công cụ quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, cho phép các nhà hóa học thực hiện các biến đổi olefin một cách hiệu quả và chọn lọc. Sự phát triển liên tục của các chất xúc tác Grubbs mới đã mở rộng phạm vi ứng dụng của phản ứng trao đổi olefin và tiếp tục thúc đẩy sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực hóa học, khoa học vật liệu và y học.

Cơ chế phản ứng

Mặc dù chi tiết có thể khác nhau giữa các thế hệ chất xúc tác và loại phản ứng, cơ chế chung của phản ứng trao đổi olefin xúc tác bởi chất xúc tác Grubbs liên quan đến một chu trình xúc tác gồm các bước sau:

  1. Phân ly phối tử: Một phối tử (thường là phosphine hoặc pyridine) phân ly khỏi trung tâm rutheni, tạo ra một vị trí phối trí trống.
  2. Phối trí olefin: Một phân tử olefin phối trí vào vị trí trống trên kim loại.
  3. [2+2] Cycloaddition: Phản ứng cộng vòng [2+2] xảy ra giữa olefin phối trí và nhóm carbene kim loại, tạo thành một metallacyclobutane trung gian bốn cạnh.
  4. Cycloreversion: Metallacyclobutane trải qua phản ứng tách vòng [2+2], tạo thành một olefin mới và một alkylidene kim loại mới.
  5. Phân ly olefin: Olefin mới được giải phóng khỏi trung tâm kim loại.
  6. Phối trí olefin tiếp theo: Một phân tử olefin khác phối trí vào kim loại, và chu trình lặp lại.

Lựa chọn chất xúc tác

Việc lựa chọn chất xúc tác Grubbs thích hợp phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại phản ứng, chất nền và điều kiện phản ứng. Nói chung:

  • Chất xúc tác thế hệ thứ nhất: Ổn định trong không khí, hoạt tính vừa phải, thích hợp cho các phản ứng RCM và ROMP đơn giản.
  • Chất xúc tác thế hệ thứ hai: Hoạt động mạnh hơn thế hệ thứ nhất, dung sai với nhiều nhóm chức hơn, nhưng có thể kém ổn định hơn trong không khí. Thích hợp cho các phản ứng với các olefin kém phản ứng.
  • Chất xúc tác thế hệ thứ ba: Hoạt động mạnh nhất, nhưng nhạy cảm nhất với không khí và độ ẩm. Thích hợp cho các phản ứng đòi hỏi hoạt tính cao.
  • Chất xúc tác Hoveyda-Grubbs: Ổn định và hoạt tính cao, thường được lựa chọn cho các phản ứng RCM. Cũng có các thế hệ tương tự như chất xúc tác Grubbs.

Ví dụ phản ứng

  • RCM: $CH_2=CH(CH_2)_4CH=CH_2 \xrightarrow{\text{Chất xúc tác Grubbs}} \text{cyclohexene} + CH_2=CH_2$
  • CM: $CH_2=CH_2 + CH_3CH=CHCH_3 \xrightarrow{\text{Chất xúc tác Grubbs}} 2 CH_2=CHCH_3$

Lưu trữ và xử lý

Chất xúc tác Grubbs thường nhạy cảm với không khí và độ ẩm, đặc biệt là chất xúc tác thế hệ thứ ba. Chúng nên được bảo quản trong môi trường trơ, chẳng hạn như nitơ hoặc argon, và xử lý trong hộp găng tay.

Tóm tắt về Chất xúc tác Grubbs

Chất xúc tác Grubbs là các phức chất carbene kim loại chuyển tiếp, chủ yếu dựa trên rutheni, được sử dụng rộng rãi trong phản ứng trao đổi olefin. Phản ứng này cho phép hình thành liên kết đôi C=C mới bằng cách sắp xếp lại các liên kết đôi hiện có, cung cấp một công cụ mạnh mẽ cho tổng hợp hữu cơ. Có ba thế hệ chính của chất xúc tác Grubbs, mỗi thế hệ có những đặc điểm và hoạt tính riêng. Chất xúc tác thế hệ thứ nhất ($RuCl_2(PCy_3)_2(=CHPh)$) tương đối ổn định nhưng kém hoạt động hơn. Thế hệ thứ hai ($RuCl_2(IMes)(PCy_3)(=CHPh)$), với phối tử NHC, thể hiện hoạt tính được cải thiện. Thế hệ thứ ba, như $RuCl_2(IMes)(3-BrPy)_2(=CHPh)$, là hoạt động mạnh nhất nhưng cũng nhạy cảm nhất với không khí và độ ẩm.

Cơ chế phản ứng trao đổi olefin xúc tác Grubbs liên quan đến một chu trình xúc tác, bao gồm phân ly phối tử, phối trí olefin, cycloaddition [2+2], cycloreversion, và phân ly sản phẩm. Việc lựa chọn chất xúc tác phụ thuộc vào loại phản ứng, chất nền và điều kiện phản ứng. Ví dụ, chất xúc tác Hoveyda-Grubbs thường được ưa chuộng cho đóng vòng trao đổi olefin (RCM).

Các ứng dụng của chất xúc tác Grubbs rất đa dạng, bao gồm RCM, trao đổi olefin mở vòng (ROMP), trao đổi olefin chéo (CM) và polime hóa trao đổi olefin vô trùng (ADMET). Do tính nhạy cảm với không khí và độ ẩm, đặc biệt là với các thế hệ sau này, chất xúc tác Grubbs cần được bảo quản và xử lý cẩn thận trong môi trường trơ. Sự phát triển liên tục của chất xúc tác Grubbs đã cách mạng hóa lĩnh vực trao đổi olefin, cung cấp cho các nhà hóa học khả năng tiếp cận mạnh mẽ để tổng hợp các phân tử phức tạp.


Tài liệu tham khảo:

  • Grubbs, R. H. (ed.). Handbook of Metathesis. Wiley-VCH, Weinheim, 2003.
  • Vougioukalakis, G. C., Grubbs, R. H. Ruthenium-Catalyzed Olefin Metathesis: Mechanisms and Applications. Chem. Rev. 2010, 110, 1746-1787.
  • Grela, K. (ed.). Olefin Metathesis: Theory and Practice. Wiley, Hoboken, NJ, 2014.

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài phối tử NHC (N-heterocyclic carbene) và phosphine, còn có những loại phối tử nào khác có thể được sử dụng trong chất xúc tác Grubbs và chúng ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác như thế nào?

Trả lời: Ngoài NHC và phosphine, các phối tử khác như pyridine, isopropoxybenzylidene (trong chất xúc tác Hoveyda-Grubbs), và các phối tử phosphite cũng có thể được sử dụng. Các phối tử khác nhau ảnh hưởng đến tính giàu electron của trung tâm rutheni, khả năng phân ly phối tử, và do đó ảnh hưởng đến hoạt tính và độ chọn lọc của chất xúc tác. Ví dụ, phối tử pyridine phân ly dễ dàng hơn phosphine, tạo điều kiện cho olefin phối trí và tăng tốc độ phản ứng. Các phối tử cồng kềnh có thể tăng độ chọn lọc lập thể của phản ứng.

Tại sao metallacyclobutane là một trung gian quan trọng trong cơ chế phản ứng trao đổi olefin xúc tác Grubbs? Điều gì sẽ xảy ra nếu vòng này không được hình thành?

Trả lời: Metallacyclobutane là trung gian quan trọng vì nó cho phép sự sắp xếp lại các liên kết đôi C=C. Vòng này được hình thành từ phản ứng cycloaddition [2+2] giữa olefin và carbene kim loại, và sau đó trải qua phản ứng cycloreversion để tạo ra olefin mới và alkylidene kim loại. Nếu vòng metallacyclobutane không được hình thành, phản ứng trao đổi olefin sẽ không xảy ra.

Làm thế nào để kiểm soát tính chọn lọc (chemoselectivity, regioselectivity, stereoselectivity) trong phản ứng trao đổi olefin xúc tác Grubbs?

Trả lời: Tính chọn lọc có thể được kiểm soát bằng cách lựa chọn chất xúc tác phù hợp, điều chỉnh điều kiện phản ứng (nhiệt độ, dung môi, nồng độ), và thiết kế chất nền. Ví dụ, việc sử dụng các chất xúc tác Grubbs thế hệ thứ hai hoặc thứ ba với phối tử NHC cồng kềnh có thể tăng độ chọn lọc lập thể. Việc kiểm soát nồng độ chất nền có thể ảnh hưởng đến tính chọn lọc chemoselectivity trong phản ứng CM.

Phản ứng trao đổi olefin có những hạn chế nào?

Trả lời: Mặc dù rất hữu ích, phản ứng trao đổi olefin cũng có một số hạn chế. Phản ứng có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các nhóm chức nhất định, ví dụ như các nhóm chức có tính axit hoặc bazơ mạnh. Sự đồng phân hóa olefin và phản ứng trùng hợp không mong muốn cũng có thể xảy ra. Ngoài ra, giá thành của chất xúc tác Grubbs tương đối cao.

Những tiến bộ gần đây trong lĩnh vực chất xúc tác Grubbs là gì và hướng phát triển trong tương lai là gì?

Trả lời: Những tiến bộ gần đây bao gồm việc phát triển các chất xúc tác có hoạt tính cao hơn, chọn lọc hơn, và ổn định hơn, cũng như các chất xúc tác được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể, như phản ứng trao đổi olefin trong nước hoặc phản ứng xúc tác bất đối xứng. Hướng phát triển trong tương lai tập trung vào việc thiết kế các chất xúc tác mới dựa trên các kim loại rẻ hơn và có khả năng xúc tác các phản ứng khó hơn, cũng như mở rộng ứng dụng của phản ứng trao đổi olefin trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học vật liệu và y học.

Một số điều thú vị về Chất xúc tác Grubbs

  • Tên gọi “Grubbs catalyst” thực ra không hoàn toàn chính xác: Mặc dù Robert H. Grubbs được ghi nhận là người có công lớn trong việc phát triển và phổ biến loại chất xúc tác này, nhưng thực tế ông đã làm việc cùng với nhiều nhà khoa học khác, bao gồm cả Bruce Novak và SonBinh Nguyen. Chính Novak đã tổng hợp phức chất rutheni alkylidene đầu tiên thể hiện hoạt tính trao đổi olefin đáng kể. Do đó, một số người cho rằng tên gọi chính xác hơn nên là “Grubbs-Novak catalyst”.
  • Chất xúc tác Grubbs có thể “đi bộ” trên bề mặt: Một số biến thể của chất xúc tác Grubbs, được gắn vào bề mặt polymer hoặc silica, có khả năng “đi bộ” trên bề mặt này bằng cách thực hiện các phản ứng trao đổi olefin liên tiếp. Điều này có tiềm năng ứng dụng trong việc vận chuyển phân tử nano hoặc tạo ra các vật liệu có tính chất xúc tác.
  • Trao đổi olefin đã được biết đến từ trước khi có chất xúc tác Grubbs: Phản ứng trao đổi olefin đã được quan sát thấy từ những năm 1950, nhưng các chất xúc tác ban đầu thường kém hiệu quả, không chọn lọc và yêu cầu điều kiện phản ứng khắc nghiệt. Sự ra đời của chất xúc tác Grubbs đã thực sự cách mạng hóa lĩnh vực này, biến trao đổi olefin thành một công cụ hữu ích và phổ biến trong tổng hợp hữu cơ.
  • Chất xúc tác Grubbs đã được sử dụng để tổng hợp các phân tử phức tạp: Nhiều phân tử tự nhiên phức tạp, bao gồm các loại thuốc và vật liệu mới, đã được tổng hợp thành công nhờ sử dụng chất xúc tác Grubbs. Một ví dụ nổi bật là việc tổng hợp ambruticin, một kháng sinh có cấu trúc phức tạp.
  • Phản ứng trao đổi olefin có tính chất “xanh”: So với nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ khác, phản ứng trao đổi olefin tạo ra ít sản phẩm phụ, góp phần vào hóa học xanh và bền vững. Đặc biệt, sản phẩm phụ chính thường là ethylene (C2H4), một loại khí có thể dễ dàng loại bỏ khỏi hỗn hợp phản ứng.
  • Giải Nobel Hóa học 2005: Robert H. Grubbs, Richard R. Schrock và Yves Chauvin đã được trao giải Nobel Hóa học năm 2005 cho những đóng góp của họ trong việc phát triển phản ứng trao đổi olefin cho tổng hợp hữu cơ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của phản ứng này và tác động của nó đối với hóa học.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt