Chất xúc tác Schrock (Schrock Catalyst)

by tudienkhoahoc

Chất xúc tác Schrock là một loại chất xúc tác đồng thể được sử dụng rộng rãi trong phản ứng metathesis olefin. Chúng được đặt tên theo Richard R. Schrock, người đã nhận giải Nobel Hóa học năm 2005 cùng với Robert H. GrubbsYves Chauvin cho những đóng góp quan trọng trong việc phát triển phản ứng metathesis.

Đặc điểm của chất xúc tác Schrock:

  • Kim loại chuyển tiếp: Chất xúc tác Schrock thường dựa trên các kim loại chuyển tiếp có số oxi hóa cao như molybdenum (Mo) hoặc tungsten (W). Các kim loại này thường ở dạng phức chất alkylidene (carbene kim loại).
  • Tính nhạy cảm: Chúng rất nhạy cảm với không khí (oxi) và độ ẩm (nước), do đó phải được xử lý và bảo quản trong môi trường trơ (ví dụ: khí nitơ hoặc argon) bằng các kỹ thuật đặc biệt như sử dụng hộp đựng găng tay (glove box) hoặc kỹ thuật Schlenk.
  • Tính phản ứng cao: Chất xúc tác Schrock có tính phản ứng cao hơn so với chất xúc tác Grubbs đối với nhiều loại olefin, bao gồm cả những olefin có cản trở không gian lớn hoặc các nhóm chức kém hoạt động.
  • Phản ứng phụ: Do tính phản ứng cao, chúng có thể dễ tham gia vào một số phản ứng phụ không mong muốn, chẳng hạn như các phản ứng đồng phân hóa hoặc tạo thành các sản phẩm phụ khác. Việc kiểm soát các yếu tố phản ứng như nhiệt độ, dung môi và nồng độ là rất cần thiết.
  • Cấu trúc: Chất xúc tác Schrock thường có dạng $M(=CHR)(=NR’)(OR”)_2$, trong đó M là Mo hoặc W; R, R’ và R” là các nhóm thế khác nhau. Cấu trúc này tạo ra một trung tâm kim loại có tính ái điện tử (electrophilic) cao, dễ dàng tương tác với liên kết đôi C=C của olefin.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong nhiều phản ứng metathesis khác nhau, bao gồm phản ứng metathesis đóng vòng (RCM – Ring-Closing Metathesis), phản ứng metathesis mở vòng (ROMP – Ring-Opening Metathesis Polymerization), và phản ứng metathesis chéo (CM – Cross Metathesis).

Cấu trúc chung

Công thức chung của một chất xúc tác Schrock thường được biểu diễn là $M(=NAr)(=CHR)(OR’)_2$, trong đó:

  • M là kim loại chuyển tiếp (thường là Mo hoặc W).
  • NAr là một phối tử imido ($Ar$ là một nhóm aryl, ví dụ như 2,6-diisopropylphenyl). Phối tử imido này đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định trạng thái oxi hóa cao của kim loại và ảnh hưởng đến tính chọn lọc của phản ứng.
  • =CHR là một phối tử alkylidene (hay còn gọi là carbene) ($R$ thường là một nhóm alkyl, ví dụ như $t$-butyl (tert-butyl) hoặc các nhóm thế lớn khác). Phối tử alkylidene này là trung tâm hoạt động chính của chất xúc tác, nơi mà phản ứng metathesis xảy ra.
  • OR’ là các phối tử alkoxit ($R’$ thường là các nhóm alkyl có kích thước lớn và có tính hút điện tử, ví dụ như $CMe_3$ (tert-butyl) hoặc $CMe(CF_3)_2$ (hexafluoro-tert-butoxy)). Các phối tử alkoxit này giúp điều chỉnh hoạt tính và độ chọn lọc của chất xúc tác.

Ví dụ về chất xúc tác Schrock

Một ví dụ điển hình về chất xúc tác Schrock là $Mo(N(2,6-^{i}Pr_2C_6H_3))(=CHCMe_3)(OCMe(CF_3)_2)_2$. Trong đó:

  • $Mo$ là nguyên tử kim loại trung tâm molybdenum.
  • $N(2,6-^{i}Pr_2C_6H_3)$ là phối tử 2,6-diisopropylphenylimido.
  • $=CHCMe_3$ là phối tử neopentylidene (một loại alkylidene).
  • $(OCMe(CF_3)_2)_2$ là hai phối tử hexafluoro-tert-butoxy.

Ưu và nhược điểm

Ưu Điểm Nhược Điểm
Hoạt tính cao, có thể xúc tác cho phản ứng metathesis của nhiều loại olefin, kể cả những olefin có cản trở không gian lớn. Nhạy cảm với không khí và nước, đòi hỏi điều kiện phản ứng nghiêm ngặt và kỹ thuật thao tác đặc biệt.
Khả năng phản ứng với nhiều loại olefin khác nhau, bao gồm cả những olefin có độ hoạt động thấp. Có thể gây ra phản ứng phụ do hoạt tính cao, cần kiểm soát chặt chẽ các điều kiện phản ứng.
Có thể điều chỉnh hoạt tính và độ chọn lọc bằng cách thay đổi các phối tử. Ít dung sai với các nhóm chức khác có trong phân tử olefin, có thể dẫn đến các phản ứng không mong muốn hoặc làm giảm hoạt tính của chất xúc tác.

So sánh với chất xúc tác Grubbs

Mặc dù cả chất xúc tác Schrock và Grubbs đều được sử dụng trong phản ứng metathesis olefin, chúng có những điểm khác biệt quan trọng. Chất xúc tác Grubbs thường ổn định hơn với không khí và nước, và dung sai với nhiều nhóm chức hơn. Tuy nhiên, chất xúc tác Schrockhoạt tính cao hơn và có thể phản ứng với nhiều loại olefin hơn, bao gồm cả olefin có cản trở không gian lớn mà chất xúc tác Grubbs không thể xúc tác hiệu quả. Ngoài ra, chất xúc tác Schrock thường có tính chọn lọc *E* cao hơn trong phản ứng metathesis chéo, trong khi chất xúc tác Grubbs thường tạo ra hỗn hợp *E/Z*.

Kết luận:

Chất xúc tác Schrock là một công cụ mạnh mẽ trong tổng hợp hữu cơ, cho phép các nhà hóa học thực hiện các phản ứng metathesis phức tạp. Mặc dù có những hạn chế về độ nhạy cảm và khả năng gây phản ứng phụ, nhưng tính phản ứng cao của chúng khiến chúng trở thành một lựa chọn quan trọng cho nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong việc tổng hợp các phân tử có cấu trúc phức tạp và các polyme có cấu trúc đặc biệt.

Cơ chế phản ứng

Cơ chế phản ứng metathesis olefin với chất xúc tác Schrock diễn ra theo cơ chế tạo vòng kim loại trung gian (metallacyclobutane). Quá trình này bao gồm các bước sau:

  1. Phối hợp: Olefin phối hợp với kim loại trung tâm (Mo hoặc W) của chất xúc tác, tạo thành phức chất $\pi$.
  2. [2+2] Cycloaddition: Phản ứng cycloaddition [2+2] giữa olefin đã phối hợp và phối tử alkylidene của chất xúc tác tạo thành vòng metallacyclobutane bốn cạnh.
  3. Cycloreversion: Vòng metallacyclobutane trải qua phản ứng cycloreversion (ngược lại với cycloaddition) để tạo thành một olefin mới và một alkylidene mới trên kim loại.
  4. Phân ly: Olefin mới được tạo thành sẽ phân ly khỏi kim loại, tái tạo chất xúc tác và hoàn thành chu trình xúc tác.

Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ

Chất xúc tác Schrock được ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm:

  • Tổng hợp các phân tử phức tạp: Chất xúc tác Schrock cho phép tổng hợp các phân tử phức tạp với hiệu suất cao và độ chọn lọc lập thể tốt, bao gồm cả các sản phẩm tự nhiên và các hợp chất có hoạt tính sinh học.
  • Phản ứng metathesis đóng vòng (RCM): RCM là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của chất xúc tác Schrock, được sử dụng để tạo thành các vòng cacbon có kích thước khác nhau (từ vòng nhỏ đến vòng lớn) một cách hiệu quả.
  • Phản ứng metathesis mở vòng (ROMP): ROMP được sử dụng để trùng hợp các cycloolefin (olefin vòng) thành polyme có cấu trúc mạch thẳng hoặc mạch nhánh, với các tính chất vật lý và hóa học có thể điều chỉnh được.
  • Phản ứng metathesis chéo (CM): CM cho phép tạo liên kết đôi C=C mới bằng cách trao đổi các nhóm alkylidene giữa hai olefin khác nhau, mở ra khả năng tổng hợp các phân tử olefin phức tạp từ các olefin đơn giản hơn.
  • Tổng hợp Polyme: ROMP sử dụng chất xúc tác này có thể tổng hợp các polyme có kiến trúc đặc biệt.

Các ví dụ cụ thể về phản ứng:

  • RCM: $CH_2=CH(CH_2)_nCH=CH_2$ $\xrightarrow{Schrock\ Catalyst}$ $(CH_2)_nC=C$ + $CH_2=CH_2$
  • ROMP: n $(CH_2)_xC=C$ $\xrightarrow{Schrock\ Catalyst}$ $[-(CH_2)_xC=C-]_n$

Các thế hệ chất xúc tác Schrock

Qua thời gian, các thế hệ chất xúc tác Schrock mới đã được phát triển để cải thiện hoạt tính, độ chọn lọc và độ ổn định. Ví dụ, việc thay thế các phối tử alkoxit bằng các phối tử imido đã làm tăng đáng kể hoạt tính xúc tác. Ngoài ra, việc đưa vào các phối tử cồng kềnh hơn cũng giúp tăng độ chọn lọc và giảm thiểu các phản ứng phụ. Nghiên cứu và phát triển chất xúc tác Schrock vẫn là một lĩnh vực rất sôi động.

Title

Lưu ý về an toàn

Do tính nhạy cảm với không khí và nước, cần phải xử lý chất xúc tác Schrock trong môi trường trơ bằng cách sử dụng kỹ thuật Schlenk hoặc hộp găng tay (glove box). Việc tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm có thể làm phân hủy chất xúc tác và làm mất hoạt tính.

Tóm tắt về Chất xúc tác Schrock

Chất xúc tác Schrock là chất xúc tác đồng thể được sử dụng trong phản ứng metathesis olefin, nổi tiếng với tính phản ứng cao. Chúng được phát triển bởi Richard R. Schrock, người đã đoạt giải Nobel Hóa học năm 2005 cho công trình này. Điểm mấu chốt cần nhớ là chúng dựa trên kim loại chuyển tiếp như molybdenum (Mo) hoặc tungsten (W) và có công thức chung $M(NAr)(=CHR)(OR’)_2$. Trong đó, NAr là phối tử imido, =CHR là phối tử alkylidene, và OR’ là phối tử alkoxit.

Một đặc điểm quan trọng khác của chất xúc tác Schrock là tính nhạy cảm với không khí và nước. Do đó, chúng phải được xử lý trong môi trường trơ như nitơ hoặc argon. Mặc dù tính phản ứng cao cho phép chúng xúc tác metathesis cho cả olefin có cản trở không gian, điều này cũng dẫn đến khả năng xảy ra các phản ứng phụ. Cơ chế phản ứng liên quan đến việc hình thành vòng metallacyclobutane trung gian.

So với chất xúc tác Grubbs, chất xúc tác Schrock thường phản ứng mạnh hơn nhưng kém ổn định hơn. Chất xúc tác Grubbs thường được ưu tiên khi cần độ ổn định và dung sai nhóm chức cao hơn, trong khi chất xúc tác Schrock được lựa chọn khi cần hoạt tính cao với các olefin khó. Các ứng dụng chính của chất xúc tác Schrock bao gồm phản ứng metathesis đóng vòng (RCM), phản ứng metathesis mở vòng (ROMP) và phản ứng metathesis chéo (CM), góp phần đáng kể vào lĩnh vực tổng hợp hữu cơ. Việc hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm của chất xúc tác Schrock là rất quan trọng để ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong tổng hợp hóa học.


Tài liệu tham khảo:

  • Schrock, R. R. (2005). Angewandte Chemie International Edition, 44(20), 2944-2947. (Bài viết tổng quan của Schrock về phản ứng metathesis)
  • Grubbs, R. H. (2003). Handbook of Metathesis. Wiley-VCH. (Sách chuyên khảo về phản ứng metathesis)
  • Nicolaou, K. C., Bulger, P. G., & Sarlah, D. (2005). Angewandte Chemie International Edition, 44(29), 4442-4489. (Bài viết tổng quan về ứng dụng của phản ứng metathesis trong tổng hợp các sản phẩm tự nhiên)

Câu hỏi và Giải đáp

Tại sao chất xúc tác Schrock lại nhạy cảm với không khí và nước?

Trả lời: Chất xúc tác Schrock chứa các kim loại chuyển tiếp ở trạng thái oxy hóa cao (như Mo(VI) hay W(VI)) và các phối tử alkylidene ($=CHR$) hay imido ($=NR$). Những cấu trúc này rất dễ bị tấn công bởi oxy và nước, dẫn đến sự phân hủy chất xúc tác. Ví dụ, oxy có thể oxy hóa kim loại trung tâm hoặc phản ứng với phối tử alkylidene, tạo thành các oxit kim loại hoặc các sản phẩm phụ khác. Nước có thể proton hóa phối tử alkylidene hoặc imido, làm mất hoạt tính của chất xúc tác.

Sự khác biệt chính giữa cơ chế hoạt động của chất xúc tác Schrock và Grubbs là gì?

Trả lời: Cả hai loại chất xúc tác đều hoạt động theo cơ chế tạo vòng metallacyclobutane. Tuy nhiên, chất xúc tác Schrock thường trải qua một cơ chế phân ly, trong khi chất xúc tác Grubbs thường trải qua một cơ chế kết hợp. Điều này có nghĩa là trong chu trình xúc tác, chất xúc tác Schrock tạo ra một vị trí trống trên kim loại trước khi phối hợp với olefin tiếp theo, trong khi chất xúc tác Grubbs duy trì sự phối hợp với phối tử phosphine trong suốt chu trình. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến hoạt tính và độ chọn lọc của hai loại chất xúc tác.

Làm thế nào để điều chỉnh hoạt tính và độ chọn lọc của chất xúc tác Schrock?

Trả lời: Hoạt tính và độ chọn lọc của chất xúc tác Schrock có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi các phối tử xung quanh kim loại trung tâm. Ví dụ, các phối tử alkoxit cồng kềnh ($OR’$) có thể làm tăng hoạt tính của chất xúc tác bằng cách ổn định các trạng thái chuyển tiếp. Các phối tử imido ($NAr$) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt tính và độ chọn lọc lập thể.

Ngoài RCM, ROMP và CM, còn ứng dụng nào khác của chất xúc tác Schrock?

Trả lời: Ngoài ba ứng dụng chính đã nêu, chất xúc tác Schrock còn được sử dụng trong các phản ứng metathesis khác như: phản ứng metathesis acyclic diene metathesis (ADMET), phản ứng enyne metathesis, và phản ứng tạo liên kết C-C. Chúng cũng được sử dụng trong tổng hợp các polyme đặc biệt và vật liệu chức năng.

Tại sao việc xử lý chất xúc tác Schrock cần kỹ thuật Schlenk hoặc hộp găng tay?

Trả lời: Kỹ thuật Schlenk và hộp găng tay được sử dụng để tạo ra và duy trì môi trường trơ (không có oxy và nước), điều này là cần thiết để bảo vệ chất xúc tác Schrock khỏi bị phân hủy. Kỹ thuật Schlenk sử dụng chân không và khí trơ (như argon hoặc nitơ) để loại bỏ không khí và nước khỏi dụng cụ phản ứng, trong khi hộp găng tay cung cấp một môi trường làm việc kín hoàn toàn với khí trơ.

Một số điều thú vị về Chất xúc tác Schrock

  • Màu sắc nổi bật: Nhiều chất xúc tác Schrock có màu sắc rực rỡ, từ đỏ tươi đến xanh đậm, đến tím, phản ánh cấu trúc điện tử phức tạp của chúng. Màu sắc có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào kim loại chuyển tiếp và các phối tử được sử dụng.
  • “Sống” hay “Chết”: Trong phản ứng ROMP (Phản ứng metathesis mở vòng), một số chất xúc tác Schrock có thể tạo ra các polyme “sống”, nghĩa là phản ứng trùng hợp có thể được tiếp tục bằng cách thêm monomer. Điều này cho phép kiểm soát chính xác trọng lượng phân tử và kiến trúc của polyme. Ngược lại, nếu chất xúc tác bị “chết” (mất hoạt tính), phản ứng trùng hợp sẽ dừng lại.
  • Từ nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng thực tiễn: Việc phát hiện ra chất xúc tác Schrock ban đầu là kết quả của nghiên cứu cơ bản về hóa học cơ kim. Tuy nhiên, những chất xúc tác này đã nhanh chóng tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, vật liệu và thậm chí cả dược phẩm.
  • “Cuộc đua” với Grubbs: Mặc dù Schrock và Grubbs đã cùng chia sẻ giải Nobel, nhưng đã có sự cạnh tranh ngầm giữa hai nhóm nghiên cứu của họ trong việc phát triển chất xúc tác metathesis hiệu quả hơn. Sự cạnh tranh này cuối cùng đã thúc đẩy sự phát triển của cả hai loại chất xúc tác, mang lại lợi ích to lớn cho cộng đồng hóa học.
  • Thiết kế phối tử tinh vi: Hiệu suất của chất xúc tác Schrock bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi bản chất của các phối tử xung quanh kim loại trung tâm. Các nhà hóa học đã dành nhiều nỗ lực để thiết kế các phối tử tinh vi nhằm điều chỉnh hoạt tính, độ chọn lọc và độ ổn định của chất xúc tác. Ví dụ, các phối tử cồng kềnh có thể giúp ổn định chất xúc tác và ngăn chặn các phản ứng phụ.
  • Ứng dụng trong vật liệu: Chất xúc tác Schrock không chỉ được sử dụng trong tổng hợp các phân tử nhỏ mà còn được ứng dụng trong việc tổng hợp các vật liệu polyme chức năng, ví dụ như trong sản xuất nhựa, cao su tổng hợp và vật liệu phủ.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt