Phân loại Chi phí Vận hành
Chi phí vận hành có thể được phân loại theo nhiều cách, nhưng cách phổ biến nhất là nhóm chúng thành các loại chi phí chức năng chính. Các thành phần chính của OPEX bao gồm:
- Chi phí Bán hàng, Quản lý và Hành chính (Selling, General & Administrative Expenses – SG&A): Đây là nhóm chi phí vận hành lớn nhất ở hầu hết các doanh nghiệp, bao gồm tất cả các chi phí gián tiếp không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm hay cung cấp dịch vụ.
- Chi phí Bán hàng (Selling Expenses): Bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc bán sản phẩm và dịch vụ như chi phí tiếp thị, quảng cáo, lương và hoa hồng của nhân viên bán hàng, chi phí đi lại, chi phí vận chuyển hàng hóa đến tay người tiêu dùng (chi phí này đôi khi được tính vào Giá vốn hàng bán).
- Chi phí Quản lý và Hành chính chung (General & Administrative Expenses – G&A): Bao gồm các chi phí cần thiết để vận hành toàn bộ doanh nghiệp, chẳng hạn như lương của ban lãnh đạo và nhân viên hành chính (kế toán, nhân sự), chi phí thuê văn phòng, các tiện ích (điện, nước, internet cho văn phòng), chi phí pháp lý và kế toán, bảo hiểm, vật tư văn phòng, và chi phí khấu hao tài sản cố định không phục vụ sản xuất (ví dụ: tòa nhà văn phòng, máy tính, nội thất).
- Chi phí Nghiên cứu và Phát triển (Research & Development – R&D): Các chi phí dành cho việc đổi mới, phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến các quy trình công nghệ hiện có. Mặc dù có tính chất đầu tư cho tương lai, các chi phí R&D thường được hạch toán vào chi phí vận hành trong kỳ phát sinh.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là OPEX thường không bao gồm Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS), là những chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm (như chi phí nguyên vật liệu thô, chi phí nhân công sản xuất trực tiếp). Tuy nhiên, các chi phí gián tiếp tại nhà máy như bảo trì, sửa chữa máy móc thiết bị, tiền điện nước cho nhà xưởng, hay lương của quản đốc phân xưởng (được gọi là chi phí sản xuất chung) có thể được hạch toán vào COGS hoặc đôi khi được xem xét là một phần của OPEX, tùy thuộc vào chuẩn mực kế toán và chính sách của từng công ty.
Phân biệt Chi phí Vận hành (OPEX) và Chi phí Vốn (CAPEX)
Sự phân biệt giữa Chi phí Vận hành (OPEX) và Chi phí Vốn (Capital Expenditure – CAPEX) là một khái niệm nền tảng trong kế toán và tài chính. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở thời gian hưởng lợi và cách thức hạch toán kế toán.
- OPEX (Chi phí Vận hành): Là những chi phí ngắn hạn, được “tiêu thụ” hết trong kỳ kế toán (thường là một năm). Chúng được ghi nhận toàn bộ vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, làm giảm lợi nhuận chịu thuế của doanh nghiệp trong chính kỳ đó.
- CAPEX (Chi phí Vốn): Là các khoản đầu tư vào tài sản dài hạn (thường có thời gian sử dụng trên một năm) như mua máy móc, xây dựng nhà xưởng, nâng cấp hệ thống. Các chi phí này không được khấu trừ toàn bộ trong năm phát sinh. Thay vào đó, chúng được “vốn hóa” (ghi nhận là tài sản trên Bảng cân đối kế toán) và sau đó được khấu hao dần trong suốt vòng đời hữu dụng của tài sản. Điều quan trọng là, khoản chi phí khấu hao hàng năm này lại được ghi nhận là một khoản mục trong Chi phí Vận hành (OPEX).
Cách tính và các Chỉ số Tài chính Liên quan
Chi phí vận hành được trình bày trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mặc dù không có một công thức duy nhất, nó thường được tính bằng cách cộng tất cả các chi phí hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm:
$OPEX = \text{Chi phí bán hàng, quản lý & hành chính (SG&A)} + \text{Chi phí Nghiên cứu & Phát triển (R&D)} + \text{Các chi phí hoạt động khác không thuộc Giá vốn hàng bán}$
Từ OPEX, chúng ta có thể tính toán các chỉ số quan trọng để phân tích sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty:
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (EBIT – Earnings Before Interest and Taxes): Đây là thước đo lợi nhuận mà một công ty tạo ra từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình, trước khi tính đến chi phí lãi vay và thuế.
$EBIT = \text{Lợi nhuận gộp} – \text{Chi phí Vận hành (OPEX)}$ - Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin): Tỷ lệ này cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Một biên lợi nhuận hoạt động cao và ổn định cho thấy công ty quản lý chi phí rất hiệu quả.
$ \text{Biên lợi nhuận hoạt động} = (EBIT / \text{Doanh thu}) \times 100\% $
Tầm quan trọng của việc Phân tích Chi phí Vận hành
Việc quản lý và phân tích OPEX là cực kỳ quan trọng đối với sự thành công bền vững của một doanh nghiệp.
- Đánh giá hiệu quả quản lý chi phí: Theo dõi OPEX theo thời gian và so sánh với các đối thủ trong ngành giúp ban lãnh đạo xác định các lĩnh vực kém hiệu quả, từ đó đưa ra các biện pháp cắt giảm hoặc tối ưu hóa chi phí.
- Lập kế hoạch và dự báo tài chính: OPEX là một thành phần thiết yếu trong việc xây dựng ngân sách, dự báo lợi nhuận và dòng tiền, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập kế hoạch cho tương lai.
- Hỗ trợ ra quyết định kinh doanh và đầu tư: Các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng thông tin về OPEX để đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro của một công ty. Ví dụ, một công ty có OPEX tăng nhanh hơn doanh thu có thể là một dấu hiệu cảnh báo.
- Phân tích cạnh tranh và định vị thị trường: So sánh các chỉ số như Biên lợi nhuận hoạt động giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị thế cạnh tranh của mình. Một doanh nghiệp có cơ cấu OPEX gọn nhẹ hơn đối thủ sẽ có lợi thế cạnh tranh về giá hoặc có biên lợi nhuận cao hơn.
- Nền tảng cho chiến lược định giá: Chi phí vận hành, cùng với giá vốn hàng bán, là cơ sở để xác định giá bán sản phẩm/dịch vụ, đảm bảo rằng mức giá này không chỉ bù đắp chi phí mà còn tạo ra lợi nhuận mong muốn.
Ví dụ Minh họa về Tính toán OPEX
Để làm rõ, hãy xét một công ty sản xuất đồ nội thất có các khoản chi phí phát sinh trong một tháng như sau:
- Doanh thu: $100,000
- Giá vốn hàng bán (COGS – chi phí gỗ, phụ kiện, lương công nhân trực tiếp): $50,000
- Lương nhân viên bán hàng và quản lý: $20,000
- Chi phí thuê văn phòng và showroom: $10,000
- Chi phí quảng cáo và tiếp thị: $5,000
- Chi phí tiện ích (điện, nước, internet cho văn phòng): $2,000
- Chi phí bảo trì máy móc tại nhà xưởng*: $3,000
- Khấu hao tài sản cố định (thiết bị văn phòng, showroom): $4,000
Dựa trên dữ liệu này, Chi phí Vận hành (OPEX) của công ty sẽ được tính bằng cách cộng tất cả các chi phí không thuộc Giá vốn hàng bán:
Tổng Chi phí Vận hành (OPEX) = (Lương NV) + (Thuê VP) + (Quảng cáo) + (Tiện ích) + (Bảo trì) + (Khấu hao)
$OPEX = \$20,000 + \$10,000 + \$5,000 + \$2,000 + \$3,000 + \$4,000 = \$44,000$
Từ đó, ta có thể tính các chỉ số hiệu quả:
- Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán = $\$100,000 – \$50,000 = \$50,000$
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (EBIT) = Lợi nhuận gộp – OPEX = $\$50,000 – \$44,000 = \$6,000$
- Biên lợi nhuận hoạt động = $(EBIT / Doanh thu) \times 100\% = (\$6,000 / \$100,000) \times 100\% = 6\%$
*Lưu ý: Theo một số chuẩn mực kế toán, chi phí bảo trì máy móc sản xuất có thể được xem là chi phí sản xuất chung và được phân bổ vào Giá vốn hàng bán. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp phân tích, nó vẫn được xếp vào OPEX để theo dõi chi phí hoạt động tổng thể.
Chiến lược Tối ưu hóa Chi phí Vận hành
Việc tối ưu hóa OPEX là một quá trình liên tục nhằm nâng cao hiệu quả và lợi nhuận mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hay dịch vụ. Các doanh nghiệp thường áp dụng các biện pháp sau:
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và \mua sắm: Đàm phán lại hợp đồng với các nhà cung cấp, tìm kiếm nguồn cung ứng mới có giá tốt hơn, hoặc \mua hàng với số lượng lớn hơn để được chiết khấu.
- Ứng dụng công nghệ và tự động hóa: Sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong kế toán, nhân sự, chăm sóc khách hàng, giúp giảm chi phí nhân công và tăng độ chính xác.
- Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Áp dụng các phương pháp như Just-in-Time (JIT) để giảm chi phí lưu kho, bảo quản và tránh lãng phí do hàng hóa lỗi thời.
- Tiết kiệm năng lượng: Đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm điện, tối ưu hóa hệ thống chiếu sáng và điều hòa không khí, xây dựng văn hóa tiết kiệm trong toàn công ty.
- Thuê ngoài (Outsourcing): Sử dụng các dịch vụ bên ngoài cho những hoạt động không phải cốt lõi như kế toán, công nghệ thông tin, hoặc marketing để tận dụng chuyên môn và tiết kiệm chi phí so với việc xây dựng đội ngũ nội bộ.
- Áp dụng các nguyên tắc sản xuất tinh gọn (Lean Ma\nufacturing): Tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong mọi quy trình, từ đó cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu suất.
Rủi ro của việc Cắt giảm Chi phí Thiếu Chiến lược
Mục tiêu là “tối ưu hóa” chứ không phải “cắt giảm” bằng mọi giá. Việc cắt giảm OPEX một cách cực đoan và thiếu cân nhắc có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, làm tổn hại đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp:
- Suy giảm chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Việc sử dụng nguyên vật liệu rẻ tiền hơn hoặc cắt bỏ các bước kiểm tra chất lượng có thể dẫn đến sản phẩm cuối cùng không đạt yêu cầu, làm mất lòng tin của khách hàng.
- Giảm động lực của nhân viên: Cắt giảm lương thưởng, phúc lợi hoặc sa thải nhân viên một cách ồ ạt sẽ làm giảm tinh thần làm việc, dẫn đến năng suất thấp và tỷ lệ nghỉ việc cao.
- Tổn hại hình ảnh thương hiệu: Cắt giảm mạnh tay ngân sách marketing và quảng cáo có thể khiến thương hiệu bị lãng quên, mất đi lợi thế cạnh tranh và thị phần vào tay đối thủ.
- Đánh mất cơ hội tương lai: Cắt giảm chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) có thể giúp tiết kiệm trong ngắn hạn, nhưng sẽ làm doanh nghiệp tụt hậu về công nghệ và mất khả năng đổi mới trong dài hạn.
- Giảm sút trải nghiệm khách hàng: Thiếu hụt nhân viên dịch vụ khách hàng hoặc cắt giảm các kênh hỗ trợ có thể dẫn đến thời gian phản hồi chậm, gây ra sự bất mãn và làm mất khách hàng.
Kết luận
Chi phí vận hành là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất mà mọi chủ doanh nghiệp, nhà quản lý và nhà đầu tư cần phải hiểu rõ. Nó không chỉ phản ánh chi phí hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh mà còn là một thước đo quan trọng về hiệu quả quản lý và tiềm năng \sinh lời của một công ty. Việc phân tích và tối ưu hóa OPEX một cách thông minh, thay vì cắt giảm một cách mù quáng, là chìa khóa để đạt được sự tăng trưởng bền vững và lợi thế cạnh tranh lâu dài.
Sự khác biệt của OPEX theo Ngành và Mô hình Kinh doanh
Cấu trúc và tỷ trọng của chi phí vận hành rất khác nhau tùy thuộc vào đặc thù của từng ngành và mô hình kinh doanh:
- Ngành sản xuất: OPEX thường bị ảnh hưởng lớn bởi chi phí bảo trì máy móc, khấu hao nhà xưởng, lương của nhân viên quản lý sản xuất và chi phí năng lượng cho nhà máy.
- Ngành bán lẻ: Chi phí thuê mặt bằng tại các vị trí đắc địa và lương nhân viên bán hàng thường là hai khoản mục OPEX lớn nhất. Với các nhà bán lẻ trực tuyến, chi phí này chuyển sang chi phí marketing số và vận hành kho bãi (logistics).
- Ngành công nghệ/phần mềm: Thường có chi phí Nghiên cứu & Phát triển (R&D) và chi phí Bán hàng & Marketing rất cao để đổi mới và thu hút người dùng, trong khi các chi phí sản xuất vật lý gần như không có.
- Ngành dịch vụ (tư vấn, luật): Chi phí nhân sự (lương, thưởng, phúc lợi cho chuyên gia) là thành phần chi phối trong cơ cấu OPEX.
- Mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký (Subscription-based): Có chi phí ban đầu để thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost – CAC) cao, nhưng sau đó tập trung vào chi phí duy trì nền tảng và dịch vụ khách hàng để giữ chân họ.
Chi phí vận hành (Operating Cost – OPEX) là những khoản chi phí thiết yếu để duy trì hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp. Chúng khác biệt với chi phí vốn (CAPEX), vốn là các khoản đầu tư vào tài sản dài hạn. Việc phân biệt rõ ràng giữa OPEX và CAPEX là rất quan trọng trong kế toán và quản lý tài chính.
Các loại chi phí vận hành phổ biến bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí thuê, chi phí nhân công, chi phí tiện ích, và chi phí bảo trì. Tùy thuộc vào từng ngành nghề và mô hình kinh doanh mà cơ cấu chi phí vận hành sẽ khác nhau. Ví dụ, một công ty công nghệ có thể có chi phí R&D lớn, trong khi một nhà bán lẻ sẽ có chi phí thuê mặt bằng cao. Không có một công thức duy nhất để tính OPEX, nhưng nó thường được sử dụng để tính EBIT (Thu nhập trước lãi vay và thuế): $EBIT = Doanh thu – Giá vốn hàng bán – Chi phí hoạt động$.
Quản lý và tối ưu hóa chi phí vận hành là một nhiệm vụ quan trọng của ban lãnh đạo doanh nghiệp. Các biện pháp như thương lượng giá cả, tự động hóa quy trình, và quản lý hàng tồn kho hiệu quả có thể giúp giảm OPEX. Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi cắt giảm chi phí, vì việc cắt giảm quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ, động lực làm việc của nhân viên, và hình ảnh thương hiệu. Việc hiểu rõ chi phí vận hành giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động, dự báo lợi nhuận, và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
Tài liệu tham khảo:
- Investopedia. “Operating Cost.” Investopedia. https://www.investopedia.com/terms/o/operating-\cost.asp
- Corporate Finance Institute. “Operating Expenses (OPEX).” Corporate Finance Institute. https://corporatefinanceinstitute.com/resources/accounting/operating-\expenses-opex/
- AccountingTools. “Operating Expenses.” AccountingTools. https://www.accountingtools.com/articles/w\hat-are-operating-\expenses.html
- Horngren, C. T., Datar, S. M., & Rajan, M. V. (2015). Cost accounting: A mana\gerial emphasis (15th ed.). Pearson Education. (Sách về Kế toán chi phí)
- Bragg, S. M. (2017). Cost reduction analysis: Tools and strategies. John Wiley & Sons. (Sách về phân tích và giảm thiểu chi phí)
Câu hỏi và Giải đáp
Làm thế nào để phân biệt chi phí vận hành (OPEX) và chi phí vốn (CAPEX) trong các tình huống thực tế phức tạp, khi ranh giới giữa chúng không rõ ràng?
Trả lời: Trong thực tế, việc phân biệt OPEX và CAPEX đôi khi rất khó. Nguyên tắc chung là: CAPEX tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai (trên 1 năm), trong khi OPEX duy trì hoạt động hiện tại. Ví dụ, việc thay thế một bộ phận nhỏ của máy móc để duy trì hoạt động là OPEX, nhưng việc \mua một máy móc mới hoàn toàn là CAPEX. Tuy nhiên, nếu việc sửa chữa lớn giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ hoặc nâng cao đáng kể năng suất của máy móc, nó có thể được coi là CAPEX. Các chuẩn mực kế toán (như IFRS hoặc GAAP) cung cấp hướng dẫn chi tiết, nhưng vẫn có những trường hợp cần sự xét đoán chuyên môn. Một số yếu tố cần xem xét:
- Tính chất của chi phí: Sửa chữa, bảo trì thường xuyên là OPEX. Nâng cấp, cải tạo lớn là CAPEX.
- Giá trị của chi phí: Chi phí nhỏ thường là OPEX. Chi phí lớn có thể là CAPEX.
- Thời gian sử dụng: Nếu tài sản/dịch vụ có thời gian sử dụng dưới 1 năm, thường là OPEX.
- Mức độ ảnh hưởng đến tài sản cố định: Nếu chi phí làm thay đổi đáng kể hiệu năng/giá trị/tuổi thọ thì được xem là CAPEX.
Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) nên được phân loại là OPEX hay CAPEX?
Trả lời: Theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS), chi phí nghiên cứu (research) luôn được coi là OPEX. Chi phí phát triển (development) có thể được vốn hóa (CAPEX) nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định, chứng minh được tính khả thi về mặt kỹ thuật, thương mại, và khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai. Tuy nhiên, theo chuẩn mực kế toán của Mỹ (GAAP), cả chi phí nghiên cứu và phát triển thường được coi là OPEX, trừ một số trường hợp ngoại lệ (ví dụ: phần mềm). Việc phân loại này ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính, vì OPEX làm giảm lợi nhuận ngay lập tức, trong khi CAPEX được khấu hao dần.
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) nói lên điều gì, và tại sao nó quan trọng hơn lợi nhuận ròng (Net Profit)?
Trả lời: Tỷ suất lợi nhuận hoạt động = $(EBIT / Doanh thu) 100%$. Nó cho biết hiệu quả hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp, trước khi* tính đến các yếu tố tài chính (lãi vay) và thuế. Lợi nhuận ròng (Net Profit) bao gồm cả các khoản thu nhập và chi phí khác (ví dụ: lãi/lỗ từ đầu tư tài chính, thuế thu nhập doanh nghiệp), nên có thể bị “nhiễu” bởi các yếu tố không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính. Tỷ suất lợi nhuận hoạt động giúp so sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành một cách công bằng hơn, vì nó loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn và chính sách thuế khác nhau.
Làm thế nào để một doanh nghiệp có thể cải thiện tỷ suất lợi nhuận hoạt động của mình?
Trả lời: Có hai cách chính:
- Tăng doanh thu: Bằng cách tăng giá bán (nếu thị trường cho phép), tăng sản lượng bán, hoặc đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ. Tuy nhiên, việc tăng doanh thu cần phải đi kèm với việc kiểm soát chi phí, nếu không lợi nhuận có thể không tăng.
- Giảm chi phí: Bao gồm cả giảm giá vốn hàng bán (COGS) và giảm chi phí hoạt động (OPEX). Các biện pháp giảm OPEX đã được đề cập ở trên (thương lượng với nhà cung cấp, tự động hóa, tiết kiệm năng lượng, v.v.).
Chi phí vận hành có thể âm không?
Trả lời: Về mặt lý thuyết, chi phí vận hành không thể âm. Chi phí vận hành phản ánh các khoản chi thực tế để duy trì hoạt động. Tuy nhiên, trong báo cáo tài chính, có thể có những khoản mục “giảm trừ chi phí” (contra-expense) hoặc các khoản hoàn nhập dự phòng, làm cho tổng chi phí hoạt động trong một kỳ cụ thể có vẻ như âm. Ví dụ, nếu một công ty đã trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi (một khoản chi phí hoạt động), và sau đó thu hồi được một phần các khoản nợ này, khoản hoàn nhập dự phòng sẽ làm giảm chi phí hoạt động trong kỳ đó. Điều này không có nghĩa là công ty kiếm được tiền từ chi phí vận hành, mà chỉ là điều chỉnh lại các ước tính kế toán trước đó.
- Amazon từng nổi tiếng với việc chấp nhận lỗ trong nhiều năm, tập trung vào tăng trưởng doanh thu hơn là lợi nhuận. Điều này có nghĩa là chi phí vận hành của họ, đặc biệt là chi phí marketing và mở rộng cơ sở hạ tầng, vượt quá lợi nhuận gộp trong một thời gian dài.
- Một số công ty sử dụng các “thủ thuật” kế toán để “biến” chi phí vận hành thành chi phí vốn (hoặc ngược lại) nhằm mục đích làm đẹp báo cáo tài chính, mặc dù điều này có thể vi phạm các nguyên tắc kế toán. Ví dụ: phân loại một số chi phí sửa chữa lớn (vốn nên là OPEX) thành chi phí nâng cấp tài sản (CAPEX).
- Chi phí “cơ hội” không được ghi nhận trực tiếp trong báo cáo tài chính nhưng lại là một yếu tố quan trọng trong việc ra quyết định liên quan đến chi phí vận hành. Ví dụ, việc lựa chọn giữa hai nhà cung cấp có thể liên quan đến việc đánh đổi giữa giá thấp hơn (chi phí vận hành thấp hơn) và chất lượng cao hơn (có thể mang lại lợi ích lâu dài).
- Trong một số mô hình kinh doanh, như cho thuê phần mềm (SaaS), chi phí vận hành có thể bao gồm cả chi phí duy trì và hỗ trợ khách hàng, chi phí máy chủ, và chi phí phát triển các bản cập nhật phần mềm.
- Có một khái niệm gọi là “chi phí vận hành trên mỗi đơn vị” (Operating Cost per Unit). Ví dụ, một hãng hàng không có thể tính chi phí vận hành trên mỗi ghế hành khách trên mỗi dặm bay.
- Chi phí năng lượng (điện, nước, nhiên liệu) thường chiếm một tỷ trọng đáng kể trong chi phí vận hành của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất và vận tải. Do đó, việc quản lý và tiết kiệm năng lượng là một cách hiệu quả để giảm OPEX.
- Trong ngành khách sạn, “RevPAR” (Revenue per Available Room – Doanh thu trên mỗi phòng có sẵn) là một chỉ số quan trọng, và nó chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi cả doanh thu và chi phí vận hành (ví dụ: chi phí dọn phòng, chi phí tiện ích).
- Các công ty khởi nghiệp (startups) thường có tỷ lệ “burn rate” cao, tức là tốc độ họ “đốt” tiền mặt (chủ yếu là chi phí vận hành) trước khi bắt đầu tạo ra lợi nhuận.
- Khấu hao tài sản cố định, mặc dù là một khoản chi phí “không bằng tiền mặt” (non-cash expense), vẫn được tính vào chi phí vận hành vì nó phản ánh sự hao mòn của tài sản trong quá trình hoạt động.
- Chi phí vận hành cũng có thể bao gồm các khoản chi phí bất thường như chi phí pháp lý khi vướng vào kiện tụng hoặc các khoản bồi thường.