Các chi phí này không chỉ bao gồm giá mua ban đầu của tài sản mà còn cả các chi phí liên quan trực tiếp như chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, thuế không hoàn lại, và các chi phí chuyên gia (ví dụ: phí tư vấn của kiến trúc sư, kỹ sư). Mục tiêu là ghi nhận tổng giá trị đầu tư ban đầu vào tài sản đó.
Chi phí vốn có đặc điểm là các khoản đầu tư lớn, không thường xuyên, và được vốn hóa trên bảng cân đối kế toán thay vì bị trừ hoàn toàn vào chi phí trong kỳ báo cáo. Điều này phân biệt rõ ràng CapEx với Chi phí hoạt động (Operating Expense – OPEX), là những chi phí thường xuyên, định kỳ để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày (ví dụ: tiền lương, tiền thuê văn phòng, chi phí marketing).
Các tài sản liên quan đến chi phí vốn rất đa dạng, bao gồm cả tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, đất đai, và tài sản vô hình như bằng sáng chế, giấy phép phần mềm, bản quyền.
Phân loại và các thành phần của Chi phí Vốn
Chi phí vốn có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau để phục vụ cho mục đích phân tích và quản lý. Hai cách phân loại phổ biến nhất là dựa trên bản chất của tài sản và mục đích đầu tư.
- Theo bản chất tài sản:
- Chi phí hữu hình: Là các chi phí liên quan đến việc mua sắm, xây dựng các tài sản vật chất, có hình thái cụ thể. Ví dụ điển hình bao gồm tiền mua đất, chi phí xây dựng nhà xưởng, văn phòng, và giá mua máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải.
- Chi phí vô hình: Là các chi phí để có được những tài sản phi vật chất, không thể chạm vào nhưng vẫn tạo ra giá trị kinh tế. Ví dụ bao gồm chi phí mua bằng sáng chế, bản quyền phần mềm, giấy phép kinh doanh, giá trị thương hiệu, hoặc chi phí cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) được vốn hóa.
- Theo mục đích đầu tư:
- Chi phí vốn để duy trì (Maintenance CapEx): Là các khoản chi tiêu cần thiết để sửa chữa hoặc thay thế các tài sản hiện có, nhằm duy trì hiệu quả hoạt động và năng suất hiện tại của doanh nghiệp.
- Chi phí vốn để tăng trưởng (Growth CapEx): Là các khoản đầu tư vào tài sản mới nhằm mục đích mở rộng quy mô sản xuất, phát triển sản phẩm mới, thâm nhập thị trường mới hoặc tăng cường năng lực cạnh tranh.
Các thành phần chính của Chi phí Vốn
Tổng chi phí vốn của một tài sản là tập hợp tất cả các chi phí hợp lý và cần thiết để đưa tài sản đó vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Các thành phần chính bao gồm:
- Giá mua tài sản (Purchase Price): Giá trị gốc trên hóa đơn hoặc hợp đồng, sau khi trừ đi các khoản chiết khấu thương mại (nếu có).
- Chi phí vận chuyển và bốc dỡ (Transportation and Handling Costs): Chi phí để đưa tài sản từ nơi bán đến địa điểm của doanh nghiệp.
- Chi phí lắp đặt và chạy thử (Installation and Testing Costs): Các chi phí liên quan đến việc lắp đặt, cài đặt và kiểm tra để đảm bảo tài sản hoạt động đúng theo thông số kỹ thuật.
- Chi phí chuẩn bị mặt bằng (Site Preparation Costs): Chi phí san lấp, giải phóng mặt bằng, xây dựng nền móng, hệ thống điện nước để chuẩn bị cho việc xây dựng hoặc lắp đặt tài sản.
- Phí chuyên gia và pháp lý (Professional and Legal Fees): Chi phí trả cho kiến trúc sư, kỹ sư, luật sư cho các dịch vụ thiết kế, giám sát, và hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan.
- Thuế và lệ phí không được hoàn lại: Ví dụ như thuế nhập khẩu, thuế trước bạ khi mua sắm tài sản.
- Chi phí đào tạo nhân viên (Training Costs): Chi phí cần thiết để đào tạo nhân viên cách vận hành, bảo trì tài sản mới một cách an toàn và hiệu quả.
- Lãi vay được vốn hóa (Capitalized Interest): Theo các chuẩn mực kế toán, lãi vay phát sinh từ các khoản vay dùng để tài trợ cho việc xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang được tính vào nguyên giá của tài sản đó cho đến khi tài sản sẵn sàng đi vào hoạt động. Công thức cơ bản là: $ \text{Lãi vay vốn hóa} = \text{Dư nợ vay bình quân} \times \text{Lãi suất} \times \text{Thời gian vốn hóa} $.
Tầm quan trọng của Chi phí Vốn
Việc xác định chính xác Chi phí vốn có ý nghĩa chiến lược đối với doanh nghiệp:
- Nền tảng để đánh giá hiệu quả đầu tư: Chi phí vốn là đầu vào không thể thiếu để tính toán các chỉ số tài chính quan trọng như Giá trị hiện tại ròng (NPV), Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) và Thời gian hoàn vốn (Payback Period). Các chỉ số này giúp ban lãnh đạo quyết định có nên thực hiện một dự án hay không.
- Cơ sở cho việc lập kế hoạch tài chính: Ước tính đúng chi phí vốn giúp doanh nghiệp lập ngân sách chính xác, hoạch định kế hoạch huy động vốn (từ vốn chủ sở hữu hoặc nợ vay) và quản lý dòng tiền một cách hiệu quả, tránh tình trạng thiếu hụt vốn giữa chừng.
- Ảnh hưởng đến giá thành và lợi nhuận: Chi phí vốn sau khi được ghi nhận sẽ được phân bổ dần vào chi phí sản xuất kinh doanh thông qua khấu hao trong suốt vòng đời hữu dụng của tài sản. Chi phí khấu hao này là một yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và biên lợi nhuận.
- Công cụ ra quyết định đầu tư: Khi đối mặt với nhiều lựa chọn (ví dụ: mua máy mới hay nâng cấp máy cũ, xây nhà xưởng hay thuê), việc so sánh chi phí vốn và lợi ích kỳ vọng của từng phương án sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn được giải pháp tối ưu nhất.
Chi phí vốn là một chỉ số nền tảng trong quản lý tài chính doanh nghiệp và thẩm định dự án đầu tư. Việc hiểu rõ, phân loại và xác định chính xác chi phí vốn giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt, quản lý tài sản hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Phân biệt Chi phí Vốn (CapEx) và Chi phí Hoạt động (OpEx)
Một trong những sự phân biệt cơ bản và quan trọng nhất trong tài chính doanh nghiệp là giữa Chi phí Vốn (Capital Expenditure – CapEx) và Chi phí Hoạt động (Operating Expenditure – OpEx). Việc phân loại sai có thể dẫn đến báo cáo tài chính bị sai lệch và quyết định kinh doanh không chính xác.
- Chi phí Vốn (CapEx): Là các khoản đầu tư vào tài sản dài hạn (có thời gian sử dụng trên một năm) nhằm tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai. Các chi phí này không được trừ hết vào chi phí trong một kỳ mà được vốn hóa (ghi tăng giá trị tài sản trên Bảng cân đối kế toán). Sau đó, giá trị này sẽ được phân bổ dần vào chi phí kinh doanh qua khấu hao (đối với tài sản hữu hình) hoặc phân bổ dần (đối với tài sản vô hình) trong suốt vòng đời hữu ích của tài sản.
- Chi phí Hoạt động (OpEx): Là các chi phí thường xuyên, hàng ngày cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh. Những chi phí này được ghi nhận toàn bộ vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ phát sinh, trực tiếp làm giảm lợi nhuận của kỳ đó. Ví dụ bao gồm tiền lương, chi phí thuê mặt bằng, chi phí marketing, tiền điện nước, chi phí sửa chữa nhỏ.
Để dễ hình dung: Việc xây dựng một nhà máy mới là CapEx, nhưng chi phí tiền điện hàng tháng để vận hành nhà máy đó là OpEx. Tương tự, mua một chiếc xe tải giao hàng là CapEx, trong khi chi phí xăng dầu, bảo dưỡng định kỳ cho chiếc xe đó là OpEx.
Bảng tóm tắt phân biệt CapEx và OpEx
| Tiêu chí | Chi phí Vốn (CapEx) | Chi phí Hoạt động (OpEx) |
| Bản chất | Đầu tư để mua sắm, nâng cấp tài sản dài hạn | Chi tiêu để duy trì hoạt động hàng ngày |
| Lợi ích | Kéo dài trên nhiều kỳ kế toán (trên 1 năm) | Tiêu thụ trong một kỳ kế toán (dưới 1 năm) |
| Ghi nhận kế toán | Vốn hóa vào Bảng cân đối kế toán, sau đó khấu hao | Ghi nhận trực tiếp vào Báo cáo kết quả kinh doanh |
| Ví dụ | Mua máy móc, xây nhà xưởng, mua bản quyền phần mềm | Tiền lương, tiền thuê, chi phí marketing, vật tư văn phòng |
Khấu hao và Phân bổ Chi phí Vốn
Khấu hao (Depreciation) và Phân bổ (Amortization) là các phương pháp kế toán dùng để phân bổ một cách có hệ thống chi phí vốn của một tài sản vào chi phí sản xuất kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó. Nguyên tắc cơ bản là để chi phí phù hợp với doanh thu mà tài sản đó tạo ra.
- Khấu hao (Depreciation): Áp dụng cho tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện. Các phương pháp tính khấu hao phổ biến bao gồm:
- Phương pháp đường thẳng (Straight-line method): Phân bổ đều chi phí trong suốt vòng đời của tài sản. Công thức: $ \text{Mức khấu hao hàng năm} = (\text{Nguyên giá} – \text{Giá trị thanh lý ước tính}) / \text{Thời gian sử dụng hữu ích} $.
- Phương pháp số dư giảm dần (Declining-balance method): Mức khấu hao cao hơn trong những năm đầu và giảm dần về sau, phù hợp với các tài sản có hiệu suất giảm nhanh theo thời gian.
- Phương pháp theo sản lượng (Units-of-production method): Mức khấu hao dựa trên mức độ sử dụng thực tế của tài sản (ví dụ: số sản phẩm sản xuất được, số giờ máy chạy).
- Phân bổ (Amortization): Về bản chất tương tự như khấu hao nhưng áp dụng cho tài sản vô hình có thời gian sử dụng hữu hạn như bằng sáng chế, bản quyền, giấy phép phần mềm. Phương pháp đường thẳng là phương pháp phân bổ phổ biến nhất cho tài sản vô hình.
Vai trò của Chi phí Vốn trong Quyết định Đầu tư
Chi phí vốn là con số đầu vào quan trọng nhất trong quá trình thẩm định dự án đầu tư (Capital Budgeting). Nó đại diện cho khoản đầu tư ban đầu ($CF_0$) mà doanh nghiệp phải bỏ ra. Các nhà quản lý sử dụng nhiều công cụ tài chính để đánh giá xem liệu lợi ích tương lai từ dự án có xứng đáng với chi phí vốn ban đầu hay không.
- Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value – NPV): Là hiệu số giữa tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai và chi phí vốn ban đầu. Một dự án có NPV dương ($NPV > 0$) được xem là khả thi về mặt tài chính.
Công thức: $NPV = \sum_{t=1}^{n} \frac{CF_t}{(1+r)^t} – CF_0$
Trong đó: $CF_t$ là dòng tiền ròng tại năm $t$, $r$ là tỷ lệ chiết khấu (thường là chi phí sử dụng vốn bình quân – WACC), $n$ là vòng đời dự án, và $CF_0$ là chi phí vốn ban đầu.
- Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return – IRR): Là tỷ lệ chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng 0. Một dự án được chấp nhận nếu IRR lớn hơn chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp ($IRR > WACC$).
- Thời gian hoàn vốn (Payback Period): Là khoảng thời gian cần thiết để dòng tiền của dự án bù đắp được chi phí vốn ban đầu. Phương pháp này đơn giản nhưng có nhược điểm là bỏ qua giá trị thời gian của tiền và các dòng tiền phát sinh sau thời gian hoàn vốn.
- Chỉ số sinh lời (Profitability Index – PI): Là tỷ số giữa giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai và chi phí đầu tư ban đầu. Dự án được chấp nhận nếu $PI > 1.0$.
Công thức: $PI = \frac{\sum_{t=1}^{n} \frac{CF_t}{(1+r)^t}}{CF_0}$
Tài liệu Tham khảo
- Brealey, R. A., Myers, S. C., & Allen, F. (2020). Principles of Corporate Finance (13th ed.). McGraw-Hill Education.
- Ross, S. A., Westerfield, R. W., & Jordan, B. D. (2021). Fundamentals of Corporate Finance (13th ed.). McGraw-Hill Education.
- Brigham, E. F., & Houston, J. F. (2019). Fundamentals of Financial Management (15th ed.). Cengage Learning.
- Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 03 – Tài sản cố định hữu hình, và VAS 04 – Tài sản cố định vô hình.
- Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), cụ thể là IAS 16 – Property, Plant and Equipment, và IAS 38 – Intangible Assets.
Chi phí vốn (Capital Cost) là một khái niệm then chốt trong tài chính doanh nghiệp và đầu tư. Điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là chi phí vốn bao gồm tất cả các chi phí cần thiết để đưa một tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, không chỉ đơn thuần là giá mua tài sản. Những chi phí này có thể bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt, xây dựng, pháp lý, đào tạo, và thậm chí cả lãi vay phát sinh trong quá trình xây dựng. Việc xác định chính xác và đầy đủ các thành phần của chi phí vốn là nền tảng cho việc đánh giá hiệu quả các dự án đầu tư.
Cần phân biệt rõ ràng giữa chi phí vốn (CapEx) và chi phí hoạt động (OpEx). Chi phí vốn liên quan đến các tài sản dài hạn và được vốn hóa, sau đó phân bổ dần thông qua khấu hao hoặc hao mòn. Trong khi đó, chi phí hoạt động là các chi phí thường xuyên để duy trì hoạt động kinh doanh và được ghi nhận ngay vào báo cáo kết quả kinh doanh. Sự nhầm lẫn giữa hai loại chi phí này có thể dẫn đến những sai lệch nghiêm trọng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính và ra quyết định đầu tư. Ví dụ: việc xem một khoản đầu tư lớn vào máy móc (CapEx) như một chi phí hoạt động (OpEx) sẽ làm giảm lợi nhuận một cách không chính xác trong kỳ đó.
Khấu hao (Depreciation) và hao mòn (Amortization) là những khái niệm không thể tách rời khỏi chi phí vốn. Chúng thể hiện việc phân bổ chi phí vốn của tài sản vào chi phí sản xuất kinh doanh theo thời gian, phản ánh sự giảm giá trị của tài sản do sử dụng, hao mòn tự nhiên, hoặc lỗi thời. Các phương pháp tính khấu hao như đường thẳng ($ text{Khấu hao hàng năm} = (text{Nguyên giá} – text{Giá trị thanh lý ước tính}) / text{Thời gian sử dụng hữu ích} $) hay số dư giảm dần cần được lựa chọn và áp dụng một cách nhất quán. Cuối cùng, chi phí vốn là yếu tố đầu vào quan trọng trong các mô hình đánh giá dự án đầu tư như NPV, IRR, và thời gian hoàn vốn. Bỏ qua hoặc đánh giá sai chi phí vốn sẽ dẫn đến những quyết định đầu tư sai lầm, ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính và khả năng phát triển của doanh nghiệp.
Câu hỏi và Giải đáp
- Câu hỏi: Làm thế nào để ước tính chi phí vốn cho một dự án chưa từng có tiền lệ, khi không có dữ liệu lịch sử để tham khảo?Trả lời: Trong trường hợp này, cần kết hợp nhiều phương pháp và nguồn thông tin:
- Nghiên cứu chuyên sâu (bottom-up approach): Phân tích chi tiết từng hạng mục công việc, vật tư, nhân công,… và ước tính chi phí cho từng hạng mục.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Tìm kiếm lời khuyên từ các nhà thầu, kỹ sư, chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm trong các lĩnh vực liên quan.
- Nghiên cứu các dự án tương tự (analogous estimating): Tìm kiếm các dự án có tính chất tương đồng (dù không hoàn toàn giống) để tham khảo chi phí, nhưng cần điều chỉnh cho phù hợp với sự khác biệt.
- Sử dụng mô hình tham số (parametric estimating): Nếu có thể xác định được mối quan hệ giữa chi phí và một số biến số (ví dụ: diện tích xây dựng, công suất máy), có thể sử dụng các mô hình toán học để ước tính. Ví dụ, chi phí xây dựng có thể ước tính dựa trên công thức: $text{Chi phí} = a \times text{Diện tích} + b$, trong đó a và b là các hệ số.
- Dự phòng rủi ro: Luôn dành một khoản dự phòng cho các chi phí phát sinh không lường trước được.
- Câu hỏi: Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) khác gì so với chi phí vốn (Capital Cost)?Trả lời: Chi phí vốn (Capital Cost), như đã thảo luận, là tổng chi phí để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Còn chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) là tỷ lệ sinh lời tối thiểu mà một dự án đầu tư phải đạt được để bù đắp cho chi phí huy động vốn của doanh nghiệp. Nó thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm và đại diện cho chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn. Chi phí sử dụng vốn thường được tính bằng chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (Weighted Average Cost of Capital – WACC), công thức: $WACC = (w_e \times r_e) + (w_d \times r_d \times (1 – T))$, trong đó:
- $w_e$ là tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong tổng vốn.
- $r_e$ là chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu.
- $w_d$ là tỷ trọng nợ vay trong tổng vốn.
- $r_d$ là chi phí sử dụng nợ vay.
- $T$ là thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Câu hỏi: Tại sao việc vốn hóa lãi vay trong thời gian xây dựng lại quan trọng?Trả lời: Việc vốn hóa lãi vay (capitalizing interest) trong thời gian xây dựng là quan trọng vì nó phản ánh đúng bản chất của chi phí vốn. Lãi vay phát sinh trong giai đoạn này là một phần chi phí trực tiếp liên quan đến việc tạo ra tài sản, giống như chi phí vật liệu hay nhân công. Nếu không vốn hóa, chi phí vốn sẽ bị báo cáo thấp hơn thực tế, và lợi nhuận trong các kỳ sau sẽ bị báo cáo cao hơn một cách không chính xác (do chi phí khấu hao thấp hơn). Việc vốn hóa lãi vay giúp đảm bảo tính khách quan và nhất quán trong báo cáo tài chính, cũng như tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
- Câu hỏi: Có phải tất cả các chi phí liên quan đến một tài sản đều được vốn hóa?Trả lời: Không. Chỉ những chi phí trực tiếp liên quan đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng mới được vốn hóa. Các chi phí phát sinh sau khi tài sản đã đi vào hoạt động, như chi phí sửa chữa thường xuyên, bảo trì định kỳ, thì được coi là chi phí hoạt động (OpEx) và ghi nhận vào báo cáo kết quả kinh doanh trong kỳ. Việc phân biệt rõ ràng giữa chi phí được vốn hóa và chi phí không được vốn hóa là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
- Câu hỏi: Nếu một công ty mua lại một công ty khác, chi phí mua lại đó có được coi là chi phí vốn không?Trả lời: Có. Khi một công ty mua lại một công ty khác, chi phí mua lại (thường bao gồm giá mua cổ phần, chi phí pháp lý, phí tư vấn,…) được coi là chi phí vốn. Tuy nhiên, cách hạch toán chi phí này sẽ khác so với việc mua sắm tài sản riêng lẻ. Thông thường, một phần chi phí mua lại sẽ được phân bổ cho các tài sản có thể xác định được (cả hữu hình và vô hình) của công ty bị mua lại, dựa trên giá trị hợp lý của chúng. Phần chênh lệch còn lại (nếu có) sẽ được ghi nhận là lợi thế thương mại (goodwill), một loại tài sản vô hình. Lợi thế thương mại không được khấu hao (theo IFRS) hoặc được khấu hao trong một thời gian nhất định không quá 10 năm (theo VAS) nhưng phải được đánh giá suy giảm giá trị hàng năm.
- Chi phí vốn có thể bao gồm cả… “chi phí mềm”: Không chỉ có những chi phí hữu hình như xây dựng và máy móc, chi phí vốn còn có thể bao gồm các “chi phí mềm” khó định lượng hơn như thời gian quản lý dự án, gián đoạn kinh doanh trong quá trình xây dựng, hoặc chi phí “quan hệ” để có được giấy phép.
- Chi phí vốn không phải lúc nào cũng là tiền mặt: Đôi khi, chi phí vốn có thể được thanh toán bằng hình thức phi tiền mặt, chẳng hạn như phát hành cổ phiếu, trao đổi tài sản, hoặc nhận tài trợ.
- “Chi phí chìm” không được tính vào chi phí vốn cho quyết định tương lai: Các chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi (“chi phí chìm”) không nên ảnh hưởng đến việc đánh giá chi phí vốn của một dự án mới. Ví dụ, chi phí nghiên cứu thị trường đã thực hiện, dù có liên quan đến dự án, cũng không nên tính vào chi phí vốn khi quyết định có nên tiếp tục triển khai dự án hay không.
- Chi phí vốn có thể thay đổi theo thời gian: Do lạm phát, biến động tỷ giá, thay đổi công nghệ, và các yếu tố khác, chi phí vốn của cùng một tài sản có thể khác nhau đáng kể ở các thời điểm khác nhau.
- Ở một số quốc gia, chi phí vốn có thể được ưu đãi thuế: Các chính phủ thường khuyến khích đầu tư bằng cách cho phép doanh nghiệp khấu trừ nhanh chi phí vốn hoặc hưởng các ưu đãi thuế khác liên quan đến đầu tư tài sản cố định.
- Chi phí vốn của những dự án “khổng lồ” có thể gây bất ngờ: Các dự án cơ sở hạ tầng lớn như đường cao tốc, cầu, cảng biển, nhà máy điện hạt nhân thường có chi phí vốn vượt xa dự toán ban đầu do nhiều yếu tố như thay đổi thiết kế, chậm trễ tiến độ, tranh chấp pháp lý, và các rủi ro không lường trước được. Ví dụ điển hình là Kênh đào Suez, các thế vận hội…
- Chi phí vốn có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu: Khi một công ty công bố một dự án đầu tư lớn với chi phí vốn cao, giá cổ phiếu của công ty đó có thể biến động mạnh, tùy thuộc vào đánh giá của thị trường về triển vọng sinh lời của dự án.
- Chi phí cơ hội của vốn cũng cần được xem xét: Ngoài các chi phí trực tiếp, khi đánh giá một dự án, cần xem xét chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn. Chi phí cơ hội này thường được thể hiện qua tỷ lệ chiết khấu (discount rate) trong các mô hình định giá như NPV.