Cholesterol (Cholesterol)

by tudienkhoahoc
Cholesterol là một chất béo dạng sáp, được sản xuất tự nhiên trong gan và cũng có trong một số loại thực phẩm. Nó cần thiết cho cơ thể để xây dựng và duy trì màng tế bào, sản xuất vitamin D, hormone steroid (như cortisol, estrogen, và testosterone) và axit mật giúp tiêu hóa chất béo. Tuy nhiên, mức cholesterol cao trong máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Cấu trúc hóa học

Cholesterol thuộc nhóm sterol, một loại lipid. Công thức phân tử của cholesterol là $C{27}H{46}O$. Cấu trúc của nó bao gồm bốn vòng hydrocarbon (ký hiệu A, B, C, và D) liên kết với nhau, một nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí C3, một mạch nhánh alkyl ở vị trí C17, và một liên kết đôi giữa C5 và C6. Nhóm hydroxyl mang tính chất phân cực yếu, trong khi phần còn lại của phân tử cholesterol có tính chất kỵ nước. Đặc điểm cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và chức năng của cholesterol trong màng tế bào.

Phân loại

Cholesterol được vận chuyển trong máu bằng các lipoprotein. Hai loại cholesterol chính là:

  • Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C – Low-density lipoprotein cholesterol): Thường được gọi là “cholesterol xấu”. LDL vận chuyển cholesterol từ gan đến các tế bào trong cơ thể. Nếu có quá nhiều LDL cholesterol, nó có thể tích tụ trong thành động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Sự tích tụ này gây hẹp lòng động mạch, làm giảm lưu lượng máu và có thể dẫn đến các biến cố tim mạch nghiêm trọng như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-C – High-density lipoprotein cholesterol): Thường được gọi là “cholesterol tốt”. HDL thu thập cholesterol dư thừa trong máu và đưa nó trở lại gan để xử lý và đào thải. Mức HDL cao giúp bảo vệ chống lại bệnh tim. HDL được coi là có lợi vì nó giúp loại bỏ cholesterol khỏi thành động mạch, ngăn ngừa sự hình thành mảng xơ vữa.

Mức Cholesterol

Mức cholesterol lý tưởng khác nhau tùy theo từng cá nhân và yếu tố nguy cơ. Nói chung, mức cholesterol toàn phần dưới 200 mg/dL được coi là mong muốn. Mức LDL cholesterol nên dưới 100 mg/dL (thậm chí thấp hơn đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch), và mức HDL cholesterol nên trên 60 mg/dL. Việc kiểm tra mức cholesterol thường xuyên là rất quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.

Yếu tố ảnh hưởng đến mức cholesterol

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều chất béo bão hòa và cholesterol trong chế độ ăn uống có thể làm tăng mức cholesterol LDL. Nên hạn chế tiêu thụ các loại thịt đỏ, mỡ động vật, và các sản phẩm sữa nguyên kem.
  • Di truyền: Một số người có khuynh hướng di truyền có mức cholesterol cao.
  • Lối sống: Thiếu vận động, hút thuốc và béo phì có thể làm tăng mức cholesterol LDL và giảm mức HDL. Duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và không hút thuốc là rất quan trọng để kiểm soát mức cholesterol.
  • Tuổi tác và giới tính: Mức cholesterol có xu hướng tăng theo tuổi tác. Phụ nữ thường có mức cholesterol thấp hơn nam giới trước khi mãn kinh, nhưng mức này tăng lên sau mãn kinh.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận và bệnh gan có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol. Việc kiểm soát tốt các bệnh lý nền này cũng góp phần quan trọng trong việc quản lý mức cholesterol.

Điều trị Cholesterol cao

Điều trị cholesterol cao thường bao gồm thay đổi lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và bỏ thuốc lá. Chế độ ăn uống nên tập trung vào việc giảm chất béo bão hòa, cholesterol và chất béo chuyển hóa, đồng thời tăng cường chất xơ từ trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt. Trong một số trường hợp, thuốc có thể được sử dụng để giúp giảm mức cholesterol. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm statin, ezetimibe, fibrate và resin. Việc lựa chọn loại thuốc và liều lượng phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ cholesterol của từng cá nhân.

Cholesterol là một chất cần thiết cho cơ thể, nhưng mức cholesterol cao có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Duy trì mức cholesterol khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và quản lý các yếu tố nguy cơ khác là điều quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.

Các loại cholesterol khác

Ngoài LDL-C và HDL-C, còn có các loại cholesterol khác cần xem xét:

  • Lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL-C – Very-low-density lipoprotein cholesterol): VLDL chủ yếu mang triglyceride, một loại chất béo khác trong máu. Mức VLDL cao có thể góp phần làm tăng triglyceride và làm giảm HDL-C.
  • Triglyceride: Mặc dù không phải là cholesterol, triglyceride là một loại chất béo quan trọng khác trong máu. Mức triglyceride cao thường đi kèm với mức LDL-C cao và HDL-C thấp, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Cholesterol không HDL: Đây là tổng lượng cholesterol trong tất cả các lipoprotein trừ HDL. Nó được tính bằng cách lấy cholesterol toàn phần trừ đi HDL cholesterol. Cholesterol không HDL thường cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn về nguy cơ tim mạch so với chỉ riêng LDL-C.

Chẩn đoán Cholesterol cao

Mức cholesterol được đo bằng xét nghiệm máu gọi là lipid profile. Xét nghiệm này đo cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C và triglyceride. Trước khi làm xét nghiệm, bạn thường được yêu cầu nhịn ăn từ 9 đến 12 giờ.

Biến chứng của Cholesterol cao

Cholesterol cao có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, một tình trạng trong đó các mảng bám tích tụ trong thành động mạch. Điều này làm hẹp động mạch và hạn chế lưu lượng máu, có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:

  • Bệnh mạch vành: Xơ vữa động mạch trong các động mạch cung cấp máu cho tim có thể dẫn đến đau thắt ngực (đau ngực) và đau tim.
  • Đột quỵ: Xơ vữa động mạch trong các động mạch cung cấp máu cho não có thể dẫn đến đột quỵ.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Xơ vữa động mạch trong các động mạch ở chân và bàn chân có thể gây đau, tê và chuột rút, đặc biệt là khi vận động.

Phòng ngừa Cholesterol cao

Duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để ngăn ngừa cholesterol cao. Điều này bao gồm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh cho tim: Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol trong chế độ ăn uống, ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Hướng tới ít nhất 30 phút hoạt động thể chất cường độ vừa phải hầu hết các ngày trong tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì.
  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm giảm HDL-C và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Tóm tắt về Cholesterol

Cholesterol là một chất thiết yếu cho cơ thể, nhưng mức cholesterol cao có thể gây hại cho sức khỏe. Cơ thể cần cholesterol để xây dựng tế bào và sản xuất một số hormone và vitamin D. Tuy nhiên, lượng cholesterol dư thừa, đặc biệt là LDL-C, có thể tích tụ trong thành động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Có hai loại cholesterol chính: LDL-C (“xấu”) và HDL-C (“tốt”). Mục tiêu là giữ LDL-C ở mức thấp và HDL-C ở mức cao. Mức cholesterol toàn phần lý tưởng nên dưới 200 mg/dL. Xét nghiệm máu được gọi là lipid profile được sử dụng để đo mức cholesterol.

Chế độ ăn uống, di truyền, lối sống và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol. Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và cholesterol có thể làm tăng LDL-C. Tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống lành mạnh cho tim và duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp cải thiện mức cholesterol.

Cholesterol cao có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như bệnh mạch vành, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên. Điều quan trọng là phải kiểm tra mức cholesterol thường xuyên và thực hiện các biện pháp để duy trì mức cholesterol khỏe mạnh. Nếu bạn có cholesterol cao, hãy nói chuyện với bác sĩ về các lựa chọn điều trị, có thể bao gồm thay đổi lối sống và thuốc. Phòng ngừa và quản lý cholesterol cao là rất quan trọng đối với sức khỏe tim mạch lâu dài.


Tài liệu tham khảo:

Câu hỏi và Giải đáp

Ngoài chế độ ăn uống và tập thể dục, còn những yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol?

Trả lời: Nhiều yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol, bao gồm:

  • Di truyền: Một số người có khuynh hướng di truyền có mức cholesterol cao.
  • Tuổi tác và giới tính: Mức cholesterol thường tăng theo tuổi tác. Phụ nữ trước mãn kinh thường có mức cholesterol thấp hơn nam giới, nhưng mức này tăng lên sau mãn kinh.
  • Cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng LDL-C và giảm HDL-C.
  • Hút thuốc: Hút thuốc làm giảm HDL-C và làm tăng LDL-C.
  • Một số bệnh lý: Một số tình trạng sức khỏe như tiểu đường, bệnh thận và bệnh gan có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol.
  • Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như một số loại thuốc lợi tiểu, thuốc tránh thai và steroid, có thể làm tăng mức cholesterol.

Sterol thực vật là gì và chúng ảnh hưởng đến cholesterol như thế nào?

Trả lời: Sterol thực vật, còn được gọi là phytosterol, là các hợp chất có trong thực vật có cấu trúc tương tự như cholesterol. Chúng có thể giúp giảm hấp thu cholesterol trong ruột, do đó làm giảm mức LDL-C trong máu. Sterol thực vật thường được thêm vào một số loại thực phẩm như margarine, sữa chua và ngũ cốc.

Cholesterol đóng vai trò gì trong việc sản xuất hormone steroid?

Trả lời: Cholesterol là tiền chất của hormone steroid, nghĩa là cơ thể sử dụng cholesterol để sản xuất các hormone này. Các hormone steroid, bao gồm cortisol, aldosterone, estrogen, progesterone, và testosterone, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa stress, cân bằng muối và nước, phát triển và chức năng sinh dục.

Làm thế nào để phân biệt giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa, và chúng ảnh hưởng đến cholesterol như thế nào?

Trả lời: Chất béo bão hòa thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng (ví dụ như mỡ động vật, bơ), trong khi chất béo không bão hòa thường ở thể lỏng (ví dụ như dầu ô liu, dầu cá). Chất béo bão hòa có xu hướng làm tăng LDL-C, trong khi chất béo không bão hòa, đặc biệt là chất béo không bão hòa đa, có thể giúp giảm LDL-C và tăng HDL-C.

Ngoài việc giảm cholesterol, HDL còn có những lợi ích nào khác cho sức khỏe tim mạch?

Trả lời: Ngoài việc vận chuyển cholesterol dư thừa trở lại gan, HDL còn có các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Nó có thể giúp bảo vệ thành động mạch khỏi bị tổn thương, giảm sự hình thành cục máu đông và cải thiện chức năng nội mô. Những lợi ích này góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Một số điều thú vị về Cholesterol

  • Mọi tế bào trong cơ thể đều có thể tạo ra cholesterol: Mặc dù gan sản xuất phần lớn cholesterol trong cơ thể, nhưng tất cả các tế bào đều có khả năng tự tổng hợp cholesterol.
  • Cholesterol giúp não bộ hoạt động: Cholesterol là một thành phần quan trọng của màng tế bào thần kinh và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh.
  • Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể tạo ra vitamin D từ cholesterol: Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cholesterol được chuyển đổi thành vitamin D, một loại vitamin thiết yếu cho sức khỏe xương và chức năng miễn dịch.
  • Cholesterol là chất không tan trong nước: Do đó, nó cần được vận chuyển trong máu bởi các lipoprotein như LDL và HDL. Hãy tưởng tượng chúng như những chiếc “taxi” chở cholesterol đi khắp cơ thể.
  • Thực vật không chứa cholesterol: Cholesterol chỉ được tìm thấy trong các sản phẩm động vật. “Cholesterol thực vật” mà bạn thấy trên bao bì thực phẩm thực chất là sterol thực vật, có thể giúp giảm hấp thu cholesterol trong ruột.
  • Một số loại thuốc có thể làm tăng cholesterol: Một số loại thuốc, bao gồm một số thuốc lợi tiểu, thuốc tránh thai và steroid, có thể làm tăng mức cholesterol.
  • Gen di truyền đóng vai trò trong việc điều chỉnh cholesterol: Một số người có gen di truyền làm cho họ dễ bị cholesterol cao hơn, bất kể lối sống của họ như thế nào.
  • Stress có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol: Stress mãn tính có thể làm tăng mức cholesterol và triglyceride.
  • Không phải tất cả cholesterol đều xấu: HDL-C, hay “cholesterol tốt,” thực sự giúp loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi động mạch và đưa nó trở lại gan để xử lý.
  • Cholesterol không có trong thực phẩm “không béo”: Mặc dù loại bỏ chất béo có thể làm giảm lượng calo, nhưng nó không nhất thiết loại bỏ cholesterol. Một số sản phẩm “không béo” vẫn có thể chứa cholesterol.

BÁO CÁO NỘI DUNG / GỢI Ý CHỈNH SỬA

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
office@tudienkhoahoc.com

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt