Chọn lọc định hướng (Directional selection)

by tudienkhoahoc
Chọn lọc định hướng là một trong ba dạng chọn lọc tự nhiên, trong đó một kiểu hình cực đoan được ưu tiên hơn các kiểu hình khác, gây ra sự dịch chuyển tần số alen của quần thể theo thời gian theo một hướng nhất định. Điều này khác với chọn lọc ổn định, vốn ưu tiên kiểu hình trung bình, và chọn lọc phân hóa, vốn ưu tiên cả hai kiểu hình cực đoan.

Chọn lọc định hướng xảy ra khi môi trường thay đổi hoặc khi một quần thể di cư đến một môi trường mới. Sự thay đổi này tạo ra áp lực chọn lọc, ưu tiên những cá thể có kiểu hình phù hợp hơn với điều kiện mới. Những cá thể này có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, dẫn đến sự gia tăng tần số alen quy định kiểu hình được ưu tiên trong quần thể. Ví dụ, nếu môi trường trở nên lạnh hơn, những cá thể có bộ lông dày hơn sẽ được ưu tiên và tần số alen quy định bộ lông dày sẽ tăng lên theo thời gian. Một ví dụ khác là sự tiến hóa của kháng thuốc ở côn trùng. Khi một loại thuốc trừ sâu mới được sử dụng, những côn trùng có khả năng kháng thuốc sẽ sống sót và sinh sản, trong khi những côn trùng không kháng thuốc sẽ chết. Kết quả là, tần số alen kháng thuốc tăng lên trong quần thể. Quá trình này khiến thuốc trừ sâu trở nên kém hiệu quả theo thời gian.

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ về chọn lọc định hướng:

  • Kích thước cơ thể của chim sẻ: Trong một đợt hạn hán, những hạt nhỏ trở nên khan hiếm, chỉ còn lại những hạt lớn và cứng. Những con chim sẻ có mỏ lớn hơn có thể bẻ được những hạt này và sống sót tốt hơn, dẫn đến sự tăng lên của kích thước mỏ trung bình trong quần thể. Đây là một ví dụ kinh điển về chọn lọc định hướng được nghiên cứu bởi Peter và Rosemary Grant trên quần đảo Galapagos.
  • Sâu bướm bạch dương: Trước Cách mạng Công nghiệp ở Anh, sâu bướm bạch dương chủ yếu có màu sáng để ngụy trang trên vỏ cây bạch dương sáng màu. Tuy nhiên, khi ô nhiễm công nghiệp làm cho vỏ cây trở nên tối màu, những con sâu bướm màu tối được ngụy trang tốt hơn và ít bị chim săn mồi ăn thịt hơn. Điều này dẫn đến sự tăng nhanh chóng của tần số alen quy định màu tối trong quần thể. Đây là một ví dụ điển hình về chọn lọc định hướng do con người gây ra.
  • Kháng thuốc kháng sinh: Vi khuẩn có thể phát triển khả năng kháng thuốc kháng sinh thông qua chọn lọc định hướng. Khi tiếp xúc với thuốc kháng sinh, những vi khuẩn có đột biến giúp chúng kháng thuốc sẽ sống sót và sinh sản, trong khi những vi khuẩn không kháng thuốc sẽ bị tiêu diệt. Điều này dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của vi khuẩn kháng thuốc. Đây là một vấn đề nghiêm trọng trong y tế công cộng.

Ảnh hưởng lên quần thể và Biểu diễn toán học

Chọn lọc định hướng làm thay đổi giá trị trung bình của một tính trạng trong quần thể theo thời gian. Đồ thị biểu diễn sự phân bố của tính trạng sẽ dịch chuyển sang trái hoặc phải, phản ánh sự thay đổi này. Sự dịch chuyển này có thể dẫn đến sự cố định của alen được ưu tiên, nghĩa là alen này trở thành alen duy nhất trong quần thể.

Biểu diễn toán học (đơn giản hóa):

Mặc dù mô hình toán học chính xác của chọn lọc định hướng khá phức tạp, một cách đơn giản hóa để biểu diễn sự thay đổi tần số alen (p) theo thời gian (t) dưới tác động của chọn lọc có thể được viết như sau:

$\Delta p = s p (1-p)$

Trong đó:

  • $\Delta p$: Sự thay đổi tần số alen giữa các thế hệ.
  • $s$: Hệ số chọn lọc, đại diện cho lợi thế sinh sản của kiểu gen mang alen được chọn lọc. $s > 0$ khi alen được chọn lọc có lợi và $s < 0$ khi alen có hại.
  • $p$: Tần số alen được chọn lọc.
  • $(1-p)$: Tần số alen khác.

Công thức này chỉ mang tính chất minh họa và không tính đến nhiều yếu tố phức tạp khác ảnh hưởng đến quá trình chọn lọc tự nhiên. Các yếu tố khác bao gồm kích thước quần thể, tốc độ đột biến, dòng gen và sự tương tác giữa các gen.

Kết luận

Chọn lọc định hướng là một lực lượng tiến hóa quan trọng, góp phần vào sự thích nghi của các quần thể với môi trường thay đổi. Nó là một khái niệm cơ bản trong sinh học tiến hóa và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ bảo tồn đến y học.

So sánh với các dạng chọn lọc khác

Để hiểu rõ hơn về chọn lọc định hướng, ta cần so sánh nó với hai dạng chọn lọc tự nhiên chính khác:

  • Chọn lọc ổn định (Stabilizing Selection): Chọn lọc ổn định ưu tiên kiểu hình trung bình và loại bỏ các kiểu hình cực đoan. Nó giúp duy trì tính trạng ổn định qua thời gian. Ví dụ: trọng lượng sơ sinh của trẻ sơ sinh. Trẻ có cân nặng trung bình có tỉ lệ sống sót cao hơn so với trẻ có cân nặng quá nhẹ hoặc quá nặng. Chọn lọc ổn định làm giảm sự biến dị di truyền trong quần thể.
  • Chọn lọc phân hóa (Disruptive Selection): Chọn lọc phân hóa ưu tiên cả hai kiểu hình cực đoan và loại bỏ kiểu hình trung bình. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành các loài mới. Ví dụ: kích thước mỏ của chim sẻ ở một hòn đảo có cả hạt nhỏ và hạt lớn. Chim có mỏ nhỏ hoặc mỏ lớn sẽ được ưu tiên hơn chim có mỏ trung bình. Chọn lọc phân hóa làm tăng sự biến dị di truyền trong quần thể.

Bảng sau đây tóm tắt sự khác biệt giữa ba loại chọn lọc:

Loại chọn lọc Kiểu hình được ưu tiên Ảnh hưởng lên sự biến dị Ví dụ
Định hướng Một kiểu hình cực đoan Dịch chuyển giá trị trung bình Kích thước mỏ chim sẻ
Ổn định Kiểu hình trung bình Giảm sự biến dị Trọng lượng sơ sinh
Phân hóa Hai kiểu hình cực đoan Tăng sự biến dị Kích thước mỏ chim sẻ (hạt nhỏ và lớn)

Các yếu tố ảnh hưởng đến chọn lọc định hướng

Cường độ và hướng của chọn lọc định hướng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Cường độ áp lực chọn lọc: Áp lực chọn lọc càng mạnh, sự thay đổi tần số alen càng nhanh.
  • Độ biến dị di truyền: Quần thể có độ biến dị di truyền cao hơn sẽ đáp ứng với chọn lọc nhanh hơn.
  • Kích thước quần thể: Trong quần thể nhỏ, sự trôi dạt di truyền có thể ảnh hưởng lớn hơn đến tần số alen, làm chậm hoặc che khuất tác động của chọn lọc định hướng.
  • Sự di cư: Sự di cư của các cá thể giữa các quần thể có thể làm thay đổi tần số alen và ảnh hưởng đến hướng của chọn lọc.

Ứng dụng trong nghiên cứu và thực tiễn

Hiểu biết về chọn lọc định hướng có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:

  • Nghiên cứu tiến hóa: Chọn lọc định hướng là một trong những cơ chế chính của tiến hóa. Nghiên cứu về chọn lọc định hướng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và đa dạng hóa của sự sống.
  • Bảo tồn: Hiểu biết về chọn lọc định hướng giúp dự đoán tác động của biến đổi khí hậu và các yếu tố môi trường khác lên quần thể sinh vật, từ đó đưa ra các biện pháp bảo tồn hiệu quả.
  • Nông nghiệp: Chọn lọc nhân tạo, một dạng chọn lọc định hướng do con người thực hiện, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để cải thiện năng suất và chất lượng của cây trồng và vật nuôi.
  • Y học: Sự phát triển của kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ điển hình của chọn lọc định hướng. Nghiên cứu về cơ chế này giúp chúng ta phát triển các chiến lược mới để chống lại sự kháng thuốc.

Tóm tắt về Chọn lọc định hướng

Chọn lọc định hướng là một trong ba dạng chọn lọc tự nhiên, bên cạnh chọn lọc ổn định và chọn lọc phân hoá. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hoá của các loài bằng cách thúc đẩy sự thay đổi của các tính trạng theo một hướng cụ thể. Điểm mấu chốt cần nhớ là chọn lọc định hướng ưu tiên một kiểu hình cực đoan, khác với chọn lọc ổn định (ưu tiên kiểu hình trung bình) và chọn lọc phân hoá (ưu tiên hai kiểu hình cực đoan).

Sự thay đổi môi trường là động lực chính dẫn đến chọn lọc định hướng. Khi môi trường thay đổi, những cá thể sở hữu kiểu hình phù hợp hơn với điều kiện mới sẽ có lợi thế sinh sản. Ví dụ, sự thay đổi màu sắc vỏ cây do ô nhiễm công nghiệp đã dẫn đến sự gia tăng số lượng sâu bướm bạch dương màu đen, một ví dụ kinh điển về chọn lọc định hướng. Tần số alen quyết định kiểu hình được chọn lọc sẽ tăng lên theo thời gian, biểu thị bằng $Δp = s p (1-p)$ (đây là công thức đơn giản hoá, trong đó $Δp$ là sự thay đổi tần số alen, $s$ là hệ số chọn lọc, $p$ là tần số alen).

Cần phân biệt rõ chọn lọc định hướng với chọn lọc nhân tạo. Mặc dù cả hai đều làm thay đổi tần số alen theo một hướng cụ thể, chọn lọc định hướng là quá trình tự nhiên, trong khi chọn lọc nhân tạo là do con người tác động. Ví dụ, việc lai tạo các giống chó mới là kết quả của chọn lọc nhân tạo, không phải chọn lọc định hướng. Nhìn chung, hiểu rõ về chọn lọc định hướng là chìa khóa để nắm bắt được cơ chế tiến hoá và thích nghi của sinh vật.


Tài liệu tham khảo:

  • Campbell Biology (12th Edition) – Lisa A. Urry et al.
  • Principles of Evolutionary Medicine – Randolph M. Nesse and George C. Williams
  • Evolution – Douglas J. Futuyma and Mark Kirkpatrick

Câu hỏi và Giải đáp

Chọn lọc định hướng khác gì với chọn lọc ổn định và chọn lọc phân hoá về áp lực chọn lọc và kết quả tác động lên quần thể?

Trả lời:

  • Chọn lọc định hướng: Áp lực chọn lọc tác động lên một kiểu hình cực đoan, làm dịch chuyển giá trị trung bình của tính trạng theo một hướng.
  • Chọn lọc ổn định: Áp lực chọn lọc tác động lên cả hai kiểu hình cực đoan, ưu tiên kiểu hình trung bình và làm giảm sự biến dị của tính trạng.
  • Chọn lọc phân hoá: Áp lực chọn lọc tác động lên kiểu hình trung bình, ưu tiên cả hai kiểu hình cực đoan và làm tăng sự biến dị của tính trạng, có thể dẫn đến sự hình thành loài mới.

Làm thế nào để xác định được một quần thể đang chịu tác động của chọn lọc định hướng?

Trả lời: Có thể xác định bằng cách quan sát sự thay đổi của giá trị trung bình của một tính trạng theo thời gian. Nếu giá trị trung bình dịch chuyển theo một hướng cụ thể, đó là dấu hiệu của chọn lọc định hướng. Ngoài ra, phân tích di truyền quần thể cũng có thể giúp xác định sự thay đổi tần số alen liên quan đến tính trạng đang được nghiên cứu.

Hệ số chọn lọc ($s$) trong công thức $Δp = s p (1-p)$ ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ tiến hoá của một quần thể?

Trả lời: Hệ số chọn lọc ($s$) đại diện cho lợi thế sinh sản của kiểu gen mang alen được chọn lọc. Giá trị $s$ càng lớn (tức là lợi thế chọn lọc càng mạnh), tốc độ thay đổi tần số alen ($Δp$) càng nhanh, và do đó tốc độ tiến hoá của quần thể càng cao.

Ngoài biến đổi môi trường, còn yếu tố nào khác có thể gây ra chọn lọc định hướng?

Trả lời: Ngoài biến đổi môi trường, các yếu tố khác như sự di cư, đột biến có lợi, và sự cạnh tranh giữa các loài cũng có thể gây ra chọn lọc định hướng. Ví dụ, sự di cư của một nhóm cá thể mang alen có lợi vào một quần thể mới có thể làm tăng tần số alen đó thông qua chọn lọc định hướng.

Chọn lọc định hướng có vai trò gì trong việc thích nghi của sinh vật với môi trường sống?

Trả lời: Chọn lọc định hướng giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống bằng cách ưu tiên những kiểu hình mang lại lợi thế sinh tồn và sinh sản trong môi trường đó. Qua nhiều thế hệ, chọn lọc định hướng có thể dẫn đến sự tích lũy các alen có lợi và sự hình thành các đặc điểm thích nghi giúp sinh vật tồn tại và phát triển trong môi trường sống của chúng.

Một số điều thú vị về Chọn lọc định hướng

  • Chọn lọc định hướng có thể xảy ra rất nhanh: Mặc dù tiến hóa thường được coi là một quá trình chậm chạp, chọn lọc định hướng có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong quần thể chỉ trong vài thế hệ. Ví dụ điển hình là sự phát triển kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn.
  • Không phải lúc nào cũng dẫn đến sự “cải thiện”: Chọn lọc định hướng không nhất thiết phải tạo ra những sinh vật “tốt hơn” theo nghĩa tuyệt đối. Nó chỉ đơn giản là ưu tiên những cá thể phù hợp nhất với môi trường tại một thời điểm cụ thể. Một kiểu hình có lợi trong một môi trường có thể trở nên bất lợi khi môi trường thay đổi.
  • Có thể quan sát được trong thời gian thực: Không giống như nhiều quá trình tiến hóa khác, chọn lọc định hướng có thể được quan sát và nghiên cứu trong thời gian thực, cả trong tự nhiên lẫn trong phòng thí nghiệm. Các nghiên cứu về tiến hóa thực nghiệm sử dụng vi khuẩn, ruồi giấm và các sinh vật khác đã cung cấp nhiều bằng chứng trực tiếp về chọn lọc định hướng.
  • Đóng vai trò trong sự hình thành loài mới: Mặc dù thường được coi là một cơ chế thích nghi, chọn lọc định hướng cũng có thể đóng góp vào quá trình hình thành loài mới. Nếu chọn lọc định hướng tác động lên các quần thể bị cô lập về mặt địa lý, nó có thể dẫn đến sự phân hóa di truyền và cuối cùng là sự hình thành các loài riêng biệt.
  • Con người cũng chịu tác động của chọn lọc định hướng: Mặc dù y học hiện đại đã làm giảm tác động của chọn lọc tự nhiên lên con người, chúng ta vẫn chịu ảnh hưởng của nó. Ví dụ, khả năng tiêu hóa lactose ở người trưởng thành là một đặc điểm tiến hóa gần đây do chọn lọc định hướng gây ra bởi sự phát triển của ngành chăn nuôi bò sữa.
  • “Cuộc đua vũ trang” tiến hóa: Chọn lọc định hướng có thể dẫn đến “cuộc đua vũ trang” tiến hóa giữa các loài tương tác, chẳng hạn như giữa vật chủ và ký sinh trùng. Khi vật chủ tiến hóa để kháng lại ký sinh trùng, ký sinh trùng cũng tiến hóa để vượt qua sự kháng cự đó, và cứ thế tiếp diễn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

PN: (+84).081.746.9527
[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt