Trong hầu hết các trường hợp, ligand được sử dụng là một tác nhân chelat hóa (chelating agent), chẳng hạn như axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Tác nhân chelat hóa là các phân tử có thể tạo nhiều liên kết phối trí với cùng một ion kim loại, hình thành nên một cấu trúc vòng bền vững gọi là phức chelat. Việc sử dụng các tác nhân chelat hóa rất quan trọng vì chúng thường phản ứng với các ion kim loại theo một tỉ lệ mol đơn giản (thường là 1:1), giúp cho việc xác định điểm cuối chuẩn độ trở nên rõ ràng và chính xác.
Nguyên tắc
Nguyên tắc của phương pháp này là thêm từ từ một dung dịch chuẩn của tác nhân tạo phức vào dung dịch chứa ion kim loại. Phản ứng tạo phức xảy ra theo phương trình tổng quát: $M^{n+} + L \rightarrow [ML]^{n+}$ (trong đó $M^{n+}$ là ion kim loại, và $L$ là ligand). Tại điểm tương đương, toàn bộ lượng ion kim loại đã phản ứng vừa đủ với lượng chất chuẩn độ thêm vào.
Để xác định điểm tương đương, người ta sử dụng một chất chỉ thị kim loại. Đây là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức màu với ion kim loại, nhưng phức này phải kém bền hơn phức được tạo bởi ion kim loại và chất chuẩn độ. Quá trình diễn ra như sau:
- Ban đầu, một lượng nhỏ chất chỉ thị được thêm vào dung dịch analyte, tạo thành phức [Kim loại-Chỉ thị] có màu sắc xác định (Màu A).
- Khi thêm chất chuẩn độ, nó sẽ phản ứng với các ion kim loại tự do trước.
- Gần điểm tương đương, khi hầu hết các ion kim loại tự do đã tạo phức với chất chuẩn độ, chất chuẩn độ sẽ bắt đầu “kéo” ion kim loại ra khỏi phức [Kim loại-Chỉ thị].
- Tại điểm tương đương, chất chỉ thị được giải phóng hoàn toàn về dạng tự do, dẫn đến sự thay đổi màu sắc của dung dịch (sang Màu B). Sự thay đổi màu sắc này báo hiệu điểm cuối của quá trình chuẩn độ.
Tác nhân tạo phức (Ligand)
Để một phản ứng tạo phức có thể được sử dụng trong chuẩn độ, ligand phải phản ứng nhanh, hoàn toàn và theo một tỉ lệ phân tử gam rõ ràng (thường là 1:1) với ion kim loại. Tác nhân tạo phức phổ biến và quan trọng nhất trong chuẩn độ complexometric là EDTA (axit etylđiamintetraaxetic). EDTA là một ligand đa càng (polydentate ligand), cụ thể là ligand sáu càng (hexadentate), có sáu nhóm nguyên tử có khả năng cho cặp electron để tạo liên kết phối trí với một ion kim loại (hai nguyên tử nitơ và bốn nguyên tử oxy từ các nhóm cacboxyl). Cấu trúc này cho phép EDTA bao bọc quanh một ion kim loại, tạo thành một phức chelat 1:1 cực kỳ bền với hầu hết các ion kim loại, bất kể điện tích của ion đó là +2, +3 hay +4.
Trong dung dịch, EDTA tồn tại dưới nhiều dạng proton hóa khác nhau tùy thuộc vào độ pH. Dạng phản ứng trực tiếp với ion kim loại ($M^{n+}$) là dạng đã bị đêproton hóa hoàn toàn, $Y^{4-}$. Phản ứng tổng quát có thể được biểu diễn như sau:
$M^{n+} + Y^{4-} \rightleftharpoons [MY]^{(n-4)+}$
Vì độ tan của EDTA ở dạng axit ($H_4Y$) trong nước rất thấp, trong thực tế người ta thường sử dụng muối dinatri của nó, $Na_2H_2Y$, là một chất rắn, bền, tinh khiết và tan tốt trong nước. Việc kiểm soát pH của dung dịch là cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng đến hằng số bền điều kiện của phức chất, từ đó quyết định khả năng thực hiện phép chuẩn độ.
Chất chỉ thị kim loại
Chất chỉ thị được sử dụng trong chuẩn độ complexometric là các hợp chất hữu cơ tự chúng có khả năng tạo phức màu với ion kim loại. Một yêu cầu quan trọng là phức [Kim loại-Chỉ thị] phải có độ bền kém hơn phức [Kim loại-EDTA]. Điều này đảm bảo rằng EDTA có thể “lấy” ion kim loại từ phức của chỉ thị tại điểm tương đương. Một trong những chỉ thị được sử dụng rộng rãi nhất là Eriochrome Black T (EBT), thường được dùng để xác định ion $Mg^{2+}$, $Ca^{2+}$, $Zn^{2+}$… trong môi trường đệm có pH khoảng 10.
Ví dụ, khi xác định ion $Mg^{2+}$:
- Ban đầu, dung dịch chứa $Mg^{2+}$ được đệm đến pH 10 và thêm một ít chỉ thị EBT. EBT (có màu xanh dương ở pH này) sẽ tạo phức với một phần ion $Mg^{2+}$, tạo thành phức $[Mg-EBT]^+$ có màu đỏ rượu vang.
- Khi nhỏ dung dịch chuẩn EDTA vào, EDTA sẽ phản ứng với các ion $Mg^{2+}$ tự do trước.
- Tại điểm cuối, khi tất cả các ion $Mg^{2+}$ tự do đã bị EDTA tạo phức, chỉ một giọt EDTA dư sẽ phá vỡ phức $[Mg-EBT]^+$ màu đỏ. Phản ứng này giải phóng chỉ thị EBT về dạng tự do.
- Dung dịch chuyển đột ngột từ màu đỏ rượu vang sang màu xanh dương, báo hiệu kết thúc quá trình chuẩn độ.
Ứng dụng
Chuẩn độ complexometric là một kỹ thuật phân tích cực kỳ linh hoạt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ độ chính xác và tính đơn giản của nó:
- Xác định độ cứng của nước: Đây là ứng dụng kinh điển nhất, dùng để xác định tổng hàm lượng các ion canxi ($Ca^{2+}$) và magie ($Mg^{2+}$) trong các mẫu nước sinh hoạt, nước công nghiệp. Độ cứng của nước là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng.
- Phân tích dược phẩm: Dùng để định lượng các thành phần kim loại trong thuốc và thực phẩm chức năng, ví dụ như xác định hàm lượng canxi trong viên sủi, kẽm trong viên bổ sung kẽm, hoặc nhôm trong thuốc kháng axit.
- Phân tích môi trường: Giám sát nồng độ của các ion kim loại nặng (như $Pb^{2+}$, $Cd^{2+}$, $Ni^{2+}$) trong nước thải công nghiệp, nước ngầm và đất, góp phần đánh giá mức độ ô nhiễm.
- Công nghiệp thực phẩm: Kiểm tra hàm lượng các ion kim loại vi lượng có thể ảnh hưởng đến chất lượng, hương vị và thời hạn sử dụng của sản phẩm như rượu vang, sữa và các loại đồ hộp.
- Luyện kim và mạ điện: Xác định thành phần của các hợp kim hoặc kiểm soát nồng độ các ion kim loại trong các bể mạ để đảm bảo chất lượng của lớp mạ.
Ưu điểm và Nhược điểm
Phép chuẩn độ complexometric, đặc biệt là khi sử dụng EDTA, có nhiều ưu điểm nổi bật:
- Độ chính xác và độ lặp lại cao: Phản ứng giữa EDTA và các ion kim loại diễn ra theo một tỉ lệ phân tử gam (stoichiometry) rất rõ ràng, thường là 1:1, giúp cho việc tính toán kết quả rất chính xác.
- Đơn giản và kinh tế: Kỹ thuật này không đòi hỏi các thiết bị phân tích đắt tiền như quang phổ hấp thụ nguyên tử hay ICP. Các dụng cụ cơ bản như buret, pipet và bình nón là đủ để thực hiện.
- Nhanh chóng: Một phép chuẩn độ thường chỉ mất vài phút để hoàn thành, cho phép phân tích nhanh một lượng lớn mẫu.
- Phạm vi ứng dụng rộng: Bằng cách kiểm soát các điều kiện phản ứng (như pH, chất che), EDTA có thể được dùng để xác định trực tiếp hoặc gián tiếp nồng độ của hơn 40 ion kim loại khác nhau.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:
- Tính chọn lọc thấp: Nhược điểm lớn nhất của EDTA là nó không có tính chọn lọc, có nghĩa là nó tạo phức bền với rất nhiều cation kim loại. Nếu trong mẫu có nhiều loại ion kim loại cùng lúc, chúng sẽ cùng phản ứng và gây nhiễu cho nhau.
- Sự ảnh hưởng của các ion cản trở: Sự có mặt của các ion này đòi hỏi phải có các bước xử lý mẫu phức tạp hơn, chẳng hạn như điều chỉnh pH một cách chính xác hoặc sử dụng các chất che (masking agents) để “khóa” các ion gây nhiễu lại, ngăn chúng phản ứng với EDTA.
Tóm lại, chuẩn độ complexometric là một phương pháp phân tích định lượng hiệu quả và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để xác định nồng độ của ion kim loại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chuẩn độ complexometric
Độ chính xác của phép chuẩn độ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, và việc kiểm soát chúng là rất quan trọng:
- Ảnh hưởng của pH: Đây là yếu tố quan trọng nhất. pH của dung dịch không chỉ ảnh hưởng đến dạng tồn tại của EDTA mà còn ảnh hưởng đến độ bền của phức chất và màu của chất chỉ thị. Mỗi phép chuẩn độ một ion kim loại nhất định với EDTA đều yêu cầu một khoảng pH tối ưu. Ví dụ, các ion như $Fe^{3+}$ hay $Bi^{3+}$ có thể được chuẩn độ ở môi trường axit mạnh (pH 1-3), trong khi các ion kim loại kiềm thổ như $Ca^{2+}$, $Mg^{2+}$ phải được chuẩn độ ở môi trường kiềm (pH ~10). Việc sử dụng hệ đệm để ổn định pH trong suốt quá trình chuẩn độ là bắt buộc.
- Sự có mặt của các ion cản trở: Do tính không chọn lọc của EDTA, các ion khác có trong mẫu có thể cạnh tranh tạo phức với EDTA, dẫn đến kết quả bị sai số dương. Để khắc phục, người ta dùng các chất che. Ví dụ, ion xyanua ($CN^−$) thường được dùng để che các ion $Cu^{2+}$, $Ni^{2+}$, $Co^{2+}$, cho phép chuẩn độ $Mg^{2+}$ hoặc $Ca^{2+}$ mà không bị cản trở. Triethanolamine có thể che $Fe^{3+}$ và $Al^{3+}$.
- Nồng độ của chất chỉ thị: Lượng chất chỉ thị thêm vào phải vừa đủ. Nếu quá ít, sự đổi màu tại điểm cuối sẽ mờ nhạt và khó quan sát. Nếu quá nhiều, bản thân chất chỉ thị sẽ tiêu tốn một lượng đáng kể ion kim loại và chất chuẩn độ, gây ra sai số cho phép đo.
- Nhiệt độ: Hầu hết các phản ứng tạo phức là phản ứng tỏa nhiệt. Do đó, sự thay đổi nhiệt độ có thể làm thay đổi hằng số bền của phức chất. Trong hầu hết các ứng dụng thông thường, phép chuẩn độ được thực hiện ở nhiệt độ phòng và yếu tố này ít được quan tâm, nhưng trong các phân tích đòi hỏi độ chính xác rất cao, việc kiểm soát nhiệt độ là cần thiết.
Các loại chuẩn độ complexometric
Dựa vào cách tiến hành, có bốn loại chuẩn độ complexometric chính:
- Chuẩn độ trực tiếp: Đây là phương pháp phổ biến nhất. Dung dịch chuẩn EDTA được thêm từ từ vào dung dịch chứa ion kim loại và chất chỉ thị cho đến khi màu của chỉ thị thay đổi. Phương pháp này được áp dụng khi phản ứng tạo phức diễn ra nhanh và có sẵn chất chỉ thị phù hợp.
- Chuẩn độ ngược (Back Titration): Được sử dụng khi phản ứng giữa ion kim loại và EDTA quá chậm, hoặc khi không có chất chỉ thị thích hợp, hoặc khi analyte dễ bị kết tủa ở pH cần thiết cho chuẩn độ. Cách tiến hành: thêm một lượng dư chính xác dung dịch EDTA vào dung dịch analyte. Sau khi phản ứng hoàn tất, lượng EDTA còn dư được chuẩn độ bằng một dung dịch chuẩn của một ion kim loại khác (như $Zn^{2+}$ hoặc $Mg^{2+}$) với chỉ thị EBT.
- Chuẩn độ thay thế (Displacement Titration): Dùng cho các ion kim loại không có chỉ thị tốt hoặc tạo phức với EDTA còn bền hơn cả phức của các ion cản trở. Ví dụ, để xác định $Ca^{2+}$ khi có mặt EBT (EBT là chỉ thị kém cho $Ca^{2+}$), người ta thêm phức $[Mg-EDTA]^{2-}$ vào dung dịch analyte. Ion $Ca^{2+}$ sẽ đẩy ion $Mg^{2+}$ ra khỏi phức EDTA vì phức $[Ca-EDTA]^{2-}$ bền hơn: $Ca^{2+} + [Mg-EDTA]^{2-} \rightarrow [Ca-EDTA]^{2-} + Mg^{2+}$. Lượng ion $Mg^{2+}$ được giải phóng ra sẽ được chuẩn độ trực tiếp bằng EDTA với chỉ thị EBT.
- Chuẩn độ axit-bazơ (Alkalimetric Titration): Khi EDTA (dạng $Na_2H_2Y$) phản ứng với ion kim loại, proton ($H^+$) sẽ được giải phóng: $M^{n+} + H_2Y^{2-} \rightarrow [MY]^{(n-4)+} + 2H^+$. Lượng ion $H^+$ sinh ra tương đương với lượng ion kim loại. Ta có thể chuẩn độ lượng axit này bằng một dung dịch kiềm chuẩn để xác định nồng độ kim loại.
Ví dụ về ứng dụng thực tế
Xác định tổng độ cứng của nước:
Độ cứng của nước chủ yếu gây ra bởi các ion $Ca^{2+}$ và $Mg^{2+}$. Để xác định tổng nồng độ của chúng, một mẫu nước được lấy và thêm vào đó một dung dịch đệm amoni để đưa pH của dung dịch lên khoảng 10. Sau đó, một lượng nhỏ chỉ thị Eriochrome Black T (EBT) được thêm vào, dung dịch sẽ có màu đỏ rượu vang do sự hình thành phức $[Mg-EBT]^+$. Tiếp theo, dung dịch EDTA chuẩn được nhỏ từ buret vào mẫu. EDTA sẽ phản ứng với ion $Ca^{2+}$ tự do trước, sau đó đến ion $Mg^{2+}$ tự do. Cuối cùng, EDTA sẽ lấy nốt ion $Mg^{2+}$ ra khỏi phức với chỉ thị. Ngay khi ion kim loại cuối cùng được tạo phức với EDTA, chỉ thị EBT được giải phóng về dạng tự do, làm cho dung dịch chuyển đột ngột từ màu đỏ rượu vang sang màu xanh dương. Dựa vào thể tích dung dịch EDTA đã dùng, người ta có thể tính được tổng hàm lượng $Ca^{2+}$ và $Mg^{2+}$ trong nước.
Chuẩn độ complexometric là một kỹ thuật phân tích định lượng mạnh mẽ dựa trên sự hình thành các phức chất bền, thường là chelat, giữa ion kim loại và tác nhân tạo phức. Điểm mấu chốt cần nhớ là phản ứng này phải diễn ra hoàn toàn và nhanh chóng để đạt được kết quả chính xác. Tác nhân tạo phức phổ biến nhất là EDTA ($H_4Y$), một ligand hexadentate có khả năng liên kết với nhiều ion kim loại. Phản ứng giữa EDTA và ion kim loại $M^{n+}$ tạo thành phức $MY^{(n-4)+}$.
Việc lựa chọn chất chỉ thị phù hợp rất quan trọng. Chất chỉ thị phải tạo phức yếu hơn với ion kim loại so với EDTA, cho phép EDTA “giành” ion kim loại từ chất chỉ thị tại điểm tương đương, dẫn đến sự thay đổi màu sắc dễ quan sát. Eriochrome Black T (EBT) là một ví dụ điển hình, chuyển từ màu đỏ rượu vang (khi tạo phức với kim loại) sang màu xanh dương (khi kim loại được EDTA chelat hóa hoàn toàn).
pH của dung dịch đóng vai trò then chốt trong chuẩn độ complexometric vì nó ảnh hưởng đến dạng tồn tại của EDTA và sự hình thành phức chất. Điều chỉnh pH là cần thiết để đảm bảo EDTA tồn tại chủ yếu ở dạng $Y^{4-}$, tối ưu hóa phản ứng với ion kim loại. Ngoài ra, sự hiện diện của các ion nhiễu có thể cạnh tranh với ion kim loại mục tiêu, dẫn đến kết quả không chính xác. Sử dụng chất che là một chiến lược hiệu quả để ngăn chặn sự can thiệp này.
Cuối cùng, ghi nhớ sự khác biệt giữa chuẩn độ trực tiếp và gián tiếp. Chuẩn độ trực tiếp liên quan đến việc thêm EDTA trực tiếp vào dung dịch chứa ion kim loại, trong khi chuẩn độ gián tiếp được sử dụng khi không có chất chỉ thị phù hợp, bằng cách thêm EDTA dư và sau đó chuẩn độ lượng dư này với một dung dịch chuẩn khác. Hiểu rõ những nguyên tắc này sẽ giúp bạn thực hiện chuẩn độ complexometric một cách hiệu quả và chính xác.
Tài liệu tham khảo:
- Skoog, D. A., West, D. M., Holler, F. J., & Crouch, S. R. (2014). Fundamentals of analytical chemistry. Cengage Learning.
- Harris, D. C. (2010). Quantitative chemical analysis. W. H. Freeman.
- Vogel, A. I. (1989). Vogel’s textbook of quantitative chemical analysis. Longman Scientific & Technical.
Câu hỏi và Giải đáp
Tại sao việc kiểm soát pH lại quan trọng trong chuẩn độ complexometric, đặc biệt khi sử dụng EDTA?
Trả lời: Kiểm soát pH rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến dạng tồn tại của EDTA và sự hình thành phức chất. EDTA ($H_4Y$) là một axit yếu và có thể tồn tại dưới nhiều dạng proton hóa khác nhau tùy thuộc vào pH. Ở pH thấp, EDTA chủ yếu tồn tại dưới dạng $H_4Y$, $H_3Y^-$, $H_2Y^{2-}$, làm giảm khả năng tạo phức $MY^{(n-4)+}$ với ion kim loại $M^{n+}$. Ở pH cao (thường khoảng 10), EDTA tồn tại chủ yếu dưới dạng $Y^{4-}$, dạng có khả năng tạo phức mạnh nhất với ion kim loại. Do đó, việc điều chỉnh pH đảm bảo EDTA tồn tại dưới dạng $Y^{4-}$, tối ưu hóa phản ứng và cho kết quả chính xác.
Ngoài Eriochrome Black T (EBT), hãy kể tên một số chất chỉ thị khác thường được sử dụng trong chuẩn độ complexometric và nêu đặc điểm của chúng.
Trả lời: Một số chất chỉ thị khác bao gồm:
- Murexide: Thay đổi màu từ vàng (khi tạo phức với $Ca^{2+}$) sang đỏ tím (tự do). Thường dùng để chuẩn độ $Ca^{2+}$, $Ni^{2+}$, $Cu^{2+}$.
- Calcon: Thay đổi màu từ đỏ rượu vang (khi tạo phức với $Ca^{2+}$) sang xanh dương (tự do). Thường dùng để chuẩn độ $Ca^{2+}$ trong môi trường kiềm.
- Xylenol Orange: Thay đổi màu từ đỏ (khi tạo phức với nhiều kim loại) sang vàng (tự do). Thường dùng để chuẩn độ các kim loại trong môi trường axit.
Chất che (masking agent) là gì và tại sao chúng lại cần thiết trong một số trường hợp chuẩn độ complexometric?
Trả lời: Chất che là những chất có khả năng tạo phức chọn lọc với các ion nhiễu, ngăn chặn chúng phản ứng với EDTA hoặc chất chỉ thị. Chúng cần thiết khi mẫu chứa các ion kim loại có thể can thiệp vào phản ứng giữa EDTA và ion kim loại cần xác định. Ví dụ, nếu muốn xác định $Mg^{2+}$ trong sự hiện diện của $Fe^{3+}$, có thể sử dụng fluoride ($F^-$) làm chất che cho $Fe^{3+}$ vì fluoride tạo phức bền với $Fe^{3+}$ nhưng không phản ứng với $Mg^{2+}$.
Chuẩn độ gián tiếp được áp dụng trong trường hợp nào và quy trình thực hiện như thế nào?
Trả lời: Chuẩn độ gián tiếp được sử dụng khi không có chất chỉ thị phù hợp cho ion kim loại cần xác định hoặc khi phản ứng giữa ion kim loại và EDTA diễn ra chậm. Quy trình bao gồm: (1) Thêm một lượng dư EDTA đã biết vào dung dịch chứa ion kim loại cần xác định. (2) Sau khi phản ứng hoàn tất, chuẩn độ lượng EDTA dư bằng một dung dịch chuẩn của một ion kim loại khác (ví dụ $Zn^{2+}$ hoặc $Mg^{2+}$) sử dụng một chất chỉ thị phù hợp. Từ lượng EDTA dư đã được chuẩn độ, ta có thể tính toán được lượng EDTA đã phản ứng với ion kim loại cần xác định, từ đó tính được nồng độ của ion kim loại đó.
Ứng dụng của chuẩn độ complexometric trong phân tích dược phẩm là gì?
Trả lời: Trong phân tích dược phẩm, chuẩn độ complexometric được sử dụng để xác định hàm lượng ion kim loại trong các chế phẩm dược phẩm. Ví dụ, phương pháp này có thể được sử dụng để xác định hàm lượng $Ca^{2+}$ trong viên bổ sung canxi, hàm lượng $Mg^{2+}$ trong thuốc kháng axit, hoặc hàm lượng các ion kim loại nặng như $Zn^{2+}$, $Cu^{2+}$ trong các chế phẩm đa vi lượng. Việc xác định hàm lượng ion kim loại giúp đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thuốc.
- EDTA, ngôi sao của chuẩn độ complexometric, ban đầu được phát triển để thay thế citrate trong công nghiệp dệt nhuộm. Khả năng liên kết mạnh với ion kim loại của EDTA giúp ngăn chặn sự ảnh hưởng của nước cứng đến quá trình nhuộm, và sau đó được ứng dụng rộng rãi trong phân tích hóa học.
- Màu sắc rực rỡ của phức chất kim loại-EDTA đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật bảo quản. Ví dụ, EDTA được sử dụng để làm sạch và ổn định các bức tranh cổ, loại bỏ các ion kim loại gây ra sự xuống cấp của màu sắc và vật liệu.
- Chuẩn độ complexometric đóng vai trò then chốt trong việc xác định độ cứng của nước, một thông số quan trọng trong đời sống hàng ngày. Độ cứng của nước, chủ yếu do sự hiện diện của $Ca^{2+}$ và $Mg^{2+}$, ảnh hưởng đến hiệu quả của xà phòng và có thể gây ra đóng cặn trong các thiết bị gia dụng.
- Một số chất chỉ thị dùng trong chuẩn độ complexometric, như murexide, có nguồn gốc từ tự nhiên. Murexide được chiết xuất từ một loại ốc biển và có màu sắc thay đổi rõ rệt khi tạo phức với các ion kim loại khác nhau.
- Chuẩn độ complexometric không chỉ giới hạn trong việc xác định ion kim loại. Kỹ thuật này cũng có thể được ứng dụng để xác định gián tiếp các anion tạo phức với kim loại, mở rộng phạm vi ứng dụng của phương pháp này.
- Sự phát triển của các điện cực chọn lọc ion (ISE) đã cung cấp một phương pháp thay thế cho chuẩn độ complexometric trong một số trường hợp. Tuy nhiên, chuẩn độ complexometric vẫn là một kỹ thuật quan trọng và được sử dụng rộng rãi nhờ tính đơn giản, chi phí thấp và độ chính xác cao.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển các tác nhân tạo phức mới với độ chọn lọc cao hơn EDTA, nhằm cải thiện độ chính xác và mở rộng ứng dụng của chuẩn độ complexometric trong các lĩnh vực khác nhau.