Chưng cất chớp (Flash Distillation)

by tudienkhoahoc

Chưng cất chớp, hay còn gọi là chưng cất cân bằng (equilibrium distillation), là một quá trình tách một giai đoạn (single-stage separation process) trong đó một dòng chất lỏng nạp liệu được làm bay hơi một phần khi đi qua một van tiết lưu hoặc một thiết bị giảm áp khác. Quá trình này diễn ra khi áp suất của dòng chất lỏng được giảm đột ngột, khiến một phần của nó hóa hơi tức thì (gọi là “chớp”). Kết quả là tạo ra một hỗn hợp hai pha gồm hơi và lỏng, mà tại đó hai pha này đạt trạng thái cân bằng nhiệt động lực học với nhau.

Nguyên lý hoạt động

Quá trình chưng cất chớp bao gồm các bước tuần tự và liên tục như sau:

  1. Gia nhiệt nạp liệu: Hỗn hợp chất lỏng ban đầu (feed) được gia nhiệt dưới áp suất cao trong một lò gia nhiệt (heater) để tăng entanpi. Việc duy trì áp suất cao nhằm ngăn chặn chất lỏng sôi bên trong đường ống hoặc thiết bị gia nhiệt.
  2. Giảm áp suất (Tiết lưu): Dòng nạp liệu lỏng nóng và có áp suất cao sau đó được đưa qua một van tiết lưu (throttling valve). Khi đi qua van, áp suất của dòng chất lỏng bị giảm mạnh xuống áp suất của buồng chưng cất. Quá trình này thường được xem là đẳng entanpi (isenthalpic), nghĩa là entanpi của dòng trước và sau van là không đổi.
  3. Hóa hơi chớp (Flashing): Do áp suất giảm đột ngột, nhiệt độ của dòng chất lỏng lúc này cao hơn nhiệt độ sôi của nó ở áp suất mới (thấp hơn). Sự chênh lệch này khiến một phần chất lỏng sôi và hóa hơi gần như ngay lập tức và mãnh liệt. Phần năng lượng cần thiết cho quá trình hóa hơi này được lấy từ chính nội năng của dòng chất lỏng.
  4. Tách pha trong buồng chưng cất: Hỗn hợp hơi-lỏng tạo thành được đưa vào một bình tách đứng gọi là buồng chưng cất chớp (flash drum). Bên trong buồng, dưới tác dụng của trọng lực, hai pha sẽ được tách ra. Pha hơi, nhẹ hơn và giàu các cấu tử dễ bay hơi hơn, sẽ di chuyển lên trên và được thu ở đỉnh buồng. Pha lỏng, nặng hơn và giàu các cấu tử khó bay hơi hơn, sẽ lắng xuống và được thu ở đáy buồng.
  5. Thu hồi sản phẩm: Dòng hơi đi ra từ đỉnh buồng (sản phẩm đỉnh) thường được ngưng tụ để thu được sản phẩm lỏng. Dòng lỏng đi ra từ đáy buồng (sản phẩm đáy) được tháo ra để xử lý tiếp hoặc làm sản phẩm cuối cùng.

Các phương trình tính toán cơ bản

Để thiết kế và vận hành một hệ thống chưng cất chớp, việc tính toán cân bằng vật chất, cân bằng năng lượng và cân bằng pha là vô cùng quan trọng. Các phương trình này cho phép xác định thành phần và lưu lượng của các dòng sản phẩm ở điều kiện vận hành cho trước.

Cân bằng pha và Hằng số cân bằng

Trạng thái cân bằng giữa pha lỏng và pha hơi trong buồng chưng cất được mô tả bởi hằng số cân bằng (equilibrium constant), ký hiệu là $K_i$, định nghĩa là tỷ số phần mol của cấu tử $i$ trong pha hơi ($y_i$) và trong pha lỏng ($x_i$):

$K_i = \frac{y_i}{x_i}$

Giá trị của $K_i$ phụ thuộc vào nhiệt độ, áp suất và bản chất của các cấu tử trong hỗn hợp.

  • Đối với hỗn hợp lý tưởng, $K_i$ có thể được tính toán thông qua Định luật Raoult, giả định pha hơi là khí lý tưởng và pha lỏng là dung dịch lý tưởng:
    $K_i = \frac{P_i^{sat}}{P}$
    Trong đó $P_i^{sat}$ là áp suất hơi bão hòa của cấu tử $i$ nguyên chất tại nhiệt độ hệ thống, và $P$ là áp suất tổng của hệ thống.
  • Đối với hỗn hợp thực, cần phải hiệu chỉnh cho sự không lý tưởng của cả hai pha. Phương trình tổng quát cho $K_i$ có dạng:
    $K_i = \frac{\gamma_i P_i^{sat}}{\phi_i P}$
    Trong đó, $\gamma_i$ là hệ số hoạt độ (activity coefficient) của cấu tử $i$ trong pha lỏng (hiệu chỉnh cho sự không lý tưởng của pha lỏng) và $\phi_i$ là hệ số fugacity (fugacity coefficient) của cấu tử $i$ trong pha hơi (hiệu chỉnh cho sự không lý tưởng của pha khí).

Cân bằng vật chất và Phương trình Rachford-Rice

Các phương trình cân bằng vật chất mô tả sự bảo toàn khối lượng trong toàn bộ quá trình.

  • Cân bằng vật chất tổng thể:
    $F = V + L$
    Trong đó $F$, $V$, và $L$ lần lượt là tổng lưu lượng mol của dòng nạp liệu, dòng hơi sản phẩm đỉnh và dòng lỏng sản phẩm đáy.
  • Cân bằng vật chất cho từng cấu tử $i$:
    $F z_i = V y_i + L x_i$
    Trong đó $z_i$, $y_i$, và $x_i$ là phần mol của cấu tử $i$ tương ứng trong dòng nạp liệu, dòng hơi và dòng lỏng.

Từ các phương trình trên, ta có thể xây dựng phương trình Rachford-Rice, một phương trình nền tảng để giải các bài toán chưng cất chớp cho hệ đa cấu tử:

$\sum_{i=1}^{N} \frac{z_i (K_i – 1)}{1 + \psi (K_i – 1)} = 0$

Trong phương trình này, $\psi = V/F$ là phần mol hóa hơi (vapor fraction) của dòng nạp liệu. Phương trình này được giải bằng phương pháp lặp (ví dụ, phương pháp Newton-Raphson) để tìm giá trị của $\psi$ khi biết thành phần nạp liệu ($z_i$) và các hằng số cân bằng ($K_i$) tại nhiệt độ và áp suất của buồng chưng cất.

Ứng dụng

Chưng cất chớp là một trong những quá trình được sử dụng rộng rãi nhất trong công nghiệp nhờ sự đơn giản và chi phí vận hành tương đối thấp. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Công nghiệp lọc dầu và chế biến khí: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Chưng cất chớp được dùng để tách các hydrocacbon nhẹ (như propan, butan) ra khỏi dầu thô trước khi đưa vào tháp chưng cất khí quyển, giúp giảm tải và tăng hiệu quả cho tháp chính. Nó cũng được dùng trong các đơn vị xử lý khí để tách metan và etan ra khỏi các khí lỏng (NGLs).
  • Khử muối nước biển: Công nghệ chưng cất chớp đa cấp (Multi-Stage Flash – MSF) là một trong những phương pháp quy mô lớn hàng đầu để sản xuất nước ngọt từ nước biển. Trong MSF, nước biển được gia nhiệt và sau đó chảy qua một loạt các buồng có áp suất giảm dần, khiến nước “chớp” bay hơi ở mỗi cấp, hơi nước sau đó được ngưng tụ thành nước tinh khiết.
  • Công nghiệp hóa chất: Dùng để tách các dung môi có nhiệt độ sôi khác nhau, tinh chế sản phẩm sau phản ứng bằng cách loại bỏ các cấu tử dễ bay hơi, hoặc thu hồi các chất phản ứng chưa chuyển hóa.
  • Hệ thống lạnh công nghiệp: Trong chu trình làm lạnh nén hơi, van tiết lưu hoạt động như một thiết bị chưng cất chớp, nơi môi chất lạnh lỏng áp suất cao được giảm áp đột ngột, làm một phần môi chất bay hơi, qua đó làm lạnh phần lỏng còn lại trước khi đi vào dàn bay hơi.
  • Nhà máy điện địa nhiệt: Nước nóng áp suất cao từ lòng đất được đưa lên bề mặt và đi vào một buồng chưng cất chớp. Hơi nước tạo ra được dùng để chạy tuabin phát điện.

Ưu và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Chi phí đầu tư thấp: Thiết bị cho quá trình chưng cất chớp rất đơn giản, chủ yếu chỉ bao gồm một lò gia nhiệt, một van tiết lưu và một buồng tách. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí vốn ban đầu (CAPEX) so với các hệ thống chưng cất phức tạp hơn.
  • Vận hành liên tục và ổn định: Đây là một quá trình liên tục, dễ dàng vận hành, kiểm soát và tự động hóa. Kích thước nhỏ gọn của nó cũng là một lợi thế trong nhiều nhà máy.
  • Hiệu quả cho tách sơ bộ: Rất phù hợp cho việc tách sơ bộ (bulk separation) các hỗn hợp có thành phần cấu tử dễ bay hơi và khó bay hơi chênh lệch lớn. Nó thường được dùng làm giai đoạn tiền xử lý để giảm tải cho các tháp chưng cất phân đoạn ở phía sau.

Nhược điểm

  • Hiệu suất tách thấp: Vì quá trình chỉ đạt được một bậc cân bằng lý thuyết (a single equilibrium stage), độ tinh khiết của sản phẩm đỉnh và đáy không cao. Nó không thể tách hoàn toàn các cấu tử.
  • Không phù hợp cho các cấu tử có độ bay hơi gần nhau: Phương pháp này không hiệu quả đối với các hỗn hợp có độ bay hơi tương đối (relative volatility) của các cấu tử gần bằng 1, bao gồm các hỗn hợp có nhiệt độ sôi gần nhau hoặc các hỗn hợp đẳng phí (azeotropes).
  • Yêu cầu dòng nạp liệu sạch: Dòng nạp liệu không được chứa các hạt rắn lơ lửng vì chúng có thể gây xói mòn hoặc làm tắc nghẽn van tiết lưu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của hệ thống.

Các yếu tố ảnh hưởng và tối ưu hóa

Hiệu quả của quá trình chưng cất chớp phụ thuộc vào việc kiểm soát chặt chẽ các thông số vận hành. Việc tối ưu hóa nhằm mục đích đạt được độ tách mong muốn với chi phí năng lượng tối thiểu. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Nhiệt độ và áp suất buồng tách: Đây là hai yếu tố quan trọng nhất, quyết định trực tiếp các hằng số cân bằng pha ($K_i$) và tỷ lệ hóa hơi ($V/F$). Tăng nhiệt độ hoặc giảm áp suất trong buồng tách sẽ làm tăng lượng hơi tạo thành, nhưng cũng làm tăng chi phí năng lượng và có thể làm giảm độ chọn lọc của quá trình tách.
  • Điều kiện của dòng nạp liệu (Nhiệt độ, áp suất, thành phần): Entanpi của dòng nạp liệu trước khi qua van tiết lưu sẽ quyết định trạng thái (nhiệt độ, tỷ lệ hơi) của hỗn hợp sau khi giảm áp. Việc tối ưu hóa nhiệt độ gia nhiệt cho dòng nạp liệu là một bài toán cân bằng giữa hiệu quả tách và năng lượng tiêu thụ.
  • Thiết kế cơ khí: Thiết kế của van tiết lưu ảnh hưởng đến hiệu quả giảm áp. Kích thước và cấu trúc bên trong của buồng tách (ví dụ: chiều cao, đường kính, tấm chắn sương) đóng vai trò quan trọng trong việc tách triệt để pha lỏng ra khỏi pha hơi, tránh hiện tượng lỏng bị cuốn theo hơi.

So sánh với các phương pháp chưng cất khác

  • So với Chưng cất phân đoạn (Fractional Distillation): Chưng cất phân đoạn sử dụng một cột có nhiều mâm hoặc lớp đệm để tạo ra nhiều bậc cân bằng liên tiếp. Do đó, nó có thể tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết rất cao và tách được các cấu tử có nhiệt độ sôi gần nhau, điều mà chưng cất chớp (chỉ có một bậc cân bằng) không thể làm được. Tuy nhiên, chưng cất phân đoạn có chi phí đầu tư và vận hành cao hơn nhiều.
  • So với Chưng cất đơn giản (Simple Distillation): Chưng cất đơn thường là một quá trình theo mẻ, trong đó hỗn hợp được đun sôi từ từ để hóa hơi. Chưng cất chớp là một quá trình liên tục dựa trên sự giảm áp đột ngột. Cả hai đều chỉ đạt được một bậc cân bằng nhưng chưng cất chớp thường được áp dụng trong quy mô công nghiệp lớn hơn.
  • So với Chưng cất chân không (Vacuum Distillation): Cả hai phương pháp đều có thể hoạt động ở áp suất thấp để giảm nhiệt độ sôi của hỗn hợp, phù hợp cho các chất nhạy cảm với nhiệt. Tuy nhiên, cơ chế chính của chưng cất chớp là sự giảm áp đột ngột (flashing), trong khi chưng cất chân không tập trung vào việc duy trì môi trường áp suất thấp ổn định để quá trình sôi diễn ra ở nhiệt độ thấp.

Các biến thể của chưng cất chớp

Để cải thiện hiệu quả, đặc biệt là hiệu suất năng lượng, một số biến thể của chưng cất chớp đã được phát triển:

  • Chưng cất chớp đa cấp (Multi-Stage Flash Distillation – MSF): Là một chuỗi các buồng chưng cất chớp hoạt động ở áp suất giảm dần. Nước muối nóng đi qua từng buồng và bay hơi “chớp”. Hơi nước sinh ra ở một cấp được dùng để gia nhiệt cho dòng nước muối đi vào hệ thống, giúp thu hồi và tái sử dụng nhiệt một cách hiệu quả. Đây là công nghệ chủ chốt trong ngành khử muối nước biển quy mô lớn.
  • Chưng cất đa hiệu ứng (Multiple-Effect Distillation – MED): Tương tự MSF về mặt tận dụng nhiệt, nhưng trong MED, hơi nước từ một “hiệu ứng” (buồng) được dùng làm nguồn nhiệt để đun sôi chất lỏng trong hiệu ứng tiếp theo (có áp suất thấp hơn). MED thường có hiệu suất nhiệt cao hơn MSF.
  • Chưng cất chớp với nén hơi (Vapor-Compression Flash Distillation): Hơi thoát ra từ đỉnh buồng tách được một máy nén cơ học (mechanical compressor) nén lại để tăng nhiệt độ và áp suất. Dòng hơi nóng này sau đó được quay trở lại để gia nhiệt cho chính dòng nạp liệu ban đầu, giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng từ các nguồn bên ngoài.
Một số điều thú vị về Chưng cất chớp
  • Tàu hỏa hơi nước: Một số đầu máy xe lửa hơi nước thời kỳ đầu sử dụng một dạng thô sơ của chưng cất chớp. Nước được phun vào các ống quá nhiệt, nơi nó bốc hơi ngay lập tức thành hơi nước áp suất cao để cung cấp năng lượng cho động cơ.
  • “Flash” trong nhiếp ảnh: Thuật ngữ “flash” (đèn flash) trong nhiếp ảnh có nguồn gốc liên quan đến chưng cất chớp. Các đèn flash ban đầu sử dụng bột magiê, khi đốt cháy, tạo ra một phản ứng hóa hơi nhanh chóng, tương tự như sự hóa hơi tức thì trong chưng cất chớp.
  • Núi lửa: Hoạt động phun trào của núi lửa có thể được xem như một quá trình chưng cất chớp tự nhiên quy mô lớn. Magma (đá nóng chảy) chứa các khí hòa tan. Khi magma dâng lên và áp suất giảm, các khí này thoát ra khỏi dung dịch và giãn nở nhanh chóng, gây ra các vụ phun trào.
  • Chưng cất chớp trong cơ thể: Trong một số điều kiện y tế nhất định, chẳng hạn như bệnh giảm áp (decompression sickness), sự giảm áp suất nhanh chóng có thể gây ra sự hình thành bong bóng khí trong máu và mô, tương tự như nguyên lý của chưng cất chớp.
  • Sản xuất cà phê hòa tan: Chưng cất chớp được sử dụng trong một số quy trình sản xuất cà phê hòa tan để loại bỏ nước khỏi dịch chiết cà phê. Quá trình này giúp bảo quản hương vị và aroma của cà phê tốt hơn so với các phương pháp sấy khác.
  • Siêu tới hạn: Chưng cất chớp đôi khi được sử dụng trong các hệ thống có chất lỏng ở trạng thái siêu tới hạn.
  • Tách đồng vị: Trong một số trường hợp, chưng cất chớp có thể được sử dụng để tách một phần các đồng vị (ví dụ: trong làm giàu uranium), mặc dù các phương pháp khác thường hiệu quả hơn.

Nội dung được thẩm định bởi Công ty Cổ phần KH&CN Trí Tuệ Việt

P.5-8, Tầng 12, Tòa nhà Copac Square, 12 Tôn Đản, Quận 4, TP HCM.

[email protected]

Ban biên tập: 
GS.TS. Nguyễn Lương Vũ
GS.TS. Nguyễn Minh Phước
GS.TS. Hà Anh Thông
GS.TS. Nguyễn Trung Vĩnh

PGS.TS. Lê Đình An

PGS.TS. Hồ Bảo Quốc
PGS.TS. Lê Hoàng Trúc Duy
PGS.TS. Nguyễn Chu Gia
PGS.TS. Lương Minh Cang
TS. Nguyễn Văn Hồ
TS. Phạm Kiều Trinh

TS. Ngô Văn Bản
TS. Kiều Hà Minh Nhật
TS. Chu Phước An
ThS. Nguyễn Đình Kiên

CN. Lê Hoàng Việt
CN. Phạm Hạnh Nhi

Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Trí Tuệ Việt